Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing quốc tế

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế

1. Một công ty quyết định điều chỉnh thông điệp quảng cáo của mình để phù hợp với các giá trị văn hóa địa phương. Điều này thể hiện chiến lược nào?

A. Chiến lược truyền thông tiêu chuẩn hóa
B. Chiến lược truyền thông thích ứng
C. Chiến lược truyền thông toàn cầu
D. Chiến lược truyền thông tập trung

2. Trong marketing quốc tế, `parallel importing` (nhập khẩu song song) đề cập đến điều gì?

A. Nhập khẩu hàng hóa giả mạo
B. Nhập khẩu hàng hóa chính hãng thông qua các kênh phân phối không chính thức
C. Nhập khẩu hàng hóa đã qua sử dụng
D. Nhập khẩu hàng hóa bị cấm

3. Trong marketing quốc tế, `cultural relativism` (thuyết tương đối văn hóa) có nghĩa là gì?

A. Đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của nền văn hóa của mình
B. Hiểu rằng các giá trị và chuẩn mực văn hóa khác nhau là đúng đắn và hợp lệ trong bối cảnh văn hóa của chúng
C. Cho rằng nền văn hóa của mình là ưu việt hơn các nền văn hóa khác
D. Kết hợp các yếu tố văn hóa khác nhau vào chiến lược marketing

4. Trong marketing quốc tế, `glocal` là sự kết hợp giữa yếu tố nào?

A. Toàn cầu (global) và địa phương (local)
B. Chính phủ (government) và người tiêu dùng (consumer)
C. Tăng trưởng (growth) và lợi nhuận (profit)
D. Sản xuất (production) và phân phối (distribution)

5. Đâu KHÔNG phải là một mục tiêu chính của marketing quốc tế?

A. Tăng doanh số và lợi nhuận
B. Mở rộng thị phần
C. Xây dựng thương hiệu toàn cầu
D. Giảm chi phí marketing

6. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc thích nghi sản phẩm và thông điệp marketing với nhu cầu và văn hóa riêng của từng thị trường địa phương?

A. Chiến lược marketing tập trung
B. Chiến lược marketing tiêu chuẩn hóa
C. Chiến lược marketing đa quốc gia (nội địa hóa)
D. Chiến lược marketing toàn cầu

7. Khi một công ty quyết định sản xuất sản phẩm của mình ở một quốc gia khác để tận dụng chi phí lao động thấp hơn, họ đang thực hiện chiến lược nào?

A. Xuất khẩu
B. Nhập khẩu
C. Gia công quốc tế (outsourcing)
D. Liên doanh

8. Rào cản thương mại nào sau đây là một khoản thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu?

A. Hạn ngạch
B. Lệnh cấm vận
C. Thuế quan
D. Rào cản kỹ thuật

9. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng nhãn hiệu toàn cầu?

A. Tiết kiệm chi phí marketing
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu
C. Tạo dựng hình ảnh thương hiệu nhất quán trên toàn cầu
D. Đáp ứng hoàn toàn nhu cầu của từng thị trường địa phương

10. Phương thức xâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc cấp quyền sử dụng tài sản trí tuệ (ví dụ: bằng sáng chế, nhãn hiệu) cho một công ty ở nước ngoài để đổi lấy phí bản quyền?

A. Xuất khẩu
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
C. Liên doanh
D. Cấp phép

11. Khi một công ty điều chỉnh sản phẩm của mình để đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật hoặc quy định pháp lý khác nhau ở các quốc gia khác nhau, họ đang thực hiện điều chỉnh nào?

A. Điều chỉnh văn hóa
B. Điều chỉnh kỹ thuật
C. Điều chỉnh giá cả
D. Điều chỉnh phân phối

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một rào cản văn hóa trong marketing quốc tế?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ
B. Sự khác biệt về giá trị và thái độ
C. Sự khác biệt về cơ sở hạ tầng
D. Sự khác biệt về tôn giáo

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy các công ty tham gia vào marketing quốc tế?

A. Sự bão hòa của thị trường nội địa
B. Cơ hội tăng trưởng và lợi nhuận cao hơn ở thị trường nước ngoài
C. Sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường nội địa
D. Sự suy giảm chi phí vận chuyển quốc tế

14. Đâu là thách thức lớn nhất khi thực hiện nghiên cứu marketing quốc tế?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa
B. Chi phí nghiên cứu thấp
C. Dễ dàng tiếp cận thông tin thứ cấp
D. Sự đồng nhất về quy định pháp lý

15. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào liên doanh quốc tế?

A. Chia sẻ rủi ro và chi phí
B. Tiếp cận thị trường và công nghệ mới
C. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh

16. Kênh phân phối quốc tế nào liên quan đến việc sử dụng các trung gian độc lập ở nước ngoài để bán sản phẩm của công ty?

A. Phân phối trực tiếp
B. Phân phối gián tiếp
C. Phân phối đa kênh
D. Phân phối dọc

17. Khi một công ty sử dụng Internet và các nền tảng truyền thông xã hội để tiếp cận khách hàng trên toàn thế giới, họ đang sử dụng hình thức marketing nào?

A. Marketing truyền thống
B. Marketing kỹ thuật số quốc tế
C. Marketing trực tiếp
D. Marketing lan truyền

18. Trong marketing quốc tế, thuật ngữ `ethnocentrism` (chủ nghĩa vị chủng) đề cập đến điều gì?

A. Sự đánh giá cao các nền văn hóa khác
B. Xu hướng đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của nền văn hóa của mình
C. Sự kết hợp các yếu tố văn hóa khác nhau
D. Sự hiểu biết sâu sắc về các nền văn hóa khác

19. Hình thức xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) nào thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng quốc tế?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Bán hàng cá nhân
C. Khuyến mãi
D. Quan hệ công chúng

20. Trong marketing quốc tế, `countertrade` (buôn bán đối lưu) là gì?

A. Buôn bán hàng hóa giả mạo
B. Buôn bán hàng hóa và dịch vụ để đổi lấy hàng hóa và dịch vụ khác
C. Buôn bán hàng hóa bị cấm
D. Buôn bán hàng hóa đã qua sử dụng

21. Trong bối cảnh marketing quốc tế, `xuất xứ hàng hóa` (country of origin) có ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào sau đây?

A. Chi phí sản xuất
B. Nhận thức của người tiêu dùng về chất lượng sản phẩm
C. Hiệu quả của kênh phân phối
D. Quy trình nghiên cứu thị trường

22. Trong marketing quốc tế, chiến lược định giá nào thường được sử dụng khi một công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn ở một thị trường mới?

A. Định giá hớt váng
B. Định giá xâm nhập
C. Định giá ngang bằng đối thủ cạnh tranh
D. Định giá cộng chi phí

23. Khi một công ty sử dụng cùng một chiến lược quảng cáo trên toàn thế giới, nhưng chỉ thay đổi ngôn ngữ, họ đang sử dụng chiến lược nào?

A. Chiến lược quảng cáo tiêu chuẩn hóa
B. Chiến lược quảng cáo thích ứng
C. Chiến lược quảng cáo toàn cầu
D. Chiến lược quảng cáo địa phương hóa

24. Khi một công ty thay đổi tên sản phẩm, bao bì, hoặc tính năng để phù hợp hơn với thị hiếu của người tiêu dùng địa phương, họ đang thực hiện chiến lược nào?

A. Chiến lược sản phẩm tiêu chuẩn hóa
B. Chiến lược sản phẩm thích ứng
C. Chiến lược sản phẩm toàn cầu
D. Chiến lược sản phẩm tập trung

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường văn hóa mà các nhà marketing quốc tế cần xem xét?

A. Ngôn ngữ
B. Tôn giáo
C. Cơ sở hạ tầng giao thông
D. Giá trị và thái độ

26. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình PESTLE, được sử dụng để phân tích môi trường vĩ mô trong marketing quốc tế?

A. Chính trị (Political)
B. Kinh tế (Economic)
C. Công nghệ (Technological)
D. Địa lý (Geographical)

27. Trong marketing quốc tế, `dumping` (bán phá giá) đề cập đến điều gì?

A. Bán hàng hóa với giá cao hơn ở thị trường nước ngoài so với thị trường nội địa
B. Bán hàng hóa với giá thấp hơn ở thị trường nước ngoài so với chi phí sản xuất
C. Bán hàng hóa giả mạo
D. Bán hàng hóa đã qua sử dụng

28. Khi một công ty quyết định xuất khẩu sản phẩm của mình sang một thị trường mới, đâu là phương thức thâm nhập thị trường có rủi ro thấp nhất?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
B. Liên doanh
C. Xuất khẩu gián tiếp
D. Cấp phép

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn thị trường mục tiêu quốc tế?

A. Quy mô và tốc độ tăng trưởng của thị trường
B. Mức độ cạnh tranh
C. Sự tương đồng về văn hóa
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý

30. Một công ty sử dụng chiến lược marketing tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu. Điều này có nghĩa là gì?

A. Điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho từng thị trường địa phương
B. Sử dụng cùng một sản phẩm và thông điệp marketing trên tất cả các thị trường
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường duy nhất trên toàn cầu
D. Chỉ bán sản phẩm ở thị trường nội địa

1 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

1. Một công ty quyết định điều chỉnh thông điệp quảng cáo của mình để phù hợp với các giá trị văn hóa địa phương. Điều này thể hiện chiến lược nào?

2 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

2. Trong marketing quốc tế, 'parallel importing' (nhập khẩu song song) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

3. Trong marketing quốc tế, 'cultural relativism' (thuyết tương đối văn hóa) có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

4. Trong marketing quốc tế, 'glocal' là sự kết hợp giữa yếu tố nào?

5 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu KHÔNG phải là một mục tiêu chính của marketing quốc tế?

6 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

6. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc thích nghi sản phẩm và thông điệp marketing với nhu cầu và văn hóa riêng của từng thị trường địa phương?

7 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

7. Khi một công ty quyết định sản xuất sản phẩm của mình ở một quốc gia khác để tận dụng chi phí lao động thấp hơn, họ đang thực hiện chiến lược nào?

8 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

8. Rào cản thương mại nào sau đây là một khoản thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu?

9 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

9. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng nhãn hiệu toàn cầu?

10 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

10. Phương thức xâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc cấp quyền sử dụng tài sản trí tuệ (ví dụ: bằng sáng chế, nhãn hiệu) cho một công ty ở nước ngoài để đổi lấy phí bản quyền?

11 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

11. Khi một công ty điều chỉnh sản phẩm của mình để đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật hoặc quy định pháp lý khác nhau ở các quốc gia khác nhau, họ đang thực hiện điều chỉnh nào?

12 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một rào cản văn hóa trong marketing quốc tế?

13 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy các công ty tham gia vào marketing quốc tế?

14 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là thách thức lớn nhất khi thực hiện nghiên cứu marketing quốc tế?

15 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

15. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào liên doanh quốc tế?

16 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

16. Kênh phân phối quốc tế nào liên quan đến việc sử dụng các trung gian độc lập ở nước ngoài để bán sản phẩm của công ty?

17 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

17. Khi một công ty sử dụng Internet và các nền tảng truyền thông xã hội để tiếp cận khách hàng trên toàn thế giới, họ đang sử dụng hình thức marketing nào?

18 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

18. Trong marketing quốc tế, thuật ngữ 'ethnocentrism' (chủ nghĩa vị chủng) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

19. Hình thức xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) nào thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng quốc tế?

20 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

20. Trong marketing quốc tế, 'countertrade' (buôn bán đối lưu) là gì?

21 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

21. Trong bối cảnh marketing quốc tế, 'xuất xứ hàng hóa' (country of origin) có ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào sau đây?

22 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

22. Trong marketing quốc tế, chiến lược định giá nào thường được sử dụng khi một công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn ở một thị trường mới?

23 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

23. Khi một công ty sử dụng cùng một chiến lược quảng cáo trên toàn thế giới, nhưng chỉ thay đổi ngôn ngữ, họ đang sử dụng chiến lược nào?

24 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

24. Khi một công ty thay đổi tên sản phẩm, bao bì, hoặc tính năng để phù hợp hơn với thị hiếu của người tiêu dùng địa phương, họ đang thực hiện chiến lược nào?

25 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường văn hóa mà các nhà marketing quốc tế cần xem xét?

26 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

26. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình PESTLE, được sử dụng để phân tích môi trường vĩ mô trong marketing quốc tế?

27 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

27. Trong marketing quốc tế, 'dumping' (bán phá giá) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

28. Khi một công ty quyết định xuất khẩu sản phẩm của mình sang một thị trường mới, đâu là phương thức thâm nhập thị trường có rủi ro thấp nhất?

29 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn thị trường mục tiêu quốc tế?

30 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 1

30. Một công ty sử dụng chiến lược marketing tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu. Điều này có nghĩa là gì?