1. Theo quan niệm thẩm mỹ hiện đại, hình dáng trán nào thường được ưa chuộng ở nữ giới?
A. Trán vuông, rộng
B. Trán hẹp, thấp
C. Trán cao, hơi tròn
D. Trán dô, nhô ra
2. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây thường được dùng để chỉ phần nhô ra phía trước của khuôn mặt, nằm giữa trán và miệng?
A. Má
B. Cằm
C. Mũi
D. Trán
3. Khi nói "mặt hoa da phấn", ý chỉ đặc điểm nào của khuôn mặt?
A. Khuôn mặt có nhiều mụn
B. Khuôn mặt trang điểm đậm
C. Khuôn mặt trắng trẻo, mịn màng
D. Khuôn mặt có nhiều nếp nhăn
4. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây dùng để chỉ phần hai bên gò má, nằm dưới mắt?
A. Thái dương
B. Gò má
C. Cằm
D. Trán
5. Trong tiếng Việt, thành ngữ nào sau đây dùng để chỉ người có vẻ mặt buồn bã, ủ rũ?
A. Mặt mày hớn hở
B. Mặt mày tươi tỉnh
C. Mặt mày rạng rỡ
D. Mặt mày ủ dột
6. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây thường được dùng để chỉ vị trí cao nhất của khuôn mặt?
A. Cằm
B. Má
C. Trán
D. Mũi
7. Trong tiếng Việt, thành ngữ nào sau đây dùng để chỉ người có vẻ mặt buồn rầu, lo lắng?
A. Mặt mày tươi rói
B. Mặt như mất sổ gạo
C. Mặt mày hớn hở
D. Mặt mày sáng sủa
8. Trong các thành ngữ sau, thành ngữ nào liên quan đến việc đánh giá phẩm chất con người thông qua khuôn mặt?
A. Ăn trông nồi, ngồi trông hướng
B. Mặt tươi như hoa
C. Mặt sắt đen sì
D. Trông mặt mà bắt hình dong
9. Khi nói "mặt dày", ý chỉ đặc điểm tính cách nào của một người?
A. Dễ xấu hổ
B. Liêm khiết
C. Vô liêm sỉ
D. Thật thà
10. Theo quan niệm dân gian, người có "trán dô" thường được cho là có đặc điểm tính cách nào?
A. Thông minh, sáng tạo
B. Hiền lành, dễ mến
C. Chăm chỉ, cần cù
D. Bướng bỉnh, khó bảo
11. Theo nhân tướng học, hình dáng trán nào sau đây thường được xem là tốt cho nữ giới?
A. Trán quá rộng
B. Trán quá hẹp
C. Trán tròn, đầy đặn
D. Trán vuông, góc cạnh
12. Từ nào sau đây thường được dùng để chỉ phần hai bên khuôn mặt, nằm giữa mắt và cằm?
A. Mũi
B. Má
C. Trán
D. Cằm
13. Trong miêu tả ngoại hình, "mặt vuông chữ điền" và "mặt trái xoan" khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào?
A. Độ cao của trán
B. Hình dáng của cằm
C. Màu sắc của da
D. Kích thước của mắt
14. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây dùng để chỉ phần hai bên thái dương, nằm giữa trán và tai?
A. Mũi
B. Má
C. Gò má
D. Thái dương
15. Khi miêu tả khuôn mặt một người có "khuôn mặt chữ điền", đặc điểm nào sau đây là chính xác nhất?
A. Trán hẹp, cằm nhọn
B. Trán rộng, cằm vuông
C. Trán cao, má bầu bĩnh
D. Trán dô, mũi tẹt
16. Trong tiếng Việt, thành ngữ nào sau đây dùng để chỉ người có vẻ mặt tươi tắn, rạng rỡ?
A. Mặt như mướp đắng
B. Mặt như đưa đám
C. Mặt tươi như hoa
D. Mặt nhăn như khỉ
17. Khi trang điểm, mục đích chính của việc tạo khối cho khuôn mặt là gì?
A. Làm trắng da
B. Che khuyết điểm
C. Tạo đường nét và chiều sâu
D. Làm nổi bật đôi mắt
18. Theo nhân tướng học, người có "trán chữ M" thường được cho là có đặc điểm nào?
A. Giàu có, sung túc
B. Thông minh, sáng tạo
C. Chung thủy, thật thà
D. Khéo léo, giỏi giao tiếp
19. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây dùng để chỉ phần dưới cùng của khuôn mặt?
A. Mắt
B. Cằm
C. Trán
D. Má
20. Khi nói "mặt sắt", ý chỉ đặc điểm nào của khuôn mặt?
A. Khuôn mặt trắng bệch
B. Khuôn mặt đỏ gay
C. Khuôn mặt không biểu cảm
D. Khuôn mặt có nhiều sẹo
21. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây dùng để chỉ phần lõm vào hai bên má khi cười?
A. Tàn nhang
B. Lúm đồng tiền
C. Nếp nhăn
D. Bọng mắt
22. Khi trang điểm, việc sử dụng highlight thường tập trung vào vùng nào trên khuôn mặt để tạo hiệu ứng bắt sáng?
A. Cằm
B. Má
C. Trán
D. Sống mũi
23. Theo quan niệm dân gian, người có "trán sân đình" thường được cho là có tính cách như thế nào?
A. Thông minh, lanh lợi
B. Hiền lành, chất phác
C. Bướng bỉnh, ngang ngạnh
D. Hào phóng, trượng nghĩa
24. Khi nói về "góc nghiêng thần thánh", yếu tố nào trên khuôn mặt đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Độ rộng của trán
B. Hình dáng của cằm
C. Sự cân đối giữa mũi, môi và cằm
D. Màu sắc của mắt
25. Trong tiếng Việt, thành ngữ nào sau đây dùng để chỉ người có khuôn mặt hiền lành, dễ tin?
A. Mặt gian mày quỷ
B. Mặt lạnh như tiền
C. Mặt tươi như hoa
D. Mặt mày phúc hậu
26. Khi một người nhíu mày, bộ phận nào trên khuôn mặt thể hiện rõ nhất cảm xúc đó?
A. Miệng
B. Trán
C. Mũi
D. Cằm
27. Khi nói về "khuôn mặt trái xoan", đặc điểm nào sau đây mô tả chính xác nhất phần "ngang" của khuôn mặt?
A. Gò má cao
B. Gò má thấp
C. Má bầu bĩnh
D. Má hóp
28. Bộ phận nào trên khuôn mặt thường được xem là "cung Quan Lộc" trong nhân tướng học?
A. Mũi
B. Miệng
C. Trán
D. Cằm
29. Đặc điểm nào sau đây thường được xem là quan trọng khi đánh giá vẻ đẹp của khuôn mặt nhìn nghiêng?
A. Chiều rộng của trán
B. Độ cao của sống mũi
C. Màu sắc của mắt
D. Hình dáng của miệng
30. Trong các câu sau, câu nào sử dụng từ "mặt" với nghĩa bóng?
A. Cô ấy có một khuôn mặt xinh đẹp.
B. Anh ta là một người hai mặt.
C. Chiếc bàn này có mặt phẳng.
D. Mặt trời đang chiếu sáng.