1. Trong giao tiếp, việc thay đổi ngôi xưng hô đột ngột có thể gây ra hiểu lầm hoặc khó chịu. Điều này cho thấy tầm quan trọng của yếu tố nào trong việc sử dụng ngôi?
A. Tính chính xác ngữ pháp.
B. Tính nhất quán và phù hợp với ngữ cảnh.
C. Sự đa dạng trong cách diễn đạt.
D. Sự trang trọng và lịch sự.
2. Trong tiếng Việt, việc sử dụng nhiều đại từ nhân xưng khác nhau cho thấy điều gì về ngôn ngữ?
A. Sự nghèo nàn trong vốn từ.
B. Sự phong phú và đa dạng trong cách biểu đạt quan hệ xã hội.
C. Sự đơn giản và dễ hiểu.
D. Sự thiếu chính xác trong diễn đạt.
3. Trong các câu sau, câu nào sử dụng đại từ sở hữu?
A. Tôi là học sinh.
B. Đây là quyển sách của tôi.
C. Bạn có khỏe không?
D. Chúng ta hãy cùng nhau cố gắng.
4. Trong câu: "Lan nói với tôi rằng Lan rất thích đọc sách.", việc lặp lại tên "Lan" có thể được thay thế bằng đại từ nào để tránh sự lặp lại?
A. Tôi
B. Bạn
C. Cô ấy
D. Chúng tôi
5. Trong các câu sau, câu nào thể hiện sự khiêm nhường khi nói về bản thân?
A. Tôi là người giỏi nhất.
B. Em xin phép trình bày ý kiến của mình ạ.
C. Tao sẽ cho chúng mày biết tay.
D. Tớ nghĩ tớ đúng.
6. Trong ngữ pháp tiếng Việt, "ngôi" là gì?
A. Là cách gọi tên các địa điểm khác nhau.
B. Là từ dùng để chỉ thời gian.
C. Là phạm trù ngữ pháp chỉ vai của người hoặc vật trong tương quan với người nói.
D. Là một loại dấu câu.
7. Trong các câu sau, câu nào sử dụng đại từ nghi vấn?
A. Tôi rất vui.
B. Bạn đang làm gì?
C. Chúng ta cùng nhau đi chơi.
D. Đây là nhà của tôi.
8. Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, bạn nên sử dụng ngôi xưng hô như thế nào với người phỏng vấn?
A. Tao, mày.
B. Tớ, cậu.
C. Em, anh/chị.
D. Tôi, bạn.
9. Trong các câu sau, câu nào sử dụng đại từ xưng hô không phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp?
A. Chào bác, con đến thăm bác ạ.
B. Ê mày, đi đá bóng không?
C. Thưa thầy, em xin phép vào lớp.
D. Chào ông giám đốc, tôi rất vui khi được gặp ông.
10. Khi nói chuyện với một người bạn mới quen, bạn nên sử dụng ngôi xưng hô như thế nào để tạo cảm giác thân thiện và gần gũi?
A. Tôi, bạn.
B. Em, anh/chị.
C. Tớ, cậu.
D. Con, bác/cô.
11. Trong các câu sau, câu nào sử dụng đại từ phân loại?
A. Tôi thích ăn cả hai loại quả này.
B. Ai cũng có quyền tự do.
C. Bạn có muốn đi chơi không?
D. Chúng ta hãy cùng nhau học tập.
12. Trong văn bản trang trọng, việc sử dụng ngôi thứ mấy thường được ưu tiên để tạo sự khách quan?
A. Ngôi thứ nhất.
B. Ngôi thứ hai.
C. Ngôi thứ ba.
D. Tất cả các ngôi đều phù hợp.
13. Khi viết một bức thư xin lỗi, việc sử dụng ngôi thứ nhất có vai trò gì?
A. Giúp người viết tránh né trách nhiệm.
B. Giúp người viết thể hiện sự hối lỗi và nhận trách nhiệm về hành động của mình.
C. Giúp người viết đổ lỗi cho người khác.
D. Giúp người viết làm cho lời xin lỗi trở nên trang trọng hơn.
14. Trong các câu sau, câu nào sử dụng đại từ phiếm chỉ?
A. Tôi đi học.
B. Ai cũng biết điều đó.
C. Bạn có khỏe không?
D. Chúng ta cùng nhau cố gắng.
15. Đâu là đặc điểm khác biệt chính giữa đại từ nhân xưng và danh từ riêng khi sử dụng để chỉ người?
A. Danh từ riêng có thể thay đổi theo ngôi, còn đại từ nhân xưng thì không.
B. Đại từ nhân xưng có thể thay đổi theo ngôi, còn danh từ riêng thì không.
C. Cả danh từ riêng và đại từ nhân xưng đều không thay đổi theo ngôi.
D. Danh từ riêng được sử dụng để chỉ người lớn tuổi, còn đại từ nhân xưng chỉ dùng cho trẻ em.
16. Ngôi thứ nhất số ít trong tiếng Việt thường được thể hiện bằng những đại từ nào?
A. Chúng ta, chúng nó.
B. Tôi, tao, tớ, mình.
C. Bạn, cậu, mày.
D. Họ, bọn họ.
17. Trong các câu sau, câu nào sử dụng đại từ hỗ trợ?
A. Tôi thích đọc sách.
B. Chính tôi đã làm việc đó.
C. Bạn có khỏe không?
D. Chúng ta hãy cùng nhau cố gắng.
18. Trong các câu sau, câu nào sử dụng đại từ chỉ định?
A. Tôi là sinh viên.
B. Đây là quyển sách của tôi.
C. Bạn tên là gì?
D. Chúng ta hãy cùng nhau học tập.
19. Khi viết thư cho một người bạn thân, bạn có thể sử dụng những đại từ nhân xưng nào?
A. Tôi, bạn.
B. Em, anh/chị.
C. Tớ, cậu.
D. Con, bác/cô.
20. Khi viết một bài luận, việc sử dụng ngôi thứ nhất có thể mang lại lợi ích gì?
A. Tăng tính khách quan và trung lập cho bài viết.
B. Giúp người viết thể hiện quan điểm cá nhân và trải nghiệm một cách trực tiếp.
C. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của thông tin.
D. Làm cho bài viết trở nên trang trọng và lịch sự hơn.
21. Khi dịch một câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh, việc lựa chọn đại từ nhân xưng phù hợp phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Số lượng từ trong câu.
B. Ngữ cảnh giao tiếp và mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
C. Độ dài của câu.
D. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
22. Khi dịch một văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt, đại từ nhân xưng "you" có thể được dịch thành những đại từ nào?
A. Tôi, chúng tôi.
B. Anh, chị, bạn, ông, bà, cô, chú, bác, các bạn, các anh, các chị,...
C. Hắn, nó, họ.
D. Mình, tớ.
23. Khi muốn nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân, bạn nên sử dụng ngôi thứ mấy?
A. Ngôi thứ nhất số ít ("tôi").
B. Ngôi thứ nhất số nhiều ("chúng ta").
C. Ngôi thứ hai số ít ("bạn").
D. Ngôi thứ ba số ít ("anh ấy/cô ấy").
24. Khi nào nên sử dụng đại từ "chúng ta" thay vì "chúng tôi"?
A. Khi muốn nhấn mạnh sự tách biệt giữa người nói và người nghe.
B. Khi người nói muốn loại trừ người nghe khỏi nhóm được đề cập.
C. Khi người nói muốn bao gồm cả người nghe vào nhóm được đề cập.
D. Khi người nói muốn thể hiện sự trang trọng.
25. Khi viết một bài báo khoa học, tại sao nên hạn chế sử dụng ngôi thứ nhất?
A. Để tăng tính chủ quan và cảm tính cho bài viết.
B. Để đảm bảo tính khách quan và trung lập của thông tin.
C. Để thể hiện sự khiêm tốn của người viết.
D. Để làm cho bài viết trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn.
26. Trong các câu sau, câu nào sử dụng ngôi thứ hai số nhiều một cách chính xác?
A. "Bạn đang làm gì đấy?"
B. "Các em học sinh hãy giữ trật tự!"
C. "Tôi rất vui khi được gặp bạn."
D. "Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức."
27. Trong các câu sau, câu nào sử dụng đại từ thay thế?
A. Tôi đi học mỗi ngày.
B. Quyển sách này hay, tôi sẽ đọc nó.
C. Bạn có khỏe không?
D. Chúng ta hãy cùng nhau học tập.
28. Khi xưng hô với người lớn tuổi hơn nhiều, việc sử dụng đại từ nhân xưng nào thể hiện sự kính trọng cao nhất?
A. Tôi, bạn.
B. Con, bác/cô/chú/ông/bà.
C. Tao, mày.
D. Tớ, cậu.
29. Trong một bài viết khoa học, việc sử dụng ngôi thứ nhất số nhiều ("chúng tôi") có thể được chấp nhận trong trường hợp nào?
A. Khi muốn thể hiện sự chủ quan và cảm tính của người viết.
B. Khi trình bày kết quả nghiên cứu do nhóm tác giả thực hiện.
C. Khi trích dẫn ý kiến của các nhà khoa học khác.
D. Khi muốn tạo sự gần gũi với độc giả.
30. Trong các câu sau, câu nào sử dụng đại từ quan hệ?
A. Tôi thích đọc sách.
B. Người mà tôi yêu.
C. Bạn đi đâu đấy?
D. Chúng ta hãy cùng nhau cố gắng.