Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nội khoa cơ sở

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nội khoa cơ sở

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nội khoa cơ sở

1. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm cầu thận cấp ở trẻ em là gì?

A. Lupus ban đỏ hệ thống.
B. Nhiễm liên cầu khuẩn nhóm A.
C. Bệnh đái tháo đường.
D. Tăng huyết áp.

2. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị cơn hen phế quản cấp tính?

A. Corticosteroid dạng hít.
B. Thuốc kháng leukotriene.
C. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng ngắn.
D. Theophylline.

3. Loại tế bào nào sản xuất kháng thể?

A. Tế bào T hỗ trợ (helper T cells).
B. Tế bào B (B lymphocytes).
C. Đại thực bào (macrophages).
D. Bạch cầu trung tính (neutrophils).

4. Cơ chế nào sau đây gây ra triệu chứng khó thở trong hen phế quản?

A. Giảm độ đàn hồi phổi.
B. Tăng tiết surfactant.
C. Co thắt phế quản và phù nề niêm mạc đường thở.
D. Xơ hóa nhu mô phổi.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự hình thành phù trong hội chứng thận hư?

A. Giảm áp lực keo huyết tương.
B. Tăng tính thấm thành mạch.
C. Tăng giữ muối và nước.
D. Tăng áp lực thủy tĩnh.

6. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor)?

A. Amlodipine.
B. Losartan.
C. Metoprolol.
D. Enalapril.

7. Trong bệnh đái tháo đường type 1, cơ chế bệnh sinh chính là gì?

A. Kháng insulin ở mô đích.
B. Giảm bài tiết insulin do tế bào beta tuyến tụy bị phá hủy.
C. Tăng sản xuất glucose ở gan.
D. Giảm hấp thu glucose ở ruột.

8. Trong bệnh Parkinson, sự thoái hóa của tế bào thần kinh ở vùng não nào gây ra các triệu chứng vận động?

A. Vỏ não vận động.
B. Tiểu não.
C. Chất đen (substantia nigra).
D. Đồi thị.

9. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành huyết khối trong rung nhĩ?

A. Tăng lưu lượng máu trong tâm nhĩ.
B. Giảm hoạt hóa tiểu cầu.
C. Ứ trệ máu trong tâm nhĩ và rối loạn chức năng nội mạc.
D. Tăng sản xuất chất chống đông máu tự nhiên.

10. Cơ chế chính gây ra tăng huyết áp trong bệnh hẹp động mạch thận là gì?

A. Tăng cung lượng tim.
B. Tăng sức cản ngoại vi.
C. Giảm thể tích tuần hoàn.
D. Giảm hoạt tính hệ thần kinh giao cảm.

11. Trong bệnh viêm loét đại tràng, biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất?

A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Megacolon nhiễm độc (toxic megacolon).
C. Viêm khớp.
D. Viêm mống mắt.

12. Trong bệnh xơ nang (cystic fibrosis), cơ quan nào sau đây bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

A. Thận.
B. Gan.
C. Phổi.
D. Tim.

13. Cơ chế nào sau đây gây ra tăng đường huyết trong hội chứng Cushing?

A. Tăng độ nhạy cảm của insulin.
B. Giảm sản xuất glucose ở gan.
C. Tăng sản xuất glucose ở gan và kháng insulin.
D. Tăng hấp thu glucose ở ruột.

14. Trong bệnh suy thận mạn, yếu tố nào sau đây góp phần vào sự phát triển của thiếu máu?

A. Tăng sản xuất erythropoietin.
B. Giảm sản xuất erythropoietin.
C. Tăng hấp thu sắt.
D. Giảm phá hủy hồng cầu.

15. Trong bệnh Addison (suy thượng thận nguyên phát), hormone nào sau đây bị thiếu hụt?

A. Insulin.
B. Hormone tăng trưởng (GH).
C. Cortisol và aldosterone.
D. Hormone kích thích tuyến giáp (TSH).

16. Cơ chế nào sau đây gây ra hạ huyết áp tư thế đứng?

A. Tăng cung lượng tim khi đứng.
B. Giảm sức cản ngoại vi khi đứng.
C. Suy giảm khả năng điều chỉnh huyết áp khi thay đổi tư thế.
D. Tăng thể tích tuần hoàn khi đứng.

17. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng đông máu ngoại sinh?

A. Thời gian Prothrombin (PT).
B. Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT).
C. Thời gian máu chảy.
D. Số lượng tiểu cầu.

18. Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu thiếu sắt ở nam giới trưởng thành là gì?

A. Chế độ ăn uống thiếu sắt.
B. Mất máu mạn tính.
C. Giảm hấp thu sắt.
D. Tăng nhu cầu sắt.

19. Trong bệnh suy tim, cơ chế bù trừ nào sau đây có thể gây ra hậu quả xấu về lâu dài?

A. Tăng cung lượng tim.
B. Giảm thể tích tuần hoàn.
C. Tăng hoạt tính hệ thần kinh giao cảm.
D. Giảm áp lực đổ đầy thất trái.

20. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA)?

A. HbA1c.
B. Glucose máu.
C. Cetone niệu hoặc cetone máu.
D. Creatinin máu.

21. Loại tế bào nào đóng vai trò chính trong đáp ứng miễn dịch tế bào?

A. Tế bào B.
B. Tế bào T.
C. Bạch cầu trung tính.
D. Đại thực bào.

22. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của bệnh Basedow (cường giáp)?

A. Sụt cân.
B. Tăng nhịp tim.
C. Táo bón.
D. Lồi mắt.

23. Một bệnh nhân bị tăng kali máu. Thuốc nào sau đây có tác dụng hạ kali máu nhanh nhất?

A. Spironolactone.
B. Furosemide.
C. Calcium gluconate.
D. Kayexalate (Sodium polystyrene sulfonate).

24. Trong xơ gan, cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành cổ trướng?

A. Tăng áp lực keo huyết tương.
B. Giảm áp lực tĩnh mạch cửa.
C. Tăng sản xuất albumin ở gan.
D. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa và giảm albumin máu.

25. Trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), yếu tố nào sau đây góp phần chính vào tình trạng tắc nghẽn đường thở không hồi phục?

A. Co thắt phế quản có hồi phục.
B. Tăng tiết chất nhầy.
C. Xơ hóa và hẹp lòng tiểu phế quản.
D. Phù nề niêm mạc đường thở.

26. Một bệnh nhân bị hạ natri máu. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra hạ natri máu do pha loãng (dilutional hyponatremia)?

A. Mất nước do tiêu chảy.
B. Hội chứng SIADH (hội chứng bài tiết ADH không thích hợp).
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu thiazide.
D. Suy thượng thận.

27. Cơ chế nào sau đây gây ra phù phổi cấp trong suy tim trái?

A. Tăng áp lực keo huyết tương.
B. Giảm áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi.
C. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi.
D. Tăng tính thấm thành mạch phổi.

28. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng tuyến giáp?

A. Creatinin máu.
B. Điện giải đồ.
C. TSH (hormone kích thích tuyến giáp) và FT4 (thyroxine tự do).
D. Công thức máu.

29. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng do NSAIDs?

A. Sử dụng đồng thời với thuốc kháng acid.
B. Tuổi trẻ.
C. Tiền sử loét dạ dày tá tràng.
D. Sử dụng NSAIDs liều thấp.

30. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành sỏi urat ở bệnh nhân gout?

A. Tăng pH nước tiểu.
B. Giảm bài tiết acid uric qua thận.
C. Tăng độ hòa tan của acid uric.
D. Giảm nồng độ acid uric trong máu.

1 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

1. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm cầu thận cấp ở trẻ em là gì?

2 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

2. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị cơn hen phế quản cấp tính?

3 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

3. Loại tế bào nào sản xuất kháng thể?

4 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

4. Cơ chế nào sau đây gây ra triệu chứng khó thở trong hen phế quản?

5 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự hình thành phù trong hội chứng thận hư?

6 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

6. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor)?

7 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bệnh đái tháo đường type 1, cơ chế bệnh sinh chính là gì?

8 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bệnh Parkinson, sự thoái hóa của tế bào thần kinh ở vùng não nào gây ra các triệu chứng vận động?

9 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

9. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành huyết khối trong rung nhĩ?

10 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

10. Cơ chế chính gây ra tăng huyết áp trong bệnh hẹp động mạch thận là gì?

11 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bệnh viêm loét đại tràng, biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất?

12 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bệnh xơ nang (cystic fibrosis), cơ quan nào sau đây bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

13 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

13. Cơ chế nào sau đây gây ra tăng đường huyết trong hội chứng Cushing?

14 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

14. Trong bệnh suy thận mạn, yếu tố nào sau đây góp phần vào sự phát triển của thiếu máu?

15 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bệnh Addison (suy thượng thận nguyên phát), hormone nào sau đây bị thiếu hụt?

16 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

16. Cơ chế nào sau đây gây ra hạ huyết áp tư thế đứng?

17 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

17. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng đông máu ngoại sinh?

18 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

18. Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu thiếu sắt ở nam giới trưởng thành là gì?

19 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bệnh suy tim, cơ chế bù trừ nào sau đây có thể gây ra hậu quả xấu về lâu dài?

20 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

20. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA)?

21 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

21. Loại tế bào nào đóng vai trò chính trong đáp ứng miễn dịch tế bào?

22 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

22. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của bệnh Basedow (cường giáp)?

23 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

23. Một bệnh nhân bị tăng kali máu. Thuốc nào sau đây có tác dụng hạ kali máu nhanh nhất?

24 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

24. Trong xơ gan, cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành cổ trướng?

25 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

25. Trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), yếu tố nào sau đây góp phần chính vào tình trạng tắc nghẽn đường thở không hồi phục?

26 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

26. Một bệnh nhân bị hạ natri máu. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra hạ natri máu do pha loãng (dilutional hyponatremia)?

27 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

27. Cơ chế nào sau đây gây ra phù phổi cấp trong suy tim trái?

28 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

28. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng tuyến giáp?

29 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

29. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng do NSAIDs?

30 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 1

30. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành sỏi urat ở bệnh nhân gout?