1. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và phân tích hành vi người dùng trong ứng dụng di động?
A. Microsoft Excel
B. Google Analytics
C. Adobe Photoshop
D. Zoom
2. Phương pháp phát triển ứng dụng di động nào tập trung vào việc xây dựng một sản phẩm tối thiểu khả dụng (MVP) để thu thập phản hồi từ người dùng và lặp lại nhanh chóng?
A. Mô hình thác nước
B. Phát triển hướng đối tượng
C. Phương pháp Agile
D. Mô hình xoắn ốc
3. Kỹ thuật nào sau đây giúp giảm kích thước ứng dụng di động?
A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao
B. Thêm nhiều thư viện bên thứ ba
C. Tối ưu hóa mã nguồn và tài nguyên
D. Tăng số lượng tính năng
4. API nào cho phép ứng dụng di động tích hợp với các dịch vụ mạng xã hội?
A. API hệ điều hành
B. API phần cứng
C. API bên thứ ba
D. API đám mây
5. Loại tấn công nào liên quan đến việc chặn và có khả năng thay đổi dữ liệu được truyền giữa ứng dụng di động và máy chủ?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
B. Tấn công trung gian (Man-in-the-middle)
C. Tấn công SQL injection
D. Tấn công leo thang đặc quyền
6. Tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất khi lựa chọn một nền tảng phát triển ứng dụng di động?
A. Giá thành
B. Tính năng và khả năng
C. Sự phổ biến
D. Tính dễ sử dụng
7. Loại cơ sở dữ liệu nào thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu cục bộ trên thiết bị di động?
A. MySQL
B. PostgreSQL
C. SQLite
D. MongoDB
8. API nào cho phép ứng dụng di động truy cập các tính năng phần cứng của thiết bị, chẳng hạn như máy ảnh, GPS và gia tốc kế?
A. API web
B. API hệ điều hành
C. API bên thứ ba
D. API đám mây
9. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc xác minh rằng ứng dụng di động hoạt động chính xác trên các thiết bị và hệ điều hành khác nhau?
A. Kiểm thử đơn vị
B. Kiểm thử tích hợp
C. Kiểm thử hiệu năng
D. Kiểm thử khả năng tương thích
10. Công nghệ nào cho phép ứng dụng di động gửi thông báo đến người dùng ngay cả khi ứng dụng không chạy?
A. Bluetooth
B. Push notifications
C. Near Field Communication (NFC)
D. Wi-Fi Direct
11. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu nhạy cảm được lưu trữ trong ứng dụng di động?
A. Sử dụng mật khẩu mặc định
B. Lưu trữ dữ liệu dưới dạng văn bản thuần túy
C. Mã hóa dữ liệu
D. Vô hiệu hóa xác thực hai yếu tố
12. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu mức tiêu thụ pin của ứng dụng di động?
A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao
B. Thực hiện các tác vụ nền thường xuyên
C. Tối ưu hóa thuật toán và cấu trúc dữ liệu
D. Truyền dữ liệu liên tục qua mạng di động
13. Trong phát triển ứng dụng di động, thuật ngữ `A/B testing` dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại kiểm thử bảo mật
B. Một kỹ thuật để tối ưu hóa mã
C. Một phương pháp so sánh hai phiên bản khác nhau của một tính năng để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn
D. Một công cụ để phân tích hiệu suất ứng dụng
14. Loại tấn công bảo mật nào cố gắng khai thác các lỗ hổng trong mã ứng dụng di động để truy cập trái phép vào dữ liệu hoặc chức năng?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
B. Tấn công trung gian (Man-in-the-middle)
C. Tấn công SQL injection
D. Tấn công leo thang đặc quyền
15. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, thuật ngữ `code signing` đề cập đến điều gì?
A. Quá trình viết mã ứng dụng
B. Quá trình kiểm tra lỗi mã
C. Quá trình xác minh tính xác thực và toàn vẹn của ứng dụng
D. Quá trình tối ưu hóa mã để cải thiện hiệu suất
16. Khía cạnh nào sau đây quan trọng nhất khi thiết kế giao diện người dùng (UI) cho ứng dụng di động?
A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ
B. Đảm bảo tính dễ sử dụng và trực quan
C. Thêm nhiều hiệu ứng động phức tạp
D. Sử dụng phông chữ kích thước nhỏ
17. Trong phát triển ứng dụng di động, khái niệm `lazy loading` đề cập đến điều gì?
A. Tải tất cả dữ liệu và tài nguyên cùng một lúc
B. Tải dữ liệu và tài nguyên chỉ khi cần thiết
C. Không tải bất kỳ dữ liệu hoặc tài nguyên nào
D. Tải dữ liệu và tài nguyên một cách ngẫu nhiên
18. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa ứng dụng di động cho các công cụ tìm kiếm (ASO)?
A. Số lượng dòng code
B. Thiết kế giao diện người dùng
C. Từ khóa trong tiêu đề và mô tả ứng dụng
D. Kích thước tệp cài đặt
19. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý phiên bản mã nguồn trong quá trình phát triển ứng dụng di động?
A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Git
D. Trello
20. Loại kiến trúc nào tách biệt giao diện người dùng, logic nghiệp vụ và lớp dữ liệu của ứng dụng di động?
A. Kiến trúc monolithic
B. Kiến trúc microservices
C. Kiến trúc MVC (Model-View-Controller)
D. Kiến trúc serverless
21. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tự động hóa quá trình kiểm thử ứng dụng di động?
A. Microsoft Word
B. Selenium
C. Adobe Photoshop
D. Zoom
22. Trong phát triển ứng dụng di động, mô hình `freemium` đề cập đến điều gì?
A. Một ứng dụng hoàn toàn miễn phí
B. Một ứng dụng chỉ dành cho người dùng cao cấp
C. Một ứng dụng cung cấp các tính năng cơ bản miễn phí và tính phí cho các tính năng nâng cao
D. Một ứng dụng yêu cầu thanh toán một lần trước khi sử dụng
23. Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu rủi ro bảo mật liên quan đến việc sử dụng API bên thứ ba trong ứng dụng di động?
A. Không kiểm tra bất kỳ quyền nào
B. Sử dụng API từ các nguồn không đáng tin cậy
C. Kiểm tra kỹ lưỡng các quyền mà API yêu cầu
D. Cung cấp cho API tất cả các quyền có thể
24. Khi phát triển ứng dụng di động, việc sử dụng thư viện của bên thứ ba có thể mang lại lợi ích nào?
A. Giảm kích thước ứng dụng
B. Tăng độ phức tạp của mã nguồn
C. Tiết kiệm thời gian và công sức phát triển
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm thử
25. Loại kiến trúc ứng dụng di động nào xử lý hầu hết logic nghiệp vụ trên máy chủ và chỉ hiển thị giao diện người dùng trên thiết bị di động?
A. Ứng dụng gốc
B. Ứng dụng web
C. Ứng dụng lai
D. Ứng dụng đám mây
26. Framework phát triển ứng dụng di động đa nền tảng nào sử dụng ngôn ngữ JavaScript, HTML và CSS?
A. Swift
B. Kotlin
C. React Native
D. Java
27. Nguyên tắc thiết kế UX nào nhấn mạnh việc cung cấp phản hồi ngay lập tức cho người dùng khi họ tương tác với ứng dụng?
A. Tính nhất quán
B. Khả năng hiển thị trạng thái hệ thống
C. Ngăn ngừa lỗi
D. Linh hoạt và hiệu quả sử dụng
28. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng tiếp cận của ứng dụng di động cho người dùng khuyết tật?
A. Sử dụng màu sắc tương phản cao
B. Ẩn nội dung quan trọng sau các tương tác phức tạp
C. Không cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh
D. Sử dụng kích thước phông chữ nhỏ
29. Trong phát triển ứng dụng di động, thuật ngữ `deep linking` đề cập đến điều gì?
A. Kỹ thuật mã hóa dữ liệu nâng cao
B. Quá trình kiểm thử ứng dụng chuyên sâu
C. Liên kết trực tiếp đến một trang cụ thể trong ứng dụng
D. Phương pháp tối ưu hóa hiệu năng ứng dụng
30. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc đánh giá hiệu năng của ứng dụng di động dưới tải cao?
A. Kiểm thử đơn vị
B. Kiểm thử tích hợp
C. Kiểm thử hiệu năng
D. Kiểm thử bảo mật