Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phôi thai học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phôi thai học

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phôi thai học

1. Điều gì sẽ xảy ra nếu các tế bào mào thần kinh không di cư đúng cách?

A. Phôi sẽ phát triển bình thường
B. Sẽ có các khuyết tật phát triển liên quan đến các cấu trúc có nguồn gốc từ tế bào mào thần kinh
C. Chỉ có hệ tiêu hóa sẽ bị ảnh hưởng
D. Phôi sẽ phát triển thành một sinh vật nhỏ hơn bình thường

2. Cấu trúc nào sau đây có nguồn gốc từ ngoại bì?

A. Cơ bắp
B. Xương
C. Hệ thần kinh
D. Máu

3. Điều gì sẽ xảy ra nếu có sự gián đoạn trong quá trình di chuyển tế bào mầm (germ cell migration)?

A. Phôi sẽ phát triển bình thường
B. Phôi sẽ không thể phát triển các tế bào mầm, dẫn đến vô sinh
C. Chỉ có hệ tiêu hóa sẽ bị ảnh hưởng
D. Phôi sẽ phát triển thành một sinh vật nhỏ hơn bình thường

4. Vai trò chính của dây sống (notochord) trong quá trình phát triển phôi thai là gì?

A. Hình thành hệ tiêu hóa
B. Hình thành hệ tuần hoàn
C. Cung cấp hỗ trợ cấu trúc và tín hiệu cho sự phát triển của ống thần kinh
D. Hình thành cơ bắp

5. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc xác định trục trước-sau (anterior-posterior axis) của phôi đang phát triển?

A. Nồng độ oxy
B. Gradient của các yếu tố hình thái (morphogen gradients)
C. Nhiệt độ
D. Ánh sáng

6. Sự hình thành các cơ quan (organogenesis) là gì?

A. Quá trình phân chia tế bào nhanh chóng sau khi thụ tinh
B. Sự hình thành ba lớp phôi chính
C. Quá trình hình thành và phát triển của các cơ quan và hệ thống cơ quan
D. Sự di chuyển của các tế bào mào thần kinh

7. Sự khác biệt chính giữa phân cắt hoàn toàn (holoblastic cleavage) và phân cắt không hoàn toàn (meroblastic cleavage) trong phôi thai học là gì?

A. Phân cắt hoàn toàn xảy ra ở trứng có ít noãn hoàng, trong khi phân cắt không hoàn toàn xảy ra ở trứng có nhiều noãn hoàng.
B. Phân cắt hoàn toàn chỉ xảy ra ở động vật có vú, trong khi phân cắt không hoàn toàn chỉ xảy ra ở bò sát và chim.
C. Phân cắt hoàn toàn dẫn đến sự hình thành phôi vị, trong khi phân cắt không hoàn toàn dẫn đến sự hình thành lá phôi.
D. Phân cắt hoàn toàn là một quá trình chậm hơn so với phân cắt không hoàn toàn.

8. Điều gì sẽ xảy ra nếu có sự gián đoạn trong quá trình hình thành ống thần kinh (neural tube formation)?

A. Phôi sẽ phát triển bình thường
B. Sẽ có các khuyết tật ống thần kinh, chẳng hạn như tật nứt đốt sống (spina bifida) hoặc tật không não (anencephaly)
C. Chỉ có hệ tiêu hóa sẽ bị ảnh hưởng
D. Phôi sẽ phát triển thành một sinh vật nhỏ hơn bình thường

9. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc xác định trục lưng-bụng (dorsal-ventral axis) của phôi đang phát triển?

A. Nồng độ oxy
B. Protein hình thái xương (BMP) gradient
C. Nhiệt độ
D. Ánh sáng

10. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự hình thành ống thần kinh sớm (premature neural tube closure)?

A. Sonic hedgehog (Shh)
B. Axit folic
C. Nhiệt độ
D. Ánh sáng

11. Quá trình nào sau đây liên quan đến sự hình thành của phổi?

A. Phân cắt
B. Phôi vị hóa
C. Hình thành phổi (Lung development)
D. Hình thành cơ quan

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố hình thái quan trọng trong quá trình phát triển phôi thai?

A. Sonic hedgehog (Shh)
B. Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGF)
C. Insulin
D. Protein hình thái xương (BMP)

13. Chức năng chính của nhau thai (placenta) là gì?

A. Bảo vệ phôi khỏi các tác nhân gây bệnh
B. Cung cấp chất dinh dưỡng và oxy cho phôi đang phát triển và loại bỏ chất thải
C. Sản xuất tế bào máu cho phôi
D. Điều hòa nhiệt độ của phôi

14. Quá trình nào sau đây liên quan đến sự hình thành của các cơ quan sinh dục?

A. Phân cắt
B. Phôi vị hóa
C. Hình thành tuyến sinh dục (Gonadogenesis)
D. Hình thành cơ quan

15. Điều gì xảy ra nếu có sự gián đoạn trong quá trình hình thành phôi vị (gastrulation)?

A. Phôi sẽ phát triển bình thường
B. Sự hình thành các cơ quan sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng
C. Chỉ có hệ thần kinh sẽ bị ảnh hưởng
D. Phôi sẽ phát triển thành một sinh vật lớn hơn bình thường

16. Các tế bào mào thần kinh (neural crest cells) di cư đến nhiều vị trí khác nhau trong phôi và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc từ tế bào mào thần kinh?

A. Tế bào thần kinh đệm (Glial cells)
B. Tế bào sắc tố (Melanocytes)
C. Tế bào cơ (Muscle cells)
D. Tế bào của tủy thượng thận (Cells of the adrenal medulla)

17. Trong quá trình phát triển phôi thai, cấu trúc nào sau đây tạo thành ống thần kinh?

A. Dây sống
B. Trung bì
C. Ngoại bì thần kinh
D. Nội bì

18. Quá trình nào sau đây liên quan đến sự hình thành của tim?

A. Phân cắt
B. Phôi vị hóa
C. Hình thành tim (Cardiogenesis)
D. Hình thành cơ quan

19. Sự khác biệt chính giữa thụ tinh trong (internal fertilization) và thụ tinh ngoài (external fertilization) là gì?

A. Thụ tinh trong xảy ra bên ngoài cơ thể mẹ, trong khi thụ tinh ngoài xảy ra bên trong cơ thể mẹ.
B. Thụ tinh trong xảy ra bên trong cơ thể mẹ, trong khi thụ tinh ngoài xảy ra bên ngoài cơ thể mẹ.
C. Thụ tinh trong chỉ xảy ra ở động vật có vú, trong khi thụ tinh ngoài chỉ xảy ra ở cá và lưỡng cư.
D. Thụ tinh trong là một quá trình nhanh hơn so với thụ tinh ngoài.

20. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất vai trò của các yếu tố hình thái (morphogens) trong quá trình phát triển phôi thai?

A. Chúng là các protein cấu trúc cung cấp hỗ trợ cho tế bào
B. Chúng là các phân tử tín hiệu khuếch tán và ảnh hưởng đến số phận tế bào theo cách phụ thuộc vào nồng độ
C. Chúng là các enzym xúc tác cho các phản ứng trao đổi chất
D. Chúng là các phân tử vận chuyển mang oxy trong máu

21. Sự khác biệt chính giữa tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) và tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells) là gì?

A. Tế bào gốc phôi có khả năng biệt hóa thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể, trong khi tế bào gốc trưởng thành chỉ có thể biệt hóa thành một số loại tế bào hạn chế.
B. Tế bào gốc trưởng thành có khả năng biệt hóa thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể, trong khi tế bào gốc phôi chỉ có thể biệt hóa thành một số loại tế bào hạn chế.
C. Tế bào gốc phôi chỉ có thể được tìm thấy trong phôi đang phát triển, trong khi tế bào gốc trưởng thành chỉ có thể được tìm thấy ở người lớn.
D. Tế bào gốc phôi phân chia chậm hơn so với tế bào gốc trưởng thành.

22. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất vai trò của các yếu tố phiên mã (transcription factors) trong quá trình phát triển phôi thai?

A. Chúng là các protein cấu trúc cung cấp hỗ trợ cho tế bào
B. Chúng là các protein liên kết với DNA và điều hòa biểu hiện gen
C. Chúng là các enzym xúc tác cho các phản ứng trao đổi chất
D. Chúng là các phân tử vận chuyển mang oxy trong máu

23. Cấu trúc nào sau đây có nguồn gốc từ nội bì?

A. Da
B. Não
C. Lớp niêm mạc của ruột
D. Cơ bắp

24. Cấu trúc nào sau đây có nguồn gốc từ trung bì?

A. Da
B. Não
C. Cơ bắp
D. Lớp niêm mạc của ruột

25. Sự khác biệt chính giữa sinh sản vô tính (asexual reproduction) và sinh sản hữu tính (sexual reproduction) là gì?

A. Sinh sản vô tính liên quan đến sự hợp nhất của giao tử, trong khi sinh sản hữu tính thì không.
B. Sinh sản hữu tính liên quan đến sự hợp nhất của giao tử, trong khi sinh sản vô tính thì không.
C. Sinh sản vô tính chỉ xảy ra ở động vật, trong khi sinh sản hữu tính chỉ xảy ra ở thực vật.
D. Sinh sản hữu tính là một quá trình nhanh hơn so với sinh sản vô tính.

26. Quá trình nào sau đây liên quan đến sự di chuyển của các tế bào để hình thành ba lớp phôi chính (ngoại bì, trung bì, nội bì)?

A. Phân cắt
B. Phôi vị hóa (Gastrulation)
C. Hình thành cơ quan (Organogenesis)
D. Sinh trưởng

27. Loại liên kết tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ống thần kinh?

A. Desmosomes
B. Liên kết chặt chẽ (Tight junctions)
C. Gap junctions
D. Adherens junctions

28. Vai trò của apoptosis (chết tế bào theo chương trình) trong quá trình phát triển phôi thai là gì?

A. Thúc đẩy sự tăng sinh tế bào
B. Loại bỏ các tế bào không cần thiết hoặc bị hư hỏng
C. Tạo ra các loại tế bào mới
D. Cung cấp năng lượng cho các tế bào

29. Sự khác biệt chính giữa phát triển trực tiếp (direct development) và phát triển gián tiếp (indirect development) là gì?

A. Phát triển trực tiếp xảy ra bên trong cơ thể mẹ, trong khi phát triển gián tiếp xảy ra bên ngoài cơ thể mẹ.
B. Phát triển trực tiếp liên quan đến giai đoạn ấu trùng, trong khi phát triển gián tiếp thì không.
C. Phát triển trực tiếp không liên quan đến giai đoạn ấu trùng, trong khi phát triển gián tiếp thì có.
D. Phát triển trực tiếp là một quá trình nhanh hơn so với phát triển gián tiếp.

30. Hệ quả của việc một phôi có thêm một nhiễm sắc thể (aneuploidy) là gì?

A. Phôi sẽ phát triển bình thường
B. Phôi có thể chết hoặc phát triển các khuyết tật phát triển
C. Phôi sẽ phát triển thành một sinh vật lớn hơn bình thường
D. Phôi sẽ phát triển nhanh hơn bình thường

1 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

1. Điều gì sẽ xảy ra nếu các tế bào mào thần kinh không di cư đúng cách?

2 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

2. Cấu trúc nào sau đây có nguồn gốc từ ngoại bì?

3 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

3. Điều gì sẽ xảy ra nếu có sự gián đoạn trong quá trình di chuyển tế bào mầm (germ cell migration)?

4 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

4. Vai trò chính của dây sống (notochord) trong quá trình phát triển phôi thai là gì?

5 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc xác định trục trước-sau (anterior-posterior axis) của phôi đang phát triển?

6 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

6. Sự hình thành các cơ quan (organogenesis) là gì?

7 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

7. Sự khác biệt chính giữa phân cắt hoàn toàn (holoblastic cleavage) và phân cắt không hoàn toàn (meroblastic cleavage) trong phôi thai học là gì?

8 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

8. Điều gì sẽ xảy ra nếu có sự gián đoạn trong quá trình hình thành ống thần kinh (neural tube formation)?

9 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc xác định trục lưng-bụng (dorsal-ventral axis) của phôi đang phát triển?

10 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự hình thành ống thần kinh sớm (premature neural tube closure)?

11 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

11. Quá trình nào sau đây liên quan đến sự hình thành của phổi?

12 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố hình thái quan trọng trong quá trình phát triển phôi thai?

13 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

13. Chức năng chính của nhau thai (placenta) là gì?

14 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

14. Quá trình nào sau đây liên quan đến sự hình thành của các cơ quan sinh dục?

15 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

15. Điều gì xảy ra nếu có sự gián đoạn trong quá trình hình thành phôi vị (gastrulation)?

16 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

16. Các tế bào mào thần kinh (neural crest cells) di cư đến nhiều vị trí khác nhau trong phôi và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc từ tế bào mào thần kinh?

17 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quá trình phát triển phôi thai, cấu trúc nào sau đây tạo thành ống thần kinh?

18 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

18. Quá trình nào sau đây liên quan đến sự hình thành của tim?

19 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

19. Sự khác biệt chính giữa thụ tinh trong (internal fertilization) và thụ tinh ngoài (external fertilization) là gì?

20 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

20. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất vai trò của các yếu tố hình thái (morphogens) trong quá trình phát triển phôi thai?

21 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

21. Sự khác biệt chính giữa tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) và tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells) là gì?

22 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

22. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất vai trò của các yếu tố phiên mã (transcription factors) trong quá trình phát triển phôi thai?

23 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

23. Cấu trúc nào sau đây có nguồn gốc từ nội bì?

24 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

24. Cấu trúc nào sau đây có nguồn gốc từ trung bì?

25 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

25. Sự khác biệt chính giữa sinh sản vô tính (asexual reproduction) và sinh sản hữu tính (sexual reproduction) là gì?

26 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

26. Quá trình nào sau đây liên quan đến sự di chuyển của các tế bào để hình thành ba lớp phôi chính (ngoại bì, trung bì, nội bì)?

27 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

27. Loại liên kết tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ống thần kinh?

28 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

28. Vai trò của apoptosis (chết tế bào theo chương trình) trong quá trình phát triển phôi thai là gì?

29 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

29. Sự khác biệt chính giữa phát triển trực tiếp (direct development) và phát triển gián tiếp (indirect development) là gì?

30 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 1

30. Hệ quả của việc một phôi có thêm một nhiễm sắc thể (aneuploidy) là gì?