Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý điểm đến du lịch

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

1. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để kiểm soát tình trạng quá tải du lịch (overtourism) tại một điểm đến nổi tiếng?

A. Xây dựng thêm nhiều cơ sở lưu trú.
B. Tăng cường quảng bá để thu hút thêm khách du lịch.
C. Áp dụng chính sách giá vé linh hoạt theo thời gian, giới hạn số lượng khách tham quan và phát triển các điểm đến thay thế.
D. Giảm giá vé vào cửa để thu hút khách du lịch.

2. Để quản lý hiệu quả các điểm du lịch tâm linh, điều gì quan trọng nhất?

A. Xây dựng thêm nhiều công trình tôn giáo.
B. Tăng cường quảng bá trên các phương tiện truyền thông.
C. Bảo tồn giá trị văn hóa, lịch sử và tâm linh, đồng thời đảm bảo sự tôn trọng và trang nghiêm.
D. Thu phí cao đối với du khách.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quản lý điểm đến du lịch?

A. Marketing và quảng bá điểm đến.
B. Phát triển sản phẩm du lịch.
C. Quản lý tài chính cá nhân của du khách.
D. Quản lý và bảo tồn tài nguyên du lịch.

4. Chiến lược nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đại chúng (mass tourism) đến một điểm đến?

A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn lớn để đáp ứng nhu cầu.
B. Tập trung quảng bá vào mùa cao điểm để tối đa hóa lợi nhuận.
C. Phát triển du lịch có trách nhiệm và phân tán khách du lịch đến các khu vực ít được biết đến.
D. Giảm giá vé tham quan để thu hút thêm khách du lịch.

5. Hình thức du lịch nào sau đây có thể giúp bảo tồn các nghề thủ công truyền thống và hỗ trợ sinh kế cho người dân địa phương?

A. Du lịch mua sắm tại các trung tâm thương mại lớn.
B. Du lịch cộng đồng, tập trung vào trải nghiệm văn hóa và mua sắm các sản phẩm thủ công địa phương.
C. Du lịch nghỉ dưỡng tại các khu resort sang trọng.
D. Du lịch casino và giải trí.

6. Theo định nghĩa của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), phát triển du lịch bền vững cần đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, tập trung vào khía cạnh nào?

A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt.
B. Cân bằng giữa yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường.
C. Ưu tiên khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
D. Bỏ qua tác động đến văn hóa địa phương.

7. Trong quản lý điểm đến du lịch, quản lý khủng hoảng (crisis management) bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ giải quyết các vấn đề liên quan đến an ninh trật tự.
B. Lập kế hoạch ứng phó, truyền thông hiệu quả và khắc phục hậu quả của các sự kiện bất ngờ như thiên tai, dịch bệnh, hoặc khủng bố.
C. Che giấu thông tin về các sự cố để tránh gây hoang mang.
D. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ hình ảnh của điểm đến.

8. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) trong du lịch?

A. Giảm chi phí đi lại cho du khách.
B. Cung cấp trải nghiệm du lịch sống động và tương tác cao, thu hút du khách và tăng cường quảng bá điểm đến.
C. Thay thế hoàn toàn các chuyến đi thực tế.
D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

9. Theo xu hướng hiện nay, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong quyết định lựa chọn điểm đến của du khách?

A. Giá cả dịch vụ.
B. Uy tín của các công ty du lịch.
C. Tính xác thực của trải nghiệm, sự độc đáo và trách nhiệm xã hội của điểm đến.
D. Số lượng nhà hàng sang trọng.

10. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng dữ liệu lớn (big data) trong quản lý điểm đến du lịch?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về hành vi, sở thích và nhu cầu của du khách, giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định chính xác hơn.
C. Tăng cường an ninh trật tự.
D. Thay thế hoàn toàn các phương pháp nghiên cứu thị trường truyền thống.

11. Để phát triển du lịch bền vững tại một khu vực nông thôn, điều gì quan trọng nhất?

A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng.
B. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Phát triển du lịch cộng đồng, hỗ trợ sinh kế cho người dân địa phương và bảo tồn văn hóa truyền thống.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài.

12. Để đảm bảo sự tham gia của cộng đồng địa phương vào hoạt động du lịch, điều gì quan trọng nhất?

A. Cung cấp việc làm lương thấp cho người dân địa phương.
B. Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng du lịch miễn phí.
C. Trao quyền cho cộng đồng tham gia vào quá trình lập kế hoạch, quản lý và hưởng lợi từ du lịch.
D. Xây dựng các khu du lịch biệt lập để bảo vệ văn hóa địa phương.

13. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất của việc phụ thuộc quá nhiều vào một thị trường khách du lịch duy nhất?

A. Giúp điểm đến dễ dàng quản lý hơn.
B. Tăng tính cạnh tranh giữa các doanh nghiệp du lịch.
C. Điểm đến dễ bị tổn thương nếu thị trường đó gặp khủng hoảng kinh tế hoặc chính trị.
D. Giảm chi phí marketing.

14. Yếu tố nào quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu điểm đến du lịch thành công?

A. Slogan quảng cáo hấp dẫn.
B. Logo thiết kế đẹp mắt.
C. Trải nghiệm du lịch độc đáo và chất lượng cao, phù hợp với định vị thương hiệu.
D. Chiến dịch truyền thông quy mô lớn.

15. Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch, điều gì quan trọng nhất?

A. Tuyển dụng nhân viên có ngoại hình ưa nhìn.
B. Tăng cường đào tạo kỹ năng chuyên môn, ngoại ngữ và kỹ năng mềm cho nhân viên.
C. Trả lương cao cho nhân viên.
D. Cung cấp nhiều ưu đãi cho nhân viên.

16. Hình thức du lịch nào sau đây tập trung vào việc bảo tồn văn hóa và hỗ trợ cộng đồng địa phương?

A. Du lịch đại chúng (Mass tourism).
B. Du lịch sinh thái (Ecotourism).
C. Du lịch mạo hiểm (Adventure tourism).
D. Du lịch tình nguyện (Volunteer tourism).

17. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của du lịch biển?

A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp ven biển.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên biển để phục vụ du lịch.
C. Bảo vệ hệ sinh thái biển, giảm thiểu ô nhiễm và ứng phó với mực nước biển dâng.
D. Phát triển các hoạt động thể thao dưới nước mạo hiểm.

18. Để quản lý hiệu quả các bãi biển du lịch, điều gì quan trọng nhất?

A. Xây dựng thêm nhiều khu vui chơi giải trí.
B. Tăng cường quảng bá trên các phương tiện truyền thông.
C. Đảm bảo vệ sinh môi trường, an toàn cho du khách và bảo tồn hệ sinh thái biển.
D. Thu phí cao đối với du khách.

19. Đâu là thách thức lớn nhất trong việc quản lý du lịch bền vững tại các di sản văn hóa thế giới?

A. Thiếu vốn đầu tư cho bảo tồn.
B. Cân bằng giữa việc bảo tồn giá trị di sản và đáp ứng nhu cầu tham quan của du khách.
C. Sự thiếu hụt nhân lực có trình độ chuyên môn.
D. Khó khăn trong việc quảng bá hình ảnh di sản.

20. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý du lịch tại các khu vực biên giới?

A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Hợp tác quốc tế để đảm bảo an ninh, kiểm soát xuất nhập cảnh và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
C. Khó khăn trong việc quảng bá du lịch.
D. Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp du lịch.

21. Trong quản lý điểm đến du lịch, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ hài lòng của người dân địa phương về tác động của du lịch?

A. Số lượng khách du lịch quốc tế.
B. Tỷ lệ việc làm trong ngành du lịch.
C. Chỉ số ủng hộ du lịch (Tourism Advocacy Index - TAI), đánh giá mức độ người dân cảm thấy du lịch mang lại lợi ích cho cộng đồng của họ.
D. Doanh thu du lịch hàng năm.

22. Công cụ nào sau đây hiệu quả nhất để đo lường sự hài lòng của du khách tại một điểm đến?

A. Số lượng khách du lịch tăng hàng năm.
B. Doanh thu từ du lịch tăng cao.
C. Khảo sát trực tuyến và thu thập phản hồi trực tiếp từ du khách.
D. Số lượng bài báo tích cực về điểm đến trên các phương tiện truyền thông.

23. Đâu là một trong những lợi ích của việc áp dụng các tiêu chuẩn du lịch bền vững (sustainable tourism standards)?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Nâng cao uy tín của điểm đến, thu hút du khách có ý thức và bảo vệ môi trường.
C. Tăng cường quảng bá trên các phương tiện truyền thông.
D. Giảm thuế cho các doanh nghiệp du lịch.

24. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường tự nhiên?

A. Xây dựng thêm nhiều khu nghỉ dưỡng.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chất thải và bảo vệ đa dạng sinh học.
D. Thu phí môi trường đối với du khách.

25. Vai trò của các tổ chức quản lý điểm đến (Destination Management Organizations - DMOs) là gì?

A. Chỉ tập trung vào việc quảng bá điểm đến.
B. Điều phối các hoạt động du lịch, phát triển sản phẩm, marketing và quản lý khủng hoảng.
C. Cấp phép kinh doanh cho các doanh nghiệp du lịch.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch.

26. Theo các chuyên gia, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của một điểm đến du lịch thông minh?

A. Số lượng ứng dụng di động được phát triển.
B. Hạ tầng công nghệ thông tin hiện đại và khả năng tích hợp dữ liệu để cải thiện trải nghiệm du khách và quản lý điểm đến.
C. Mức độ phủ sóng Wi-Fi miễn phí.
D. Số lượng camera giám sát được lắp đặt.

27. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, điều gì quan trọng nhất để một điểm đến du lịch có thể duy trì lợi thế cạnh tranh?

A. Giữ giá dịch vụ ở mức thấp nhất.
B. Liên tục đổi mới sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm du lịch, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của du khách.
C. Tăng cường quảng bá trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Xây dựng thêm nhiều khách sạn sang trọng.

28. Để phát triển du lịch dựa vào cộng đồng (Community Based Tourism - CBT) thành công, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
B. Đảm bảo người dân địa phương được trao quyền và hưởng lợi công bằng từ hoạt động du lịch.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Tăng cường quảng bá trên mạng xã hội.

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho du khách tại một điểm đến?

A. Xây dựng nhiều đồn cảnh sát.
B. Tăng cường kiểm tra an ninh tại các sân bay.
C. Hệ thống an ninh toàn diện, bao gồm phòng ngừa tội phạm, ứng phó khẩn cấp và cung cấp thông tin hỗ trợ kịp thời cho du khách.
D. Hạn chế du khách đến từ các quốc gia có nguy cơ cao.

30. Để phát triển du lịch MICE (hội nghị, sự kiện, triển lãm), điều gì quan trọng nhất?

A. Xây dựng nhiều khách sạn sang trọng.
B. Tăng cường quảng bá trên các phương tiện truyền thông.
C. Cung cấp cơ sở hạ tầng hiện đại, dịch vụ chuyên nghiệp và môi trường an toàn.
D. Giảm giá vé máy bay.

1 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để kiểm soát tình trạng quá tải du lịch (overtourism) tại một điểm đến nổi tiếng?

2 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

2. Để quản lý hiệu quả các điểm du lịch tâm linh, điều gì quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quản lý điểm đến du lịch?

4 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

4. Chiến lược nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đại chúng (mass tourism) đến một điểm đến?

5 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

5. Hình thức du lịch nào sau đây có thể giúp bảo tồn các nghề thủ công truyền thống và hỗ trợ sinh kế cho người dân địa phương?

6 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

6. Theo định nghĩa của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), phát triển du lịch bền vững cần đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, tập trung vào khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

7. Trong quản lý điểm đến du lịch, quản lý khủng hoảng (crisis management) bao gồm những hoạt động nào?

8 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) trong du lịch?

9 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

9. Theo xu hướng hiện nay, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong quyết định lựa chọn điểm đến của du khách?

10 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng dữ liệu lớn (big data) trong quản lý điểm đến du lịch?

11 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

11. Để phát triển du lịch bền vững tại một khu vực nông thôn, điều gì quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

12. Để đảm bảo sự tham gia của cộng đồng địa phương vào hoạt động du lịch, điều gì quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất của việc phụ thuộc quá nhiều vào một thị trường khách du lịch duy nhất?

14 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu điểm đến du lịch thành công?

15 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

15. Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch, điều gì quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

16. Hình thức du lịch nào sau đây tập trung vào việc bảo tồn văn hóa và hỗ trợ cộng đồng địa phương?

17 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

17. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của du lịch biển?

18 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

18. Để quản lý hiệu quả các bãi biển du lịch, điều gì quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là thách thức lớn nhất trong việc quản lý du lịch bền vững tại các di sản văn hóa thế giới?

20 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý du lịch tại các khu vực biên giới?

21 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quản lý điểm đến du lịch, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ hài lòng của người dân địa phương về tác động của du lịch?

22 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

22. Công cụ nào sau đây hiệu quả nhất để đo lường sự hài lòng của du khách tại một điểm đến?

23 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là một trong những lợi ích của việc áp dụng các tiêu chuẩn du lịch bền vững (sustainable tourism standards)?

24 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường tự nhiên?

25 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

25. Vai trò của các tổ chức quản lý điểm đến (Destination Management Organizations - DMOs) là gì?

26 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

26. Theo các chuyên gia, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của một điểm đến du lịch thông minh?

27 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

27. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, điều gì quan trọng nhất để một điểm đến du lịch có thể duy trì lợi thế cạnh tranh?

28 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

28. Để phát triển du lịch dựa vào cộng đồng (Community Based Tourism - CBT) thành công, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

29 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho du khách tại một điểm đến?

30 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 1

30. Để phát triển du lịch MICE (hội nghị, sự kiện, triển lãm), điều gì quan trọng nhất?