Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị doanh nghiệp thương mại

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh?

A. Chính sách lương thưởng hấp dẫn
B. Sự tham gia của lãnh đạo
C. Quy trình làm việc hiệu quả
D. Giá trị cốt lõi

2. Trong quản lý dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý chi phí dự án
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
C. Quản lý rủi ro dự án
D. Quản lý nguồn lực dự án

3. Trong quản lý kho, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được sử dụng để làm gì?

A. Định giá hàng tồn kho
B. Sắp xếp hàng hóa trong kho
C. Xác định mức tồn kho tối ưu
D. Kiểm kê hàng hóa

4. Mục tiêu của việc quản lý chất lượng trong doanh nghiệp thương mại là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng doanh số bán hàng
C. Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng thông qua sản phẩm và dịch vụ chất lượng
D. Tối đa hóa lợi nhuận

5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp thương mại?

A. Giá thành thấp
B. Sản phẩm độc đáo
C. Dịch vụ khách hàng xuất sắc
D. Năng lực cốt lõi

6. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận bán hàng?

A. Doanh số bán hàng
B. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng
C. Chi phí sản xuất
D. Mức độ hài lòng của khách hàng

7. Trong quản lý tài chính, tỷ số thanh khoản dùng để đánh giá khả năng gì của doanh nghiệp?

A. Khả năng sinh lời
B. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn
C. Khả năng quản lý nợ
D. Khả năng tăng trưởng

8. Mục tiêu chính của việc quản lý chuỗi cung ứng trong doanh nghiệp thương mại là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp
C. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm

9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu mạnh cho doanh nghiệp thương mại?

A. Logo đẹp
B. Slogan ấn tượng
C. Nhận diện thương hiệu
D. Giá trị thương hiệu

10. Phương pháp marketing nào tập trung vào việc tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?

A. Marketing truyền thống
B. Marketing trực tiếp
C. Content marketing
D. Social media marketing

11. Loại hình kênh phân phối nào mà doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng thông qua website của mình?

A. Kênh phân phối trực tiếp
B. Kênh phân phối gián tiếp
C. Kênh phân phối đa kênh
D. Kênh phân phối hỗn hợp

12. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong môi trường làm việc có tính sáng tạo cao và nhân viên có trình độ chuyên môn cao?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo ủy quyền
D. Lãnh đạo chuyển đổi

13. Trong quản lý nhân sự, đào tạo và phát triển nhân viên có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

A. Tuyển dụng nhân viên mới
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
C. Đánh giá hiệu quả làm việc
D. Giải quyết tranh chấp lao động

14. Mục tiêu của việc phân tích SWOT trong quản trị doanh nghiệp thương mại là gì?

A. Đánh giá hiệu quả tài chính
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng

15. Khi doanh nghiệp thương mại muốn mở rộng thị trường sang một quốc gia mới, chiến lược nào sau đây ít rủi ro nhất?

A. Đầu tư trực tiếp
B. Liên doanh
C. Xuất khẩu
D. Mua lại công ty

16. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và loại bỏ lãng phí?

A. Quản lý theo mục tiêu (MBO)
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
C. Lean Management
D. Six Sigma

17. Mô hình kinh doanh nào tập trung vào việc tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua các nền tảng trực tuyến kết nối người mua và người bán?

A. Mô hình B2B
B. Mô hình B2C
C. Mô hình kinh tế chia sẻ
D. Mô hình Freemium

18. Khi doanh nghiệp thương mại gặp khủng hoảng truyền thông, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

A. Giữ im lặng
B. Phản ứng nhanh chóng và minh bạch
C. Đổ lỗi cho người khác
D. Thuê luật sư

19. Chiến lược giá nào sau đây thường được sử dụng để thâm nhập thị trường mới?

A. Giá hớt váng
B. Giá cạnh tranh
C. Giá chiết khấu
D. Giá thâm nhập

20. Rủi ro hối đoái ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động nào của doanh nghiệp thương mại quốc tế?

A. Quản lý kho
B. Quản lý chuỗi cung ứng
C. Quản lý tài chính
D. Quản lý nhân sự

21. Trong quản lý bán lẻ, chỉ số GMROI (Gross Margin Return on Inventory Investment) dùng để đánh giá điều gì?

A. Hiệu quả quản lý chi phí
B. Hiệu quả đầu tư vào hàng tồn kho
C. Hiệu quả hoạt động marketing
D. Hiệu quả quản lý nhân sự

22. Hình thức xúc tiến bán hàng nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Bán hàng cá nhân
C. Tổ chức sự kiện
D. Quan hệ công chúng

23. Chức năng nào của quản trị doanh nghiệp thương mại liên quan đến việc đo lường và so sánh kết quả thực tế với kế hoạch đã đề ra?

A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Kiểm soát
D. Lãnh đạo

24. Trong quản lý chuỗi cung ứng, khái niệm `bullwhip effect` đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
B. Sự chậm trễ trong việc giao hàng
C. Sự thiếu hụt hàng tồn kho
D. Sự gia tăng chi phí vận chuyển

25. Trong quản lý rủi ro, chiến lược `chấp nhận rủi ro` phù hợp khi nào?

A. Khi rủi ro có khả năng xảy ra cao và tác động lớn
B. Khi chi phí để giảm thiểu rủi ro lớn hơn lợi ích
C. Khi doanh nghiệp không có đủ nguồn lực để đối phó với rủi ro
D. Khi rủi ro có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng

26. Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp thương mại có dữ liệu lịch sử phong phú và ổn định?

A. Phương pháp Delphi
B. Phân tích chuỗi thời gian
C. Dự báo định tính
D. Phân tích hồi quy

27. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) giúp doanh nghiệp thương mại quản lý hiệu quả nhất yếu tố nào?

A. Mối quan hệ với khách hàng
B. Nguồn nhân lực
C. Toàn bộ hoạt động kinh doanh
D. Chiến lược marketing

28. Trong quản trị rủi ro, bước nào sau đây quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro?

A. Xác định rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Phản ứng với rủi ro
D. Giám sát rủi ro

29. Khi doanh nghiệp thương mại muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

A. Phân tích SWOT
B. Khảo sát khách hàng
C. Phân tích PEST
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản trị doanh nghiệp thương mại?

A. Hoạch định
B. Kiểm soát
C. Sản xuất
D. Tổ chức

1 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh?

2 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

2. Trong quản lý dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quản lý kho, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

4. Mục tiêu của việc quản lý chất lượng trong doanh nghiệp thương mại là gì?

5 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp thương mại?

6 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

6. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận bán hàng?

7 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

7. Trong quản lý tài chính, tỷ số thanh khoản dùng để đánh giá khả năng gì của doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

8. Mục tiêu chính của việc quản lý chuỗi cung ứng trong doanh nghiệp thương mại là gì?

9 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu mạnh cho doanh nghiệp thương mại?

10 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

10. Phương pháp marketing nào tập trung vào việc tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?

11 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

11. Loại hình kênh phân phối nào mà doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng thông qua website của mình?

12 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

12. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong môi trường làm việc có tính sáng tạo cao và nhân viên có trình độ chuyên môn cao?

13 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

13. Trong quản lý nhân sự, đào tạo và phát triển nhân viên có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

14 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

14. Mục tiêu của việc phân tích SWOT trong quản trị doanh nghiệp thương mại là gì?

15 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

15. Khi doanh nghiệp thương mại muốn mở rộng thị trường sang một quốc gia mới, chiến lược nào sau đây ít rủi ro nhất?

16 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

16. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và loại bỏ lãng phí?

17 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

17. Mô hình kinh doanh nào tập trung vào việc tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua các nền tảng trực tuyến kết nối người mua và người bán?

18 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

18. Khi doanh nghiệp thương mại gặp khủng hoảng truyền thông, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

19 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

19. Chiến lược giá nào sau đây thường được sử dụng để thâm nhập thị trường mới?

20 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

20. Rủi ro hối đoái ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động nào của doanh nghiệp thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quản lý bán lẻ, chỉ số GMROI (Gross Margin Return on Inventory Investment) dùng để đánh giá điều gì?

22 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

22. Hình thức xúc tiến bán hàng nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

23 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

23. Chức năng nào của quản trị doanh nghiệp thương mại liên quan đến việc đo lường và so sánh kết quả thực tế với kế hoạch đã đề ra?

24 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quản lý chuỗi cung ứng, khái niệm 'bullwhip effect' đề cập đến hiện tượng gì?

25 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

25. Trong quản lý rủi ro, chiến lược 'chấp nhận rủi ro' phù hợp khi nào?

26 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

26. Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp thương mại có dữ liệu lịch sử phong phú và ổn định?

27 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

27. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) giúp doanh nghiệp thương mại quản lý hiệu quả nhất yếu tố nào?

28 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

28. Trong quản trị rủi ro, bước nào sau đây quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro?

29 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

29. Khi doanh nghiệp thương mại muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

30 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 1

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản trị doanh nghiệp thương mại?