1. Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với tình huống nhân viên có trình độ chuyên môn cao và động lực làm việc tốt?
A. Chỉ đạo (Directing)
B. Huấn luyện (Coaching)
C. Ủy thác (Delegating)
D. Hỗ trợ (Supporting)
2. Trong quản trị dự án, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định các công việc cần thiết, thời gian thực hiện và mối quan hệ giữa chúng?
A. Phân tích SWOT
B. Sơ đồ Gantt
C. Ma trận BCG
D. Phân tích PEST
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 5 áp lực cạnh tranh theo Michael Porter?
A. Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn
B. Quyền lực của nhà cung cấp
C. Sản phẩm thay thế
D. Môi trường chính trị
4. Trong đàm phán, chiến lược nào sau đây liên quan đến việc tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều có lợi?
A. Cạnh tranh
B. Hợp tác
C. Tránh né
D. Nhượng bộ
5. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động của một tổ chức?
A. Văn hóa tổ chức
B. Kinh tế
C. Chính trị - Pháp luật
D. Công nghệ
6. Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố duy trì (hygiene factors) trong công việc?
A. Sự công nhận
B. Cơ hội thăng tiến
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp
D. Trách nhiệm
7. Trong các yếu tố của môi trường vĩ mô, yếu tố nào sau đây liên quan đến sự thay đổi về độ tuổi, giới tính, và trình độ học vấn của dân số?
A. Kinh tế
B. Chính trị
C. Văn hóa - xã hội
D. Nhân khẩu học
8. Theo lý thuyết Z của William Ouchi, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh để tạo sự gắn kết giữa nhân viên và tổ chức?
A. Kiểm soát chặt chẽ
B. Sự nghiệp chuyên môn hóa
C. Quan tâm đến phúc lợi của nhân viên
D. Quyết định nhanh chóng
9. Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn nào sau đây liên quan đến việc chuẩn bị cho sự thay đổi và giảm thiểu sự kháng cự?
A. Đóng băng (Freezing)
B. Thay đổi (Changing)
C. Tái đóng băng (Refreezing)
D. Rã đông (Unfreezing)
10. Phong cách lãnh đạo nào sau đây nhấn mạnh sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định?
A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Dân chủ
D. Tự do
11. Loại hình kiểm soát nào được thực hiện trong quá trình hoạt động để đảm bảo rằng các hoạt động đang diễn ra theo đúng kế hoạch?
A. Kiểm soát đầu vào
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát đầu ra
D. Kiểm soát tài chính
12. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc đo lường hiệu suất và thực hiện các hành động khắc phục khi cần thiết?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
13. Trong quản lý rủi ro, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro?
A. Nhận diện rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Phản ứng với rủi ro
D. Giám sát rủi ro
14. Đâu là một lợi ích của việc phân quyền trong tổ chức?
A. Giảm thiểu rủi ro
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng
C. Đảm bảo tính nhất quán trong quyết định
D. Giảm chi phí quản lý
15. Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc lưu trữ và vận chuyển hàng hóa?
A. Sản xuất
B. Marketing
C. Logistics
D. Mua hàng
16. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất?
A. Sử dụng công nghệ hiện đại
B. Đào tạo nhân viên chuyên sâu
C. Sự tham gia của tất cả nhân viên
D. Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế
17. Điều gì sau đây là một đặc điểm của nhà quản trị hiệu quả?
A. Luôn tuân thủ các quy tắc
B. Tập trung vào các chi tiết nhỏ
C. Có khả năng truyền cảm hứng cho người khác
D. Tránh ra quyết định mạo hiểm
18. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo mà khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn?
A. Chiến lược dẫn đầu chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược tăng trưởng
19. Theo thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây là nhu cầu bậc cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
20. Phong cách ra quyết định nào sau đây phù hợp khi thời gian là yếu tố quan trọng và thông tin đầy đủ?
A. Dân chủ
B. Tham vấn
C. Độc đoán
D. Tập thể
21. Trong quản lý xung đột, phong cách nào sau đây thể hiện sự hợp tác và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi?
A. Tránh né (Avoiding)
B. Thỏa hiệp (Compromising)
C. Nhượng bộ (Accommodating)
D. Hợp tác (Collaborating)
22. Loại kế hoạch nào sau đây thường được sử dụng để giải quyết các vấn đề phát sinh bất ngờ trong quá trình hoạt động của tổ chức?
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch tác nghiệp
C. Kế hoạch dự phòng
D. Kế hoạch ngân sách
23. Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc xác định nhu cầu nhân lực trong tương lai của tổ chức?
A. Tuyển dụng
B. Đào tạo
C. Đánh giá hiệu suất
D. Hoạch định nguồn nhân lực
24. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng cơ cấu tổ chức theo ma trận?
A. Giảm thiểu xung đột
B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận
C. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định
D. Giảm chi phí quản lý
25. Đâu là nhược điểm chính của cơ cấu tổ chức theo chức năng?
A. Khó khăn trong việc phối hợp giữa các bộ phận
B. Tập trung quá nhiều quyền lực vào một người
C. Chi phí quản lý cao
D. Thiếu tính linh hoạt
26. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản trị?
A. Người đại diện (Figurehead)
B. Người liên lạc (Liaison)
C. Người thu thập thông tin (Monitor)
D. Người phổ biến thông tin (Disseminator)
27. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau?
A. Cơ cấu chức năng
B. Cơ cấu trực tuyến
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu bộ phận
28. Theo thuyết kỳ vọng của Vroom, yếu tố nào sau đây thể hiện niềm tin của cá nhân rằng nỗ lực của họ sẽ dẫn đến kết quả tốt?
A. Kỳ vọng (Expectancy)
B. Phương tiện (Instrumentality)
C. Giá trị (Valence)
D. Công bằng (Equity)
29. Theo lý thuyết quản lý khoa học của Frederick Taylor, trọng tâm chính của quản lý là gì?
A. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên
B. Tối ưu hóa hiệu quả công việc
C. Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng
D. Phát triển sản phẩm mới
30. Phương pháp kiểm soát nào sau đây tập trung vào việc ngăn chặn các sai sót xảy ra trước khi chúng thực sự xảy ra?
A. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
C. Kiểm soát phòng ngừa (Feedforward control)
D. Kiểm soát tài chính (Financial control)