1. Trong quản trị nguồn nhân lực, `hoạch định nguồn nhân lực` được hiểu là gì?
A. Việc dự đoán số lượng nhân viên cần thiết trong tương lai.
B. Quá trình đảm bảo tổ chức có đủ số lượng và chất lượng nhân viên phù hợp để đáp ứng nhu cầu kinh doanh hiện tại và tương lai.
C. Việc tuyển dụng nhân viên mới.
D. Việc đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên.
2. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động?
A. Kỹ năng sử dụng máy tính văn phòng.
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp, tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng thích ứng nhanh chóng.
C. Kỹ năng làm việc nhóm.
D. Kỹ năng giao tiếp.
3. Theo Bộ luật Lao động Việt Nam, người sử dụng lao động có nghĩa vụ gì đối với an toàn lao động?
A. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn, cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ lao động và huấn luyện an toàn.
B. Mua bảo hiểm tai nạn lao động cho người lao động.
C. Bồi thường cho người lao động khi xảy ra tai nạn lao động.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Trong quản trị nhân sự, `kế nhiệm` (succession planning) là gì?
A. Quá trình xác định và phát triển các nhân viên tiềm năng để thay thế các vị trí lãnh đạo chủ chốt khi cần thiết.
B. Quá trình sa thải nhân viên không đạt yêu cầu.
C. Quá trình tuyển dụng nhân viên mới.
D. Quá trình đánh giá hiệu quả công việc.
5. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc tạo động lực cho nhân viên?
A. Tăng năng suất làm việc.
B. Giữ chân nhân viên giỏi.
C. Giảm chi phí đào tạo.
D. Nâng cao sự hài lòng trong công việc.
6. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nhà quản lý nhân sự trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Tuyển dụng nhân viên có trình độ ngoại ngữ tốt.
B. Quản lý sự đa dạng văn hóa trong lực lượng lao động và tuân thủ luật pháp quốc tế.
C. Giảm chi phí lương thưởng.
D. Áp dụng công nghệ mới vào quản lý nhân sự.
7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tiềm năng phát triển của nhân viên?
A. Đánh giá 360 độ.
B. Phỏng vấn thôi việc.
C. Đánh giá kết quả công việc hàng năm.
D. Kiểm tra kiến thức chuyên môn.
8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chương trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực?
A. Ngân sách lớn cho chương trình.
B. Sự tham gia nhiệt tình của tất cả nhân viên.
C. Sự phù hợp của chương trình với chiến lược kinh doanh và nhu cầu phát triển của tổ chức.
D. Sự nổi tiếng của đơn vị đào tạo.
9. Đâu là mục đích chính của việc đánh giá hiệu quả công việc (performance appraisal)?
A. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên.
B. Cung cấp thông tin phản hồi cho nhân viên về điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội phát triển, từ đó cải thiện hiệu suất làm việc.
C. Xếp hạng nhân viên.
D. Tìm kiếm lý do để sa thải nhân viên.
10. Trong quản trị sự thay đổi (change management), điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi?
A. Sự tham gia và ủng hộ của lãnh đạo cấp cao và sự truyền thông hiệu quả đến tất cả nhân viên.
B. Áp đặt thay đổi từ trên xuống.
C. Thực hiện thay đổi một cách bí mật.
D. Bỏ qua ý kiến của nhân viên.
11. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý nhân sự (HRM software)?
A. Tăng cường tính bảo mật thông tin.
B. Giảm thiểu khối lượng công việc hành chính.
C. Cải thiện khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về chuyên gia nhân sự.
12. Đâu là mục đích chính của việc xây dựng hệ thống quản lý tri thức (knowledge management) trong doanh nghiệp?
A. Thu thập, lưu trữ và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và thông tin trong tổ chức để nâng cao năng lực cạnh tranh.
B. Giảm chi phí đào tạo.
C. Tăng cường kiểm soát thông tin.
D. Giảm số lượng nhân viên.
13. Trong quản trị nguồn nhân lực, `phân tích công việc` (job analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các kỹ năng, kiến thức và phẩm chất cần thiết để thực hiện một công việc cụ thể.
B. Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên.
C. Xây dựng hệ thống lương thưởng.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.
14. Phương pháp đào tạo nào sau đây phù hợp nhất để phát triển kỹ năng lãnh đạo cho các quản lý cấp cao?
A. Đào tạo trực tuyến (e-learning).
B. Đào tạo theo hình thức kèm cặp (mentoring) và huấn luyện (coaching) từ các lãnh đạo опытные.
C. Hội thảo chuyên đề.
D. Đào tạo tại chỗ (on-the-job training).
15. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ thuê ngoài nhân sự (HR outsourcing)?
A. Khi muốn tập trung vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi và giảm chi phí quản lý.
B. Khi có đủ nguồn lực để tự quản lý tất cả các hoạt động nhân sự.
C. Khi muốn tăng cường kiểm soát đối với nhân viên.
D. Khi muốn giữ bí mật thông tin về nhân viên.
16. Hình thức trả lương nào sau đây khuyến khích nhân viên nâng cao năng suất và chất lượng công việc?
A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương theo sản phẩm/kết quả công việc.
C. Trả lương cố định hàng tháng.
D. Trả lương theo thâm niên.
17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ làm việc hiệu quả?
A. Sự đồng đều về trình độ chuyên môn.
B. Sự đa dạng về kỹ năng, kinh nghiệm và tính cách, kết hợp với mục tiêu chung rõ ràng và sự tin tưởng lẫn nhau.
C. Sự cạnh tranh giữa các thành viên.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ người quản lý.
18. Theo lý thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm `yếu tố duy trì` (hygiene factors)?
A. Sự công nhận.
B. Cơ hội thăng tiến.
C. Điều kiện làm việc.
D. Trách nhiệm.
19. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp?
A. Tăng cường sự kiểm soát của lãnh đạo.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời tạo môi trường làm việc tích cực, hiệu quả.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
D. Nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.
20. Khi nào doanh nghiệp cần thực hiện tái cấu trúc nhân sự?
A. Khi doanh nghiệp thay đổi chiến lược kinh doanh, gặp khó khăn về tài chính hoặc muốn nâng cao hiệu quả hoạt động.
B. Khi doanh nghiệp tuyển dụng được nhiều nhân viên mới.
C. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí lương thưởng.
D. Khi doanh nghiệp muốn thay đổi văn hóa doanh nghiệp.
21. Theo thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý (physiological needs).
B. Nhu cầu an toàn (safety needs).
C. Nhu cầu được tôn trọng (esteem needs).
D. Nhu cầu tự thể hiện (self-actualization needs).
22. Đâu là vai trò chính của công đoàn trong doanh nghiệp?
A. Đại diện và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động.
B. Hỗ trợ doanh nghiệp tăng năng suất.
C. Quản lý quỹ phúc lợi của doanh nghiệp.
D. Tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao.
23. Đâu là một phương pháp hiệu quả để giải quyết xung đột trong nhóm làm việc?
A. Lắng nghe tích cực, tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của xung đột và khuyến khích các bên liên quan tìm kiếm giải pháp chung.
B. Tránh né xung đột.
C. Áp đặt ý kiến của người quản lý.
D. Sa thải những người gây ra xung đột.
24. Trong quản trị nhân sự, `lộ trình công danh` (career path) là gì?
A. Kế hoạch phát triển nghề nghiệp của một nhân viên trong tổ chức, bao gồm các vị trí, kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để đạt được mục tiêu nghề nghiệp.
B. Quy trình đánh giá hiệu quả công việc.
C. Chính sách lương thưởng của công ty.
D. Bản mô tả công việc.
25. Đâu là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (employer branding)?
A. Thu hút được nhiều ứng viên tài năng và giảm chi phí tuyển dụng.
B. Tăng doanh thu cho doanh nghiệp.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Cải thiện quan hệ với đối tác.
26. Theo luật lao động Việt Nam hiện hành, thời gian làm việc bình thường trong một ngày là bao nhiêu giờ?
A. 6 giờ.
B. 7 giờ.
C. 8 giờ.
D. 9 giờ.
27. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường làm việc tích cực?
A. Sự công nhận và khen thưởng xứng đáng.
B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp.
C. Áp lực công việc cao liên tục.
D. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
28. Trong quá trình tuyển dụng, `mô tả công việc` có vai trò gì?
A. Giúp ứng viên hiểu rõ về các yêu cầu, trách nhiệm và quyền hạn của vị trí tuyển dụng.
B. Đánh giá năng lực của ứng viên.
C. Xác định mức lương cho vị trí tuyển dụng.
D. Quảng bá hình ảnh công ty.
29. Đâu là dấu hiệu của một chương trình quản lý hiệu suất (performance management) hiệu quả?
A. Nhân viên nhận được phản hồi thường xuyên, cụ thể và có tính xây dựng về hiệu suất làm việc của mình.
B. Chỉ tập trung vào việc đánh giá cuối năm.
C. Sử dụng các tiêu chí đánh giá chung chung, không liên quan đến công việc thực tế.
D. Chỉ đánh giá dựa trên kết quả, không quan tâm đến quá trình làm việc.
30. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính công bằng trong hệ thống trả lương?
A. Sự minh bạch về tiêu chí đánh giá và cách thức xác định mức lương.
B. Mức lương cao hơn so với đối thủ cạnh tranh.
C. Sự hài lòng của tất cả nhân viên.
D. Sự đơn giản của hệ thống trả lương.