1. Mục tiêu của `Brand Positioning` (Định vị thương hiệu) là gì?
A. Tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ tốt nhất.
B. Xây dựng một vị trí độc đáo và có giá trị cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Giảm giá thành sản phẩm.
D. Tăng cường hoạt động bán hàng.
2. Theo David Aaker, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc mô hình `Brand Equity 10`?
A. Brand Loyalty
B. Perceived Quality
C. Brand Awareness
D. Cost Leadership
3. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn tên thương hiệu (Brand Name)?
A. Tính dễ nhớ và dễ phát âm.
B. Tính liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Tính khả dụng của tên miền.
D. Số lượng nhân viên của công ty.
4. Điều gì sau đây là một ví dụ về `Brand Extension` (Mở rộng thương hiệu)?
A. Một công ty sản xuất ô tô giới thiệu một mẫu xe mới.
B. Một công ty sản xuất nước giải khát giới thiệu một dòng sản phẩm snack.
C. Một cửa hàng bán lẻ mở thêm chi nhánh mới.
D. Một công ty thay đổi logo của mình.
5. Khi một thương hiệu bị `Brand Dilution` (Suy giảm thương hiệu), điều gì có khả năng xảy ra?
A. Giá trị thương hiệu tăng lên.
B. Khách hàng trở nên ít tin tưởng và ít gắn bó hơn với thương hiệu.
C. Doanh số bán hàng tăng mạnh.
D. Thương hiệu trở nên phổ biến hơn.
6. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc quản lý `Brand Reputation` (Danh tiếng thương hiệu)?
A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của thương hiệu trong mắt công chúng.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về thương hiệu.
7. Vai trò của `Brand Manager` (Quản lý thương hiệu) KHÔNG bao gồm việc nào sau đây?
A. Phát triển chiến lược thương hiệu.
B. Quản lý ngân sách marketing.
C. Thiết kế sản phẩm.
D. Theo dõi hiệu quả hoạt động của thương hiệu.
8. Trong bối cảnh quản trị thương hiệu, `Brand Architecture` (Kiến trúc thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Thiết kế văn phòng của công ty.
B. Cách thức một công ty tổ chức và quản lý danh mục thương hiệu của mình.
C. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
D. Chiến lược quảng cáo của công ty.
9. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của `Brand Awareness` (Nhận biết thương hiệu)?
A. Brand Recall (Khả năng gợi nhớ thương hiệu)
B. Brand Recognition (Khả năng nhận diện thương hiệu)
C. Top-of-Mind Awareness (Thương hiệu đầu tiên xuất hiện trong tâm trí)
D. Brand Loyalty (Lòng trung thành với thương hiệu)
10. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc mở rộng thương hiệu (brand extension)?
A. Giảm chi phí giới thiệu sản phẩm mới
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu mẹ
C. Tăng rủi ro làm suy yếu thương hiệu mẹ
D. Dễ dàng chấp nhận sản phẩm mới hơn
11. Theo Philip Kotler, `Brand` (Thương hiệu) là gì?
A. Một cái tên, thuật ngữ, dấu hiệu, biểu tượng hoặc thiết kế, hoặc sự kết hợp của chúng, được dùng để nhận diện hàng hóa hoặc dịch vụ của một người bán hoặc một nhóm người bán và để phân biệt chúng với các đối thủ cạnh tranh.
B. Một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
C. Một chiến lược marketing.
D. Một logo hoặc màu sắc.
12. Khi một thương hiệu gặp phải `Brand Crisis` (Khủng hoảng thương hiệu), bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Phủ nhận mọi cáo buộc.
B. Nhanh chóng đưa ra thông báo chính thức, thể hiện sự đồng cảm và cam kết giải quyết vấn đề.
C. Im lặng và chờ đợi cho đến khi khủng hoảng qua đi.
D. Tấn công đối thủ cạnh tranh.
13. Trong quản trị thương hiệu, `Brand Mantra` (Câu thần chú thương hiệu) là gì?
A. Một bài hát quảng cáo dễ nhớ.
B. Một cụm từ ngắn gọn, dễ nhớ, tóm tắt bản chất và định vị của thương hiệu.
C. Một báo cáo phân tích thị trường.
D. Một chiến dịch truyền thông xã hội.
14. Chức năng chính của `Brand Audit` (Đánh giá thương hiệu) là gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của công ty.
B. Đánh giá sức khỏe và hiệu quả của thương hiệu.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Đánh giá quy trình sản xuất của công ty.
15. Khi một thương hiệu quyết định `Rebrand` (Tái định vị thương hiệu), điều gì sẽ xảy ra?
A. Thương hiệu chỉ thay đổi logo.
B. Thương hiệu thay đổi toàn bộ hoặc một phần nhận diện, định vị và thông điệp của mình.
C. Thương hiệu chỉ tập trung vào việc giảm chi phí marketing.
D. Thương hiệu ngừng hoạt động.
16. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc xây dựng `Brand Community` (Cộng đồng thương hiệu)?
A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Xây dựng lòng trung thành và sự gắn kết của khách hàng với thương hiệu.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về thương hiệu.
17. Điều gì sau đây là một ví dụ về `Brand Licensing` (Cấp phép thương hiệu)?
A. Một công ty mua lại một công ty khác.
B. Một công ty cho phép một công ty khác sử dụng thương hiệu của mình để sản xuất và bán sản phẩm.
C. Một công ty thay đổi tên thương hiệu của mình.
D. Một công ty mở rộng hoạt động kinh doanh sang một thị trường mới.
18. Trong quản trị thương hiệu, `Brand Valuation` (Định giá thương hiệu) nhằm mục đích gì?
A. Xác định giá trị tài chính của thương hiệu.
B. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing.
D. Đánh giá quy trình sản xuất của công ty.
19. Trong quản trị thương hiệu, `Brand Image` (Hình ảnh thương hiệu) được định nghĩa là gì?
A. Logo và màu sắc của thương hiệu.
B. Ấn tượng và cảm nhận của khách hàng về thương hiệu.
C. Chiến lược marketing của thương hiệu.
D. Giá trị tài chính của thương hiệu.
20. Trong quản trị thương hiệu, `Brand Architecture Strategy` (Chiến lược kiến trúc thương hiệu) nào phù hợp nhất khi công ty muốn tạo ra sự khác biệt rõ ràng giữa các dòng sản phẩm, đồng thời vẫn tận dụng lợi thế từ thương hiệu mẹ?
A. Branded House
B. House of Brands
C. Endorsed Brands
D. Hybrid Approach
21. Trong marketing, `Brand Equity` (Giá trị thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị tài sản hữu hình của thương hiệu.
B. Giá trị tài sản vô hình của thương hiệu, được tạo ra từ nhận thức, lòng trung thành và liên tưởng của khách hàng.
C. Số lượng nhân viên làm việc cho thương hiệu.
D. Chi phí xây dựng thương hiệu.
22. Chiến lược `định vị lại thương hiệu` (repositioning) thường được thực hiện khi nào?
A. Thương hiệu vừa mới ra mắt trên thị trường.
B. Thương hiệu đang tăng trưởng mạnh mẽ về doanh số.
C. Thương hiệu muốn thu hút một phân khúc khách hàng mới.
D. Thương hiệu không cần thay đổi.
23. Trong quản trị thương hiệu, `Brand Personality` (Tính cách thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Tính cách của người sáng lập thương hiệu.
B. Tập hợp các đặc điểm của con người được gán cho một thương hiệu.
C. Số lượng nhân viên làm việc cho thương hiệu.
D. Chiến lược quảng cáo của thương hiệu.
24. Chức năng chính của `nhận diện thương hiệu` (brand identity) là gì?
A. Tạo ra doanh số bán hàng cao nhất có thể.
B. Truyền tải giá trị và tính cách của thương hiệu.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Sao chép nhận diện của đối thủ cạnh tranh.
25. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại `Brand Element` (Yếu tố thương hiệu)?
A. Tên thương hiệu (Brand Name)
B. Logo
C. Khẩu hiệu (Slogan)
D. Báo cáo tài chính (Financial Report)
26. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc có một `Brand Ambassador` (Đại sứ thương hiệu) mạnh mẽ?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường uy tín và độ tin cậy của thương hiệu.
C. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về thương hiệu.
D. Tăng giá cổ phiếu của công ty.
27. Trong quản trị thương hiệu, `Brand Touchpoint` (Điểm tiếp xúc thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Văn phòng đại diện của thương hiệu.
B. Bất kỳ điểm tương tác nào mà khách hàng có với thương hiệu.
C. Logo và màu sắc của thương hiệu.
D. Chiến lược marketing của thương hiệu.
28. Điều gì sau đây là quan trọng nhất khi xây dựng một `kiến trúc thương hiệu` (brand architecture) hiệu quả?
A. Tối đa hóa số lượng thương hiệu con.
B. Đảm bảo sự rõ ràng và nhất quán giữa các thương hiệu.
C. Giữ cho tất cả các thương hiệu hoàn toàn độc lập.
D. Không có sự liên kết giữa các thương hiệu.
29. Điều gì sau đây là một ví dụ về `Co-branding` (Đồng thương hiệu)?
A. Một công ty mua lại một công ty khác.
B. Hai thương hiệu hợp tác để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
C. Một công ty thay đổi logo của mình.
D. Một công ty mở rộng hoạt động kinh doanh sang một thị trường mới.
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `Tứ giác thương hiệu` (Brand Asset Valuator - BAV) được Young & Rubicam sử dụng để đánh giá sức mạnh thương hiệu?
A. Sự khác biệt (Differentiation)
B. Mức độ phù hợp (Relevance)
C. Sự tín nhiệm (Esteem)
D. Lợi nhuận (Profit)