1. Loại hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tụy và có tác dụng làm giảm lượng đường trong máu?
A. Glucagon
B. Insulin
C. Adrenaline
D. Cortisol
2. Trong quang hợp, pha sáng diễn ra ở đâu?
A. Chất nền stroma
B. Màng thylakoid
C. Màng ngoài lục lạp
D. Không bào
3. Đâu là chức năng chính của thành tế bào thực vật?
A. Điều khiển các hoạt động của tế bào
B. Cung cấp năng lượng cho tế bào
C. Bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào
D. Tổng hợp protein
4. Cơ chế tiến hóa nào sau đây tạo ra sự thay đổi ngẫu nhiên về tần số allele trong quần thể, đặc biệt ở các quần thể nhỏ?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Giao phối không ngẫu nhiên
C. Di nhập gen
D. Biến động di truyền
5. Loại tế bào thần kinh nào sau đây chịu trách nhiệm truyền tín hiệu từ não hoặc tủy sống đến các cơ hoặc tuyến?
A. Tế bào thần kinh cảm giác
B. Tế bào thần kinh vận động
C. Tế bào thần kinh trung gian
D. Tế bào thần kinh đệm
6. Loại liên kết nào sau đây liên kết các nucleotide trong một chuỗi DNA?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết phosphodiester
D. Liên kết hydro
7. Hệ sinh thái nào sau đây có năng suất sơ cấp tinh (NSPP) cao nhất?
A. Sa mạc
B. Đồng cỏ ôn đới
C. Rừng mưa nhiệt đới
D. Đại dương sâu thẳm
8. Loại đột biến nào sau đây xảy ra do sự chèn hoặc mất một hoặc nhiều nucleotide, làm thay đổi khung đọc của mRNA?
A. Đột biến điểm
B. Đột biến dịch khung
C. Đột biến vô nghĩa
D. Đột biến sai nghĩa
9. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là một cơ chế cách ly sinh sản trước hợp tử?
A. Cách ly tập tính
B. Cách ly cơ học
C. Cách ly thời gian
D. Giảm khả năng sống sót của con lai
10. Điều gì xảy ra trong pha S của chu kỳ tế bào?
A. Tế bào tăng trưởng về kích thước
B. DNA được nhân đôi
C. Tế bào phân chia
D. Nhiễm sắc thể co xoắn
11. Trong tiến hóa, cấu trúc tương đồng là gì?
A. Cấu trúc có chức năng tương tự nhưng nguồn gốc khác nhau
B. Cấu trúc có nguồn gốc chung nhưng chức năng có thể khác nhau
C. Cấu trúc không có chức năng
D. Cấu trúc chỉ có ở một loài
12. Quá trình nào sau đây chuyển đổi nitrogen trong khí quyển thành dạng mà thực vật có thể sử dụng?
A. Hô hấp tế bào
B. Quang hợp
C. Cố định nitrogen
D. Phân giải
13. Loại đột biến gen nào sau đây dẫn đến sự thay đổi một nucleotide duy nhất, nhưng không làm thay đổi trình tự amino acid của protein?
A. Đột biến vô nghĩa
B. Đột biến sai nghĩa
C. Đột biến im lặng
D. Đột biến dịch khung
14. Loại mô liên kết nào sau đây có chức năng chính là dự trữ năng lượng dưới dạng chất béo?
A. Mô sụn
B. Mô xương
C. Mô mỡ
D. Mô máu
15. Điều gì xảy ra với nhiễm sắc thể trong quá trình giảm phân I?
A. Nhiễm sắc thể nhân đôi
B. Nhiễm sắc thể tương đồng tách nhau
C. Nhiễm sắc tử chị em tách nhau
D. Nhiễm sắc thể co xoắn
16. Loại tế bào nào sau đây thực hiện chức năng chính là vận chuyển oxy trong máu?
A. Tế bào bạch cầu
B. Tiểu cầu
C. Tế bào hồng cầu
D. Tế bào lympho
17. Kiểu di truyền nào sau đây mà kiểu hình của con lai F1 thể hiện đồng thời cả hai kiểu hình của bố mẹ?
A. Trội hoàn toàn
B. Trội không hoàn toàn
C. Đồng trội
D. Liên kết gen
18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của mọi sinh vật sống?
A. Khả năng sinh sản
B. Khả năng cảm ứng
C. Khả năng di chuyển
D. Khả năng trao đổi chất
19. Loại liên kết nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho cấu trúc bậc hai của protein, như alpha helix và beta sheet?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết disulfide
C. Liên kết hydro
D. Liên kết ion
20. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc điều hòa thẩm thấu ở trùng giày (Paramecium)?
A. Không bào co bóp
B. Tiêm mao
C. Màng tế bào
D. Nhân
21. Phát biểu nào sau đây đúng về plasmolysis?
A. Sự vỡ tế bào do hấp thụ quá nhiều nước
B. Sự co nguyên sinh chất của tế bào thực vật trong môi trường nhược trương
C. Sự co nguyên sinh chất của tế bào thực vật trong môi trường ưu trương
D. Sự trương lên của tế bào thực vật trong môi trường nhược trương
22. Trong hệ sinh thái, sinh vật nào sau đây đóng vai trò là sinh vật phân giải chính?
A. Thực vật
B. Động vật ăn cỏ
C. Nấm và vi khuẩn
D. Động vật ăn thịt
23. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?
A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi truyền electron và phosphoryl hóa oxy hóa
D. Lên men
24. Quá trình nào sau đây KHÔNG liên quan đến vận chuyển thụ động qua màng tế bào?
A. Khuếch tán đơn giản
B. Khuếch tán tăng cường
C. Thẩm thấu
D. Vận chuyển chủ động
25. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nội màng?
A. Lưới nội chất
B. Bộ Golgi
C. Lysosome
D. Ty thể
26. Loại tế bào nào sau đây của hệ miễn dịch chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
A. Tế bào T gây độc
B. Tế bào T hỗ trợ
C. Tế bào B
D. Đại thực bào
27. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể (ví dụ: nhiệt độ, độ pH)?
A. Tiến hóa
B. Sinh sản
C. Cân bằng nội môi
D. Cảm ứng
28. Loại mô nào sau đây bao phủ bề mặt cơ thể và lót các cơ quan?
A. Mô biểu bì
B. Mô liên kết
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh
29. Quá trình nào sau đây sử dụng ribosome để tổng hợp protein từ mRNA?
A. Nhân đôi
B. Phiên mã
C. Dịch mã
D. Đột biến
30. Enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc nhân đôi DNA?
A. RNA polymerase
B. DNA polymerase
C. Ligase
D. Helicase