1. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc giảm đau nội sinh (endogenous analgesia)?
A. Glutamate
B. GABA
C. Endorphin
D. Acetylcholine
2. Cảm giác nào sau đây không được coi là một trong năm cảm giác cơ bản của vị giác?
A. Ngọt
B. Chua
C. Cay
D. Umami
3. Bộ phận nào của tai giữa có vai trò khuếch đại âm thanh trước khi truyền đến tai trong?
A. Màng nhĩ
B. Ống tai ngoài
C. Chuỗi xương con (búa, đe, bàn đạp)
D. Vòi Eustache
4. Loại tế bào nào trong võng mạc chịu trách nhiệm cho thị giác trong điều kiện ánh sáng yếu (thị giác bóng tối)?
A. Tế bào nón
B. Tế bào que
C. Tế bào hạch
D. Tế bào amacrine
5. Cơ chế nào sau đây giúp giảm đau bằng cách kích thích các sợi thần kinh không đau để ức chế dẫn truyền cảm giác đau?
A. Cổng kiểm soát đau
B. Ức chế trước synap
C. Ức chế sau synap
D. Tiềm thế hậu synap ức chế (IPSP)
6. Tế bào nón tập trung chủ yếu ở vùng nào của võng mạc?
A. Điểm mù
B. Hõm trung tâm (fovea)
C. Chu biên võng mạc
D. Đĩa thị giác
7. Tại sao việc xoa bóp có thể giúp giảm đau?
A. Kích thích thụ thể đau
B. Kích thích các sợi A-beta, ức chế dẫn truyền đau theo cơ chế cổng kiểm soát
C. Ức chế giải phóng endorphin
D. Tăng cường dẫn truyền tín hiệu đau lên não
8. Một người bị tổn thương vỏ não trán có thể gặp khó khăn gì liên quan đến cảm giác?
A. Khó khăn trong việc nhận biết cảm giác đau
B. Khó khăn trong việc phân biệt màu sắc
C. Khó khăn trong việc ra quyết định và kiểm soát hành vi dựa trên thông tin cảm giác
D. Khó khăn trong việc định vị âm thanh
9. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị chứng đau thần kinh, bằng cách ổn định hoạt động điện của thần kinh?
A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc chống co giật
C. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
D. Thuốc kháng histamine
10. Điều gì xảy ra khi một người bị tổn thương vỏ não thị giác?
A. Mất khả năng nghe
B. Mất khả năng cảm nhận mùi
C. Mất khả năng nhìn
D. Mất khả năng cân bằng
11. Cấu trúc nào sau đây không tham gia vào quá trình xử lý thông tin cảm giác đau?
A. Vỏ não cảm giác thân thể
B. Đồi thị
C. Hồi hải mã
D. Tủy sống
12. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc nhận thức và định vị cảm giác đau?
A. Tiểu não
B. Đồi thị
C. Hồi hải mã
D. Hạch nền
13. Đường dẫn truyền cảm giác đau nhanh (đau chói) sử dụng sợi thần kinh nào?
A. Sợi C
B. Sợi A-delta
C. Sợi A-beta
D. Sợi A-alpha
14. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng quen mùi (olfactory adaptation) khi tiếp xúc liên tục với một mùi nhất định?
A. Tăng số lượng thụ thể khứu giác
B. Giảm số lượng thụ thể khứu giác
C. Giảm đáp ứng của thụ thể khứu giác
D. Tăng đáp ứng của tế bào thần kinh trung ương
15. Thông tin khứu giác được truyền trực tiếp đến vùng não nào mà không qua đồi thị?
A. Vỏ não trán
B. Hồi hải mã
C. Hạch nền
D. Vỏ não khứu giác
16. Cấu trúc nào của mắt chịu trách nhiệm điều tiết để tập trung hình ảnh lên võng mạc?
A. Giác mạc
B. Mống mắt
C. Thủy tinh thể
D. Dịch kính
17. Chất nào sau đây có thể được sử dụng để gây tê cục bộ, ngăn chặn dẫn truyền thần kinh cảm giác?
A. Serotonin
B. Lidocaine
C. Dopamine
D. Histamine
18. Loại thụ thể nào sau đây chịu trách nhiệm phát hiện cảm giác áp lực và rung động trên da?
A. Tiểu thể Meissner
B. Đĩa Merkel
C. Tiểu thể Pacini
D. Tất cả các đáp án trên
19. Loại tế bào nào trong cơ quan khứu giác chịu trách nhiệm phát hiện các phân tử mùi?
A. Tế bào nâng đỡ
B. Tế bào đáy
C. Tế bào thụ thể khứu giác
D. Tế bào Bowman
20. Hội chứng "chi ma" (phantom limb syndrome) là gì?
A. Mất hoàn toàn cảm giác ở một chi
B. Cảm giác đau dữ dội ở một chi bị liệt
C. Cảm giác như thể một chi đã bị cắt cụt vẫn còn tồn tại
D. Tình trạng mất trí nhớ tạm thời liên quan đến cảm giác
21. Cấu trúc nào của tai trong chứa các tế bào lông chịu trách nhiệm chuyển đổi rung động âm thanh thành tín hiệu thần kinh?
A. Ống bán khuyên
B. Tiền đình
C. Ốc tai
D. Màng nhĩ
22. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm phát hiện sự thay đổi về gia tốc tuyến tính và trọng lực?
A. Ống bán khuyên
B. Tiền đình (utricle và saccule)
C. Ốc tai
D. Màng nhĩ
23. Loại nhú vị giác nào có chứa nhiều nụ vị giác nhất?
A. Nhú hình sợi
B. Nhú hình nấm
C. Nhú hình đài
D. Nhú hình lá
24. Dây thần kinh thị giác mang thông tin thị giác từ võng mạc đến vùng não nào?
A. Vỏ não trán
B. Vỏ não đỉnh
C. Vỏ não thái dương
D. Vỏ não chẩm
25. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò là thụ thể ánh sáng trong võng mạc?
A. Tế bào hạch
B. Tế bào amacrine
C. Tế bào ngang
D. Tế bào nón và tế bào que
26. Cảm giác vị giác nào sau đây được phát hiện bởi các tế bào thụ thể vị giác thông qua kênh ion natri?
A. Ngọt
B. Chua
C. Mặn
D. Đắng
27. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc tích hợp thông tin từ các giác quan khác nhau để tạo ra một nhận thức thống nhất về môi trường?
A. Tiểu não
B. Đồi thị
C. Vỏ não liên kết
D. Hạch nền
28. Loại thụ thể nào sau đây chịu trách nhiệm phát hiện cảm giác đau?
A. Thụ thể hóa học
B. Thụ thể cơ học
C. Thụ thể nhiệt
D. Thụ thể đau (nociceptor)
29. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị tổn thương dây thần kinh số VIII (dây tiền đình ốc tai)?
A. Mất vị giác
B. Mất khứu giác
C. Mất thính giác và/hoặc mất thăng bằng
D. Mất thị giác
30. Loại tế bào nào trong hệ thống tiền đình chịu trách nhiệm chuyển đổi chuyển động của đầu thành tín hiệu thần kinh?
A. Tế bào hạch
B. Tế bào đáy
C. Tế bào lông
D. Tế bào Schwann