Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

1. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc giảm đau nội sinh (endogenous analgesia)?

A. Glutamate
B. GABA
C. Endorphin
D. Acetylcholine

2. Cảm giác nào sau đây không được coi là một trong năm cảm giác cơ bản của vị giác?

A. Ngọt
B. Chua
C. Cay
D. Umami

3. Bộ phận nào của tai giữa có vai trò khuếch đại âm thanh trước khi truyền đến tai trong?

A. Màng nhĩ
B. Ống tai ngoài
C. Chuỗi xương con (búa, đe, bàn đạp)
D. Vòi Eustache

4. Loại tế bào nào trong võng mạc chịu trách nhiệm cho thị giác trong điều kiện ánh sáng yếu (thị giác bóng tối)?

A. Tế bào nón
B. Tế bào que
C. Tế bào hạch
D. Tế bào amacrine

5. Cơ chế nào sau đây giúp giảm đau bằng cách kích thích các sợi thần kinh không đau để ức chế dẫn truyền cảm giác đau?

A. Cổng kiểm soát đau
B. Ức chế trước synap
C. Ức chế sau synap
D. Tiềm thế hậu synap ức chế (IPSP)

6. Tế bào nón tập trung chủ yếu ở vùng nào của võng mạc?

A. Điểm mù
B. Hõm trung tâm (fovea)
C. Chu biên võng mạc
D. Đĩa thị giác

7. Tại sao việc xoa bóp có thể giúp giảm đau?

A. Kích thích thụ thể đau
B. Kích thích các sợi A-beta, ức chế dẫn truyền đau theo cơ chế cổng kiểm soát
C. Ức chế giải phóng endorphin
D. Tăng cường dẫn truyền tín hiệu đau lên não

8. Một người bị tổn thương vỏ não trán có thể gặp khó khăn gì liên quan đến cảm giác?

A. Khó khăn trong việc nhận biết cảm giác đau
B. Khó khăn trong việc phân biệt màu sắc
C. Khó khăn trong việc ra quyết định và kiểm soát hành vi dựa trên thông tin cảm giác
D. Khó khăn trong việc định vị âm thanh

9. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị chứng đau thần kinh, bằng cách ổn định hoạt động điện của thần kinh?

A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc chống co giật
C. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
D. Thuốc kháng histamine

10. Điều gì xảy ra khi một người bị tổn thương vỏ não thị giác?

A. Mất khả năng nghe
B. Mất khả năng cảm nhận mùi
C. Mất khả năng nhìn
D. Mất khả năng cân bằng

11. Cấu trúc nào sau đây không tham gia vào quá trình xử lý thông tin cảm giác đau?

A. Vỏ não cảm giác thân thể
B. Đồi thị
C. Hồi hải mã
D. Tủy sống

12. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc nhận thức và định vị cảm giác đau?

A. Tiểu não
B. Đồi thị
C. Hồi hải mã
D. Hạch nền

13. Đường dẫn truyền cảm giác đau nhanh (đau chói) sử dụng sợi thần kinh nào?

A. Sợi C
B. Sợi A-delta
C. Sợi A-beta
D. Sợi A-alpha

14. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng quen mùi (olfactory adaptation) khi tiếp xúc liên tục với một mùi nhất định?

A. Tăng số lượng thụ thể khứu giác
B. Giảm số lượng thụ thể khứu giác
C. Giảm đáp ứng của thụ thể khứu giác
D. Tăng đáp ứng của tế bào thần kinh trung ương

15. Thông tin khứu giác được truyền trực tiếp đến vùng não nào mà không qua đồi thị?

A. Vỏ não trán
B. Hồi hải mã
C. Hạch nền
D. Vỏ não khứu giác

16. Cấu trúc nào của mắt chịu trách nhiệm điều tiết để tập trung hình ảnh lên võng mạc?

A. Giác mạc
B. Mống mắt
C. Thủy tinh thể
D. Dịch kính

17. Chất nào sau đây có thể được sử dụng để gây tê cục bộ, ngăn chặn dẫn truyền thần kinh cảm giác?

A. Serotonin
B. Lidocaine
C. Dopamine
D. Histamine

18. Loại thụ thể nào sau đây chịu trách nhiệm phát hiện cảm giác áp lực và rung động trên da?

A. Tiểu thể Meissner
B. Đĩa Merkel
C. Tiểu thể Pacini
D. Tất cả các đáp án trên

19. Loại tế bào nào trong cơ quan khứu giác chịu trách nhiệm phát hiện các phân tử mùi?

A. Tế bào nâng đỡ
B. Tế bào đáy
C. Tế bào thụ thể khứu giác
D. Tế bào Bowman

20. Hội chứng "chi ma" (phantom limb syndrome) là gì?

A. Mất hoàn toàn cảm giác ở một chi
B. Cảm giác đau dữ dội ở một chi bị liệt
C. Cảm giác như thể một chi đã bị cắt cụt vẫn còn tồn tại
D. Tình trạng mất trí nhớ tạm thời liên quan đến cảm giác

21. Cấu trúc nào của tai trong chứa các tế bào lông chịu trách nhiệm chuyển đổi rung động âm thanh thành tín hiệu thần kinh?

A. Ống bán khuyên
B. Tiền đình
C. Ốc tai
D. Màng nhĩ

22. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm phát hiện sự thay đổi về gia tốc tuyến tính và trọng lực?

A. Ống bán khuyên
B. Tiền đình (utricle và saccule)
C. Ốc tai
D. Màng nhĩ

23. Loại nhú vị giác nào có chứa nhiều nụ vị giác nhất?

A. Nhú hình sợi
B. Nhú hình nấm
C. Nhú hình đài
D. Nhú hình lá

24. Dây thần kinh thị giác mang thông tin thị giác từ võng mạc đến vùng não nào?

A. Vỏ não trán
B. Vỏ não đỉnh
C. Vỏ não thái dương
D. Vỏ não chẩm

25. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò là thụ thể ánh sáng trong võng mạc?

A. Tế bào hạch
B. Tế bào amacrine
C. Tế bào ngang
D. Tế bào nón và tế bào que

26. Cảm giác vị giác nào sau đây được phát hiện bởi các tế bào thụ thể vị giác thông qua kênh ion natri?

A. Ngọt
B. Chua
C. Mặn
D. Đắng

27. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc tích hợp thông tin từ các giác quan khác nhau để tạo ra một nhận thức thống nhất về môi trường?

A. Tiểu não
B. Đồi thị
C. Vỏ não liên kết
D. Hạch nền

28. Loại thụ thể nào sau đây chịu trách nhiệm phát hiện cảm giác đau?

A. Thụ thể hóa học
B. Thụ thể cơ học
C. Thụ thể nhiệt
D. Thụ thể đau (nociceptor)

29. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị tổn thương dây thần kinh số VIII (dây tiền đình ốc tai)?

A. Mất vị giác
B. Mất khứu giác
C. Mất thính giác và/hoặc mất thăng bằng
D. Mất thị giác

30. Loại tế bào nào trong hệ thống tiền đình chịu trách nhiệm chuyển đổi chuyển động của đầu thành tín hiệu thần kinh?

A. Tế bào hạch
B. Tế bào đáy
C. Tế bào lông
D. Tế bào Schwann

1 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

1. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc giảm đau nội sinh (endogenous analgesia)?

2 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

2. Cảm giác nào sau đây không được coi là một trong năm cảm giác cơ bản của vị giác?

3 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

3. Bộ phận nào của tai giữa có vai trò khuếch đại âm thanh trước khi truyền đến tai trong?

4 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

4. Loại tế bào nào trong võng mạc chịu trách nhiệm cho thị giác trong điều kiện ánh sáng yếu (thị giác bóng tối)?

5 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

5. Cơ chế nào sau đây giúp giảm đau bằng cách kích thích các sợi thần kinh không đau để ức chế dẫn truyền cảm giác đau?

6 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

6. Tế bào nón tập trung chủ yếu ở vùng nào của võng mạc?

7 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao việc xoa bóp có thể giúp giảm đau?

8 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

8. Một người bị tổn thương vỏ não trán có thể gặp khó khăn gì liên quan đến cảm giác?

9 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

9. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị chứng đau thần kinh, bằng cách ổn định hoạt động điện của thần kinh?

10 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

10. Điều gì xảy ra khi một người bị tổn thương vỏ não thị giác?

11 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

11. Cấu trúc nào sau đây không tham gia vào quá trình xử lý thông tin cảm giác đau?

12 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

12. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc nhận thức và định vị cảm giác đau?

13 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

13. Đường dẫn truyền cảm giác đau nhanh (đau chói) sử dụng sợi thần kinh nào?

14 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

14. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng quen mùi (olfactory adaptation) khi tiếp xúc liên tục với một mùi nhất định?

15 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

15. Thông tin khứu giác được truyền trực tiếp đến vùng não nào mà không qua đồi thị?

16 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

16. Cấu trúc nào của mắt chịu trách nhiệm điều tiết để tập trung hình ảnh lên võng mạc?

17 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

17. Chất nào sau đây có thể được sử dụng để gây tê cục bộ, ngăn chặn dẫn truyền thần kinh cảm giác?

18 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

18. Loại thụ thể nào sau đây chịu trách nhiệm phát hiện cảm giác áp lực và rung động trên da?

19 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

19. Loại tế bào nào trong cơ quan khứu giác chịu trách nhiệm phát hiện các phân tử mùi?

20 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

20. Hội chứng 'chi ma' (phantom limb syndrome) là gì?

21 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

21. Cấu trúc nào của tai trong chứa các tế bào lông chịu trách nhiệm chuyển đổi rung động âm thanh thành tín hiệu thần kinh?

22 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

22. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm phát hiện sự thay đổi về gia tốc tuyến tính và trọng lực?

23 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

23. Loại nhú vị giác nào có chứa nhiều nụ vị giác nhất?

24 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

24. Dây thần kinh thị giác mang thông tin thị giác từ võng mạc đến vùng não nào?

25 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

25. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò là thụ thể ánh sáng trong võng mạc?

26 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

26. Cảm giác vị giác nào sau đây được phát hiện bởi các tế bào thụ thể vị giác thông qua kênh ion natri?

27 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

27. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc tích hợp thông tin từ các giác quan khác nhau để tạo ra một nhận thức thống nhất về môi trường?

28 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

28. Loại thụ thể nào sau đây chịu trách nhiệm phát hiện cảm giác đau?

29 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

29. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị tổn thương dây thần kinh số VIII (dây tiền đình ốc tai)?

30 / 30

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 1

30. Loại tế bào nào trong hệ thống tiền đình chịu trách nhiệm chuyển đổi chuyển động của đầu thành tín hiệu thần kinh?