Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh lý học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý học

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh lý học

1. Điều gì xảy ra với quá trình hấp thụ chất béo trong ruột non nếu không có muối mật?

A. Quá trình hấp thụ chất béo diễn ra bình thường.
B. Quá trình hấp thụ chất béo bị ức chế do chất béo không được nhũ tương hóa.
C. Quá trình hấp thụ chất béo tăng cường do tăng sản xuất lipase.
D. Chất béo được hấp thụ trực tiếp vào máu.

2. Điều gì xảy ra với lưu lượng máu đến thận khi huyết áp giảm xuống quá thấp?

A. Lưu lượng máu đến thận tăng lên.
B. Lưu lượng máu đến thận giảm xuống.
C. Lưu lượng máu đến thận không thay đổi.
D. Lưu lượng máu đến thận dao động mạnh.

3. Loại tế bào nào trong dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất acid hydrochloric (HCl)?

A. Tế bào chính.
B. Tế bào cổ nhầy.
C. Tế bào viền.
D. Tế bào G.

4. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ?

A. Insulin.
B. Melatonin.
C. Hormone luteinizing (LH).
D. Thyroxine.

5. Điều gì xảy ra với ngưỡng kích thích của một neuron sau khi nó bị khử cực một phần?

A. Ngưỡng kích thích tăng lên.
B. Ngưỡng kích thích giảm xuống.
C. Ngưỡng kích thích không thay đổi.
D. Neuron không thể bị kích thích.

6. Cơ chế nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì cân bằng acid-base trong cơ thể?

A. Gan.
B. Lách.
C. Thận.
D. Tim.

7. Chức năng chính của tiểu não là gì?

A. Điều khiển ý thức và tư duy.
B. Điều hòa nhịp tim và hô hấp.
C. Điều phối vận động và duy trì thăng bằng.
D. Xử lý thông tin cảm giác.

8. Điều gì sẽ xảy ra nếu ống lượn gần của nephron bị tổn thương?

A. Tăng khả năng tái hấp thu glucose.
B. Giảm khả năng tái hấp thu nước và các chất dinh dưỡng.
C. Tăng bài tiết hormone aldosterone.
D. Giảm sản xuất renin.

9. Hormone nào kích thích sản xuất tế bào hồng cầu?

A. Erythropoietin (EPO).
B. Leptin.
C. Ghrelin.
D. Melatonin.

10. Điều gì sẽ xảy ra nếu dây thần kinh phế vị (vagus nerve) bị cắt đứt?

A. Tăng nhịp tim.
B. Giảm nhịp tim.
C. Không ảnh hưởng đến nhịp tim.
D. Nhịp tim dao động mạnh.

11. Hormone nào kích thích sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh nở?

A. Progesterone.
B. Estrogen.
C. Oxytocin.
D. Relaxin.

12. Điều gì xảy ra với nhịp thở và thể tích khí lưu thông (tidal volume) khi nồng độ CO2 trong máu tăng lên?

A. Nhịp thở và thể tích khí lưu thông đều giảm.
B. Nhịp thở và thể tích khí lưu thông đều tăng.
C. Nhịp thở tăng, thể tích khí lưu thông giảm.
D. Nhịp thở giảm, thể tích khí lưu thông tăng.

13. Cơ chế nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì huyết áp ổn định khi đứng lên đột ngột từ tư thế nằm?

A. Phản xạ ho.
B. Phản xạ nôn.
C. Phản xạ chỉnh áp.
D. Phản xạ Babinski.

14. Loại tế bào nào trong da chịu trách nhiệm chính cho việc cảm nhận áp lực nhẹ?

A. Tiểu thể Meissner.
B. Tiểu thể Pacini.
C. Đĩa Merkel.
D. Tận cùng thần kinh tự do.

15. Cấu trúc nào trong tai trong chịu trách nhiệm chính cho việc phát hiện sự thay đổi về gia tốc tuyến tính?

A. Ống bán nguyệt.
B. Ốc tai.
C. Tiền đình.
D. Màng nhĩ.

16. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể trong hệ miễn dịch?

A. Tế bào T hỗ trợ.
B. Tế bào T gây độc.
C. Tế bào B.
D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).

17. Loại tế bào nào trong tuyến tụy chịu trách nhiệm sản xuất insulin?

A. Tế bào alpha.
B. Tế bào beta.
C. Tế bào delta.
D. Tế bào PP.

18. Cơ chế chính nào điều chỉnh nhịp tim khi cơ thể chuyển từ trạng thái nghỉ ngơi sang hoạt động thể chất?

A. Sự gia tăng hoạt động của hệ thần kinh phó giao cảm.
B. Sự giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
C. Sự gia tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm và giảm hoạt động của hệ thần kinh phó giao cảm.
D. Sự giảm hoạt động của cả hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm.

19. Hormone nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa nồng độ glucose trong máu sau khi ăn một bữa ăn giàu carbohydrate?

A. Glucagon.
B. Insulin.
C. Cortisol.
D. Adrenaline.

20. Chức năng chính của tế bào hình sao (astrocyte) trong hệ thần kinh trung ương là gì?

A. Dẫn truyền tín hiệu điện từ neuron này sang neuron khác.
B. Hình thành myelin bao bọc các sợi trục thần kinh.
C. Loại bỏ các chất thải và duy trì môi trường hóa học ổn định cho neuron.
D. Điều khiển hoạt động của các tế bào miễn dịch trong não.

21. Điều gì xảy ra với khả năng nhìn gần khi tuổi tác tăng lên (lão thị)?

A. Khả năng nhìn gần được cải thiện.
B. Khả năng nhìn gần giảm sút.
C. Khả năng nhìn xa giảm sút.
D. Khả năng nhìn màu sắc giảm sút.

22. Hệ thống nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa nhiệt độ cơ thể khi trời nóng?

A. Hệ tiêu hóa.
B. Hệ nội tiết.
C. Hệ thần kinh tự chủ.
D. Hệ sinh sản.

23. Cơ chế nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì cân bằng nước trong cơ thể?

A. Gan.
B. Lách.
C. Thận và hormone ADH.
D. Tim.

24. Điều gì xảy ra với thể tích khí cặn (residual volume) trong phổi của một người bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)?

A. Thể tích khí cặn giảm.
B. Thể tích khí cặn tăng.
C. Thể tích khí cặn không thay đổi.
D. Thể tích khí cặn dao động mạnh.

25. Điều gì xảy ra với kích thước đồng tử khi ánh sáng chiếu vào mắt tăng lên?

A. Đồng tử giãn ra.
B. Đồng tử co lại.
C. Kích thước đồng tử không thay đổi.
D. Đồng tử dao động liên tục.

26. Điều gì xảy ra với huyết áp khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng?

A. Huyết áp tăng lên do tăng thể tích máu.
B. Huyết áp giảm xuống do giảm thể tích máu.
C. Huyết áp không thay đổi.
D. Huyết áp dao động mạnh.

27. Điều gì xảy ra với quá trình tiêu hóa protein trong dạ dày nếu tế bào viền không hoạt động?

A. Quá trình tiêu hóa protein diễn ra bình thường.
B. Quá trình tiêu hóa protein bị ức chế do thiếu acid hydrochloric.
C. Quá trình tiêu hóa protein tăng cường do tăng sản xuất pepsinogen.
D. Protein được hấp thụ trực tiếp vào máu.

28. Hormone nào có tác dụng đối kháng với insulin trong việc điều hòa nồng độ glucose trong máu?

A. Testosterone.
B. Estrogen.
C. Glucagon.
D. Prolactin.

29. Hormone nào kích thích sự phát triển của nang trứng trong buồng trứng?

A. Prolactin.
B. Hormone kích thích nang trứng (FSH).
C. Oxytocin.
D. Relaxin.

30. Loại khớp nào cho phép vận động đa hướng (ví dụ: khớp vai và khớp háng)?

A. Khớp bản lề.
B. Khớp trục.
C. Khớp ellipsoid.
D. Khớp cầu và ổ.

1 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

1. Điều gì xảy ra với quá trình hấp thụ chất béo trong ruột non nếu không có muối mật?

2 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

2. Điều gì xảy ra với lưu lượng máu đến thận khi huyết áp giảm xuống quá thấp?

3 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

3. Loại tế bào nào trong dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất acid hydrochloric (HCl)?

4 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

4. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ?

5 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

5. Điều gì xảy ra với ngưỡng kích thích của một neuron sau khi nó bị khử cực một phần?

6 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

6. Cơ chế nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì cân bằng acid-base trong cơ thể?

7 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

7. Chức năng chính của tiểu não là gì?

8 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

8. Điều gì sẽ xảy ra nếu ống lượn gần của nephron bị tổn thương?

9 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

9. Hormone nào kích thích sản xuất tế bào hồng cầu?

10 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

10. Điều gì sẽ xảy ra nếu dây thần kinh phế vị (vagus nerve) bị cắt đứt?

11 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

11. Hormone nào kích thích sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh nở?

12 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

12. Điều gì xảy ra với nhịp thở và thể tích khí lưu thông (tidal volume) khi nồng độ CO2 trong máu tăng lên?

13 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

13. Cơ chế nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì huyết áp ổn định khi đứng lên đột ngột từ tư thế nằm?

14 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

14. Loại tế bào nào trong da chịu trách nhiệm chính cho việc cảm nhận áp lực nhẹ?

15 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

15. Cấu trúc nào trong tai trong chịu trách nhiệm chính cho việc phát hiện sự thay đổi về gia tốc tuyến tính?

16 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

16. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể trong hệ miễn dịch?

17 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

17. Loại tế bào nào trong tuyến tụy chịu trách nhiệm sản xuất insulin?

18 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

18. Cơ chế chính nào điều chỉnh nhịp tim khi cơ thể chuyển từ trạng thái nghỉ ngơi sang hoạt động thể chất?

19 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

19. Hormone nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa nồng độ glucose trong máu sau khi ăn một bữa ăn giàu carbohydrate?

20 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

20. Chức năng chính của tế bào hình sao (astrocyte) trong hệ thần kinh trung ương là gì?

21 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

21. Điều gì xảy ra với khả năng nhìn gần khi tuổi tác tăng lên (lão thị)?

22 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

22. Hệ thống nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa nhiệt độ cơ thể khi trời nóng?

23 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

23. Cơ chế nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì cân bằng nước trong cơ thể?

24 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

24. Điều gì xảy ra với thể tích khí cặn (residual volume) trong phổi của một người bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)?

25 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

25. Điều gì xảy ra với kích thước đồng tử khi ánh sáng chiếu vào mắt tăng lên?

26 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

26. Điều gì xảy ra với huyết áp khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng?

27 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

27. Điều gì xảy ra với quá trình tiêu hóa protein trong dạ dày nếu tế bào viền không hoạt động?

28 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

28. Hormone nào có tác dụng đối kháng với insulin trong việc điều hòa nồng độ glucose trong máu?

29 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

29. Hormone nào kích thích sự phát triển của nang trứng trong buồng trứng?

30 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 1

30. Loại khớp nào cho phép vận động đa hướng (ví dụ: khớp vai và khớp háng)?