Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sức bền vật liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sức bền vật liệu

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sức bền vật liệu

1. Khi thiết kế một kết cấu chịu tải trọng động, yếu tố nào quan trọng nhất cần xem xét?

A. Tần số tự nhiên của kết cấu.
B. Độ bền tĩnh của vật liệu.
C. Khối lượng của kết cấu.
D. Hình dạng của kết cấu.

2. Ứng suất cắt (shear stress) xuất hiện khi:

A. Có lực tác dụng vuông góc với bề mặt.
B. Có lực tác dụng song song với bề mặt.
C. Có mômen uốn tác dụng lên vật thể.
D. Có sự thay đổi nhiệt độ.

3. Khi một thanh chịu kéo, biến dạng dọc là 0.001 và hệ số Poisson là 0.3, biến dạng ngang là bao nhiêu?

A. -0.0003
B. 0.0003
C. 0.003
D. -0.003

4. Hiện tượng creep (bò) là gì?

A. Sự biến dạng dẻo chậm theo thời gian dưới tác dụng của tải trọng không đổi, thường xảy ra ở nhiệt độ cao.
B. Sự tăng độ cứng của vật liệu khi chịu tải trọng lặp.
C. Sự giảm độ bền của vật liệu do ăn mòn.
D. Sự biến dạng đàn hồi tức thời dưới tác dụng của tải trọng.

5. Hệ số an toàn (factor of safety) được định nghĩa là gì?

A. Tỷ số giữa ứng suất cho phép và ứng suất làm việc.
B. Tỷ số giữa ứng suất chảy và ứng suất phá hủy.
C. Tỷ số giữa ứng suất phá hủy và ứng suất làm việc.
D. Tỷ số giữa ứng suất làm việc và ứng suất chảy.

6. Điều gì xảy ra với ứng suất trong một vật liệu đàn hồi khi biến dạng tăng lên?

A. Ứng suất tăng lên.
B. Ứng suất giảm xuống.
C. Ứng suất không đổi.
D. Ứng suất dao động ngẫu nhiên.

7. Độ bền chảy của vật liệu thể hiện điều gì?

A. Khả năng vật liệu chịu được biến dạng dẻo mà không bị phá hủy.
B. Ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo.
C. Ứng suất lớn nhất mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị phá hủy.
D. Khả năng vật liệu hấp thụ năng lượng khi biến dạng đàn hồi.

8. Ứng suất dư (residual stress) là gì?

A. Ứng suất tồn tại trong vật liệu sau khi loại bỏ tải trọng bên ngoài.
B. Ứng suất gây ra bởi tải trọng tác dụng.
C. Ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được.
D. Ứng suất gây ra bởi sự thay đổi nhiệt độ.

9. Một dầm công xôn chịu tải trọng tập trung ở đầu tự do, vị trí nào có mômen uốn lớn nhất?

A. Tại ngàm (gốc dầm).
B. Tại đầu tự do.
C. Ở giữa dầm.
D. Mômen uốn không đổi trên toàn bộ chiều dài dầm.

10. Độ cứng (stiffness) của vật liệu được định nghĩa là:

A. Khả năng vật liệu chống lại biến dạng đàn hồi.
B. Khả năng vật liệu hấp thụ năng lượng khi biến dạng.
C. Khả năng vật liệu chịu được tải trọng trước khi bị phá hủy.
D. Khả năng vật liệu biến dạng dẻo mà không bị phá hủy.

11. Hệ số Poisson (Poisson`s ratio) là tỷ số giữa:

A. Biến dạng ngang và biến dạng dọc.
B. Ứng suất ngang và ứng suất dọc.
C. Biến dạng thể tích và ứng suất thể tích.
D. Ứng suất cắt và biến dạng cắt.

12. Phương pháp nào thường được sử dụng để tăng độ bền mỏi của chi tiết máy?

A. Shot peening (phun bi).
B. Ủ (annealing).
C. Ram (tempering).
D. Tôi (quenching).

13. Sự khác biệt chính giữa vật liệu đẳng hướng (isotropic) và vật liệu dị hướng (anisotropic) là gì?

A. Vật liệu đẳng hướng có tính chất cơ học giống nhau theo mọi hướng, trong khi vật liệu dị hướng có tính chất cơ học khác nhau theo các hướng khác nhau.
B. Vật liệu đẳng hướng có độ bền cao hơn vật liệu dị hướng.
C. Vật liệu đẳng hướng có giá thành rẻ hơn vật liệu dị hướng.
D. Vật liệu đẳng hướng dễ gia công hơn vật liệu dị hướng.

14. Độ dai (toughness) của vật liệu thể hiện:

A. Khả năng hấp thụ năng lượng và chống lại sự lan truyền vết nứt.
B. Khả năng chịu được tải trọng lớn.
C. Khả năng chống lại biến dạng đàn hồi.
D. Khả năng chống lại ăn mòn.

15. Phương pháp phần tử hữu hạn (finite element method) được sử dụng để:

A. Phân tích ứng suất và biến dạng trong các kết cấu phức tạp.
B. Đo độ cứng của vật liệu.
C. Xác định thành phần hóa học của vật liệu.
D. Kiểm tra độ bền của vật liệu dưới tải trọng động.

16. Trong phân tích dầm, điểm uốn (inflection point) là gì?

A. Điểm mà tại đó mômen uốn đổi dấu.
B. Điểm mà tại đó lực cắt bằng không.
C. Điểm mà tại đó ứng suất lớn nhất.
D. Điểm mà tại đó biến dạng lớn nhất.

17. Khi nào thì cần sử dụng tiêu chuẩn thiết kế dựa trên độ bền mỏi?

A. Khi kết cấu chịu tải trọng thay đổi lặp đi lặp lại.
B. Khi kết cấu chịu tải trọng tĩnh không đổi.
C. Khi kết cấu làm việc ở nhiệt độ cao.
D. Khi kết cấu tiếp xúc với môi trường ăn mòn.

18. Tại sao cần sử dụng hệ số an toàn trong thiết kế?

A. Để bù đắp cho các yếu tố không chắc chắn như sai số trong tính toán, biến động vật liệu và điều kiện làm việc.
B. Để giảm chi phí vật liệu.
C. Để tăng tính thẩm mỹ của kết cấu.
D. Để đơn giản hóa quá trình thiết kế.

19. Ứng suất tiếp (bearing stress) xuất hiện ở đâu?

A. Tại bề mặt tiếp xúc giữa các chi tiết chịu lực.
B. Bên trong vật liệu khi chịu uốn.
C. Trên bề mặt vật liệu khi chịu kéo.
D. Trong vật liệu khi chịu xoắn.

20. Trong thí nghiệm kéo thép, điểm chảy trên đường cong ứng suất-biến dạng thể hiện:

A. Sự bắt đầu của biến dạng dẻo.
B. Sự kết thúc của biến dạng đàn hồi.
C. Ứng suất lớn nhất mà vật liệu chịu được.
D. Sự phá hủy của vật liệu.

21. Định luật Hooke mô tả mối quan hệ giữa:

A. Ứng suất và biến dạng trong giai đoạn đàn hồi.
B. Ứng suất và biến dạng trong giai đoạn dẻo.
C. Ứng suất và nhiệt độ.
D. Biến dạng và nhiệt độ.

22. Hiện tượng cộng hưởng (resonance) xảy ra khi:

A. Tần số của tải trọng tác dụng trùng với tần số tự nhiên của kết cấu.
B. Tải trọng tác dụng là tĩnh.
C. Nhiệt độ của kết cấu quá cao.
D. Kết cấu được làm từ vật liệu có độ bền cao.

23. Mômen quán tính của mặt cắt ngang ảnh hưởng đến:

A. Khả năng chịu uốn của dầm.
B. Khả năng chịu kéo của vật liệu.
C. Khả năng chịu nén của vật liệu.
D. Khả năng chịu cắt của vật liệu.

24. Ảnh hưởng của việc tăng đường kính của một trục tròn đến độ bền xoắn của nó như thế nào?

A. Độ bền xoắn tăng lên.
B. Độ bền xoắn giảm xuống.
C. Độ bền xoắn không thay đổi.
D. Độ bền xoắn có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào vật liệu.

25. Hiện tượng mỏi (fatigue) kim loại xảy ra do:

A. Tải trọng tĩnh tác dụng liên tục.
B. Tải trọng thay đổi (cyclic loading) tác dụng lặp đi lặp lại.
C. Nhiệt độ môi trường quá cao.
D. Ăn mòn hóa học.

26. Tại sao vật liệu composite (vật liệu tổ hợp) lại được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật?

A. Vì chúng có tỷ lệ độ bền trên khối lượng cao.
B. Vì chúng có giá thành rẻ.
C. Vì chúng dễ gia công.
D. Vì chúng có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.

27. Điều gì xảy ra với độ bền của vật liệu khi nhiệt độ tăng?

A. Độ bền thường giảm.
B. Độ bền thường tăng.
C. Độ bền không thay đổi.
D. Độ bền luôn đạt giá trị tối đa.

28. Trong thiết kế kết cấu, ứng suất cho phép (allowable stress) thường được xác định bằng cách:

A. Chia ứng suất chảy hoặc ứng suất phá hủy cho một hệ số an toàn.
B. Nhân ứng suất chảy hoặc ứng suất phá hủy với một hệ số an toàn.
C. Cộng ứng suất chảy và ứng suất phá hủy.
D. Lấy trung bình cộng của ứng suất chảy và ứng suất phá hủy.

29. Độ dẻo (ductility) của vật liệu là:

A. Khả năng vật liệu biến dạng dẻo lớn trước khi bị phá hủy.
B. Khả năng vật liệu chống lại biến dạng đàn hồi.
C. Khả năng vật liệu chịu được tải trọng lớn.
D. Khả năng vật liệu dẫn nhiệt tốt.

30. Phân tích ứng suất (stress analysis) giúp kỹ sư làm gì?

A. Dự đoán khả năng chịu tải và độ bền của kết cấu.
B. Xác định khối lượng của kết cấu.
C. Chọn vật liệu phù hợp cho kết cấu.
D. Xác định phương pháp gia công kết cấu.

1 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

1. Khi thiết kế một kết cấu chịu tải trọng động, yếu tố nào quan trọng nhất cần xem xét?

2 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

2. Ứng suất cắt (shear stress) xuất hiện khi:

3 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

3. Khi một thanh chịu kéo, biến dạng dọc là 0.001 và hệ số Poisson là 0.3, biến dạng ngang là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

4. Hiện tượng creep (bò) là gì?

5 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

5. Hệ số an toàn (factor of safety) được định nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

6. Điều gì xảy ra với ứng suất trong một vật liệu đàn hồi khi biến dạng tăng lên?

7 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

7. Độ bền chảy của vật liệu thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

8. Ứng suất dư (residual stress) là gì?

9 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

9. Một dầm công xôn chịu tải trọng tập trung ở đầu tự do, vị trí nào có mômen uốn lớn nhất?

10 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

10. Độ cứng (stiffness) của vật liệu được định nghĩa là:

11 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

11. Hệ số Poisson (Poisson's ratio) là tỷ số giữa:

12 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

12. Phương pháp nào thường được sử dụng để tăng độ bền mỏi của chi tiết máy?

13 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

13. Sự khác biệt chính giữa vật liệu đẳng hướng (isotropic) và vật liệu dị hướng (anisotropic) là gì?

14 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

14. Độ dai (toughness) của vật liệu thể hiện:

15 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

15. Phương pháp phần tử hữu hạn (finite element method) được sử dụng để:

16 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

16. Trong phân tích dầm, điểm uốn (inflection point) là gì?

17 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

17. Khi nào thì cần sử dụng tiêu chuẩn thiết kế dựa trên độ bền mỏi?

18 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

18. Tại sao cần sử dụng hệ số an toàn trong thiết kế?

19 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

19. Ứng suất tiếp (bearing stress) xuất hiện ở đâu?

20 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

20. Trong thí nghiệm kéo thép, điểm chảy trên đường cong ứng suất-biến dạng thể hiện:

21 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

21. Định luật Hooke mô tả mối quan hệ giữa:

22 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

22. Hiện tượng cộng hưởng (resonance) xảy ra khi:

23 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

23. Mômen quán tính của mặt cắt ngang ảnh hưởng đến:

24 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

24. Ảnh hưởng của việc tăng đường kính của một trục tròn đến độ bền xoắn của nó như thế nào?

25 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

25. Hiện tượng mỏi (fatigue) kim loại xảy ra do:

26 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

26. Tại sao vật liệu composite (vật liệu tổ hợp) lại được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật?

27 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

27. Điều gì xảy ra với độ bền của vật liệu khi nhiệt độ tăng?

28 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

28. Trong thiết kế kết cấu, ứng suất cho phép (allowable stress) thường được xác định bằng cách:

29 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

29. Độ dẻo (ductility) của vật liệu là:

30 / 30

Category: Sức bền vật liệu

Tags: Bộ đề 1

30. Phân tích ứng suất (stress analysis) giúp kỹ sư làm gì?