1. Chính sách cổ tức của một công ty đa quốc gia khác với một công ty trong nước như thế nào?
A. Công ty đa quốc gia luôn trả cổ tức cao hơn.
B. Công ty đa quốc gia phải xem xét các hạn chế chuyển vốn và thuế quan khác nhau.
C. Công ty đa quốc gia không cần quan tâm đến chính sách cổ tức.
D. Chính sách cổ tức của công ty đa quốc gia hoàn toàn giống với công ty trong nước.
2. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) toàn cầu?
A. Tăng cường khả năng kiểm soát và giám sát hoạt động.
B. Cải thiện hiệu quả hoạt động và giảm chi phí.
C. Đơn giản hóa việc tuân thủ các quy định pháp lý khác nhau.
D. Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho việc ra quyết định.
3. Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Hoa Kỳ đang xem xét đầu tư vào một dự án ở Brazil. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét trong quá trình ra quyết định?
A. Tỷ giá hối đoái giữa đồng đô la Mỹ và đồng real Brazil.
B. Rủi ro chính trị và kinh tế ở Brazil.
C. Các quy định về thuế và chuyển vốn ở Brazil.
D. Giá cổ phiếu của các công ty đối thủ ở Hoa Kỳ.
4. Chuyển giá (Transfer pricing) trong công ty đa quốc gia là gì?
A. Việc bán tài sản cố định giữa các công ty con.
B. Giá cả hàng hóa và dịch vụ được giao dịch giữa các công ty con của cùng một công ty.
C. Việc chuyển giao công nghệ giữa các quốc gia.
D. Giá cả của các giao dịch tài chính trên thị trường quốc tế.
5. Các công ty đa quốc gia sử dụng chiến lược nào để đối phó với rủi ro lạm phát ở các quốc gia mà họ hoạt động?
A. Giảm giá bán sản phẩm để duy trì thị phần.
B. Tăng giá bán sản phẩm, giảm chi phí hoạt động và sử dụng các công cụ tài chính để bảo vệ lợi nhuận.
C. Rút khỏi thị trường.
D. Chấp nhận thua lỗ.
6. Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty con ở nước ngoài, điều gì quan trọng nhất?
A. So sánh với các công ty con khác trong cùng một quốc gia.
B. So sánh với các công ty con khác trong cùng một ngành công nghiệp.
C. Xem xét các yếu tố môi trường địa phương và điều chỉnh các mục tiêu cho phù hợp.
D. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ròng.
7. Tại sao các công ty đa quốc gia cần quan tâm đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)?
A. CSR không liên quan đến tài chính.
B. Để cải thiện hình ảnh thương hiệu và thu hút nhà đầu tư.
C. Để trốn thuế.
D. Để tăng chi phí hoạt động.
8. Chiến lược tài trợ nào thường được các công ty đa quốc gia sử dụng để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái khi đầu tư vào một dự án ở nước ngoài?
A. Tài trợ bằng đồng tiền của quốc gia nơi dự án được đặt.
B. Tài trợ bằng đồng đô la Mỹ.
C. Tài trợ bằng đồng euro.
D. Tài trợ bằng vàng.
9. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc lập ngân sách vốn cho các dự án ở nước ngoài?
A. Dự báo dòng tiền bằng đồng nội tệ.
B. Đánh giá rủi ro chính trị và kinh tế, cũng như tỷ giá hối đoái.
C. Tìm kiếm các nhà thầu xây dựng địa phương.
D. Đảm bảo nguồn cung nguyên vật liệu.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy các công ty trở thành công ty đa quốc gia?
A. Tiếp cận thị trường mới và lớn hơn.
B. Giảm chi phí sản xuất thông qua lợi thế chi phí lao động thấp.
C. Đa dạng hóa rủi ro chính trị và kinh tế.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
11. Điều gì là quan trọng nhất khi quyết định cấu trúc vốn của một công ty đa quốc gia?
A. Chỉ sử dụng vốn chủ sở hữu để tránh rủi ro.
B. Tối đa hóa lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu mà không xem xét rủi ro.
C. Tối ưu hóa chi phí vốn và giảm thiểu rủi ro tài chính toàn cầu.
D. Chỉ sử dụng nợ vay để tận dụng lợi thế thuế.
12. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ cho một công ty đa quốc gia?
A. Sử dụng một hệ thống kiểm soát duy nhất cho tất cả các công ty con.
B. Điều chỉnh hệ thống kiểm soát để phù hợp với môi trường pháp lý và văn hóa địa phương.
C. Chỉ tập trung vào việc ngăn chặn gian lận.
D. Không cần kiểm soát nội bộ nếu công ty có quy mô lớn.
13. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các công ty con ở nước ngoài, đặc biệt khi các công ty con này hoạt động ở các quốc gia có môi trường kinh tế và chính trị khác nhau?
A. Sử dụng một tiêu chuẩn đánh giá duy nhất cho tất cả các công ty con.
B. Điều chỉnh các mục tiêu tài chính cho phù hợp với điều kiện địa phương.
C. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
D. Bỏ qua các yếu tố phi tài chính.
14. Điều gì là quan trọng nhất khi quản lý rủi ro tín dụng của các khách hàng ở nước ngoài?
A. Chỉ bán hàng cho các khách hàng có xếp hạng tín dụng cao.
B. Chỉ bán hàng cho các khách hàng quen thuộc.
C. Đánh giá rủi ro tín dụng một cách cẩn thận và sử dụng các công cụ bảo hiểm tín dụng.
D. Không cần quản lý rủi ro tín dụng.
15. Tại sao các công ty đa quốc gia thường sử dụng các công ty vỏ bọc (shell companies) ở các thiên đường thuế?
A. Để trốn thuế và rửa tiền.
B. Để hợp pháp hóa các hoạt động kinh doanh bất hợp pháp.
C. Để tối ưu hóa thuế và quản lý tài sản một cách hiệu quả hơn (mặc dù có thể gây tranh cãi về mặt đạo đức).
D. Để che giấu thông tin về chủ sở hữu thực sự.
16. Rủi ro chính trị ảnh hưởng đến tài chính của công ty đa quốc gia như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì, vì các công ty đa quốc gia có quy mô lớn và có thể tự bảo vệ mình.
B. Có thể dẫn đến việc quốc hữu hóa tài sản, hạn chế chuyển vốn và thay đổi luật pháp.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các công ty nhỏ, không ảnh hưởng đến các công ty lớn.
D. Chỉ tạo ra cơ hội đầu tư mới.
17. Làm thế nào các công ty đa quốc gia quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Chỉ sử dụng đồng nội tệ trong tất cả các giao dịch.
B. Bằng cách sử dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai và quyền chọn.
C. Không cần quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Chỉ đầu tư vào các quốc gia có tỷ giá hối đoái ổn định.
18. Công ty đa quốc gia có thể sử dụng biện pháp nào để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình ở nước ngoài?
A. Không thể bảo vệ tài sản trí tuệ ở nước ngoài.
B. Đăng ký bằng sáng chế và nhãn hiệu ở các quốc gia liên quan.
C. Giữ bí mật tất cả các thông tin.
D. Chỉ kinh doanh ở các quốc gia có luật pháp bảo vệ tài sản trí tuệ mạnh mẽ.
19. Công ty đa quốc gia nên xem xét yếu tố nào khi quyết định địa điểm đặt trung tâm tài chính?
A. Chỉ xem xét chi phí lao động thấp.
B. Chỉ xem xét sự ổn định chính trị.
C. Các yếu tố như môi trường pháp lý, thuế, cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực.
D. Chỉ xem xét vị trí địa lý gần trụ sở chính.
20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc niêm yết cổ phiếu trên nhiều thị trường chứng khoán khác nhau?
A. Tăng cường khả năng tiếp cận vốn.
B. Nâng cao uy tín và hình ảnh của công ty.
C. Giảm chi phí tuân thủ pháp lý.
D. Mở rộng cơ sở cổ đông.
21. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu của một công ty đa quốc gia?
A. Tìm kiếm nhà cung cấp giá rẻ.
B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm.
C. Quản lý rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái, rủi ro chính trị và thiên tai.
D. Vận chuyển hàng hóa.
22. Làm thế nào các công ty đa quốc gia có thể sử dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) để cải thiện hiệu quả tài chính của mình?
A. FTA không ảnh hưởng đến tài chính của công ty.
B. Bằng cách giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác.
C. Bằng cách tăng cường kiểm soát biên giới.
D. Bằng cách tăng chi phí tuân thủ pháp lý.
23. Tại sao việc tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) lại quan trọng đối với các công ty đa quốc gia?
A. Không quan trọng, vì mỗi quốc gia có chuẩn mực kế toán riêng.
B. Để tăng cường tính minh bạch và so sánh được của báo cáo tài chính.
C. Để giảm chi phí kiểm toán.
D. Để trốn thuế.
24. Công cụ tài chính nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong các công ty đa quốc gia?
A. Cổ phiếu ưu đãi.
B. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
C. Trái phiếu chuyển đổi.
D. Chứng chỉ tiền gửi.
25. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vốn của một công ty đa quốc gia?
A. Rủi ro quốc gia.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Mức độ cạnh tranh trong ngành.
D. Lãi suất toàn cầu.
26. Phương pháp nào sau đây giúp công ty đa quốc gia giảm thiểu rủi ro giao dịch (transaction exposure)?
A. Sử dụng báo cáo tài chính hợp nhất.
B. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh.
C. Sử dụng các điều khoản thanh toán bằng đồng tiền của mình hoặc sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro.
D. Tăng cường quảng cáo và tiếp thị.
27. Một công ty đa quốc gia đang xem xét việc mua lại một công ty ở nước ngoài. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng trong quá trình thẩm định (due diligence)?
A. Chỉ xem xét báo cáo tài chính đã được kiểm toán.
B. Chỉ xem xét tiềm năng tăng trưởng doanh thu.
C. Rủi ro chính trị, pháp lý, môi trường và tài chính của công ty mục tiêu.
D. Chỉ xem xét giá trị thương hiệu.
28. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức tài chính cụ thể mà các công ty đa quốc gia phải đối mặt?
A. Quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Tuân thủ các quy định thuế khác nhau giữa các quốc gia.
C. Điều chỉnh theo sự khác biệt về văn hóa doanh nghiệp.
D. Chuyển giá giữa các công ty con.
29. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để giảm thiểu rủi ro chuyển đổi (translation exposure) trong báo cáo tài chính của một công ty đa quốc gia?
A. Sử dụng các công cụ phái sinh tiền tệ.
B. Cân bằng tài sản và nợ phải trả bằng các đồng tiền khác nhau.
C. Sử dụng cùng một loại tiền tệ cho tất cả các công ty con.
D. Chuyển đổi báo cáo tài chính theo tỷ giá hiện hành.
30. Tại sao quản lý dòng tiền xuyên biên giới lại quan trọng đối với các công ty đa quốc gia?
A. Để tối đa hóa lợi nhuận từ các hoạt động trên toàn cầu và giảm thiểu rủi ro.
B. Không quan trọng, vì các công ty con tự quản lý dòng tiền của mình.
C. Chỉ quan trọng đối với các công ty có quy mô nhỏ.
D. Để tuân thủ các quy định về môi trường.