Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính quốc tế

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

1. Cán cân thanh toán (Balance of Payments - BOP) là gì?

A. Một báo cáo thống kê tóm tắt các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Một báo cáo tài chính của một công ty đa quốc gia.
C. Một chỉ số đo lường sức khỏe của nền kinh tế quốc gia.
D. Một thỏa thuận thương mại giữa hai quốc gia.

2. Một công ty có thể sử dụng công cụ tài chính nào sau đây để bảo vệ mình khỏi rủi ro lãi suất?

A. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
B. Quyền chọn tiền tệ.
C. Hoán đổi lãi suất.
D. Thư tín dụng.

3. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự khác biệt giữa tỷ giá hối đoái thực tế và tỷ giá hối đoái theo lý thuyết ngang giá sức mua (PPP)?

A. Chi phí vận chuyển và các rào cản thương mại.
B. Sự khác biệt về lãi suất giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt về tỷ lệ lạm phát giữa các quốc gia.
D. Sự khác biệt về tăng trưởng GDP giữa các quốc gia.

4. Tại sao các quốc gia lại áp dụng các biện pháp kiểm soát vốn?

A. Để thúc đẩy dòng vốn tự do vào và ra khỏi quốc gia.
B. Để ổn định tỷ giá hối đoái và bảo vệ nền kinh tế khỏi các cú sốc tài chính.
C. Để tăng tính minh bạch của thị trường tài chính.
D. Để khuyến khích đầu tư nước ngoài.

5. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng đồng tiền chung, chẳng hạn như Euro?

A. Giảm chi phí giao dịch và loại bỏ rủi ro hối đoái trong khu vực đồng tiền chung.
B. Tăng tính độc lập của chính sách tiền tệ của các quốc gia thành viên.
C. Tăng tính linh hoạt trong việc ứng phó với các cú sốc kinh tế cục bộ.
D. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong khu vực.

6. Tác động của việc một quốc gia gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

A. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế cạnh tranh.
B. Giảm rào cản thương mại và tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Tăng sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động thương mại.
D. Giảm tính minh bạch của các quy định thương mại.

7. Rủi ro chuyển đổi (translation exposure) phát sinh khi nào?

A. Khi một công ty thực hiện giao dịch thương mại quốc tế.
B. Khi một công ty có tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ và báo cáo tài chính được hợp nhất.
C. Khi tỷ giá hối đoái thay đổi ảnh hưởng đến dòng tiền của một công ty.
D. Khi một công ty đầu tư trực tiếp vào một quốc gia khác.

8. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc đa dạng hóa quốc tế?

A. Giảm rủi ro hệ thống
B. Tăng rủi ro phi hệ thống
C. Giảm chi phí giao dịch
D. Tăng tính thanh khoản

9. Điều gì sau đây là một rủi ro chính trị mà các công ty đa quốc gia phải đối mặt?

A. Rủi ro lãi suất
B. Rủi ro lạm phát
C. Rủi ro quốc hữu hóa
D. Rủi ro tín dụng

10. Điều gì sau đây là một ví dụ về đầu tư gián tiếp nước ngoài?

A. Một công ty xây dựng một nhà máy ở nước ngoài.
B. Một cá nhân mua trái phiếu chính phủ của một quốc gia khác.
C. Một công ty cho một công ty nước ngoài vay tiền để mở rộng sản xuất.
D. Một công ty mua lại một công ty nước ngoài.

11. Chính sách tiền tệ thắt chặt có xu hướng ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái như thế nào?

A. Làm giảm giá trị của đồng tiền.
B. Làm tăng giá trị của đồng tiền.
C. Không ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
D. Ảnh hưởng không thể đoán trước đến tỷ giá hối đoái.

12. Một công ty có thể sử dụng chiến lược nào sau đây để quản lý rủi ro kinh tế (economic exposure)?

A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn để phòng ngừa biến động tỷ giá hối đoái.
B. Đa dạng hóa thị trường và cơ sở sản xuất.
C. Chỉ sử dụng đồng tiền của quốc gia sở tại trong các giao dịch quốc tế.
D. Tập trung tất cả hoạt động sản xuất tại một quốc gia duy nhất.

13. Tại sao các công ty sử dụng chiến lược phòng ngừa rủi ro hối đoái?

A. Để tăng lợi nhuận từ biến động tỷ giá hối đoái.
B. Để giảm thiểu sự không chắc chắn về dòng tiền trong tương lai do biến động tỷ giá hối đoái.
C. Để tuân thủ các quy định của chính phủ.
D. Để cạnh tranh với các công ty khác trong ngành.

14. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ phái sinh tiền tệ phổ biến?

A. Hợp đồng tương lai tiền tệ
B. Quyền chọn tiền tệ
C. Hoán đổi tiền tệ
D. Trái phiếu chính phủ

15. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro hoạt động (operating exposure)?

A. Rủi ro rằng một công ty sẽ mất tiền do biến động tỷ giá hối đoái trong một giao dịch cụ thể.
B. Rủi ro rằng giá trị tài sản và nợ phải trả của một công ty sẽ thay đổi do biến động tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro rằng dòng tiền trong tương lai của một công ty sẽ bị ảnh hưởng bởi những thay đổi không lường trước được về tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro rằng một công ty sẽ bị quốc hữu hóa tài sản của mình.

16. Điều gì sau đây là một hạn chế của lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity - IRP)?

A. Nó không tính đến chi phí giao dịch và kiểm soát vốn.
B. Nó không áp dụng cho các quốc gia có tỷ giá hối đoái cố định.
C. Nó chỉ đúng trong ngắn hạn.
D. Nó chỉ áp dụng cho các loại tiền tệ của các quốc gia phát triển.

17. Nguyên tắc ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) cho rằng điều gì?

A. Tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia phải bằng tỷ lệ giá cả của một rổ hàng hóa giống hệt nhau ở hai quốc gia đó.
B. Tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia phải bằng tỷ lệ lãi suất của hai quốc gia đó.
C. Tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia phải bằng tỷ lệ tăng trưởng GDP của hai quốc gia đó.
D. Tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia phải bằng tỷ lệ thất nghiệp của hai quốc gia đó.

18. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro giao dịch (transaction exposure)?

A. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
B. Báo cáo tài chính hợp nhất.
C. Đa dạng hóa quốc tế.
D. Chính sách chuyển giá.

19. Một quốc gia nên làm gì nếu nó muốn phá giá đồng tiền của mình?

A. Tăng lãi suất.
B. Bán ngoại tệ và mua đồng nội tệ.
C. Mua ngoại tệ và bán đồng nội tệ.
D. Hạn chế nhập khẩu.

20. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định tỷ giá hối đoái?

A. Lãi suất tương đối
B. Tỷ lệ lạm phát tương đối
C. Mức nợ công
D. Sở thích màu sắc của người tiêu dùng

21. Điều gì sau đây là một thách thức đối với các công ty đa quốc gia khi hoạt động ở các quốc gia có nền văn hóa khác biệt?

A. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn.
B. Khó khăn trong việc quản lý rủi ro hối đoái.
C. Khó khăn trong việc hiểu và thích ứng với các chuẩn mực kinh doanh và văn hóa địa phương.
D. Khó khăn trong việc tìm kiếm lao động có trình độ.

22. Điều gì sau đây là một chức năng của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

A. Cung cấp tài chính cho các quốc gia thành viên gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
B. Thúc đẩy thương mại tự do bằng cách loại bỏ các rào cản thuế quan.
C. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
D. Bảo hiểm rủi ro chính trị cho các nhà đầu tư nước ngoài.

23. Hiệu ứng Fisher quốc tế (International Fisher Effect - IFE) dự đoán điều gì?

A. Các quốc gia có lãi suất cao hơn sẽ có tỷ giá hối đoái tăng.
B. Các quốc gia có lãi suất cao hơn sẽ có tỷ giá hối đoái giảm.
C. Sự khác biệt về lãi suất danh nghĩa giữa hai quốc gia là một ước tính không thiên vị về sự thay đổi dự kiến trong tỷ giá hối đoái.
D. Lãi suất thực tế giữa các quốc gia sẽ khác nhau đáng kể.

24. Điều gì sau đây là một yếu tố có thể dẫn đến khủng hoảng tiền tệ?

A. Thặng dư thương mại lớn.
B. Nợ công thấp.
C. Dự trữ ngoại hối cạn kiệt.
D. Lãi suất thấp.

25. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Nominal exchange rate) là gì?

A. Giá tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Giá tương đối của hai loại tiền tệ.
C. Tỷ giá hối đoái đã được điều chỉnh theo lạm phát.
D. Tỷ giá hối đoái được sử dụng trong các giao dịch chính thức của chính phủ.

26. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến dòng vốn quốc tế?

A. Sự khác biệt về lãi suất giữa các quốc gia.
B. Kỳ vọng về tỷ giá hối đoái trong tương lai.
C. Mức độ rủi ro chính trị và kinh tế.
D. Số lượng người nổi tiếng trên mạng xã hội của một quốc gia.

27. Tại sao việc đánh giá rủi ro quốc gia lại quan trọng đối với các nhà đầu tư quốc tế?

A. Để xác định tiềm năng tăng trưởng kinh tế của một quốc gia.
B. Để đánh giá khả năng một quốc gia sẽ không thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình hoặc áp dụng các chính sách bất lợi cho nhà đầu tư.
C. Để dự đoán biến động tỷ giá hối đoái.
D. Để xác định các cơ hội đầu tư tốt nhất.

28. Chính sách tài khóa mở rộng có thể ảnh hưởng đến cán cân thương mại như thế nào?

A. Làm tăng thặng dư thương mại.
B. Làm giảm thặng dư thương mại hoặc làm tăng thâm hụt thương mại.
C. Không ảnh hưởng đến cán cân thương mại.
D. Tác động không thể đoán trước đến cán cân thương mại.

29. Sự khác biệt chính giữa tỷ giá hối đoái cố định và tỷ giá hối đoái thả nổi là gì?

A. Tỷ giá hối đoái cố định được xác định bởi cung và cầu thị trường, trong khi tỷ giá hối đoái thả nổi được neo vào một loại tiền tệ hoặc rổ tiền tệ khác.
B. Tỷ giá hối đoái cố định được điều chỉnh thường xuyên bởi ngân hàng trung ương, trong khi tỷ giá hối đoái thả nổi không bao giờ thay đổi.
C. Tỷ giá hối đoái cố định được neo vào một loại tiền tệ hoặc rổ tiền tệ khác, trong khi tỷ giá hối đoái thả nổi được xác định bởi cung và cầu thị trường.
D. Tỷ giá hối đoái cố định không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô, trong khi tỷ giá hối đoái thả nổi chịu ảnh hưởng mạnh mẽ.

30. Điều gì sau đây là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Một công ty mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán.
B. Một công ty cho một công ty nước ngoài vay tiền.
C. Một công ty xây dựng một nhà máy sản xuất ở một quốc gia khác.
D. Một công ty nhập khẩu hàng hóa từ một quốc gia khác.

1 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

1. Cán cân thanh toán (Balance of Payments - BOP) là gì?

2 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

2. Một công ty có thể sử dụng công cụ tài chính nào sau đây để bảo vệ mình khỏi rủi ro lãi suất?

3 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự khác biệt giữa tỷ giá hối đoái thực tế và tỷ giá hối đoái theo lý thuyết ngang giá sức mua (PPP)?

4 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao các quốc gia lại áp dụng các biện pháp kiểm soát vốn?

5 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

5. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng đồng tiền chung, chẳng hạn như Euro?

6 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

6. Tác động của việc một quốc gia gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

7 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

7. Rủi ro chuyển đổi (translation exposure) phát sinh khi nào?

8 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

8. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc đa dạng hóa quốc tế?

9 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

9. Điều gì sau đây là một rủi ro chính trị mà các công ty đa quốc gia phải đối mặt?

10 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

10. Điều gì sau đây là một ví dụ về đầu tư gián tiếp nước ngoài?

11 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

11. Chính sách tiền tệ thắt chặt có xu hướng ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái như thế nào?

12 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

12. Một công ty có thể sử dụng chiến lược nào sau đây để quản lý rủi ro kinh tế (economic exposure)?

13 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao các công ty sử dụng chiến lược phòng ngừa rủi ro hối đoái?

14 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

14. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ phái sinh tiền tệ phổ biến?

15 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

15. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro hoạt động (operating exposure)?

16 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

16. Điều gì sau đây là một hạn chế của lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity - IRP)?

17 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

17. Nguyên tắc ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) cho rằng điều gì?

18 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

18. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro giao dịch (transaction exposure)?

19 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

19. Một quốc gia nên làm gì nếu nó muốn phá giá đồng tiền của mình?

20 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

20. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định tỷ giá hối đoái?

21 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

21. Điều gì sau đây là một thách thức đối với các công ty đa quốc gia khi hoạt động ở các quốc gia có nền văn hóa khác biệt?

22 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

22. Điều gì sau đây là một chức năng của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

23 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

23. Hiệu ứng Fisher quốc tế (International Fisher Effect - IFE) dự đoán điều gì?

24 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

24. Điều gì sau đây là một yếu tố có thể dẫn đến khủng hoảng tiền tệ?

25 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

25. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Nominal exchange rate) là gì?

26 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

26. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến dòng vốn quốc tế?

27 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

27. Tại sao việc đánh giá rủi ro quốc gia lại quan trọng đối với các nhà đầu tư quốc tế?

28 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

28. Chính sách tài khóa mở rộng có thể ảnh hưởng đến cán cân thương mại như thế nào?

29 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

29. Sự khác biệt chính giữa tỷ giá hối đoái cố định và tỷ giá hối đoái thả nổi là gì?

30 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 1

30. Điều gì sau đây là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?