Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tai – Mũi – Họng

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

1. Xét nghiệm thính lực đồ đánh giá điều gì?

A. Khả năng nghe các tần số âm thanh khác nhau.
B. Chức năng của vòi Eustachian.
C. Sự hiện diện của chất lỏng trong tai giữa.
D. Chức năng của dây thần kinh thính giác.

2. Cấu trúc nào chứa dây thanh âm?

A. Khí quản.
B. Thực quản.
C. Thanh quản.
D. Vòm họng.

3. Viêm xoang mãn tính được định nghĩa là viêm xoang kéo dài ít nhất bao lâu?

A. 2 tuần.
B. 4 tuần.
C. 8 tuần.
D. 12 tuần.

4. Điều nào sau đây là một nguyên nhân phổ biến gây chảy máu cam?

A. Không khí khô.
B. Ngoáy mũi.
C. Sử dụng thuốc chống đông máu.
D. Tất cả các đáp án trên.

5. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng?

A. Thuốc kháng histamine.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Thuốc lợi tiểu.
D. Thuốc chống đông máu.

6. Điều nào sau đây là một yếu tố nguy cơ gây ung thư vòm họng?

A. Hút thuốc lá.
B. Uống nhiều nước.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Chế độ ăn giàu chất xơ.

7. Điều nào sau đây là một triệu chứng của bệnh viêm xoang?

A. Đau mặt.
B. Nghẹt mũi.
C. Mất khứu giác.
D. Tất cả các đáp án trên.

8. Cấu trúc nào ngăn chặn thức ăn và chất lỏng đi vào khí quản?

A. Thực quản.
B. Nắp thanh quản.
C. Thanh quản.
D. Khí quản.

9. Cấu trúc nào dẫn nước mắt từ mắt vào mũi?

A. Ống tai ngoài.
B. Ống mũi lệ.
C. Vòi Eustachian.
D. Xoang trán.

10. Viêm thanh quản là gì?

A. Viêm amidan.
B. Viêm thanh quản.
C. Viêm xoang.
D. Viêm tai.

11. Điều trị nào có thể được sử dụng cho chứng ù tai?

A. Máy trợ thính.
B. Liệu pháp tái huấn luyện ù tai.
C. Thuốc.
D. Tất cả các đáp án trên.

12. Điều nào sau đây là một dấu hiệu hoặc triệu chứng của ung thư thanh quản?

A. Khàn giọng kéo dài.
B. Khó nuốt.
C. Đau tai.
D. Tất cả các đáp án trên.

13. Điều nào sau đây là một phương pháp điều trị cho chứng lệch vách ngăn?

A. Thuốc kháng histamine.
B. Thuốc thông mũi.
C. Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn.
D. Xịt mũi steroid.

14. Điều gì có thể gây ra thủng màng nhĩ?

A. Tiếp xúc với tiếng ồn lớn.
B. Nhiễm trùng tai.
C. Thay đổi áp suất đột ngột.
D. Tất cả các đáp án trên.

15. Cấu trúc nào sau đây không thuộc tai giữa?

A. Ống bán khuyên.
B. Xương búa.
C. Xương đe.
D. Xương bàn đạp.

16. Điều nào sau đây có thể gây ra khàn giọng?

A. Sử dụng giọng nói quá mức.
B. Viêm thanh quản.
C. Polyp dây thanh âm.
D. Tất cả các đáp án trên.

17. Phương pháp điều trị nào thường được sử dụng cho chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn?

A. Máy CPAP (áp lực dương liên tục đường thở).
B. Thuốc kháng histamine.
C. Thuốc lợi tiểu.
D. Thuốc chống đông máu.

18. Xét nghiệm Weber được sử dụng để đánh giá loại mất thính lực nào?

A. Mất thính lực dẫn truyền và thần kinh giác quan.
B. Chỉ mất thính lực dẫn truyền.
C. Chỉ mất thính lực thần kinh giác quan.
D. Mất thính lực hỗn hợp.

19. Phương pháp điều trị nào thường được sử dụng cho bệnh Meniere?

A. Kháng sinh.
B. Thuốc lợi tiểu.
C. Xạ trị.
D. Phẫu thuật cắt bỏ dây thần kinh thính giác.

20. Điều nào sau đây là triệu chứng phổ biến của viêm amidan?

A. Khàn giọng.
B. Đau họng.
C. Chảy nước mũi.
D. Ù tai.

21. Trong trường hợp nào thì phẫu thuật cắt amidan được khuyến nghị?

A. Viêm amidan cấp tính một lần.
B. Viêm amidan mãn tính hoặc tái phát.
C. Viêm họng do liên cầu khuẩn.
D. Khàn giọng kéo dài.

22. Điều gì là quan trọng nhất để ngăn ngừa mất thính lực do tiếng ồn?

A. Tránh tiếp xúc với tiếng ồn lớn.
B. Sử dụng nút bịt tai hoặc chụp tai.
C. Kiểm tra thính lực thường xuyên.
D. Tất cả các đáp án trên.

23. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm chính về thính giác?

A. Ống bán khuyên.
B. Tiền đình.
C. Ốc tai.
D. Vòi Eustachian.

24. Chức năng chính của vòi Eustachian là gì?

A. Khuếch đại âm thanh đến tai trong.
B. Duy trì sự cân bằng áp suất giữa tai giữa và môi trường bên ngoài.
C. Bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn.
D. Kiểm soát lưu lượng máu đến tai trong.

25. Điều nào sau đây là một biến chứng tiềm ẩn của viêm tai giữa không được điều trị?

A. Viêm màng não.
B. Mất thính lực.
C. Liệt mặt.
D. Tất cả các đáp án trên.

26. Nguyên nhân phổ biến nhất gây mất thính lực ở người lớn là gì?

A. Tiếp xúc với tiếng ồn lớn.
B. Lão hóa (presbycusis).
C. Nhiễm trùng tai.
D. Sử dụng thuốc độc với tai.

27. Xét nghiệm nào được sử dụng để chẩn đoán chứng ngưng thở khi ngủ?

A. Xét nghiệm máu.
B. Chụp X-quang ngực.
C. Nghiên cứu giấc ngủ (đa ký giấc ngủ).
D. Điện tâm đồ (ECG).

28. Polyp mũi là gì?

A. Sự tăng trưởng ung thư trong mũi.
B. Sự tăng trưởng không ung thư trên niêm mạc mũi hoặc xoang.
C. Nhiễm trùng do vi khuẩn trong mũi.
D. Phản ứng dị ứng trong mũi.

29. Điều nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh viêm tai giữa ở trẻ em?

A. Tiếp xúc với khói thuốc lá.
B. Sử dụng núm vú giả.
C. Đi nhà trẻ.
D. Tất cả các đáp án trên.

30. Đâu là chức năng của xương con trong tai giữa?

A. Để bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn.
B. Để khuếch đại âm thanh từ màng nhĩ đến tai trong.
C. Để duy trì sự cân bằng.
D. Để sản xuất ráy tai.

1 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

1. Xét nghiệm thính lực đồ đánh giá điều gì?

2 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

2. Cấu trúc nào chứa dây thanh âm?

3 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

3. Viêm xoang mãn tính được định nghĩa là viêm xoang kéo dài ít nhất bao lâu?

4 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

4. Điều nào sau đây là một nguyên nhân phổ biến gây chảy máu cam?

5 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

5. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng?

6 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

6. Điều nào sau đây là một yếu tố nguy cơ gây ung thư vòm họng?

7 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

7. Điều nào sau đây là một triệu chứng của bệnh viêm xoang?

8 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

8. Cấu trúc nào ngăn chặn thức ăn và chất lỏng đi vào khí quản?

9 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

9. Cấu trúc nào dẫn nước mắt từ mắt vào mũi?

10 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

10. Viêm thanh quản là gì?

11 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

11. Điều trị nào có thể được sử dụng cho chứng ù tai?

12 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

12. Điều nào sau đây là một dấu hiệu hoặc triệu chứng của ung thư thanh quản?

13 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

13. Điều nào sau đây là một phương pháp điều trị cho chứng lệch vách ngăn?

14 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

14. Điều gì có thể gây ra thủng màng nhĩ?

15 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

15. Cấu trúc nào sau đây không thuộc tai giữa?

16 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

16. Điều nào sau đây có thể gây ra khàn giọng?

17 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

17. Phương pháp điều trị nào thường được sử dụng cho chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn?

18 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

18. Xét nghiệm Weber được sử dụng để đánh giá loại mất thính lực nào?

19 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

19. Phương pháp điều trị nào thường được sử dụng cho bệnh Meniere?

20 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

20. Điều nào sau đây là triệu chứng phổ biến của viêm amidan?

21 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

21. Trong trường hợp nào thì phẫu thuật cắt amidan được khuyến nghị?

22 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

22. Điều gì là quan trọng nhất để ngăn ngừa mất thính lực do tiếng ồn?

23 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

23. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm chính về thính giác?

24 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

24. Chức năng chính của vòi Eustachian là gì?

25 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

25. Điều nào sau đây là một biến chứng tiềm ẩn của viêm tai giữa không được điều trị?

26 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

26. Nguyên nhân phổ biến nhất gây mất thính lực ở người lớn là gì?

27 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

27. Xét nghiệm nào được sử dụng để chẩn đoán chứng ngưng thở khi ngủ?

28 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

28. Polyp mũi là gì?

29 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

29. Điều nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh viêm tai giữa ở trẻ em?

30 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 1

30. Đâu là chức năng của xương con trong tai giữa?

Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tai mũi họng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tai mũi họng

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tai mũi họng

1. Chức năng chính của amidan là gì?

A. Tham gia vào hệ thống miễn dịch của cơ thể.
B. Điều hòa nhịp thở.
C. Sản xuất hormone.
D. Lọc không khí.

2. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm nguy cơ mắc bệnh viêm họng do vi khuẩn?

A. Rửa tay thường xuyên.
B. Tránh tiếp xúc gần với người bệnh.
C. Uống nhiều nước lạnh.
D. Không dùng chung đồ dùng cá nhân.

3. Nguyên nhân nào sau đây ít gây ra viêm xoang?

A. Vệ sinh răng miệng kém.
B. Nhiễm virus đường hô hấp trên.
C. Dị ứng.
D. Polyp mũi.

4. Phương pháp nào sau đây giúp làm giảm nghẹt mũi một cách tự nhiên?

A. Rửa mũi bằng nước muối sinh lý.
B. Uống thuốc kháng sinh.
C. Ăn nhiều đồ cay nóng.
D. Nằm ngửa.

5. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm xoang?

A. Nội soi mũi xoang.
B. Xét nghiệm máu.
C. Điện tâm đồ.
D. Siêu âm.

6. Khi nào thì cần phẫu thuật cắt amidan?

A. Khi viêm amidan tái phát nhiều lần và gây biến chứng.
B. Khi bị viêm họng một lần duy nhất.
C. Khi có triệu chứng sổ mũi nhẹ.
D. Khi bị ho khan.

7. Biện pháp nào sau đây không giúp phòng ngừa mất thính lực do tiếng ồn?

A. Sử dụng nút bịt tai hoặc наушники khi tiếp xúc với tiếng ồn lớn.
B. Giảm âm lượng khi nghe nhạc.
C. Tránh xa nguồn tiếng ồn.
D. Tập thể dục thường xuyên.

8. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư thanh quản?

A. Nội soi thanh quản và sinh thiết.
B. Chụp X-quang phổi.
C. Xét nghiệm máu tổng quát.
D. Điện não đồ.

9. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng?

A. Tiền sử gia đình không có ai mắc bệnh ung thư.
B. Hút thuốc lá.
C. Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV).
D. Uống nhiều rượu bia.

10. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để điều trị ù tai?

A. Sử dụng máy trợ thính.
B. Liệu pháp âm thanh.
C. Phẫu thuật cắt bỏ tai.
D. Thuốc giảm lo âu.

11. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh Ménière?

A. Thay đổi chế độ ăn uống và dùng thuốc giảm triệu chứng.
B. Phẫu thuật cắt bỏ dây thần kinh thính giác.
C. Truyền máu.
D. Xạ trị.

12. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra viêm tai giữa ở trẻ em là gì?

A. Nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus.
B. Dị ứng thực phẩm.
C. Tiếp xúc với tiếng ồn lớn.
D. Chấn thương vùng đầu.

13. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra thủng màng nhĩ?

A. Viêm tai giữa cấp tính.
B. Viêm xoang.
C. Viêm họng.
D. Viêm amidan.

14. Chức năng chính của vòi Eustachian là gì?

A. Điều chỉnh áp suất trong tai giữa.
B. Cảm nhận âm thanh.
C. Bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn.
D. Sản xuất ráy tai.

15. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm xoang sàng sau là gì?

A. Viêm màng não.
B. Polyp mũi.
C. Mất khứu giác.
D. Ù tai.

16. Để chẩn đoán mức độ nghe kém, bác sĩ thường sử dụng phương pháp nào?

A. Đo thính lực.
B. Chụp X-quang.
C. Nội soi tai.
D. Xét nghiệm máu.

17. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng của bệnh viêm thanh quản?

A. Khàn tiếng hoặc mất tiếng.
B. Đau họng.
C. Khó nuốt.
D. Đau bụng.

18. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra chóng mặt tư thế kịch phát lành tính (BPPV)?

A. Các tinh thể canxi bị lạc vào ống bán khuyên trong tai trong.
B. U não.
C. Viêm dây thần kinh tiền đình.
D. Huyết áp thấp.

19. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra điếc dẫn truyền?

A. Tắc nghẽn ống tai ngoài.
B. Tổn thương dây thần kinh thính giác.
C. Tổn thương não bộ.
D. Tiếp xúc với tiếng ồn lớn.

20. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng thường gặp của viêm mũi dị ứng?

A. Sốt cao.
B. Ngứa mũi.
C. Chảy nước mũi.
D. Hắt hơi liên tục.

21. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra khàn tiếng ở người lớn?

A. Viêm thanh quản cấp tính.
B. Ung thư thanh quản.
C. Polyp thanh quản.
D. Liệt dây thanh âm.

22. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nấm tai?

A. Thuốc kháng nấm.
B. Thuốc kháng virus.
C. Thuốc kháng sinh.
D. Thuốc giảm đau.

23. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng?

A. Thuốc kháng histamine.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Thuốc giảm đau.
D. Thuốc hạ sốt.

24. Đâu là dấu hiệu cảnh báo sớm của ung thư vòm họng?

A. Nổi hạch cổ không đau.
B. Đau họng.
C. Sổ mũi.
D. Ho.

25. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến việc gây ra bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) ảnh hưởng đến thanh quản?

A. Nằm ngay sau khi ăn.
B. Ăn nhiều đồ cay nóng.
C. Uống nhiều nước.
D. Thừa cân, béo phì.

26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị polyp mũi?

A. Sử dụng corticosteroid hoặc phẫu thuật.
B. Uống nhiều nước.
C. Chườm đá.
D. Xoa bóp mũi.

27. Phương pháp nào sau đây giúp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ em?

A. Tiêm phòng cúm và phế cầu.
B. Cho trẻ ăn dặm sớm.
C. Tắm nước lạnh thường xuyên.
D. Không cho trẻ ra ngoài.

28. Viêm xoang cấp tính thường kéo dài bao lâu?

A. Dưới 4 tuần.
B. Từ 4 đến 12 tuần.
C. Hơn 12 tuần.
D. Trên 6 tháng.

29. Triệu chứng nào sau đây gợi ý đến ung thư thanh quản giai đoạn muộn?

A. Khàn tiếng kéo dài và khó thở.
B. Ngứa họng.
C. Chảy nước mũi.
D. Đau đầu.

30. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt amidan?

A. Chảy máu.
B. Tăng cân.
C. Mất ngủ.
D. Rụng tóc.

1 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

1. Chức năng chính của amidan là gì?

2 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

2. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm nguy cơ mắc bệnh viêm họng do vi khuẩn?

3 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

3. Nguyên nhân nào sau đây ít gây ra viêm xoang?

4 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

4. Phương pháp nào sau đây giúp làm giảm nghẹt mũi một cách tự nhiên?

5 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

5. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm xoang?

6 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

6. Khi nào thì cần phẫu thuật cắt amidan?

7 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

7. Biện pháp nào sau đây không giúp phòng ngừa mất thính lực do tiếng ồn?

8 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

8. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư thanh quản?

9 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng?

10 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

10. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để điều trị ù tai?

11 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

11. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh Ménière?

12 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

12. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra viêm tai giữa ở trẻ em là gì?

13 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

13. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra thủng màng nhĩ?

14 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

14. Chức năng chính của vòi Eustachian là gì?

15 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

15. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm xoang sàng sau là gì?

16 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

16. Để chẩn đoán mức độ nghe kém, bác sĩ thường sử dụng phương pháp nào?

17 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

17. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng của bệnh viêm thanh quản?

18 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

18. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra chóng mặt tư thế kịch phát lành tính (BPPV)?

19 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

19. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra điếc dẫn truyền?

20 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

20. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng thường gặp của viêm mũi dị ứng?

21 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra khàn tiếng ở người lớn?

22 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

22. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nấm tai?

23 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

23. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng?

24 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là dấu hiệu cảnh báo sớm của ung thư vòm họng?

25 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến việc gây ra bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) ảnh hưởng đến thanh quản?

26 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị polyp mũi?

27 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

27. Phương pháp nào sau đây giúp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ em?

28 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

28. Viêm xoang cấp tính thường kéo dài bao lâu?

29 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

29. Triệu chứng nào sau đây gợi ý đến ung thư thanh quản giai đoạn muộn?

30 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 1

30. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt amidan?