1. Tài nguyên du lịch nhân văn bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ bao gồm các công trình kiến trúc cổ.
B. Bao gồm các công trình kiến trúc, di tích lịch sử, lễ hội văn hóa và các hoạt động nghệ thuật.
C. Chỉ bao gồm các lễ hội văn hóa truyền thống.
D. Chỉ bao gồm các hoạt động nghệ thuật đương đại.
2. Trong quá trình lập quy hoạch du lịch, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính bền vững của tài nguyên?
A. Dự báo tăng trưởng kinh tế.
B. Phân tích tác động môi trường và xã hội.
C. Nghiên cứu thị hiếu của khách du lịch.
D. Đánh giá khả năng cạnh tranh.
3. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến tài nguyên nước?
A. Sử dụng các thiết bị tiết kiệm nước.
B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải.
C. Tăng cường sử dụng nước đóng chai.
D. Nâng cao nhận thức về tiết kiệm nước.
4. Cơ quan nào ở Việt Nam chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về du lịch?
A. Bộ Tài chính.
B. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
C. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
D. Bộ Tài nguyên và Môi trường.
5. Loại hình tài nguyên du lịch nào sau đây dễ bị tổn thương nhất bởi hoạt động xây dựng?
A. Các di tích lịch sử.
B. Các công trình kiến trúc hiện đại.
C. Các khu bảo tồn thiên nhiên và cảnh quan.
D. Các lễ hội văn hóa.
6. Luật Du lịch 2017 của Việt Nam quy định về vấn đề nào liên quan đến tài nguyên du lịch?
A. Chỉ quy định về phát triển sản phẩm du lịch.
B. Chỉ quy định về quyền và nghĩa vụ của khách du lịch.
C. Quy định về bảo vệ, khai thác và phát triển bền vững tài nguyên du lịch.
D. Chỉ quy định về quản lý các doanh nghiệp du lịch.
7. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo tồn tài nguyên du lịch?
A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Áp dụng các biện pháp quản lý du lịch bền vững.
C. Tăng cường quảng bá du lịch đại trà, không kiểm soát.
D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn.
8. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng quá tải du lịch tại các điểm đến nổi tiếng?
A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và nhà hàng.
B. Tăng cường quảng bá các điểm đến ít được biết đến.
C. Tổ chức các sự kiện lớn thường xuyên hơn.
D. Giảm giá vé tham quan.
9. Vấn đề nào sau đây thường xảy ra khi khai thác quá mức tài nguyên du lịch?
A. Gia tăng doanh thu du lịch bền vững.
B. Cải thiện chất lượng môi trường.
C. Suy thoái môi trường và mất đa dạng sinh học.
D. Nâng cao nhận thức về bảo tồn tài nguyên.
10. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng công nghệ trong quản lý tài nguyên du lịch?
A. Cải thiện hiệu quả quản lý và giám sát tài nguyên.
B. Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho du khách.
C. Giảm chi phí quản lý.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quản lý tài nguyên.
11. Trong trường hợp nào, việc khai thác tài nguyên du lịch có thể được coi là hợp lý về mặt kinh tế nhưng không bền vững về mặt môi trường?
A. Khai thác tài nguyên theo quy hoạch và có đánh giá tác động môi trường.
B. Khai thác tài nguyên với công nghệ hiện đại và thân thiện với môi trường.
C. Khai thác tài nguyên ồ ạt, tạo ra lợi nhuận lớn trong thời gian ngắn nhưng gây ô nhiễm và suy thoái tài nguyên.
D. Khai thác tài nguyên với sự tham gia của cộng đồng địa phương.
12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá giá trị kinh tế của tài nguyên du lịch?
A. Phương pháp quan sát thực địa.
B. Phương pháp phỏng vấn chuyên gia.
C. Phương pháp định giá Contingent Valuation (CVM).
D. Phương pháp phân tích SWOT.
13. Theo quan điểm phát triển du lịch bền vững, vai trò của cộng đồng địa phương đối với tài nguyên du lịch là gì?
A. Chỉ là người cung cấp dịch vụ cho du khách.
B. Chỉ là người hưởng lợi từ hoạt động du lịch.
C. Là chủ thể quản lý, bảo tồn và hưởng lợi từ tài nguyên du lịch.
D. Chỉ là người bảo vệ an ninh trật tự.
14. Tại sao việc phân loại tài nguyên du lịch lại quan trọng trong công tác quản lý?
A. Giúp xác định nguồn gốc của tài nguyên.
B. Giúp đơn giản hóa việc thống kê số lượng tài nguyên.
C. Giúp xây dựng các chiến lược phát triển và bảo tồn phù hợp với từng loại tài nguyên.
D. Giúp tăng cường quảng bá du lịch.
15. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng tài nguyên du lịch một cách bền vững?
A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng lớn trong khu bảo tồn.
B. Khai thác cát biển để mở rộng bãi biển du lịch.
C. Phát triển du lịch cộng đồng, tạo thu nhập cho người dân địa phương và bảo tồn văn hóa.
D. Tổ chức các lễ hội lớn, thu hút đông đảo du khách.
16. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của khách du lịch đối với việc bảo tồn tài nguyên du lịch?
A. Tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.
B. Tôn trọng văn hóa và phong tục tập quán địa phương.
C. Tự do khai thác tài nguyên để phục vụ nhu cầu cá nhân.
D. Ủng hộ các hoạt động du lịch bền vững.
17. UNESCO công nhận Vịnh Hạ Long là Di sản thiên nhiên thế giới vì giá trị nổi bật toàn cầu nào?
A. Giá trị về lịch sử và văn hóa.
B. Giá trị về đa dạng sinh học và cảnh quan.
C. Giá trị về kiến trúc độc đáo.
D. Giá trị về kinh tế du lịch.
18. Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), tài nguyên du lịch được phân loại thành mấy nhóm chính?
A. Hai nhóm: Tài nguyên tự nhiên và tài nguyên nhân văn.
B. Ba nhóm: Tài nguyên tự nhiên, tài nguyên nhân văn và tài nguyên kinh tế.
C. Bốn nhóm: Tài nguyên tự nhiên, tài nguyên nhân văn, tài nguyên kinh tế và tài nguyên xã hội.
D. Năm nhóm: Tài nguyên tự nhiên, tài nguyên nhân văn, tài nguyên kinh tế, tài nguyên xã hội và tài nguyên chính trị.
19. Loại hình du lịch nào sau đây thường tập trung khai thác các giá trị của tài nguyên du lịch tự nhiên?
A. Du lịch văn hóa.
B. Du lịch MICE (hội nghị, hội thảo, triển lãm, sự kiện).
C. Du lịch sinh thái.
D. Du lịch ẩm thực.
20. Để phát triển du lịch bền vững, cần có sự phối hợp giữa các bên liên quan nào?
A. Chỉ cần sự tham gia của chính quyền địa phương.
B. Chỉ cần sự tham gia của doanh nghiệp du lịch.
C. Cần sự phối hợp giữa chính quyền địa phương, doanh nghiệp du lịch, cộng đồng địa phương và du khách.
D. Chỉ cần sự tham gia của các tổ chức phi chính phủ.
21. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tính bền vững của tài nguyên du lịch văn hóa?
A. Bảo tồn và phục hồi các di tích lịch sử.
B. Khuyến khích các hoạt động văn hóa truyền thống.
C. Thương mại hóa quá mức các sản phẩm văn hóa.
D. Nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa.
22. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng phương pháp CVM (Contingent Valuation Method) để định giá tài nguyên du lịch là gì?
A. Không thể áp dụng cho các tài nguyên tự nhiên.
B. Chi phí thực hiện quá cao.
C. Kết quả phụ thuộc nhiều vào ý kiến chủ quan của người trả lời.
D. Không thể đo lường giá trị kinh tế.
23. Tài nguyên du lịch nào sau đây có thể tái tạo được?
A. Các mỏ khoáng sản.
B. Các di tích khảo cổ.
C. Rừng và các hệ sinh thái.
D. Các tác phẩm nghệ thuật cổ.
24. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của việc đánh giá tài nguyên du lịch?
A. Xác định tiềm năng phát triển du lịch của một khu vực.
B. Đề xuất các giải pháp bảo tồn và phát huy giá trị tài nguyên.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên du lịch một cách tối đa, không quan tâm đến bảo tồn.
D. Cung cấp cơ sở dữ liệu cho việc lập kế hoạch và quản lý du lịch.
25. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên du lịch biển?
A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn ven biển.
B. Khai thác tối đa các rặng san hô để thu hút du khách.
C. Thực hiện các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ hệ sinh thái biển.
D. Tăng cường các hoạt động thể thao dưới nước.
26. Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại quan trọng đối với tài nguyên du lịch?
A. Chỉ để bảo vệ các loài động vật quý hiếm.
B. Chỉ để thu hút khách du lịch.
C. Đa dạng sinh học là nền tảng của nhiều loại hình du lịch sinh thái và tạo nên cảnh quan hấp dẫn.
D. Chỉ để nghiên cứu khoa học.
27. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của du lịch bền vững liên quan đến tài nguyên du lịch?
A. Sử dụng tài nguyên một cách hợp lý và hiệu quả.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế, bất chấp tác động xã hội và môi trường.
D. Tôn trọng văn hóa và phong tục tập quán địa phương.
28. Du lịch cộng đồng có vai trò gì trong việc bảo tồn tài nguyên du lịch?
A. Chỉ tạo thêm thu nhập cho người dân địa phương.
B. Chỉ thu hút khách du lịch đến các vùng sâu vùng xa.
C. Góp phần nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng trong việc bảo tồn tài nguyên.
D. Chỉ quảng bá văn hóa địa phương.
29. Trong quản lý tài nguyên du lịch, việc đánh giá sức chứa (carrying capacity) của một điểm đến có ý nghĩa gì?
A. Xác định số lượng khách du lịch tối đa mà điểm đến có thể tiếp nhận mà không gây ảnh hưởng tiêu cực đến tài nguyên và môi trường.
B. Xác định số lượng khách sạn và nhà hàng cần thiết tại điểm đến.
C. Xác định mức độ hài lòng của khách du lịch.
D. Xác định chi phí du lịch trung bình.
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của tài nguyên du lịch tự nhiên?
A. Địa hình và cảnh quan.
B. Khí hậu và thời tiết.
C. Di tích lịch sử và văn hóa.
D. Hệ động thực vật.