1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển nhân cách?
A. Yếu tố di truyền.
B. Môi trường xã hội.
C. Giáo dục.
D. Sự tự ý thức và tự hoàn thiện bản thân.
2. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để thu thập thông tin chi tiết về kinh nghiệm và hành vi của một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ?
A. Thực nghiệm.
B. Quan sát.
C. Trắc nghiệm.
D. Nghiên cứu trường hợp.
3. Trong tâm lý học, `sự dập tắt` (extinction) đề cập đến điều gì?
A. Sự phục hồi đột ngột của một phản ứng đã được dập tắt trước đó.
B. Sự biến mất dần của một phản ứng có điều kiện khi kích thích có điều kiện không còn được kết hợp với kích thích không điều kiện.
C. Sự củng cố một phản ứng bằng cách thưởng cho hành vi mong muốn.
D. Sự trừng phạt một hành vi không mong muốn để giảm tần suất của nó.
4. Điều gì KHÔNG phải là một loại nhu cầu cơ bản theo Tháp nhu cầu của Maslow?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu được kính trọng.
D. Nhu cầu khẳng định quyền lực.
5. Điều gì KHÔNG phải là một loại trí thông minh theo Howard Gardner?
A. Trí thông minh logic-toán học.
B. Trí thông minh ngôn ngữ.
C. Trí thông minh cảm xúc.
D. Trí thông minh không gian.
6. Cảm giác và tri giác khác nhau cơ bản ở điểm nào?
A. Cảm giác là quá trình tâm lý phức tạp hơn tri giác.
B. Cảm giác phản ánh thuộc tính riêng lẻ, còn tri giác phản ánh sự vật, hiện tượng trọn vẹn.
C. Cảm giác chỉ xảy ra ở người lớn, còn tri giác xảy ra ở trẻ em.
D. Cảm giác mang tính chủ quan, còn tri giác mang tính khách quan.
7. Đâu là một ví dụ về học tập bằng phương pháp quan sát (observational learning)?
A. Một con chuột học cách nhấn một cái cần để nhận thức ăn.
B. Một đứa trẻ học cách nói bằng cách nghe người lớn nói.
C. Một người học cách tránh một con đường cụ thể sau khi bị tai nạn ở đó.
D. Một con chó tiết nước bọt khi nghe thấy tiếng chuông.
8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của quá trình giao tiếp?
A. Người gửi.
B. Thông điệp.
C. Kênh truyền thông.
D. Sự cô lập.
9. Đối tượng nghiên cứu của Tâm lý học là gì?
A. Thế giới khách quan tác động vào con người.
B. Các quy luật hình thành, vận hành và phát triển của các hiện tượng tâm lý.
C. Hoạt động của hệ thần kinh và não bộ.
D. Các mối quan hệ xã hội của con người.
10. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của thái độ?
A. Nhận thức (Cognitive).
B. Cảm xúc (Affective).
C. Hành vi (Behavioral).
D. Di truyền (Genetic).
11. Trong tâm lý học, `định kiến` được hiểu là gì?
A. Một hành vi phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc.
B. Một niềm tin tiêu cực hoặc thái độ tiêu cực về một nhóm người dựa trên thông tin không đầy đủ hoặc sai lệch.
C. Sự hiểu biết sâu sắc về các nền văn hóa khác nhau.
D. Một chính sách của chính phủ nhằm bảo vệ quyền lợi của các nhóm thiểu số.
12. Đâu là đặc điểm của trí nhớ ngắn hạn?
A. Dung lượng lưu trữ lớn và thời gian lưu trữ không giới hạn.
B. Dung lượng lưu trữ hạn chế và thời gian lưu trữ ngắn.
C. Chỉ lưu trữ thông tin về các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
D. Chỉ lưu trữ thông tin về các kỹ năng vận động.
13. Loại trí nhớ nào liên quan đến việc lưu trữ thông tin về các sự kiện đã xảy ra trong cuộc đời cá nhân?
A. Trí nhớ ngữ nghĩa.
B. Trí nhớ thủ tục.
C. Trí nhớ giác quan.
D. Trí nhớ episodic.
14. Chức năng cơ bản của chú ý là gì?
A. Tạo ra những phản xạ có điều kiện.
B. Định hướng, lựa chọn và duy trì hoạt động tâm lý vào một đối tượng nhất định.
C. Lưu trữ thông tin trong trí nhớ dài hạn.
D. Điều khiển các hành vi bản năng.
15. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu tương quan và nghiên cứu thực nghiệm là gì?
A. Nghiên cứu tương quan có thể xác định nguyên nhân và kết quả, trong khi nghiên cứu thực nghiệm thì không.
B. Nghiên cứu thực nghiệm có thể xác định nguyên nhân và kết quả, trong khi nghiên cứu tương quan thì không.
C. Nghiên cứu tương quan sử dụng các phương pháp thống kê phức tạp hơn nghiên cứu thực nghiệm.
D. Nghiên cứu thực nghiệm chỉ được thực hiện trong phòng thí nghiệm, trong khi nghiên cứu tương quan có thể được thực hiện trong môi trường tự nhiên.
16. Đâu là một ví dụ về trí nhớ tường minh (explicit memory)?
A. Kỹ năng đi xe đạp.
B. Cảm giác sợ hãi khi nghe thấy tiếng còi báo động.
C. Nhớ lại tên của các vị tổng thống Hoa Kỳ.
D. Phản xạ né tránh khi có vật thể bay về phía mình.
17. Cơ chế phòng vệ nào mà một người từ chối chấp nhận thực tế đau buồn hoặc gây sốc?
A. Thăng hoa.
B. Chối bỏ (Denial).
C. Hợp lý hóa.
D. Phóng chiếu.
18. Theo Erik Erikson, khủng hoảng tâm lý xã hội ở giai đoạn thanh niên là gì?
A. Tự chủ so với xấu hổ và nghi ngờ.
B. Siêng năng so với mặc cảm tự ti.
C. Đồng nhất bản sắc so với mơ hồ vai trò.
D. Gần gũi so với cô lập.
19. Đâu là một ví dụ về phòng vệ tâm lý `thăng hoa`?
A. Một người tức giận với sếp nhưng lại trút giận lên người thân.
B. Một người có xu hướng bạo lực trở thành vận động viên đấm bốc.
C. Một người phủ nhận mình có vấn đề về nghiện rượu.
D. Một người đổ lỗi cho người khác về những sai lầm của mình.
20. Theo Sigmund Freud, cấu trúc nào của nhân cách hoạt động theo nguyên tắc hiện thực?
A. Id.
B. Ego.
C. Superego.
D. Vô thức tập thể.
21. Kiểu khí chất nào sau đây thường được mô tả là điềm tĩnh, ít nói, thích sống nội tâm và ít thể hiện cảm xúc?
A. Linh hoạt.
B. Ưu tư.
C. Nóng nảy.
D. Điềm tĩnh.
22. Hệ thống tín hiệu thứ hai là gì?
A. Các kích thích vật lý từ môi trường.
B. Các phản xạ có điều kiện hình thành từ kinh nghiệm cá nhân.
C. Hệ thống ngôn ngữ và các biểu tượng.
D. Các phản ứng bản năng.
23. Thuyết nào cho rằng hành vi của con người được thúc đẩy bởi mong muốn đạt được khoái cảm và tránh né đau khổ?
A. Thuyết hành vi.
B. Thuyết phân tâm học.
C. Thuyết nhân văn.
D. Thuyết nhận thức.
24. Ảnh hưởng nào sau đây mô tả sự thay đổi trong hành vi hoặc niềm tin để phù hợp với áp lực nhóm thực tế hoặc tưởng tượng?
A. Tuân thủ.
B. Vâng lời.
C. Ảnh hưởng xã hội.
D. Định kiến.
25. Theo Piaget, giai đoạn phát triển nhận thức nào đặc trưng bởi khả năng suy luận logic về các đối tượng và sự kiện cụ thể?
A. Giai đoạn cảm giác vận động.
B. Giai đoạn tiền thao tác.
C. Giai đoạn thao tác cụ thể.
D. Giai đoạn thao tác hình thức.
26. Hiện tượng nào mô tả việc một người có xu hướng ít giúp đỡ người khác hơn khi có nhiều người xung quanh?
A. Ảnh hưởng xã hội.
B. Sự khuếch tán trách nhiệm.
C. Tuân thủ.
D. Sự vâng lời.
27. Tưởng tượng sáng tạo khác với tưởng tượng tái tạo ở điểm nào?
A. Tưởng tượng sáng tạo tạo ra cái mới, còn tưởng tượng tái tạo chỉ hình dung lại cái đã có.
B. Tưởng tượng sáng tạo dễ dàng hơn tưởng tượng tái tạo.
C. Tưởng tượng sáng tạo chỉ có ở nghệ sĩ, còn tưởng tượng tái tạo có ở tất cả mọi người.
D. Tưởng tượng sáng tạo sử dụng ngôn ngữ, còn tưởng tượng tái tạo sử dụng hình ảnh.
28. Điều gì KHÔNG phải là một phẩm chất của nhân cách?
A. Xu hướng.
B. Năng lực.
C. Khí chất.
D. Cảm xúc nhất thời.
29. Phản xạ có điều kiện được hình thành dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sự liên hệ giữa các kích thích.
B. Sự củng cố hành vi.
C. Sự bắt chước.
D. Sự hiểu biết.
30. Ngôn ngữ có vai trò gì trong đời sống tâm lý con người?
A. Chỉ là phương tiện giao tiếp.
B. Chỉ là công cụ để tư duy.
C. Vừa là phương tiện giao tiếp, vừa là công cụ tư duy.
D. Chỉ là phương tiện để thể hiện cảm xúc.