Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý học lao động

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

1. Theo tâm lý học lao động, `stress nghề nghiệp` (occupational stress) được hiểu là gì?

A. Sự nhiệt tình và đam mê với công việc.
B. Áp lực và căng thẳng do yêu cầu công việc vượt quá khả năng đáp ứng của nhân viên.
C. Khả năng thích ứng tốt với sự thay đổi trong công việc.
D. Mức độ hài lòng với công việc và môi trường làm việc.

2. Trong tâm lý học lao động, `động lực nội tại` (intrinsic motivation) là gì?

A. Động lực đến từ phần thưởng bên ngoài, như tiền bạc hoặc sự thăng tiến.
B. Động lực đến từ sự yêu thích, hứng thú và thỏa mãn cá nhân khi thực hiện công việc.
C. Động lực đến từ áp lực của đồng nghiệp hoặc cấp trên.
D. Động lực đến từ nỗi sợ bị kỷ luật hoặc sa thải.

3. Đâu là một biện pháp tâm lý có thể giúp giảm căng thẳng cho nhân viên trong công việc?

A. Tăng ca liên tục
B. Giảm thời gian nghỉ ngơi
C. Tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng quản lý thời gian
D. Hạn chế giao tiếp giữa các nhân viên

4. Hành vi nào sau đây thể hiện sự quấy rối tại nơi làm việc?

A. Đưa ra những lời nhận xét mang tính xây dựng về hiệu suất làm việc
B. Kể những câu chuyện cười vô thưởng vô phạt trong giờ giải lao
C. Liên tục đưa ra những lời trêu ghẹo khiếm nhã hoặc xúc phạm đến một đồng nghiệp
D. Thực hiện các biện pháp kỷ luật đối với nhân viên vi phạm quy định

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của động lực làm việc?

A. Cường độ (Intensity)
B. Định hướng (Direction)
C. Sự bền bỉ (Persistence)
D. Sự nhàm chán (Boredom)

6. Làm thế nào để nhà quản lý có thể thúc đẩy động lực nội tại của nhân viên?

A. Liên tục kiểm soát và giám sát nhân viên.
B. Giao cho nhân viên những công việc đơn giản và lặp đi lặp lại.
C. Tạo cơ hội để nhân viên phát triển kỹ năng và thể hiện sự sáng tạo.
D. Chỉ tập trung vào việc đánh giá kết quả công việc mà không quan tâm đến quá trình làm việc.

7. Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của người lãnh đạo chuyển đổi?

A. Có tầm nhìn xa và khả năng truyền cảm hứng.
B. Quan tâm đến nhu cầu và sự phát triển của nhân viên.
C. Luôn tuân thủ các quy tắc và quy trình một cách cứng nhắc.
D. Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.

8. Trong tâm lý học lao động, `cân bằng giữa công việc và cuộc sống` (work-life balance) là gì?

A. Dành toàn bộ thời gian và sức lực cho công việc.
B. Phân bổ thời gian và sức lực một cách hợp lý giữa công việc và các khía cạnh khác của cuộc sống, như gia đình, bạn bè, sở thích cá nhân và sức khỏe.
C. Ưu tiên công việc hơn tất cả mọi thứ khác.
D. Tránh xa công việc hoàn toàn khi không ở văn phòng.

9. Đâu là một ví dụ về `đãi ngộ phi tài chính` (non-financial reward) mà một công ty có thể cung cấp cho nhân viên?

A. Tiền thưởng cuối năm
B. Cơ hội đào tạo và phát triển
C. Tăng lương định kỳ
D. Hoa hồng bán hàng

10. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu stress nghề nghiệp?

A. Quản lý thời gian hiệu quả.
B. Xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.
C. Làm việc quá sức để hoàn thành công việc.
D. Tập thể dục thường xuyên và có chế độ ăn uống lành mạnh.

11. Trong tâm lý học lao động, `lãnh đạo chuyển đổi` (transformational leadership) là gì?

A. Phong cách lãnh đạo tập trung vào việc kiểm soát và trừng phạt nhân viên.
B. Phong cách lãnh đạo truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên để đạt được những mục tiêu cao cả.
C. Phong cách lãnh đạo chỉ quan tâm đến việc duy trì trật tự và ổn định.
D. Phong cách lãnh đạo ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên mà không cần hướng dẫn.

12. Trong bối cảnh tâm lý học lao động, `burnout` (kiệt sức) là gì?

A. Cảm giác tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết với công việc
B. Trạng thái căng thẳng kéo dài dẫn đến kiệt quệ về thể chất, tinh thần và cảm xúc
C. Sự hài lòng cao độ với công việc và môi trường làm việc
D. Khả năng thích ứng nhanh chóng với những thay đổi trong công việc

13. Theo thuyết công bằng (equity theory), điều gì xảy ra khi nhân viên cảm thấy họ bị đối xử bất công so với đồng nghiệp?

A. Họ sẽ làm việc chăm chỉ hơn để chứng minh giá trị của mình.
B. Họ có thể giảm năng suất, tăng vắng mặt hoặc thậm chí rời bỏ công việc.
C. Họ sẽ tự động yêu cầu tăng lương.
D. Họ sẽ hài lòng với tình hình hiện tại.

14. Trong tâm lý học lao động, `sự gắn kết với tổ chức` (organizational commitment) được định nghĩa là gì?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc hiện tại
B. Mức độ trung thành, tin tưởng và sẵn sàng gắn bó lâu dài của nhân viên với tổ chức
C. Khả năng hoàn thành công việc được giao đúng thời hạn
D. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm của nhân viên

15. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một chương trình đào tạo hiệu quả cho nhân viên?

A. Đảm bảo chương trình thật hấp dẫn và thú vị.
B. Xác định rõ mục tiêu đào tạo và nhu cầu của người học.
C. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất.
D. Tổ chức đào tạo ở một địa điểm sang trọng.

16. Theo lý thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố `duy trì` (hygiene factors) trong công việc?

A. Sự công nhận
B. Cơ hội thăng tiến
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp
D. Trách nhiệm

17. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên trong công việc?

A. Phỏng vấn thôi việc
B. Khảo sát ý kiến nhân viên
C. Đánh giá 360 độ
D. Thử nghiệm tâm lý

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố thuộc về môi trường vật chất ảnh hưởng đến tâm lý người lao động?

A. Ánh sáng
B. Nhiệt độ
C. Quan hệ đồng nghiệp
D. Tiếng ồn

19. Điều gì KHÔNG nên làm khi đưa ra phản hồi về hiệu suất cho nhân viên?

A. Tập trung vào hành vi cụ thể thay vì tính cách chung chung.
B. Đưa ra những nhận xét mang tính xây dựng và khuyến khích.
C. So sánh nhân viên này với nhân viên khác.
D. Lắng nghe ý kiến của nhân viên và tạo cơ hội để họ giải thích.

20. Lợi ích của việc xây dựng một lực lượng lao động đa dạng và hòa nhập là gì?

A. Giảm sự sáng tạo và đổi mới.
B. Tăng khả năng giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định tốt hơn.
C. Tăng nguy cơ xung đột và bất đồng.
D. Giảm sự gắn kết của nhân viên.

21. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cho nhân viên?

A. Cung cấp các lựa chọn làm việc linh hoạt, như làm việc từ xa hoặc giờ làm việc linh hoạt.
B. Khuyến khích nhân viên sử dụng hết ngày nghỉ phép.
C. Tổ chức các hoạt động tập thể và giao lưu giữa các nhân viên.
D. Yêu cầu nhân viên luôn sẵn sàng làm việc 24/7.

22. Trong tâm lý học lao động, `sự hài lòng trong công việc` (job satisfaction) được định nghĩa là gì?

A. Mức lương và các phúc lợi mà nhân viên nhận được.
B. Thái độ tích cực của nhân viên đối với công việc và môi trường làm việc.
C. Khả năng hoàn thành công việc được giao đúng thời hạn.
D. Mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp và cấp trên.

23. Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao sự gắn kết của nhân viên với tổ chức?

A. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên.
B. Cung cấp cho nhân viên cơ hội học hỏi và phát triển.
C. Hạn chế sự tham gia của nhân viên vào các quyết định của công ty.
D. Giảm thiểu các hoạt động tập thể và giao lưu giữa các nhân viên.

24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng một môi trường làm việc tích cực?

A. Tăng năng suất lao động
B. Giảm tỷ lệ nhân viên nghỉ việc
C. Tăng khả năng sáng tạo và đổi mới
D. Tăng chi phí quản lý

25. Trong tâm lý học lao động, `đánh giá hiệu suất` (performance appraisal) là gì?

A. Quá trình tuyển dụng và lựa chọn nhân viên.
B. Quá trình đánh giá và phản hồi về hiệu quả làm việc của nhân viên.
C. Quá trình đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên.
D. Quá trình xác định mức lương và các phúc lợi cho nhân viên.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của nhân viên?

A. Mức lương và các phúc lợi.
B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp.
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên.
D. Thời tiết bên ngoài văn phòng.

27. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện giao tiếp hiệu quả trong nhóm làm việc?

A. Khuyến khích cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
B. Tạo cơ hội để các thành viên chia sẻ ý kiến và lắng nghe lẫn nhau.
C. Hạn chế tối đa các cuộc họp nhóm.
D. Chỉ giao tiếp qua email để tránh mất thời gian.

28. Trong tâm lý học lao động, `văn hóa tổ chức` (organizational culture) đề cập đến điều gì?

A. Cơ cấu tổ chức và hệ thống quản lý của công ty
B. Các giá trị, niềm tin, thái độ và hành vi được chia sẻ bởi các thành viên trong tổ chức
C. Số lượng nhân viên và trình độ học vấn của họ
D. Địa điểm và cơ sở vật chất của công ty

29. Trong tâm lý học lao động, `đa dạng và hòa nhập` (diversity and inclusion) có nghĩa là gì?

A. Tuyển dụng nhân viên từ một nhóm dân tộc hoặc giới tính duy nhất.
B. Tạo ra một môi trường làm việc mà mọi người từ các nền tảng khác nhau đều cảm thấy được tôn trọng và có cơ hội phát triển.
C. Áp dụng các chính sách giống nhau cho tất cả nhân viên, bất kể sự khác biệt của họ.
D. Tổ chức các sự kiện văn hóa để giới thiệu về các quốc gia khác nhau.

30. Mục tiêu chính của việc đánh giá hiệu suất là gì?

A. Tìm ra những nhân viên yếu kém để sa thải.
B. Cung cấp thông tin phản hồi để giúp nhân viên cải thiện hiệu quả làm việc.
C. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên.
D. So sánh hiệu quả làm việc của các nhân viên với nhau.

1 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

1. Theo tâm lý học lao động, 'stress nghề nghiệp' (occupational stress) được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

2. Trong tâm lý học lao động, 'động lực nội tại' (intrinsic motivation) là gì?

3 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là một biện pháp tâm lý có thể giúp giảm căng thẳng cho nhân viên trong công việc?

4 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

4. Hành vi nào sau đây thể hiện sự quấy rối tại nơi làm việc?

5 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của động lực làm việc?

6 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

6. Làm thế nào để nhà quản lý có thể thúc đẩy động lực nội tại của nhân viên?

7 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của người lãnh đạo chuyển đổi?

8 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

8. Trong tâm lý học lao động, 'cân bằng giữa công việc và cuộc sống' (work-life balance) là gì?

9 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là một ví dụ về 'đãi ngộ phi tài chính' (non-financial reward) mà một công ty có thể cung cấp cho nhân viên?

10 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

10. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu stress nghề nghiệp?

11 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

11. Trong tâm lý học lao động, 'lãnh đạo chuyển đổi' (transformational leadership) là gì?

12 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bối cảnh tâm lý học lao động, 'burnout' (kiệt sức) là gì?

13 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

13. Theo thuyết công bằng (equity theory), điều gì xảy ra khi nhân viên cảm thấy họ bị đối xử bất công so với đồng nghiệp?

14 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

14. Trong tâm lý học lao động, 'sự gắn kết với tổ chức' (organizational commitment) được định nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

15. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một chương trình đào tạo hiệu quả cho nhân viên?

16 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

16. Theo lý thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố 'duy trì' (hygiene factors) trong công việc?

17 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

17. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên trong công việc?

18 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố thuộc về môi trường vật chất ảnh hưởng đến tâm lý người lao động?

19 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

19. Điều gì KHÔNG nên làm khi đưa ra phản hồi về hiệu suất cho nhân viên?

20 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

20. Lợi ích của việc xây dựng một lực lượng lao động đa dạng và hòa nhập là gì?

21 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

21. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cho nhân viên?

22 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

22. Trong tâm lý học lao động, 'sự hài lòng trong công việc' (job satisfaction) được định nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

23. Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao sự gắn kết của nhân viên với tổ chức?

24 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng một môi trường làm việc tích cực?

25 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

25. Trong tâm lý học lao động, 'đánh giá hiệu suất' (performance appraisal) là gì?

26 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của nhân viên?

27 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

27. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện giao tiếp hiệu quả trong nhóm làm việc?

28 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

28. Trong tâm lý học lao động, 'văn hóa tổ chức' (organizational culture) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

29. Trong tâm lý học lao động, 'đa dạng và hòa nhập' (diversity and inclusion) có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 1

30. Mục tiêu chính của việc đánh giá hiệu suất là gì?