1. Loại vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển thị lực của trẻ?
A. Vitamin C.
B. Vitamin D.
C. Vitamin A.
D. Vitamin E.
2. Nếu một đứa trẻ có tiền sử gia đình mắc các bệnh liên quan đến chiều cao, cha mẹ nên làm gì?
A. Không cần làm gì cả.
B. Theo dõi sát sao sự tăng trưởng của trẻ và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ lo ngại nào.
C. Cho trẻ uống thuốc tăng chiều cao ngay lập tức.
D. Cấm trẻ chơi thể thao.
3. Loại bài tập nào sau đây tốt nhất để tăng cường sức mạnh cơ bắp cho trẻ?
A. Chạy bộ đường dài.
B. Bơi lội.
C. Các bài tập thể dục dụng cụ và leo trèo.
D. Ngồi xem tivi.
4. Điều gì quan trọng nhất trong việc đánh giá sự tăng trưởng thể chất của trẻ em?
A. So sánh với sự phát triển của anh chị em ruột.
B. Theo dõi sự thay đổi theo thời gian so với chính bản thân trẻ.
C. So sánh với bạn bè cùng lớp.
D. Đánh giá dựa trên cảm nhận chủ quan của phụ huynh.
5. Điều gì sau đây là một trong những dấu hiệu cho thấy trẻ có thể bị rối loạn ăn uống?
A. Trẻ ăn ngon miệng.
B. Trẻ tăng cân đều đặn.
C. Trẻ quá chú trọng đến cân nặng và hình thể, hoặc có những hành vi ăn uống bất thường.
D. Trẻ thích ăn rau xanh.
6. Tại sao việc tiêm chủng đầy đủ lại quan trọng đối với sự tăng trưởng thể chất của trẻ?
A. Giúp trẻ ăn ngon miệng hơn.
B. Giúp trẻ ngủ ngon hơn.
C. Giúp bảo vệ trẻ khỏi các bệnh truyền nhiễm, từ đó hỗ trợ sự phát triển khỏe mạnh.
D. Giúp trẻ tăng cân nhanh chóng.
7. Tại sao việc tạo thói quen ăn uống lành mạnh cho trẻ từ nhỏ lại quan trọng?
A. Để trẻ trở nên thông minh hơn.
B. Để trẻ có thể khoe với bạn bè.
C. Để đảm bảo trẻ nhận đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển và hình thành thói quen tốt cho sức khỏe lâu dài.
D. Để trẻ không bị béo phì.
8. Thiếu hụt vitamin D ảnh hưởng đến sự tăng trưởng thể chất của trẻ như thế nào?
A. Gây ra tình trạng thừa cân béo phì.
B. Ảnh hưởng đến sự phát triển trí não.
C. Cản trở sự hấp thụ canxi, ảnh hưởng đến sự phát triển xương.
D. Làm giảm sức đề kháng của cơ thể.
9. Loại thực phẩm nào sau đây giàu canxi nhất và tốt cho sự phát triển xương của trẻ?
A. Thịt đỏ.
B. Rau xanh đậm.
C. Sữa và các sản phẩm từ sữa.
D. Trái cây họ cam quýt.
10. Khi nào thì trẻ em thường có tốc độ tăng trưởng chiều cao chậm lại?
A. Trong giai đoạn sơ sinh.
B. Trong giai đoạn dậy thì.
C. Trong giai đoạn từ 1-3 tuổi.
D. Sau khi kết thúc giai đoạn dậy thì.
11. Nếu một đứa trẻ liên tục bị bắt nạt ở trường, điều này có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng thể chất của trẻ như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì.
B. Có thể gây ra căng thẳng, lo âu và ảnh hưởng đến giấc ngủ và ăn uống, từ đó ảnh hưởng đến sự tăng trưởng.
C. Giúp trẻ trở nên mạnh mẽ hơn.
D. Giúp trẻ học giỏi hơn.
12. Theo các chuyên gia, thời gian tối đa trẻ em nên sử dụng các thiết bị điện tử (TV, điện thoại, máy tính) mỗi ngày là bao lâu?
A. Không giới hạn.
B. Tùy thuộc vào sở thích của trẻ.
C. Không quá 2 giờ mỗi ngày.
D. Không quá 5 giờ mỗi ngày.
13. Tại sao giấc ngủ lại quan trọng đối với sự tăng trưởng thể chất của trẻ?
A. Giúp trẻ tập trung hơn vào các hoạt động thể chất.
B. Giúp cơ thể phục hồi và sản xuất hormone tăng trưởng.
C. Giúp trẻ ăn ngon miệng hơn.
D. Giúp trẻ tránh xa các thiết bị điện tử.
14. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự tăng trưởng chiều cao của trẻ trong giai đoạn dậy thì?
A. Chế độ ăn giàu carbohydrate.
B. Mức độ hoạt động thể chất vừa phải.
C. Hormone tăng trưởng (GH).
D. Thời gian ngủ đủ giấc.
15. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng thể chất của trẻ ngay từ khi còn trong bụng mẹ?
A. Chế độ ăn uống của người mẹ.
B. Màu sắc quần áo của người mẹ.
C. Âm nhạc người mẹ nghe.
D. Thú cưng trong nhà.
16. Đâu là một trong những lợi ích của việc cho trẻ vận động ngoài trời thường xuyên?
A. Giúp trẻ tránh xa ánh nắng mặt trời.
B. Giúp trẻ tăng cường hệ miễn dịch và hấp thụ vitamin D.
C. Giúp trẻ học giỏi hơn.
D. Giúp trẻ tăng cân nhanh chóng.
17. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu của sự phát triển thể chất bình thường ở trẻ em?
A. Tăng cân và chiều cao đều đặn theo thời gian.
B. Đạt được các mốc phát triển vận động đúng thời điểm.
C. Luôn cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng.
D. Phát triển các kỹ năng xã hội và cảm xúc phù hợp với lứa tuổi.
18. Đâu là dấu hiệu cho thấy một trẻ đang phát triển thể chất khỏe mạnh theo tiêu chuẩn?
A. Cân nặng và chiều cao luôn vượt trội so với các bạn cùng trang lứa.
B. Đạt được các mốc phát triển vận động thô và tinh một cách độc lập.
C. Cân nặng và chiều cao nằm trong khoảng chuẩn so với tuổi và giới tính, theo biểu đồ tăng trưởng của WHO.
D. Thích nghi nhanh chóng với mọi thay đổi về môi trường và chế độ ăn uống.
19. Tại sao việc khuyến khích trẻ tự lập trong việc ăn uống lại quan trọng?
A. Để trẻ ăn nhanh hơn.
B. Để trẻ phát triển kỹ năng vận động tinh và làm quen với các loại thực phẩm khác nhau.
C. Để trẻ không làm bẩn quần áo.
D. Để bố mẹ có thời gian nghỉ ngơi.
20. Tại sao việc theo dõi chỉ số BMI (Body Mass Index) lại quan trọng đối với trẻ em?
A. Để đánh giá mức độ thông minh của trẻ.
B. Để xác định nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
C. Để đánh giá tình trạng cân nặng của trẻ so với chiều cao và xác định nguy cơ thừa cân hoặc thiếu cân.
D. Để dự đoán chiều cao tối đa của trẻ.
21. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cảnh báo về vấn đề tăng trưởng ở trẻ em?
A. Trẻ tăng cân đều đặn.
B. Trẻ cao hơn các bạn cùng trang lứa.
C. Trẻ ngừng tăng trưởng hoặc tăng trưởng rất chậm so với biểu đồ tăng trưởng chuẩn.
D. Trẻ ăn ngon miệng.
22. Điều gì sau đây nên được hạn chế trong chế độ ăn uống của trẻ để đảm bảo sự tăng trưởng thể chất khỏe mạnh?
A. Rau xanh.
B. Trái cây.
C. Đồ ăn nhanh và đồ uống có đường.
D. Protein.
23. Điều gì có thể xảy ra nếu trẻ bị thiếu kẽm trong chế độ ăn uống?
A. Tăng trưởng chậm và hệ miễn dịch suy yếu.
B. Thừa cân béo phì.
C. Tăng chiều cao nhanh chóng.
D. Mắc bệnh tiểu đường.
24. Điều gì sẽ xảy ra nếu trẻ bị thiếu iốt trong giai đoạn phát triển?
A. Tăng cân nhanh chóng.
B. Giảm chiều cao.
C. Ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ và thể chất.
D. Mắc bệnh tim mạch.
25. Theo khuyến nghị của WHO, trẻ sơ sinh nên được bú mẹ hoàn toàn trong bao lâu?
A. 3 tháng đầu đời.
B. 6 tháng đầu đời.
C. 9 tháng đầu đời.
D. 12 tháng đầu đời.
26. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ em?
A. Ăn quá nhiều đồ ăn vặt.
B. Chế độ ăn uống không đủ chất dinh dưỡng và vệ sinh kém.
C. Uống quá nhiều nước ngọt.
D. Ngủ quá nhiều.
27. Tại sao việc kiểm tra sức khỏe định kỳ lại quan trọng đối với sự tăng trưởng thể chất của trẻ?
A. Để đảm bảo trẻ luôn cao hơn các bạn cùng trang lứa.
B. Để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn và đảm bảo trẻ phát triển đúng hướng.
C. Để trẻ không bị béo phì.
D. Để trẻ học giỏi hơn.
28. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa tình trạng béo phì ở trẻ em một cách hiệu quả nhất?
A. Cấm trẻ ăn đồ ngọt hoàn toàn.
B. Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động thể chất thường xuyên và có chế độ ăn uống cân bằng.
C. Cho trẻ uống thuốc giảm cân.
D. Bắt trẻ nhịn ăn.
29. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến sự tăng trưởng thể chất của trẻ?
A. Di truyền.
B. Dinh dưỡng.
C. Môi trường sống.
D. Sở thích cá nhân.
30. Hoạt động thể chất nào sau đây được coi là tốt nhất cho sự phát triển chiều cao của trẻ?
A. Nâng tạ nặng.
B. Chạy marathon.
C. Bơi lội và các bài tập kéo giãn.
D. Ngồi xem tivi.