Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thị trường và định chế tài chính

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

1. Sự khác biệt giữa ngân hàng đầu tư (investment bank) và ngân hàng thương mại (commercial bank) là gì?

A. Ngân hàng đầu tư chỉ hoạt động ở thị trường quốc tế, ngân hàng thương mại chỉ hoạt động ở thị trường nội địa.
B. Ngân hàng đầu tư tập trung vào tư vấn và bảo lãnh phát hành chứng khoán, ngân hàng thương mại tập trung vào nhận tiền gửi và cho vay.
C. Ngân hàng đầu tư được chính phủ bảo lãnh, ngân hàng thương mại không được bảo lãnh.
D. Ngân hàng đầu tư có ít vốn hơn ngân hàng thương mại.

2. Đâu là một ví dụ về systemic risk (rủi ro hệ thống) trong thị trường tài chính?

A. Một ngân hàng bị phá sản do quản lý yếu kém.
B. Một công ty chứng khoán bị mất thanh khoản do đầu tư sai.
C. Sự sụp đổ của một tổ chức tài chính lớn có thể gây ra khủng hoảng cho toàn bộ hệ thống tài chính.
D. Một nhà đầu tư cá nhân bị thua lỗ do giá cổ phiếu giảm.

3. Chỉ số VIX (Volatility Index) đo lường điều gì?

A. Tăng trưởng GDP của Hoa Kỳ.
B. Lạm phát ở khu vực Eurozone.
C. Kỳ vọng về biến động của thị trường chứng khoán trong tương lai.
D. Lãi suất trái phiếu chính phủ Đức.

4. Đâu là một ví dụ về asymmetric information (thông tin bất cân xứng) trong thị trường tài chính?

A. Giá cổ phiếu biến động hàng ngày.
B. Một công ty biết nhiều hơn về tình hình tài chính của mình so với các nhà đầu tư bên ngoài.
C. Lãi suất cho vay khác nhau giữa các ngân hàng.
D. Một số nhà đầu tư có nhiều vốn hơn những người khác.

5. Đâu là chức năng chính của thị trường tài chính?

A. Cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho người tiêu dùng.
B. Điều tiết chính sách tiền tệ của quốc gia.
C. Chuyển vốn từ người tiết kiệm sang người đi vay để đầu tư.
D. Quản lý rủi ro tín dụng cho các ngân hàng.

6. Cơ quan nào chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của thị trường chứng khoán tại Việt Nam?

A. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
B. Bộ Tài chính.
C. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
D. Tổng cục Thống kê.

7. Đâu là một ưu điểm của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư?

A. Tăng khả năng đạt được lợi nhuận cao nhất có thể.
B. Giảm rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư.
C. Đảm bảo lợi nhuận ổn định hàng tháng.
D. Tránh hoàn toàn thua lỗ.

8. Rủi ro đạo đức (Moral Hazard) trong thị trường tài chính phát sinh khi nào?

A. Khi thông tin về người đi vay không đầy đủ.
B. Khi người đi vay có động cơ thay đổi hành vi sau khi nhận được vốn vay.
C. Khi lãi suất thị trường biến động mạnh.
D. Khi có sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.

9. Mục đích của việc stress test các ngân hàng là gì?

A. Tăng lợi nhuận cho các ngân hàng.
B. Đánh giá khả năng của các ngân hàng trong việc đối phó với các tình huống kinh tế bất lợi.
C. Giảm chi phí hoạt động của các ngân hàng.
D. Khuyến khích các ngân hàng cho vay nhiều hơn.

10. Định chế tài chính nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm định chế trung gian tài chính?

A. Ngân hàng thương mại.
B. Công ty bảo hiểm.
C. Quỹ hưu trí.
D. Sở giao dịch chứng khoán.

11. Đâu là một yếu tố có thể dẫn đến khủng hoảng tài chính?

A. Lạm phát thấp và ổn định.
B. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Bong bóng tài sản.
D. Chính sách tài khóa chặt chẽ.

12. Khái niệm `Arbitrage` (Kinh doanh chênh lệch giá) trong thị trường tài chính là gì?

A. Đầu tư vào các tài sản có rủi ro cao để kiếm lợi nhuận lớn.
B. Mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận từ sự chênh lệch giá.
C. Sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro.
D. Đầu tư dài hạn vào các cổ phiếu có giá trị.

13. Mục đích của việc sử dụng các công cụ phái sinh (derivatives) là gì?

A. Tăng lợi nhuận đầu tư một cách chắc chắn.
B. Phòng ngừa rủi ro hoặc đầu cơ.
C. Tránh thuế.
D. Làm giàu nhanh chóng.

14. Tác động của việc nới lỏng định lượng (Quantitative easing) là gì?

A. Giảm lãi suất và tăng cung tiền.
B. Tăng lãi suất và giảm cung tiền.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Kiểm soát lạm phát.

15. Sự khác biệt giữa trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp là gì?

A. Trái phiếu chính phủ có lãi suất cao hơn trái phiếu doanh nghiệp.
B. Trái phiếu chính phủ được phát hành bởi chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp được phát hành bởi các công ty.
C. Trái phiếu chính phủ có kỳ hạn ngắn hơn trái phiếu doanh nghiệp.
D. Trái phiếu chính phủ rủi ro hơn trái phiếu doanh nghiệp.

16. Sự khác biệt chính giữa thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp là gì?

A. Thị trường sơ cấp giao dịch các công cụ nợ, thị trường thứ cấp giao dịch cổ phiếu.
B. Thị trường sơ cấp là nơi phát hành chứng khoán mới, thị trường thứ cấp là nơi giao dịch các chứng khoán đã phát hành.
C. Thị trường sơ cấp dành cho nhà đầu tư tổ chức, thị trường thứ cấp dành cho nhà đầu tư cá nhân.
D. Thị trường sơ cấp do chính phủ quản lý, thị trường thứ cấp do tư nhân quản lý.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lãi suất?

A. Lạm phát dự kiến.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
D. Màu sắc yêu thích của chủ tịch ngân hàng trung ương.

18. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc điều tiết thị trường tài chính?

A. Bảo vệ nhà đầu tư.
B. Đảm bảo tính minh bạch của thị trường.
C. Ổn định hệ thống tài chính.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các định chế tài chính.

19. Chức năng chính của công ty bảo hiểm là gì?

A. Cung cấp dịch vụ thanh toán cho các doanh nghiệp.
B. Quản lý danh mục đầu tư cho khách hàng.
C. Chuyển giao rủi ro từ người mua bảo hiểm sang công ty bảo hiểm.
D. Cung cấp các khoản vay tiêu dùng.

20. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động lãi suất?

A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu doanh nghiệp.
C. Hợp đồng hoán đổi lãi suất (Interest rate swap).
D. Tiền mặt.

21. Công cụ tài chính nào sau đây được coi là có tính thanh khoản cao nhất?

A. Cổ phiếu của một công ty mới niêm yết.
B. Bất động sản.
C. Tín phiếu kho bạc.
D. Trái phiếu doanh nghiệp có kỳ hạn 10 năm.

22. Điều gì xảy ra khi tỷ lệ dự trữ bắt buộc (reserve requirement) của ngân hàng tăng lên?

A. Khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại tăng lên.
B. Khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại giảm xuống.
C. Lãi suất cho vay giảm xuống.
D. Lạm phát tăng lên.

23. Đâu là một công cụ chính sách tiền tệ mà ngân hàng trung ương sử dụng để kiểm soát lạm phát?

A. Chính sách tài khóa.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Nghiệp vụ thị trường mở (Open market operations).
D. Quy định về an toàn vốn của ngân hàng.

24. Chức năng chính của ngân hàng trung ương là gì?

A. Cung cấp dịch vụ ngân hàng cho người dân.
B. Quản lý chính sách tài khóa của chính phủ.
C. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá trị đồng tiền.
D. Cho vay trực tiếp các doanh nghiệp lớn.

25. Chỉ số Sharpe Ratio dùng để đo lường điều gì?

A. Mức độ rủi ro hệ thống của một cổ phiếu.
B. Khả năng sinh lời trên một đơn vị rủi ro của một khoản đầu tư.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của một công ty.
D. Mức độ thanh khoản của một tài sản.

26. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu?

A. Lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế tăng lên.
B. Chi phí vay vốn của các ngân hàng thương mại tăng lên.
C. Tỷ giá hối đoái giảm xuống.
D. Thị trường chứng khoán tăng điểm.

27. Mục đích của Basel III là gì?

A. Tăng cường quy định và giám sát đối với các ngân hàng để đảm bảo ổn định tài chính.
B. Giảm lãi suất cho vay để kích thích tăng trưởng kinh tế.
C. Tự do hóa thị trường tài chính.
D. Bảo vệ người tiêu dùng khỏi các sản phẩm tài chính phức tạp.

28. Quỹ phòng hộ (Hedge fund) khác với quỹ tương hỗ (Mutual fund) như thế nào?

A. Quỹ phòng hộ được quản lý bởi chính phủ, quỹ tương hỗ được quản lý bởi tư nhân.
B. Quỹ phòng hộ có mức phí cao hơn và ít được quản lý hơn so với quỹ tương hỗ.
C. Quỹ phòng hộ chỉ đầu tư vào cổ phiếu, quỹ tương hỗ chỉ đầu tư vào trái phiếu.
D. Quỹ phòng hộ dành cho nhà đầu tư nhỏ lẻ, quỹ tương hỗ dành cho nhà đầu tư tổ chức.

29. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình của thị trường vốn?

A. Thị trường cổ phiếu.
B. Thị trường trái phiếu.
C. Thị trường ngoại hối.
D. Thị trường thế chấp.

30. Đâu là một ví dụ về shadow banking (ngân hàng trong bóng tối)?

A. Một ngân hàng thương mại truyền thống.
B. Một công ty bảo hiểm lớn.
C. Một quỹ đầu tư tín dụng (credit fund) không chịu sự quản lý chặt chẽ như ngân hàng.
D. Một công ty công nghệ cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến.

1 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

1. Sự khác biệt giữa ngân hàng đầu tư (investment bank) và ngân hàng thương mại (commercial bank) là gì?

2 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là một ví dụ về systemic risk (rủi ro hệ thống) trong thị trường tài chính?

3 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

3. Chỉ số VIX (Volatility Index) đo lường điều gì?

4 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là một ví dụ về asymmetric information (thông tin bất cân xứng) trong thị trường tài chính?

5 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là chức năng chính của thị trường tài chính?

6 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

6. Cơ quan nào chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của thị trường chứng khoán tại Việt Nam?

7 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là một ưu điểm của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư?

8 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

8. Rủi ro đạo đức (Moral Hazard) trong thị trường tài chính phát sinh khi nào?

9 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

9. Mục đích của việc stress test các ngân hàng là gì?

10 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

10. Định chế tài chính nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm định chế trung gian tài chính?

11 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là một yếu tố có thể dẫn đến khủng hoảng tài chính?

12 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

12. Khái niệm 'Arbitrage' (Kinh doanh chênh lệch giá) trong thị trường tài chính là gì?

13 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

13. Mục đích của việc sử dụng các công cụ phái sinh (derivatives) là gì?

14 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

14. Tác động của việc nới lỏng định lượng (Quantitative easing) là gì?

15 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

15. Sự khác biệt giữa trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp là gì?

16 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

16. Sự khác biệt chính giữa thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp là gì?

17 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lãi suất?

18 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

18. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc điều tiết thị trường tài chính?

19 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

19. Chức năng chính của công ty bảo hiểm là gì?

20 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

20. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động lãi suất?

21 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

21. Công cụ tài chính nào sau đây được coi là có tính thanh khoản cao nhất?

22 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

22. Điều gì xảy ra khi tỷ lệ dự trữ bắt buộc (reserve requirement) của ngân hàng tăng lên?

23 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là một công cụ chính sách tiền tệ mà ngân hàng trung ương sử dụng để kiểm soát lạm phát?

24 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

24. Chức năng chính của ngân hàng trung ương là gì?

25 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

25. Chỉ số Sharpe Ratio dùng để đo lường điều gì?

26 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

26. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu?

27 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

27. Mục đích của Basel III là gì?

28 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

28. Quỹ phòng hộ (Hedge fund) khác với quỹ tương hỗ (Mutual fund) như thế nào?

29 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

29. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình của thị trường vốn?

30 / 30

Category: Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

30. Đâu là một ví dụ về shadow banking (ngân hàng trong bóng tối)?