1. Đâu là trách nhiệm của người khai hải quan?
A. Chỉ nộp thuế đầy đủ.
B. Khai báo chính xác, trung thực, đầy đủ các nội dung theo quy định của pháp luật.
C. Chịu trách nhiệm về việc hàng hóa có được thông quan hay không.
D. Đảm bảo hàng hóa không bị kiểm tra thực tế.
2. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp được hoàn thuế xuất khẩu, nhập khẩu?
A. Khi hàng hóa xuất khẩu bị trả lại do không đạt chất lượng.
B. Khi doanh nghiệp kinh doanh thua lỗ.
C. Khi doanh nghiệp nộp thuế nhiều hơn quy định.
D. Tất cả các trường hợp trên.
3. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu, theo quy định hiện hành, được tính như thế nào?
A. Ngay sau khi đăng ký tờ khai hải quan.
B. Trước khi hàng hóa được thông quan.
C. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
D. Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
4. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp được phép đưa hàng hóa về bảo quản trước khi hoàn thành thủ tục hải quan?
A. Khi hàng hóa thuộc diện kiểm tra thực tế.
B. Khi doanh nghiệp có yêu cầu.
C. Khi hàng hóa đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật.
D. Khi hàng hóa là hàng tiêu dùng.
5. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp có thể được hưởng chế độ ưu tiên trong thủ tục hải quan?
A. Khi doanh nghiệp có kim ngạch xuất nhập khẩu lớn.
B. Khi doanh nghiệp chấp hành tốt pháp luật hải quan và đáp ứng các điều kiện theo quy định.
C. Khi doanh nghiệp có quan hệ tốt với cơ quan hải quan.
D. Khi doanh nghiệp nộp thuế đầy đủ và đúng hạn.
6. Mục đích chính của việc kiểm tra sau thông quan là gì?
A. Để đảm bảo hàng hóa được thông quan nhanh chóng.
B. Để phát hiện và xử lý các vi phạm về hải quan sau khi hàng hóa đã được thông quan.
C. Để thu thêm thuế cho ngân sách nhà nước.
D. Để hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình làm thủ tục hải quan.
7. Hàng hóa nào sau đây thuộc đối tượng được miễn kiểm tra thực tế hải quan?
A. Hàng hóa xuất nhập khẩu của doanh nghiệp mới thành lập.
B. Hàng hóa thuộc diện quản lý rủi ro thấp theo quy định.
C. Hàng hóa là quà biếu, quà tặng.
D. Hàng hóa đã qua sử dụng.
8. Trường hợp nào sau đây không được coi là gian lận thương mại trong lĩnh vực hải quan?
A. Khai sai mã số hàng hóa để trốn thuế.
B. Cố ý khai thấp trị giá hàng hóa.
C. Nhập khẩu hàng hóa kém chất lượng nhưng không khai báo.
D. Nộp thuế chậm do lỗi hệ thống ngân hàng.
9. Trong thủ tục hải quan điện tử, chữ ký số có vai trò gì?
A. Thay thế con dấu của doanh nghiệp.
B. Xác thực tính pháp lý của tờ khai và các chứng từ điện tử.
C. Giúp doanh nghiệp nộp thuế trực tuyến.
D. Giúp cán bộ hải quan kiểm tra thông tin nhanh hơn.
10. Theo quy định của Luật Hải quan, thời hạn cơ quan hải quan phải ra quyết định kiểm tra sau thông quan là bao lâu kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan?
A. Không quá 30 ngày.
B. Không quá 60 ngày.
C. Không quá 03 năm.
D. Không có quy định về thời hạn.
11. Trong quá trình làm thủ tục hải quan, nếu phát hiện hàng hóa bị hư hỏng, doanh nghiệp cần phải làm gì?
A. Tự ý tiêu hủy hàng hóa.
B. Báo cáo ngay cho cơ quan hải quan để lập biên bản và xử lý theo quy định.
C. Bán thanh lý hàng hóa cho người khác.
D. Bỏ qua và tiếp tục làm thủ tục thông quan.
12. Đâu là vai trò của Hệ thống VNACCS/VCIS trong thủ tục hải quan điện tử tại Việt Nam?
A. Hệ thống quản lý thuế xuất nhập khẩu.
B. Hệ thống thông quan tự động, giúp giảm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp.
C. Hệ thống quản lý rủi ro trong hoạt động xuất nhập khẩu.
D. Hệ thống thống kê hàng hóa xuất nhập khẩu.
13. Theo quy định, thời hạn tối đa để hàng hóa được lưu giữ tại kho ngoại quan là bao lâu?
A. 30 ngày.
B. 60 ngày.
C. 12 tháng.
D. Không có quy định về thời hạn.
14. Trong thủ tục hải quan, loại hình tờ khai nào được sử dụng cho hàng hóa nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu?
A. Tờ khai xuất khẩu.
B. Tờ khai nhập khẩu kinh doanh.
C. Tờ khai nhập khẩu sản xuất xuất khẩu.
D. Tờ khai tạm nhập tái xuất.
15. Mục đích của việc phân luồng tờ khai hải quan (luồng xanh, luồng vàng, luồng đỏ) là gì?
A. Để thu thuế nhanh hơn.
B. Để phân loại doanh nghiệp theo mức độ uy tín.
C. Để quản lý rủi ro và kiểm tra hàng hóa phù hợp với mức độ rủi ro.
D. Để tạo sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
16. Theo quy định hiện hành, chứng từ nào sau đây là bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu?
A. Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O).
B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
C. Phiếu đóng gói (Packing List).
D. Tất cả các chứng từ trên.
17. Hành vi nào sau đây được xem là buôn lậu theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Khai sai tên hàng hóa để được hưởng thuế suất ưu đãi.
B. Vận chuyển hàng hóa trái phép qua biên giới nhằm trốn thuế.
C. Nộp chậm thuế xuất nhập khẩu.
D. Không khai báo đầy đủ thông tin về hàng hóa.
18. Trong quá trình làm thủ tục hải quan, nếu doanh nghiệp không đồng ý với kết quả phân loại hàng hóa của cơ quan hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?
A. Không có quyền gì.
B. Khiếu nại hoặc khởi kiện theo quy định của pháp luật.
C. Tự ý thay đổi mã số hàng hóa.
D. Yêu cầu cơ quan hải quan hủy tờ khai.
19. Trong trường hợp nào, cơ quan hải quan có quyền tạm dừng làm thủ tục hải quan?
A. Khi có yêu cầu từ phía doanh nghiệp.
B. Khi có dấu hiệu vi phạm pháp luật hải quan.
C. Khi hàng hóa thuộc diện kiểm tra chuyên ngành.
D. Khi cơ quan hải quan quá tải công việc.
20. Hàng hóa nào sau đây phải chịu sự kiểm tra chuyên ngành trước khi thông quan?
A. Hàng hóa thông thường.
B. Hàng hóa thuộc danh mục kiểm tra chất lượng, kiểm dịch, kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm.
C. Hàng hóa đã được miễn kiểm tra.
D. Hàng hóa là quà biếu, quà tặng.
21. Theo quy định của Luật Hải quan Việt Nam, tờ khai hải quan được khai báo theo hình thức nào?
A. Chỉ bằng văn bản giấy.
B. Chỉ bằng phương tiện điện tử.
C. Bằng văn bản giấy hoặc phương tiện điện tử.
D. Bằng lời khai trực tiếp với cán bộ hải quan.
22. Khi nào doanh nghiệp cần phải thực hiện thủ tục tái xuất đối với hàng hóa đã nhập khẩu?
A. Khi hàng hóa không bán được.
B. Khi hàng hóa bị lỗi.
C. Khi hàng hóa thuộc diện tạm nhập tái xuất hoặc hàng hóa nhập khẩu không phù hợp với hợp đồng.
D. Khi doanh nghiệp muốn thay đổi thị trường tiêu thụ.
23. Theo quy định, thời hạn kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp là bao lâu?
A. Không quá 03 ngày làm việc.
B. Không quá 05 ngày làm việc.
C. Không quá 10 ngày làm việc.
D. Không quá 30 ngày làm việc.
24. Theo Luật Hải quan, đối tượng nào sau đây phải thực hiện thủ tục hải quan?
A. Chỉ các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
B. Tất cả các tổ chức, cá nhân có hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, quá cảnh.
C. Chỉ các cá nhân mang hàng hóa qua biên giới.
D. Chỉ các tổ chức được nhà nước cho phép.
25. Doanh nghiệp có thể khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan hải quan trong thời hạn bao lâu kể từ ngày nhận được quyết định?
A. 15 ngày.
B. 30 ngày.
C. 60 ngày.
D. 90 ngày.
26. Theo quy định hiện hành, thời hạn làm thủ tục hải quan được tính như thế nào?
A. Trong giờ hành chính.
B. 24/7, kể cả ngày nghỉ, ngày lễ.
C. Theo thỏa thuận giữa doanh nghiệp và cơ quan hải quan.
D. Tùy thuộc vào loại hình hàng hóa.
27. Đâu là căn cứ để xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu?
A. Giá ghi trên hợp đồng mua bán hàng hóa.
B. Giá thực tế đã trả hoặc sẽ phải trả cho hàng hóa.
C. Giá do cơ quan hải quan tự định giá.
D. Giá trung bình trên thị trường.
28. Hệ quả của việc khai sai số lượng hàng hóa xuất khẩu trong tờ khai hải quan là gì?
A. Không có hệ quả gì nếu số lượng sai lệch không lớn.
B. Bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
C. Hàng hóa tự động bị tịch thu.
D. Chỉ bị nhắc nhở.
29. Khiếu nại liên quan đến thủ tục hải quan được giải quyết theo trình tự nào?
A. Gửi đơn khiếu nại trực tiếp lên Thủ tướng Chính phủ.
B. Giải quyết theo trình tự hành chính, từ cấp thấp đến cấp cao.
C. Khởi kiện ngay tại Tòa án.
D. Tự hòa giải với cơ quan hải quan.
30. Đâu là vai trò của cơ quan kiểm tra chuyên ngành trong thủ tục hải quan?
A. Thay thế cơ quan hải quan trong việc kiểm tra hàng hóa.
B. Kiểm tra chất lượng, tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, an toàn vệ sinh thực phẩm đối với hàng hóa.
C. Thu thuế xuất nhập khẩu.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại.