Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thực hành quảng cáo điện tử

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

1. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp nội dung giá trị?

A. Quảng cáo hiển thị (display advertising).
B. Quảng cáo tìm kiếm (search advertising).
C. Content marketing (tiếp thị nội dung).
D. Social media advertising (quảng cáo trên mạng xã hội).

2. Retargeting (tiếp thị lại) hoạt động bằng cách nào?

A. Hiển thị quảng cáo cho những người dùng đã truy cập trang web hoặc tương tác với thương hiệu trước đó.
B. Gửi email trực tiếp đến những khách hàng tiềm năng.
C. Tạo quảng cáo tương tự như những quảng cáo thành công nhất trước đây.
D. Phân tích dữ liệu nhân khẩu học để xác định đối tượng mục tiêu.

3. Đâu là một cách để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội?

A. Theo dõi số lượng tương tác (like, share, comment).
B. Theo dõi số lượng người truy cập trang web từ quảng cáo.
C. Theo dõi số lượng chuyển đổi (mua hàng, đăng ký).
D. Tất cả các đáp án trên.

4. Trong quảng cáo điện tử, `viewability` (khả năng hiển thị) đề cập đến điều gì?

A. Phần trăm quảng cáo thực sự được người dùng nhìn thấy.
B. Kích thước của quảng cáo.
C. Tốc độ tải của quảng cáo.
D. Số lượng tương tác mà quảng cáo nhận được.

5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế quảng cáo banner?

A. Sử dụng hình ảnh động phức tạp để thu hút sự chú ý.
B. Thông điệp rõ ràng, ngắn gọn và kêu gọi hành động (call-to-action) hấp dẫn.
C. Sử dụng càng nhiều chữ càng tốt để truyền tải thông tin chi tiết.
D. Chọn màu sắc tươi sáng và nổi bật, bất kể có phù hợp với thương hiệu hay không.

6. Đâu là mục tiêu chính của việc tối ưu hóa trang đích (landing page) trong quảng cáo trực tuyến?

A. Tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
B. Giảm chi phí quảng cáo.
C. Tăng lưu lượng truy cập vào trang web.
D. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.

7. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, `lookalike audience` (đối tượng tương tự) là gì?

A. Một nhóm người dùng có đặc điểm tương đồng với khách hàng hiện tại của bạn.
B. Một công cụ để tạo quảng cáo video.
C. Một phương pháp để đo lường hiệu quả quảng cáo.
D. Một loại quảng cáo chỉ hiển thị cho những người đã thích trang của bạn.

8. Chỉ số `Quality Score` trong Google Ads ảnh hưởng đến điều gì?

A. Giá thầu và vị trí quảng cáo.
B. Số lượng hiển thị quảng cáo.
C. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
D. Tất cả các đáp án trên.

9. Đâu là một chiến lược hiệu quả để giảm tỷ lệ thoát trang (bounce rate) trên trang đích (landing page)?

A. Đảm bảo nội dung trang phù hợp với quảng cáo và nhu cầu của người dùng.
B. Sử dụng nhiều cửa sổ pop-up để thu hút sự chú ý.
C. Tự động phát video khi người dùng truy cập trang.
D. Sử dụng phông chữ khó đọc và màu sắc lòe loẹt.

10. Trong quảng cáo email, `spam trap` (bẫy thư rác) là gì?

A. Một địa chỉ email được tạo ra để xác định và chặn những người gửi thư rác.
B. Một kỹ thuật để tránh bị phát hiện là thư rác.
C. Một loại bộ lọc thư rác.
D. Một cách để thu thập địa chỉ email của khách hàng tiềm năng.

11. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng `dynamic keyword insertion` (chèn từ khóa động) trong quảng cáo tìm kiếm?

A. Quảng cáo sẽ hiển thị từ khóa mà người dùng tìm kiếm, tăng tính liên quan.
B. Quảng cáo sẽ tự động dịch sang ngôn ngữ của người dùng.
C. Quảng cáo sẽ hiển thị hình ảnh động.
D. Quảng cáo sẽ tự động tạo ra các từ khóa mới.

12. Trong quảng cáo video, `call to action overlay` là gì?

A. Một nút hoặc biểu ngữ hiển thị trên video, khuyến khích người xem thực hiện một hành động.
B. Một đoạn nhạc nền được sử dụng trong video.
C. Một hiệu ứng hình ảnh đặc biệt được sử dụng trong video.
D. Một đoạn văn bản mô tả nội dung video.

13. Đâu là một cách để cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang web của bạn, từ đó tăng hiệu quả quảng cáo?

A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
B. Sử dụng thiết kế rối mắt và khó điều hướng.
C. Chèn nhiều quảng cáo pop-up.
D. Yêu cầu người dùng đăng ký trước khi xem nội dung.

14. Trong quảng cáo điện tử, `attribution modeling` (mô hình phân bổ) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định kênh quảng cáo nào đóng góp nhiều nhất vào chuyển đổi.
B. Tự động tối ưu hóa giá thầu quảng cáo.
C. Phân tích hành vi của người dùng trên trang web.
D. Dự đoán xu hướng thị trường.

15. Đâu là một cách để sử dụng dữ liệu khách hàng (customer data) để cải thiện chiến dịch quảng cáo?

A. Tạo đối tượng tùy chỉnh (custom audience) dựa trên dữ liệu khách hàng để nhắm mục tiêu quảng cáo.
B. Bán dữ liệu khách hàng cho các công ty khác.
C. Gửi email spam cho tất cả khách hàng.
D. Sử dụng dữ liệu khách hàng để tăng giá sản phẩm.

16. Trong quảng cáo trên thiết bị di động, `geotargeting` (nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý) cho phép bạn làm gì?

A. Hiển thị quảng cáo cho những người dùng ở một khu vực địa lý cụ thể.
B. Theo dõi vị trí của người dùng để thu thập dữ liệu.
C. Tối ưu hóa quảng cáo cho các thiết bị di động khác nhau.
D. Ngăn chặn quảng cáo hiển thị ở một số khu vực nhất định.

17. Trong quảng cáo video, `view-through rate` (VTR) đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ người xem xem video quảng cáo đến cuối.
B. Tỷ lệ người xem nhấp vào quảng cáo video.
C. Tỷ lệ người xem thực hiện hành động sau khi xem video quảng cáo.
D. Tỷ lệ người xem bỏ qua quảng cáo video.

18. Trong quảng cáo trên YouTube, loại quảng cáo nào cho phép người xem bỏ qua sau 5 giây?

A. TrueView in-stream ads.
B. Bumper ads.
C. Display ads.
D. Overlay ads.

19. Trong email marketing, `segmentation` (phân khúc) có nghĩa là gì?

A. Chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí cụ thể.
B. Thiết kế email sao cho hiển thị tốt trên mọi thiết bị.
C. Gửi email vào thời điểm tối ưu để tăng tỷ lệ mở.
D. Kiểm tra email trước khi gửi để đảm bảo không có lỗi.

20. Đâu là một phương pháp hiệu quả để cải thiện tỷ lệ mở email (email open rate)?

A. Cá nhân hóa dòng tiêu đề (subject line).
B. Sử dụng nhiều hình ảnh động trong email.
C. Gửi email hàng ngày.
D. Sử dụng tất cả các chữ in hoa trong tiêu đề.

21. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng programmatic advertising so với quảng cáo truyền thống?

A. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu chính xác hơn và hiệu quả hơn.
B. Chi phí thấp hơn đáng kể so với quảng cáo truyền thống.
C. Dễ dàng kiểm soát vị trí và thời gian hiển thị quảng cáo hơn.
D. Tăng độ nhận diện thương hiệu nhanh chóng hơn.

22. Chính sách nào sau đây của Google Ads cấm quảng cáo các sản phẩm hoặc dịch vụ nguy hiểm, gây hại hoặc không trung thực?

A. Chính sách về nội dung bị cấm.
B. Chính sách về thực hành kinh doanh không được chấp nhận.
C. Chính sách về nhãn hiệu.
D. Chính sách về dữ liệu người dùng.

23. Trong quảng cáo hiển thị, `frequency capping` (giới hạn tần suất) là gì?

A. Giới hạn số lần một người dùng nhìn thấy một quảng cáo cụ thể.
B. Giới hạn số lượng quảng cáo hiển thị trên một trang web.
C. Giới hạn số lượng từ khóa có thể sử dụng trong một chiến dịch.
D. Giới hạn ngân sách hàng ngày cho một chiến dịch.

24. Trong quảng cáo hiển thị, mô hình giá nào cho phép nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi người dùng thực sự tương tác với quảng cáo (ví dụ: nhấp chuột, xem video)?

A. CPM (Cost Per Mille)
B. CPA (Cost Per Acquisition)
C. CPC (Cost Per Click)
D. CPV (Cost Per View)

25. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ người xem thấy quảng cáo và thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký)?

A. CTR (Click-Through Rate)
B. Conversion Rate
C. Bounce Rate
D. Impression

26. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, A/B testing được sử dụng để làm gì?

A. So sánh hiệu quả của hai phiên bản quảng cáo khác nhau để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
B. Tự động tối ưu hóa ngân sách quảng cáo dựa trên hiệu suất.
C. Xác định đối tượng mục tiêu phù hợp nhất cho quảng cáo.
D. Đo lường mức độ tương tác của người dùng với quảng cáo.

27. Đâu là nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng quảng cáo hiển thị quá mức?

A. Gây khó chịu cho người dùng và dẫn đến tình trạng `banner blindness` (mù quảng cáo).
B. Tăng chi phí quảng cáo một cách không cần thiết.
C. Giảm hiệu quả của các kênh quảng cáo khác.
D. Làm giảm tốc độ tải trang web.

28. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn từ khóa cho chiến dịch quảng cáo tìm kiếm?

A. Mức độ liên quan của từ khóa đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
B. Số lượng đối thủ cạnh tranh sử dụng từ khóa đó.
C. Mức độ phổ biến của từ khóa (lượng tìm kiếm hàng tháng).
D. Tất cả các đáp án trên.

29. Đâu là một lý do quan trọng để sử dụng `remarketing lists for search ads` (RLSA)?

A. Để tùy chỉnh giá thầu và thông điệp quảng cáo cho những người đã truy cập trang web của bạn.
B. Để hiển thị quảng cáo cho những người chưa bao giờ nghe về thương hiệu của bạn.
C. Để tự động tạo ra các từ khóa mới cho chiến dịch của bạn.
D. Để cải thiện thứ hạng của trang web của bạn trên công cụ tìm kiếm.

30. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo tìm kiếm (search advertising) so với các hình thức quảng cáo khác?

A. Tiếp cận những người dùng đang chủ động tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
B. Xây dựng độ nhận diện thương hiệu một cách nhanh chóng.
C. Tạo ra nội dung hấp dẫn và tương tác cao.
D. Tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách thụ động.

1 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

1. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp nội dung giá trị?

2 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

2. Retargeting (tiếp thị lại) hoạt động bằng cách nào?

3 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là một cách để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội?

4 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quảng cáo điện tử, 'viewability' (khả năng hiển thị) đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế quảng cáo banner?

6 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là mục tiêu chính của việc tối ưu hóa trang đích (landing page) trong quảng cáo trực tuyến?

7 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

7. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, 'lookalike audience' (đối tượng tương tự) là gì?

8 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

8. Chỉ số 'Quality Score' trong Google Ads ảnh hưởng đến điều gì?

9 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là một chiến lược hiệu quả để giảm tỷ lệ thoát trang (bounce rate) trên trang đích (landing page)?

10 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

10. Trong quảng cáo email, 'spam trap' (bẫy thư rác) là gì?

11 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng 'dynamic keyword insertion' (chèn từ khóa động) trong quảng cáo tìm kiếm?

12 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

12. Trong quảng cáo video, 'call to action overlay' là gì?

13 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là một cách để cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang web của bạn, từ đó tăng hiệu quả quảng cáo?

14 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quảng cáo điện tử, 'attribution modeling' (mô hình phân bổ) được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là một cách để sử dụng dữ liệu khách hàng (customer data) để cải thiện chiến dịch quảng cáo?

16 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

16. Trong quảng cáo trên thiết bị di động, 'geotargeting' (nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý) cho phép bạn làm gì?

17 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quảng cáo video, 'view-through rate' (VTR) đo lường điều gì?

18 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

18. Trong quảng cáo trên YouTube, loại quảng cáo nào cho phép người xem bỏ qua sau 5 giây?

19 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

19. Trong email marketing, 'segmentation' (phân khúc) có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là một phương pháp hiệu quả để cải thiện tỷ lệ mở email (email open rate)?

21 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng programmatic advertising so với quảng cáo truyền thống?

22 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

22. Chính sách nào sau đây của Google Ads cấm quảng cáo các sản phẩm hoặc dịch vụ nguy hiểm, gây hại hoặc không trung thực?

23 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

23. Trong quảng cáo hiển thị, 'frequency capping' (giới hạn tần suất) là gì?

24 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quảng cáo hiển thị, mô hình giá nào cho phép nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi người dùng thực sự tương tác với quảng cáo (ví dụ: nhấp chuột, xem video)?

25 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

25. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ người xem thấy quảng cáo và thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký)?

26 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

26. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, A/B testing được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

27. Đâu là nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng quảng cáo hiển thị quá mức?

28 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

28. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn từ khóa cho chiến dịch quảng cáo tìm kiếm?

29 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

29. Đâu là một lý do quan trọng để sử dụng 'remarketing lists for search ads' (RLSA)?

30 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 1

30. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo tìm kiếm (search advertising) so với các hình thức quảng cáo khác?