Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với thương mại điện tử xuyên biên giới?

A. Chi phí marketing thấp.
B. Rào cản ngôn ngữ, văn hóa, pháp lý và logistic.
C. Dễ dàng tìm kiếm nguồn hàng.
D. Thanh toán quốc tế đơn giản.

2. Trong bối cảnh thương mại điện tử, `omnichannel` (đa kênh) có nghĩa là gì?

A. Chỉ bán hàng trên một kênh duy nhất.
B. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch và tích hợp trên tất cả các kênh (ví dụ: website, ứng dụng di động, cửa hàng truyền thống).
C. Chỉ sử dụng một phương thức thanh toán duy nhất.
D. Chỉ tập trung vào một phân khúc khách hàng.

3. Sự khác biệt chính giữa dropshipping và mô hình kinh doanh thương mại điện tử truyền thống là gì?

A. Dropshipping yêu cầu vốn đầu tư lớn hơn.
B. Dropshipping không yêu cầu người bán lưu trữ hàng tồn kho.
C. Dropshipping cho phép người bán kiểm soát chất lượng sản phẩm tốt hơn.
D. Dropshipping có lợi nhuận cao hơn.

4. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một trang web thương mại điện tử mới?

A. Sử dụng hình ảnh sản phẩm chất lượng thấp.
B. Cung cấp thông tin liên hệ rõ ràng, chính sách bảo mật và hoàn trả minh bạch.
C. Không có đánh giá của khách hàng.
D. Yêu cầu khách hàng thanh toán trước khi xem sản phẩm.

5. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ `personalization` (cá nhân hóa) đề cập đến điều gì?

A. Bán sản phẩm với giá rẻ.
B. Tạo trải nghiệm mua sắm riêng biệt và phù hợp với từng khách hàng dựa trên dữ liệu và hành vi của họ.
C. Sản xuất hàng loạt sản phẩm giống nhau.
D. Sử dụng robot trong quy trình đóng gói.

6. Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên làm gì để giảm thiểu tình trạng `abandoned cart` (giỏ hàng bị bỏ rơi)?

A. Tăng giá sản phẩm.
B. Yêu cầu khách hàng đăng ký tài khoản trước khi thêm sản phẩm vào giỏ hàng.
C. Gửi email nhắc nhở và cung cấp ưu đãi cho khách hàng có giỏ hàng bị bỏ rơi.
D. Hạn chế số lượng sản phẩm trong giỏ hàng.

7. Trong thương mại điện tử, chỉ số `Customer Lifetime Value` (CLTV) thể hiện điều gì?

A. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp.
C. Số lượng sản phẩm mà một khách hàng mua trong một lần giao dịch.
D. Thời gian trung bình mà một khách hàng truy cập vào website.

8. Affiliate marketing (tiếp thị liên kết) hoạt động như thế nào trong thương mại điện tử?

A. Doanh nghiệp tự quảng cáo sản phẩm của mình.
B. Doanh nghiệp trả tiền cho các đối tác để quảng bá sản phẩm của họ và nhận hoa hồng khi có khách hàng mua hàng thông qua liên kết của đối tác.
C. Doanh nghiệp bán sản phẩm cho các đối tác với giá chiết khấu.
D. Doanh nghiệp trao đổi sản phẩm với các đối tác.

9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong thương mại điện tử?

A. Tăng khả năng nhận diện thương hiệu.
B. Tăng lượng truy cập vào website.
C. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng.
D. Giảm chi phí vận chuyển.

10. Đâu là rủi ro lớn nhất đối với người bán trong thương mại điện tử?

A. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng.
B. Rủi ro về bảo mật thông tin và gian lận thanh toán.
C. Chi phí marketing quá cao.
D. Khó khăn trong việc quản lý nhân viên.

11. Điểm khác biệt lớn nhất giữa thương mại điện tử B2C và C2C là gì?

A. B2C chỉ bán sản phẩm hữu hình, C2C chỉ bán sản phẩm số.
B. B2C là doanh nghiệp bán cho người tiêu dùng, C2C là người tiêu dùng bán cho người tiêu dùng.
C. B2C yêu cầu vốn đầu tư lớn hơn C2C.
D. B2C không cần marketing, C2C cần marketing mạnh.

12. Quy trình logistics trong thương mại điện tử bao gồm những công đoạn nào?

A. Chỉ bao gồm đóng gói và vận chuyển.
B. Chỉ bao gồm lưu kho và quản lý đơn hàng.
C. Lưu kho, quản lý đơn hàng, đóng gói, vận chuyển và xử lý hoàn trả.
D. Chỉ bao gồm marketing và bán hàng.

13. Điều gì KHÔNG phải là thách thức đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử?

A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
B. Bảo mật thông tin khách hàng.
C. Cạnh tranh gay gắt.
D. Xây dựng lòng tin của khách hàng.

14. Hình thức marketing nào sau đây thường được sử dụng để quảng bá sản phẩm trên các trang thương mại điện tử?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Marketing truyền miệng.
C. Email marketing, quảng cáo hiển thị, và marketing trên mạng xã hội.
D. Phát tờ rơi.

15. Mục tiêu chính của việc sử dụng chatbot trong thương mại điện tử là gì?

A. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng.
B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng tự động 24/7 và giải đáp các câu hỏi thường gặp.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Giảm chi phí marketing.

16. Chính sách hoàn trả và đổi trả hàng hóa trong thương mại điện tử nhằm mục đích gì?

A. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Giảm chi phí vận chuyển.
C. Xây dựng lòng tin và sự hài lòng của khách hàng.
D. Hạn chế khiếu nại từ khách hàng.

17. Tại sao việc tối ưu hóa trải nghiệm trên thiết bị di động lại quan trọng đối với các trang thương mại điện tử?

A. Vì người dùng máy tính không mua hàng trực tuyến.
B. Vì hầu hết người dùng hiện nay truy cập internet và mua sắm trực tuyến bằng thiết bị di động.
C. Vì thiết bị di động có màn hình lớn hơn.
D. Vì thiết bị di động có giá rẻ hơn.

18. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2B là gì?

A. Doanh nghiệp bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng.
B. Doanh nghiệp bán hàng cho chính phủ.
C. Doanh nghiệp bán hàng cho doanh nghiệp khác.
D. Người tiêu dùng bán hàng cho người tiêu dùng khác.

19. Theo Luật Giao dịch điện tử Việt Nam, chữ ký điện tử có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký nào?

A. Chữ ký viết tay.
B. Chữ ký của người nổi tiếng.
C. Chữ ký của luật sư.
D. Chữ ký của công chứng viên.

20. Đâu là một trong những lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

A. Giảm sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp.
B. Hạn chế lựa chọn sản phẩm.
C. Tiện lợi và khả năng so sánh giá cả dễ dàng.
D. Tăng chi phí giao dịch.

21. Trong thương mại điện tử, `remarketing` (tiếp thị lại) là gì?

A. Bán sản phẩm đã qua sử dụng.
B. Tiếp thị lại là việc hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu của bạn.
C. Bán sản phẩm với giá rẻ hơn so với đối thủ cạnh tranh.
D. Tặng quà cho khách hàng thân thiết.

22. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn thông tin cá nhân của khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán.
B. Không sử dụng giao thức HTTPS.
C. Sử dụng giao thức HTTPS và các biện pháp bảo mật khác để mã hóa dữ liệu.
D. Chia sẻ thông tin khách hàng với bên thứ ba.

23. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong thương mại điện tử?

A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tăng khả năng hiển thị của trang web trên các công cụ tìm kiếm.
C. Quản lý kho hàng hiệu quả hơn.
D. Cải thiện dịch vụ khách hàng.

24. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng trong thương mại điện tử?

A. Tiền mặt trực tiếp.
B. Séc cá nhân.
C. Chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ, ví điện tử.
D. Vàng miếng.

25. Phân biệt sự khác nhau giữa `marketplace` (sàn giao dịch) và `online store` (cửa hàng trực tuyến) trong thương mại điện tử?

A. Marketplace chỉ bán sản phẩm mới, online store chỉ bán sản phẩm cũ.
B. Marketplace là nền tảng cho phép nhiều người bán khác nhau bán sản phẩm, online store chỉ có một người bán duy nhất.
C. Marketplace có giá sản phẩm cao hơn online store.
D. Marketplace không cần marketing, online store cần marketing mạnh.

26. Điều gì quan trọng nhất trong việc xây dựng thương hiệu cho một doanh nghiệp thương mại điện tử?

A. Giá sản phẩm rẻ nhất thị trường.
B. Thiết kế logo đẹp mắt.
C. Xây dựng trải nghiệm khách hàng tốt và nhất quán trên mọi kênh.
D. Quảng cáo trên mọi phương tiện truyền thông.

27. Trong thương mại điện tử, mô hình `subscription-based` (dựa trên đăng ký) hoạt động như thế nào?

A. Khách hàng chỉ mua sản phẩm một lần duy nhất.
B. Khách hàng trả một khoản phí định kỳ (ví dụ: hàng tháng, hàng năm) để nhận sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Khách hàng phải trả phí để đăng ký tài khoản trên website.
D. Khách hàng chỉ được mua sản phẩm giảm giá.

28. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên một trang web thương mại điện tử?

A. Thiết kế giao diện trực quan và dễ sử dụng.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
C. Cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết và hình ảnh chất lượng cao.
D. Sử dụng quá nhiều quảng cáo gây xao nhãng.

29. Trong thương mại điện tử, `conversion rate` (tỷ lệ chuyển đổi) là gì?

A. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ trang web ngay sau khi truy cập.
B. Tỷ lệ khách hàng thực hiện một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng) trên tổng số khách truy cập.
C. Tỷ lệ khách hàng khiếu nại về sản phẩm.
D. Tỷ lệ sản phẩm bị trả lại.

30. Phân tích dữ liệu khách hàng có vai trò gì trong thương mại điện tử?

A. Giảm chi phí thuê nhân viên.
B. Cải thiện trải nghiệm mua sắm, cá nhân hóa ưu đãi và tăng doanh số.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Giảm số lượng sản phẩm tồn kho.

1 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với thương mại điện tử xuyên biên giới?

2 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

2. Trong bối cảnh thương mại điện tử, 'omnichannel' (đa kênh) có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

3. Sự khác biệt chính giữa dropshipping và mô hình kinh doanh thương mại điện tử truyền thống là gì?

4 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một trang web thương mại điện tử mới?

5 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

5. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'personalization' (cá nhân hóa) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

6. Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên làm gì để giảm thiểu tình trạng 'abandoned cart' (giỏ hàng bị bỏ rơi)?

7 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

7. Trong thương mại điện tử, chỉ số 'Customer Lifetime Value' (CLTV) thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

8. Affiliate marketing (tiếp thị liên kết) hoạt động như thế nào trong thương mại điện tử?

9 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong thương mại điện tử?

10 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là rủi ro lớn nhất đối với người bán trong thương mại điện tử?

11 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

11. Điểm khác biệt lớn nhất giữa thương mại điện tử B2C và C2C là gì?

12 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

12. Quy trình logistics trong thương mại điện tử bao gồm những công đoạn nào?

13 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

13. Điều gì KHÔNG phải là thách thức đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử?

14 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

14. Hình thức marketing nào sau đây thường được sử dụng để quảng bá sản phẩm trên các trang thương mại điện tử?

15 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

15. Mục tiêu chính của việc sử dụng chatbot trong thương mại điện tử là gì?

16 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

16. Chính sách hoàn trả và đổi trả hàng hóa trong thương mại điện tử nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao việc tối ưu hóa trải nghiệm trên thiết bị di động lại quan trọng đối với các trang thương mại điện tử?

18 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

18. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2B là gì?

19 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

19. Theo Luật Giao dịch điện tử Việt Nam, chữ ký điện tử có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký nào?

20 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là một trong những lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

21 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

21. Trong thương mại điện tử, 'remarketing' (tiếp thị lại) là gì?

22 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn thông tin cá nhân của khách hàng trong thương mại điện tử?

23 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

23. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong thương mại điện tử?

24 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

24. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng trong thương mại điện tử?

25 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

25. Phân biệt sự khác nhau giữa 'marketplace' (sàn giao dịch) và 'online store' (cửa hàng trực tuyến) trong thương mại điện tử?

26 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

26. Điều gì quan trọng nhất trong việc xây dựng thương hiệu cho một doanh nghiệp thương mại điện tử?

27 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

27. Trong thương mại điện tử, mô hình 'subscription-based' (dựa trên đăng ký) hoạt động như thế nào?

28 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

28. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên một trang web thương mại điện tử?

29 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

29. Trong thương mại điện tử, 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) là gì?

30 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 1

30. Phân tích dữ liệu khách hàng có vai trò gì trong thương mại điện tử?