1. Loại gioăng (seal) nào thường được sử dụng trong các ứng dụng thủy lực chịu áp suất cao và nhiệt độ cao?
A. Gioăng cao su nitrile (NBR)
B. Gioăng silicone
C. Gioăng Viton (FKM)
D. Gioăng polyurethane (PU)
2. Ưu điểm của việc sử dụng xi lanh thủy lực có giảm chấn là gì?
A. Tăng tốc độ hoạt động
B. Giảm tiếng ồn và chấn động
C. Tăng lực đẩy
D. Giảm kích thước xi lanh
3. Trong hệ thống khí nén, loại van nào được sử dụng để điều khiển tốc độ của xi lanh?
A. Van một chiều
B. Van tiết lưu
C. Van an toàn
D. Van điều áp
4. Trong hệ thống khí nén, bộ phận nào có chức năng loại bỏ hơi nước và các tạp chất khác khỏi khí nén?
A. Van điều áp
B. Bộ lọc khí
C. Ống giảm thanh
D. Bộ bôi trơn
5. Loại xi lanh khí nén nào có khả năng tạo ra lực đẩy ở cả hai chiều hành trình?
A. Xi lanh tác động đơn
B. Xi lanh tác động kép
C. Xi lanh không trục
D. Xi lanh xoay
6. Khi lựa chọn bơm thủy lực cho một ứng dụng cụ thể, thông số nào sau đây quan trọng nhất để xác định kích thước của bơm?
A. Công suất của động cơ
B. Lưu lượng và áp suất yêu cầu
C. Loại chất lỏng thủy lực
D. Nhiệt độ môi trường
7. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng xâm thực (cavitation) trong bơm thủy lực là gì?
A. Áp suất đầu vào quá cao
B. Áp suất đầu vào quá thấp
C. Độ nhớt của chất lỏng quá cao
D. Nhiệt độ chất lỏng quá thấp
8. Loại kết nối ống nào thường được sử dụng trong các hệ thống thủy lực áp suất cao để đảm bảo độ kín?
A. Kết nối ren côn (tapered thread)
B. Kết nối ren thẳng (straight thread)
C. Kết nối hàn
D. Kết nối mặt bích (flange)
9. Hệ thống thủy lực nào sử dụng chất lỏng có độ nhớt cao hơn?
A. Hệ thống yêu cầu độ chính xác cao
B. Hệ thống làm việc ở nhiệt độ thấp
C. Hệ thống cần tốc độ phản hồi nhanh
D. Hệ thống chịu tải trọng lớn
10. Trong hệ thống thủy khí, bộ phận nào được sử dụng để tích lũy năng lượng áp suất?
A. Bộ lọc
B. Bộ làm mát
C. Ắc quy thủy lực
D. Van một chiều
11. Chức năng chính của van an toàn trong hệ thống thủy khí là gì?
A. Điều chỉnh lưu lượng chất lỏng
B. Duy trì áp suất ổn định
C. Ngăn chặn quá áp
D. Đảo chiều dòng chảy
12. Chức năng của bộ làm mát dầu (oil cooler) trong hệ thống thủy lực là gì?
A. Tăng độ nhớt của dầu
B. Giảm nhiệt độ của dầu
C. Lọc tạp chất trong dầu
D. Tăng áp suất của dầu
13. Khi nào cần thay thế chất lỏng thủy lực trong hệ thống?
A. Khi chất lỏng có màu sắc thay đổi
B. Khi chất lỏng bị nhiễm bẩn hoặc suy giảm độ nhớt
C. Khi hệ thống hoạt động không ổn định
D. Tất cả các đáp án trên
14. Trong hệ thống thủy khí, bộ phận nào có chức năng biến đổi năng lượng dòng chảy thành năng lượng cơ học?
A. Van điều khiển
B. Bơm thủy lực
C. Động cơ thủy lực
D. Bộ lọc
15. Trong hệ thống khí nén, bộ phận nào cung cấp khí nén cho toàn hệ thống?
A. Van tiết lưu
B. Máy nén khí
C. Xi lanh khí nén
D. Bộ lọc khí
16. Trong hệ thống khí nén, bộ phận nào có chức năng bôi trơn các bộ phận chuyển động?
A. Bộ lọc khí
B. Van điều áp
C. Bộ bôi trơn
D. Ống giảm thanh
17. Trong hệ thống khí nén, van điều áp có chức năng gì?
A. Điều chỉnh lưu lượng khí
B. Duy trì áp suất khí ổn định
C. Ngăn chặn dòng khí ngược
D. Loại bỏ tạp chất trong khí
18. Loại van nào được sử dụng để điều khiển hướng của dòng chất lỏng trong mạch thủy lực?
A. Van tiết lưu
B. Van một chiều
C. Van phân phối
D. Van giảm áp
19. Tại sao việc bảo trì định kỳ hệ thống thủy khí lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí vận hành
B. Để tăng tuổi thọ của thiết bị
C. Để đảm bảo an toàn
D. Tất cả các đáp án trên
20. Khi thiết kế mạch thủy lực, cần lưu ý điều gì để giảm thiểu tổn thất áp suất?
A. Sử dụng ống dẫn có đường kính nhỏ
B. Sử dụng nhiều van tiết lưu
C. Giảm thiểu số lượng các khúc cua và khớp nối
D. Tăng chiều dài ống dẫn
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống thủy khí?
A. Độ nhớt của chất lỏng
B. Áp suất làm việc
C. Vật liệu chế tạo đường ống
D. Nhiệt độ môi trường
22. Điều gì xảy ra nếu một lượng nhỏ không khí lọt vào hệ thống thủy lực?
A. Hệ thống sẽ hoạt động hiệu quả hơn
B. Hệ thống sẽ hoạt động êm ái hơn
C. Hệ thống sẽ trở nên kém chính xác và phản hồi chậm
D. Không có ảnh hưởng gì
23. Ưu điểm chính của hệ thống điều khiển khí nén so với hệ thống điều khiển thủy lực là gì?
A. Khả năng chịu tải lớn hơn
B. Độ chính xác cao hơn
C. Tốc độ phản hồi nhanh hơn
D. Ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ
24. Trong hệ thống thủy khí, loại cảm biến nào được sử dụng để đo áp suất?
A. Cảm biến nhiệt độ
B. Cảm biến lưu lượng
C. Cảm biến áp suất
D. Cảm biến vị trí
25. Loại bơm nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống thủy lực có áp suất cao?
A. Bơm bánh răng
B. Bơm cánh gạt
C. Bơm piston
D. Bơm ly tâm
26. Tại sao các hệ thống thủy lực thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu lực lớn?
A. Vì chúng có giá thành rẻ
B. Vì chúng dễ bảo trì
C. Vì chất lỏng không nén được có thể truyền lực hiệu quả
D. Vì chúng hoạt động êm ái
27. Trong hệ thống thủy khí, hiện tượng `leo` (stick-slip) thường xảy ra do nguyên nhân nào?
A. Áp suất quá cao
B. Ma sát tĩnh lớn hơn ma sát động
C. Độ nhớt của chất lỏng quá thấp
D. Nhiệt độ quá cao
28. Khi thiết kế một hệ thống thủy lực, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Chọn loại bơm
B. Xác định áp suất làm việc
C. Chọn loại chất lỏng thủy lực
D. Xác định yêu cầu về lực và tốc độ của cơ cấu chấp hành
29. Khi lựa chọn ống dẫn cho hệ thống thủy lực, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Màu sắc của ống
B. Đường kính trong của ống
C. Vật liệu của ống
D. Chiều dài của ống
30. Loại chất lỏng thủy lực nào có khả năng chống cháy tốt nhất?
A. Dầu khoáng
B. Dầu tổng hợp
C. Nhũ tương dầu-nước
D. Ester phosphate