1. Trong tiếng Trung, `对不起` (duìbùqǐ) có nghĩa là gì?
A. Cảm ơn
B. Xin chào
C. Xin lỗi
D. Tạm biệt
2. Trong tiếng Trung, `晚安` (wǎn`ān) có nghĩa là gì?
A. Chào buổi sáng
B. Chúc ngủ ngon
C. Chào buổi chiều
D. Chào buổi tối
3. Số `0` trong tiếng Trung được viết như thế nào?
A. 一 (yī)
B. 二 (èr)
C. 零 (líng)
D. 十 (shí)
4. Trong tiếng Trung, `不用谢` (bùyòng xiè) có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Không có gì
D. Xin lỗi
5. Pinyin của từ `中国` (Zhōngguó) là gì và nó có nghĩa là gì?
A. Zhōngguó, Nhật Bản
B. Zhōngguó, Hàn Quốc
C. Zhōngguó, Trung Quốc
D. Zōngguó, Việt Nam
6. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Trung là gì?
A. Chủ ngữ - Vị ngữ - Tân ngữ
B. Chủ ngữ - Tân ngữ - Vị ngữ
C. Vị ngữ - Chủ ngữ - Tân ngữ
D. Tân ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ
7. Từ nào sau đây có nghĩa là `uống` trong tiếng Trung?
A. 吃 (chī)
B. 喝 (hē)
C. 看 (kàn)
D. 说 (shuō)
8. Từ nào sau đây có nghĩa là `tôi` trong tiếng Trung?
A. 你 (nǐ)
B. 他 (tā)
C. 她 (tā)
D. 我 (wǒ)
9. Bộ thủ nào thường liên quan đến lời nói?
A. 人 (rén)
B. 心 (xīn)
C. 言 (yán)
D. 手 (shǒu)
10. Từ nào sau đây không phải là một đại từ nhân xưng trong tiếng Trung?
A. 你 (nǐ)
B. 我 (wǒ)
C. 他 (tā)
D. 家 (jiā)
11. Số `20` trong tiếng Trung được viết như thế nào?
A. 十 (shí)
B. 二 (èr)
C. 二十 (èrshí)
D. 两 (liǎng)
12. Bộ thủ nào thường liên quan đến nước?
A. 木 (mù)
B. 火 (huǒ)
C. 土 (tǔ)
D. 水 (shuǐ)
13. Cách nói `tạm biệt` thông dụng nhất trong tiếng Trung là gì?
A. 你好 (nǐ hǎo)
B. 谢谢 (xièxie)
C. 再见 (zàijiàn)
D. 不客气 (bù kèqì)
14. Từ nào sau đây có nghĩa là `ăn` trong tiếng Trung?
A. 喝 (hē)
B. 说 (shuō)
C. 吃 (chī)
D. 看 (kàn)
15. Số `7` trong tiếng Trung được viết như thế nào?
A. 六 (liù)
B. 八 (bā)
C. 七 (qī)
D. 九 (jiǔ)
16. Trong tiếng Trung, `谢谢` (xièxie) có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Xin lỗi
D. Cảm ơn
17. Pinyin của từ `老师` (lǎoshī) là gì và nó có nghĩa là gì?
A. lǎoshī, học sinh
B. lǎoshī, giáo viên
C. láoshī, bác sĩ
D. lǎoshī, kỹ sư
18. Pinyin của từ `你好` (nǐ hǎo) là gì?
A. ní hao
B. nǐ hǎo
C. nī hāo
D. nǐ hao
19. Trong tiếng Trung, `早上好` (zǎoshang hǎo) có nghĩa là gì?
A. Chào buổi tối
B. Chúc ngủ ngon
C. Chào buổi sáng
D. Chào buổi chiều
20. Số `100` trong tiếng Trung được viết như thế nào?
A. 十 (shí)
B. 百 (bǎi)
C. 千 (qiān)
D. 万 (wàn)
21. Trong tiếng Trung, `不` (bù) khi đứng trước thanh 4 sẽ biến đổi thanh điệu như thế nào?
A. Không đổi
B. Đổi thành thanh 1
C. Đổi thành thanh 2
D. Đổi thành thanh 3
22. Thanh điệu thứ ba trong tiếng Trung được phát âm như thế nào?
A. Cao và bằng phẳng
B. Đi lên
C. Xuống rồi lên
D. Đi xuống
23. Trong tiếng Trung, thanh điệu nào được phát âm bằng giọng bằng phẳng và cao?
A. Thanh ba
B. Thanh hai
C. Thanh tư
D. Thanh nhất
24. Từ nào sau đây có nghĩa là `nhìn` hoặc `xem` trong tiếng Trung?
A. 吃 (chī)
B. 喝 (hē)
C. 看 (kàn)
D. 说 (shuō)
25. Pinyin của từ `学生` (xuésheng) là gì và nó có nghĩa là gì?
A. xuéshēng, giáo viên
B. xuésheng, học sinh
C. xuéshēng, bác sĩ
D. xuéshēng, kỹ sư
26. Từ nào sau đây có nghĩa là `không` hoặc `không phải` trong tiếng Trung?
A. 好 (hǎo)
B. 是 (shì)
C. 不 (bù)
D. 有 (yǒu)
27. Bộ thủ nào thường liên quan đến lửa?
A. 水 (shuǐ)
B. 火 (huǒ)
C. 土 (tǔ)
D. 木 (mù)
28. Trong tiếng Trung, `请` (qǐng) có nghĩa là gì?
A. Đi
B. Ngồi
C. Mời
D. Đứng
29. Chữ Hán nào sau đây có bộ thủ là `人` (rén - nhân, người)?
A. 山 (shān)
B. 水 (shuǐ)
C. 你 (nǐ)
D. 木 (mù)
30. Bộ thủ nào thường liên quan đến cây cối hoặc gỗ?
A. 金 (jīn)
B. 水 (shuǐ)
C. 木 (mù)
D. 火 (huǒ)