1. Loại thuốc nào sau đây có thể gây tràn dịch màng phổi?
A. Amiodarone.
B. Insulin.
C. Paracetamol.
D. Vitamin C.
2. Trong tràn dịch màng phổi do ung thư, tế bào học dịch màng phổi có độ nhạy như thế nào trong việc chẩn đoán?
A. Rất cao (trên 90%).
B. Cao (70-90%).
C. Trung bình (50-70%).
D. Thấp (dưới 50%).
3. Trong tràn dịch dưỡng chấp màng phổi, thành phần nào sau đây tăng cao trong dịch màng phổi?
A. Glucose.
B. Cholesterol.
C. Triglyceride.
D. Protein.
4. Ý nghĩa của việc xác định gradient albumin huyết thanh-dịch màng phổi là gì?
A. Để phân biệt tràn dịch màng phổi do lao và ung thư.
B. Để phân biệt tràn dịch màng phổi dịch thấm và dịch tiết.
C. Để đánh giá nguyên nhân tràn dịch màng phổi dịch thấm.
D. Để đánh giá nguyên nhân tràn dịch màng phổi dịch tiết.
5. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ tràn khí màng phổi sau chọc hút dịch màng phổi?
A. Sử dụng siêu âm hướng dẫn.
B. Chọc hút một lượng dịch lớn.
C. Sử dụng kim nhỏ.
D. Thực hiện bởi người có kinh nghiệm.
6. Tiêu chuẩn Light nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chuẩn để xác định tràn dịch màng phổi là dịch tiết?
A. Protein dịch màng phổi/protein huyết thanh > 0.5.
B. LDH dịch màng phổi/LDH huyết thanh > 0.6.
C. LDH dịch màng phổi > 2/3 giới hạn trên của mức bình thường LDH huyết thanh.
D. Protein dịch màng phổi < 0.5.
7. Trong tràn dịch màng phổi do lao, xét nghiệm ADA (adenosine deaminase) trong dịch màng phổi có giá trị như thế nào?
A. Độ nhạy và độ đặc hiệu cao.
B. Độ nhạy cao, độ đặc hiệu thấp.
C. Độ nhạy thấp, độ đặc hiệu cao.
D. Độ nhạy và độ đặc hiệu thấp.
8. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng trong tràn dịch màng phổi tái phát do ung thư?
A. Chọc hút dịch màng phổi đơn thuần.
B. Đặt ống dẫn lưu màng phổi và gây dính màng phổi.
C. Sử dụng kháng sinh.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
9. Khi nào thì cân nhắc sinh thiết màng phổi mù?
A. Khi tràn dịch màng phổi lượng ít.
B. Khi có chống chỉ định nội soi màng phổi.
C. Khi tế bào học dịch màng phổi dương tính.
D. Khi nghi ngờ tràn dịch màng phổi do suy tim.
10. Chỉ định chọc hút dịch màng phổi KHÔNG bao gồm trường hợp nào sau đây?
A. Tràn dịch màng phổi lượng nhiều gây khó thở.
B. Tràn dịch màng phổi không rõ nguyên nhân.
C. Tràn dịch màng phổi đã biết rõ nguyên nhân là suy tim sung huyết và đáp ứng tốt với điều trị lợi tiểu.
D. Nghi ngờ tràn dịch màng phổi nhiễm trùng.
11. Trong tràn dịch màng phổi do tắc mạch bạch huyết, đặc điểm nào sau đây thường gặp?
A. Dịch màng phổi màu trắng đục.
B. Dịch màng phổi màu vàng chanh.
C. Dịch màng phổi màu đỏ.
D. Dịch màng phổi màu xanh.
12. Trong tràn dịch màng phổi do viêm tụy, xét nghiệm nào sau đây thường tăng cao trong dịch màng phổi?
A. Glucose.
B. Amylase.
C. LDH.
D. Protein.
13. Trong tràn dịch màng phổi do suy giáp, đặc điểm nào sau đây thường gặp?
A. Dịch màng phổi có màu vàng chanh.
B. Dịch màng phổi giàu cholesterol.
C. Dịch màng phổi có nhiều tế bào lympho.
D. Dịch màng phổi có pH thấp.
14. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị tràn dịch màng phổi do suy tim sung huyết?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
B. Hạn chế muối.
C. Chọc hút dịch màng phổi lặp lại.
D. Điều trị suy tim cơ bản.
15. Trong tràn dịch màng phổi do bệnh hệ thống, bệnh nào sau đây ít gặp nhất?
A. Lupus ban đỏ hệ thống (SLE).
B. Viêm khớp dạng thấp.
C. Xơ cứng bì.
D. Hội chứng Sjogren.
16. Trong tràn dịch màng phổi do thuyên tắc phổi, yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng khả năng tràn dịch?
A. Nhồi máu phổi.
B. Tăng áp phổi.
C. Viêm phổi.
D. Sử dụng thuốc chống đông.
17. Trong tràn dịch màng phổi do viêm phổi cận viêm, khi nào cần đặt ống dẫn lưu màng phổi?
A. Khi dịch màng phổi có pH > 7.2.
B. Khi dịch màng phổi có glucose > 60 mg/dL.
C. Khi dịch màng phổi có số lượng bạch cầu < 5000/µL.
D. Khi dịch màng phổi có pH < 7.2, glucose < 40 mg/dL, hoặc có vi khuẩn.
18. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp chẩn đoán phân biệt tràn dịch màng phổi do lao và tràn dịch màng phổi do ung thư?
A. Đếm tế bào.
B. Sinh hóa dịch màng phổi (protein, LDH).
C. Xét nghiệm adenosine deaminase (ADA).
D. Tế bào học.
19. Trong tràn dịch màng phổi liên quan đến amiăng, đặc điểm nào sau đây thường gặp?
A. Tràn dịch màng phổi dịch thấm.
B. Tràn dịch màng phổi hai bên.
C. Tràn dịch màng phổi xuất huyết.
D. Dày màng phổi.
20. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thường quy trong phân tích dịch màng phổi?
A. Protein.
B. LDH.
C. Amylase.
D. Tế bào học.
21. Đâu là nguyên nhân ít phổ biến gây tràn dịch màng phổi dịch thấm?
A. Suy tim sung huyết.
B. Xơ gan.
C. Hội chứng thận hư.
D. Thuyên tắc phổi.
22. Nguyên nhân thường gặp nhất gây tràn dịch màng phổi là gì?
A. Suy tim sung huyết.
B. Viêm phổi.
C. Ung thư phổi.
D. Thuyên tắc phổi.
23. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây có độ chính xác cao nhất để xác định nguyên nhân tràn dịch màng phổi không rõ nguyên nhân sau khi chọc hút dịch?
A. Chụp X-quang ngực.
B. Chụp CT ngực.
C. Sinh thiết màng phổi.
D. Nội soi màng phổi.
24. Trong tràn dịch màng phổi do vỡ thực quản, đặc điểm nào sau đây thường gặp trong dịch màng phổi?
A. pH rất cao.
B. Amylase thấp.
C. Glucose rất thấp.
D. Protein thấp.
25. Trong tràn dịch màng phổi do hội chứng Meigs (u xơ buồng trứng), đặc điểm nào sau đây thường gặp?
A. Tràn dịch màng phổi hai bên.
B. Tràn dịch màng phổi trái.
C. Tràn dịch màng phổi phải.
D. Tràn dịch màng phổi luân phiên hai bên.
26. Khi nào thì nên nghi ngờ tràn mủ màng phổi?
A. Khi dịch màng phổi có màu vàng trong.
B. Khi dịch màng phổi có pH > 7.3.
C. Khi dịch màng phổi có glucose > 60 mg/dL.
D. Khi dịch màng phổi có mùi hôi thối.
27. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của chọc hút dịch màng phổi?
A. Tràn khí màng phổi.
B. Chảy máu.
C. Nhiễm trùng.
D. Thuyên tắc phổi.
28. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt tràn dịch màng phổi dịch thấm và dịch tiết?
A. Đếm tế bào.
B. Sinh hóa dịch màng phổi (protein, LDH).
C. Nhuộm Gram và nuôi cấy.
D. Tế bào học.
29. Trong tràn dịch màng phổi do lupus ban đỏ hệ thống (SLE), đặc điểm nào sau đây thường gặp?
A. Dịch màng phổi giàu bạch cầu đa nhân trung tính.
B. Dịch màng phổi có glucose rất thấp.
C. Dịch màng phổi có tế bào LE.
D. Dịch màng phổi có pH rất thấp.
30. Trong tràn dịch màng phổi ác tính, yếu tố tiên lượng nào sau đây thường liên quan đến thời gian sống thêm ngắn hơn?
A. Tế bào học dịch màng phổi dương tính.
B. pH dịch màng phổi thấp.
C. Glucose dịch màng phổi cao.
D. LDH dịch màng phổi thấp.