1. Thời điểm nào là quan trọng nhất để bắt đầu điều trị kháng sinh cho bệnh nhân nghi ngờ viêm màng não mủ?
A. Sau khi có kết quả cấy máu
B. Sau khi có kết quả CT scan não
C. Ngay khi nghi ngờ bệnh, trước khi có kết quả chọc dò tủy sống
D. Sau khi có kết quả chọc dò tủy sống
2. Một em bé sơ sinh bị viêm màng não mủ có biểu hiện thóp phồng. Điều này cho thấy điều gì?
A. Bệnh nhân bị mất nước
B. Áp lực nội sọ tăng cao
C. Bệnh nhân bị hạ đường huyết
D. Không có ý nghĩa gì
3. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của viêm màng não mủ ở trẻ lớn và người lớn?
A. Sốt cao
B. Đau đầu dữ dội
C. Cứng cổ
D. Bụng mềm, không đau
4. Trong trường hợp viêm màng não mủ do vi khuẩn kháng kháng sinh, lựa chọn điều trị nào sau đây có thể được xem xét?
A. Tăng liều kháng sinh hiện tại
B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng hơn hoặc phối hợp kháng sinh
C. Ngừng sử dụng kháng sinh và theo dõi
D. Sử dụng thuốc kháng virus
5. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc viêm màng não mủ?
A. Suy giảm miễn dịch
B. Sống trong môi trường đông đúc
C. Tiếp xúc gần với người bệnh
D. Tất cả các đáp án trên
6. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng kháng sinh phổ rộng ban đầu là đặc biệt quan trọng trong điều trị viêm màng não mủ?
A. Khi chưa xác định được loại vi khuẩn gây bệnh
B. Khi đã xác định được loại vi khuẩn gây bệnh
C. Khi bệnh nhân không có triệu chứng sốt
D. Khi bệnh nhân không có triệu chứng đau đầu
7. Loại vắc-xin nào sau đây giúp phòng ngừa viêm màng não mủ do Neisseria meningitidis?
A. Vắc-xin phế cầu
B. Vắc-xin cúm
C. Vắc-xin não mô cầu
D. Vắc-xin thủy đậu
8. Vi khuẩn nào sau đây thường gây viêm màng não mủ ở thanh thiếu niên và người trẻ tuổi?
A. Streptococcus pneumoniae
B. Neisseria meningitidis
C. Haemophilus influenzae type b
D. Listeria monocytogenes
9. Loại viêm màng não mủ nào sau đây có tỷ lệ tử vong cao nhất?
A. Viêm màng não mủ do Haemophilus influenzae type b
B. Viêm màng não mủ do Streptococcus pneumoniae
C. Viêm màng não mủ do Neisseria meningitidis
D. Viêm màng não mủ do Listeria monocytogenes
10. Ở người lớn tuổi, triệu chứng nào sau đây có thể là dấu hiệu gợi ý viêm màng não mủ, nhưng ít điển hình hơn so với người trẻ?
A. Sốt cao
B. Đau đầu dữ dội
C. Thay đổi trạng thái tâm thần
D. Cứng cổ
11. Trong bối cảnh dịch tễ học, tình huống nào sau đây làm tăng nguy cơ bùng phát viêm màng não mủ do Neisseria meningitidis?
A. Sử dụng nguồn nước sạch
B. Điều kiện sống đông đúc và vệ sinh kém
C. Tiêm chủng đầy đủ
D. Chế độ ăn uống lành mạnh
12. Ở bệnh nhân viêm màng não mủ, dịch não tủy thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Tăng protein, giảm glucose, tăng bạch cầu đa nhân trung tính
B. Giảm protein, tăng glucose, tăng bạch cầu lympho
C. Bình thường protein, bình thường glucose, tăng bạch cầu đơn nhân
D. Giảm protein, giảm glucose, giảm bạch cầu
13. Dấu hiệu Kernig trong viêm màng não mủ được thực hiện bằng cách nào?
A. Gập cổ bệnh nhân về phía trước
B. Nâng thẳng chân bệnh nhân khi đang nằm ngửa
C. Gập háng và gối bệnh nhân 90 độ, sau đó cố gắng duỗi thẳng gối
D. Ấn vào điểm đau ở cổ bệnh nhân
14. Biến chứng nào sau đây của viêm màng não mủ có thể dẫn đến chậm phát triển ở trẻ em?
A. Điếc
B. Tổn thương não
C. Động kinh
D. Tất cả các đáp án trên
15. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do viêm màng não mủ?
A. Điếc
B. Tổn thương não
C. Động kinh
D. Tất cả các đáp án trên
16. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa viêm màng não mủ do Haemophilus influenzae type b (Hib)?
A. Rửa tay thường xuyên
B. Đeo khẩu trang
C. Tiêm vắc-xin Hib
D. Tránh tiếp xúc với người bệnh
17. Một bệnh nhân sau khi điều trị viêm màng não mủ vẫn còn di chứng điếc. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân?
A. Sử dụng máy trợ thính
B. Tập vật lý trị liệu
C. Uống thuốc bổ não
D. Ăn kiêng muối
18. Tại sao viêm màng não mủ do Listeria monocytogenes đáng lo ngại hơn ở phụ nữ mang thai?
A. Vì nó gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hơn ở phụ nữ mang thai.
B. Vì nó có thể lây truyền sang thai nhi và gây ra các biến chứng nghiêm trọng.
C. Vì phụ nữ mang thai dễ bị nhiễm Listeria monocytogenes hơn.
D. Vì nó không đáp ứng với điều trị kháng sinh ở phụ nữ mang thai.
19. Dấu hiệu Brudzinski trong viêm màng não mủ được thực hiện bằng cách nào?
A. Gập cổ bệnh nhân về phía trước và quan sát xem có phản ứng gập gối không
B. Nâng thẳng chân bệnh nhân khi đang nằm ngửa
C. Gập háng và gối bệnh nhân 90 độ, sau đó cố gắng duỗi thẳng gối
D. Ấn vào điểm đau ở cổ bệnh nhân
20. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định loại vi khuẩn gây viêm màng não mủ từ dịch não tủy?
A. Công thức máu
B. Cấy dịch não tủy
C. Điện não đồ
D. Chụp X-quang phổi
21. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm màng não mủ do vi khuẩn?
A. Thuốc kháng virus
B. Thuốc kháng nấm
C. Thuốc kháng sinh
D. Thuốc hạ sốt
22. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh là gì?
A. Neisseria meningitidis
B. Streptococcus pneumoniae
C. Haemophilus influenzae type b
D. Streptococcus agalactiae (Liên cầu khuẩn nhóm B)
23. Điều trị hỗ trợ nào sau đây quan trọng trong điều trị viêm màng não mủ, ngoài việc sử dụng kháng sinh?
A. Truyền dịch
B. Kiểm soát co giật
C. Hạ sốt
D. Tất cả các đáp án trên
24. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để kiểm soát sự lây lan của viêm màng não mủ do Neisseria meningitidis trong cộng đồng?
A. Cách ly bệnh nhân
B. Điều trị dự phòng cho những người tiếp xúc gần
C. Tiêm vắc-xin cho những người có nguy cơ cao
D. Tổ chức ăn uống tập thể
25. Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để chẩn đoán xác định viêm màng não mủ?
A. Công thức máu
B. CRP (C-reactive protein)
C. Chọc dò tủy sống và phân tích dịch não tủy
D. CT scan não
26. Một bệnh nhân bị viêm màng não mủ có biểu hiện phù não. Biện pháp nào sau đây được ưu tiên để giảm phù não?
A. Truyền dịch tốc độ nhanh
B. Sử dụng Mannitol hoặc Hypertonic saline
C. Cho bệnh nhân nằm đầu thấp
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu thiazide
27. Một bệnh nhân nhập viện với các triệu chứng nghi ngờ viêm màng não mủ. Sau khi chọc dò tủy sống, dịch não tủy có màu đục. Điều này gợi ý điều gì?
A. Viêm màng não do virus
B. Viêm màng não do vi khuẩn
C. Viêm màng não do nấm
D. Viêm màng não không nhiễm trùng
28. Ngoài kháng sinh, corticosteroid (như dexamethasone) đôi khi được sử dụng trong điều trị viêm màng não mủ. Mục đích chính của việc sử dụng corticosteroid là gì?
A. Để giảm đau đầu
B. Để giảm phù não và viêm
C. Để hạ sốt
D. Để ngăn ngừa co giật
29. Nếu một người tiếp xúc gần với bệnh nhân viêm màng não mủ do Neisseria meningitidis, loại kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị dự phòng?
A. Amoxicillin
B. Ciprofloxacin hoặc Rifampin
C. Penicillin
D. Vancomycin
30. Thời gian ủ bệnh của viêm màng não mủ do Neisseria meningitidis thường là bao lâu?
A. 1-3 ngày
B. 1-3 tuần
C. 1-3 tháng
D. 1-3 năm