1. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người lao động có trách nhiệm gì trong việc tham gia bảo hiểm xã hội?
A. Đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ và đúng thời hạn.
B. Tự quyết định mức đóng bảo hiểm xã hội.
C. Chỉ tham gia bảo hiểm xã hội khi có nhu cầu.
D. Không cần tham gia bảo hiểm xã hội nếu có thu nhập cao.
2. Chính sách nào sau đây không thuộc lĩnh vực an sinh xã hội?
A. Chính sách tiền tệ quốc gia.
B. Bảo hiểm y tế.
C. Bảo hiểm thất nghiệp.
D. Trợ cấp xã hội.
3. Theo Luật Trẻ em năm 2016, Nhà nước có trách nhiệm gì đối với trẻ em?
A. Bảo đảm thực hiện các quyền của trẻ em và tạo môi trường sống an toàn, lành mạnh cho trẻ em.
B. Quản lý toàn bộ tài sản của trẻ em.
C. Quyết định mọi vấn đề liên quan đến cuộc sống của trẻ em.
D. Thay thế vai trò của gia đình trong việc chăm sóc, giáo dục trẻ em.
4. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022, hành vi nào sau đây được xem là hành vi bạo lực gia đình?
A. Đánh đập, ngược đãi, hành hạ, xâm hại sức khỏe thành viên gia đình.
B. Quản lý tài chính của gia đình.
C. Yêu cầu thành viên gia đình làm việc nhà.
D. Giáo dục con cái theo phương pháp truyền thống.
5. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm xã hội?
A. Bảo đảm sự chia sẻ rủi ro giữa những người tham gia.
B. Chỉ dành cho người lao động có thu nhập thấp.
C. Do Nhà nước quản lý và điều hành hoàn toàn.
D. Không mang tính bắt buộc.
6. Đâu là vai trò của Nhà nước trong việc đảm bảo an sinh xã hội?
A. Xây dựng và thực thi các chính sách, pháp luật về an sinh xã hội.
B. Trực tiếp điều hành các doanh nghiệp nhà nước.
C. Kiểm soát toàn bộ hoạt động kinh tế của xã hội.
D. Thay thế vai trò của các tổ chức xã hội.
7. Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015, người sử dụng lao động có trách nhiệm gì trong việc đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động?
A. Thực hiện đầy đủ các biện pháp kiểm soát các yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại tại nơi làm việc và định kỳ kiểm tra, đánh giá hiệu quả của các biện pháp này.
B. Chi trả toàn bộ chi phí khám sức khỏe định kỳ cho người lao động.
C. Cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ cá nhân cho người lao động.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Chính sách nào sau đây nhằm hỗ trợ các gia đình chính sách?
A. Chính sách cấp nhà ở xã hội.
B. Chính sách phát triển nông thôn.
C. Chính sách giáo dục.
D. Chính sách quốc phòng.
9. Chính sách nào sau đây góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người cao tuổi?
A. Chính sách chăm sóc sức khỏe ban đầu tại cộng đồng.
B. Chính sách phát triển công nghiệp.
C. Chính sách xuất khẩu lao động.
D. Chính sách tiền tệ.
10. Theo quy định hiện hành, thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp tối đa là bao lâu?
A. 12 tháng.
B. 6 tháng.
C. 9 tháng.
D. 3 tháng.
11. Chính sách bảo hiểm y tế hướng tới mục tiêu nào?
A. Đảm bảo mọi người dân được tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản.
B. Tăng cường nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
C. Giảm chi phí cho các bệnh viện công.
D. Khuyến khích người dân sử dụng dịch vụ y tế tư nhân.
12. Đâu là một trong những biện pháp phòng ngừa rủi ro trong hệ thống an sinh xã hội?
A. Đa dạng hóa các kênh đầu tư của quỹ bảo hiểm xã hội.
B. Tăng chi tiêu công.
C. Giảm thuế.
D. Phát hành thêm tiền.
13. Mục tiêu chính của bảo hiểm thất nghiệp là gì?
A. Hỗ trợ người lao động bị mất việc làm ổn định cuộc sống và tìm kiếm việc làm mới.
B. Đảm bảo thu nhập cho người lao động sau khi nghỉ hưu.
C. Cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho người lao động.
D. Hỗ trợ chi phí học tập cho con của người lao động.
14. Đâu là một trong những thách thức đối với việc mở rộng diện bao phủ của bảo hiểm xã hội ở Việt Nam?
A. Tỷ lệ lao động phi chính thức còn cao.
B. Ý thức tham gia bảo hiểm xã hội của người dân tăng cao.
C. Thủ tục tham gia bảo hiểm xã hội đơn giản.
D. Nguồn lực tài chính dồi dào.
15. Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam?
A. Đa dạng hóa các hình thức bảo hiểm xã hội và mở rộng đối tượng tham gia.
B. Giảm mức đóng bảo hiểm xã hội.
C. Hạn chế các chương trình trợ cấp xã hội.
D. Tăng tuổi nghỉ hưu lên 70 tuổi.
16. Chính sách nào sau đây nhằm hỗ trợ người nghèo tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản?
A. Chính sách trợ giúp pháp lý.
B. Chính sách phát triển kinh tế.
C. Chính sách quốc phòng.
D. Chính sách đối ngoại.
17. Độ tuổi được hưởng trợ cấp hưu trí xã hội hàng tháng theo Nghị định 20/2021/NĐ-CP là bao nhiêu?
A. Từ 75 tuổi trở lên.
B. Từ 60 tuổi trở lên.
C. Từ 70 tuổi trở lên.
D. Từ 80 tuổi trở lên.
18. Mục tiêu của bảo trợ xã hội là gì?
A. Hỗ trợ các đối tượng yếu thế trong xã hội ổn định cuộc sống và hòa nhập cộng đồng.
B. Tạo ra nhiều việc làm mới.
C. Tăng cường quốc phòng an ninh.
D. Phát triển kinh tế nhanh chóng.
19. Theo quy định hiện hành, người lao động được hưởng chế độ thai sản khi nào?
A. Khi đáp ứng đủ điều kiện về thời gian đóng bảo hiểm xã hội và có con dưới 6 tháng tuổi.
B. Khi có con dưới 12 tháng tuổi.
C. Khi có con dưới 36 tháng tuổi.
D. Khi có con dưới 5 tuổi.
20. Mục đích của việc thực hiện chính sách ưu đãi đối với người có công với cách mạng là gì?
A. Thể hiện sự tôn trọng và tri ân của Nhà nước và xã hội đối với những người đã hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
B. Giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước.
C. Khuyến khích người dân tham gia các hoạt động chính trị.
D. Tăng cường sức mạnh quân đội.
21. Đối tượng nào sau đây được ưu tiên hưởng các chính sách an sinh xã hội?
A. Người có công với cách mạng và thân nhân của họ.
B. Người lao động có thu nhập cao.
C. Doanh nhân thành đạt.
D. Người có tài sản lớn.
22. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tài chính của hệ thống an sinh xã hội?
A. Tình hình kinh tế vĩ mô và tăng trưởng kinh tế.
B. Số lượng người tham gia bảo hiểm y tế.
C. Chính sách đối ngoại của Nhà nước.
D. Tỷ lệ sinh.
23. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đối tượng nào sau đây bắt buộc phải tham gia bảo hiểm xã hội?
A. Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động có thời hạn từ đủ 01 tháng trở lên.
B. Người lao động tự do.
C. Học sinh, sinh viên.
D. Người đã nghỉ hưu.
24. Theo Luật Người khuyết tật năm 2010, Nhà nước có trách nhiệm gì đối với người khuyết tật?
A. Tạo điều kiện để người khuyết tật tham gia bình đẳng vào các hoạt động xã hội.
B. Quản lý toàn bộ cuộc sống của người khuyết tật.
C. Cách ly người khuyết tật khỏi cộng đồng.
D. Tước bỏ quyền tự quyết của người khuyết tật.
25. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay?
A. Quá trình già hóa dân số nhanh chóng.
B. Tỷ lệ thất nghiệp giảm mạnh.
C. Số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội tăng cao.
D. Nguồn lực tài chính dồi dào.
26. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người lao động có quyền gì liên quan đến an toàn, vệ sinh lao động?
A. Từ chối làm công việc hoặc rời bỏ nơi làm việc khi thấy rõ có nguy cơ xảy ra tai nạn lao động đe dọa nghiêm trọng tính mạng hoặc sức khỏe của mình.
B. Tự ý thay đổi quy trình làm việc để đảm bảo an toàn.
C. Yêu cầu người sử dụng lao động trả thêm tiền nếu làm việc trong môi trường độc hại.
D. Không tham gia các khóa huấn luyện về an toàn, vệ sinh lao động.
27. Theo quy định hiện hành, mức trợ cấp thất nghiệp hàng tháng được tính như thế nào?
A. Bằng 60% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm thất nghiệp của 6 tháng liền kề trước khi thất nghiệp.
B. Bằng 50% mức lương tối thiểu vùng.
C. Bằng 100% mức lương cơ bản.
D. Do người sử dụng lao động quyết định.
28. Theo Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014, mức hưởng lương hưu hàng tháng tối đa là bao nhiêu?
A. 75% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội.
B. 100% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội.
C. 65% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội.
D. 85% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội.
29. Chính sách nào sau đây nhằm hỗ trợ người lao động di cư?
A. Chính sách hỗ trợ thông tin và tư vấn pháp luật.
B. Chính sách phát triển khu công nghiệp.
C. Chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài.
D. Chính sách xuất khẩu lao động.
30. Chính sách nào sau đây góp phần giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng trong xã hội?
A. Chính sách thuế lũy tiến.
B. Chính sách tiền tệ.
C. Chính sách thương mại.
D. Chính sách đầu tư.