Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bệnh lý học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh lý học

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bệnh lý học

1. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T?

A. Tế bào lympho B.
B. Tế bào mast.
C. Đại thực bào và tế bào tua.
D. Bạch cầu đa nhân trung tính.

2. Loại tổn thương tế bào nào có khả năng phục hồi nếu nguyên nhân gây tổn thương được loại bỏ?

A. Hoại tử.
B. Apoptosis.
C. Thoái hóa tế bào.
D. Xơ hóa.

3. Loại đột biến gen nào KHÔNG được di truyền cho thế hệ sau?

A. Đột biến dòng mầm.
B. Đột biến soma.
C. Đột biến trội.
D. Đột biến lặn.

4. Trong bệnh lý suy thận mạn tính, yếu tố nào sau đây góp phần vào sự phát triển của thiếu máu?

A. Tăng sản xuất erythropoietin.
B. Giảm sản xuất erythropoietin.
C. Tăng hấp thu sắt.
D. Giảm phá hủy hồng cầu.

5. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong phản ứng quá mẫn loại I (phản ứng dị ứng tức thì)?

A. Tế bào lympho T gây độc.
B. Tế bào mast.
C. Tế bào lympho B.
D. Đại thực bào.

6. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ?

A. Thiếu sắt.
B. Thiếu vitamin B12.
C. Tan máu tự miễn.
D. Mất máu cấp tính.

7. Trong bệnh lý ung thư, thuật ngữ `di căn` dùng để chỉ điều gì?

A. Sự tăng sinh tế bào không kiểm soát.
B. Sự hình thành mạch máu mới trong khối u.
C. Sự lan rộng của tế bào ung thư đến các vị trí xa.
D. Sự biệt hóa của tế bào ung thư.

8. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ nang (cystic fibrosis) liên quan đến rối loạn chức năng của kênh ion nào?

A. Kênh natri.
B. Kênh kali.
C. Kênh clorua.
D. Kênh canxi.

9. Phản ứng viêm cấp tính được đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của loại tế bào viêm nào?

A. Tế bào lympho.
B. Tế bào plasma.
C. Bạch cầu đa nhân trung tính.
D. Đại thực bào.

10. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các tế bào bị nhiễm virus?

A. Tế bào lympho B.
B. Tế bào lympho T hỗ trợ.
C. Tế bào lympho T gây độc.
D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).

11. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình đông máu?

A. Co mạch.
B. Kết tập tiểu cầu.
C. Hoạt hóa con đường đông máu nội sinh và ngoại sinh.
D. Ly giải fibrin.

12. Cơ chế bệnh sinh của bệnh gout liên quan đến sự tích tụ tinh thể nào?

A. Calcium pyrophosphate.
B. Hydroxyapatite.
C. Monosodium urate.
D. Cholesterol.

13. Trong bệnh lý xơ gan, sự tăng sinh tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình hình thành sẹo?

A. Tế bào Kupffer.
B. Tế bào nội mô xoang.
C. Tế bào hình sao (Ito).
D. Tế bào lympho T.

14. Trong bệnh lý viêm loét đại tràng, tổn thương thường bắt đầu ở vị trí nào?

A. Manh tràng.
B. Đại tràng sigma và trực tràng.
C. Đại tràng ngang.
D. Đại tràng lên.

15. Loại ung thư nào thường gặp nhất ở phổi?

A. Ung thư biểu mô tế bào nhỏ.
B. Ung thư biểu mô tuyến.
C. Ung thư biểu mô tế bào vảy.
D. Ung thư biểu mô tế bào lớn.

16. Loại rối loạn chức năng tế bào nào dẫn đến sự hình thành các khối u lành tính?

A. Apoptosis (chết tế bào theo chương trình) tăng.
B. Sự biệt hóa tế bào tăng.
C. Tăng sinh tế bào không kiểm soát.
D. Giảm tốc độ tăng sinh tế bào.

17. Bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự tích tụ protein amyloid trong các cơ quan và mô?

A. Xơ nang.
B. Bệnh Alzheimer.
C. Hemophilia.
D. Hội chứng Down.

18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của apoptosis (chết tế bào theo chương trình)?

A. Gây viêm nhiễm mô xung quanh.
B. Co rút tế bào.
C. Phân mảnh DNA.
D. Hình thành các thể apoptosis.

19. Cơ chế bệnh sinh chính của phù phổi cấp trong suy tim trái là gì?

A. Tăng áp lực keo trong mao mạch phổi.
B. Giảm áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi.
C. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi.
D. Tăng tính thấm thành mạch phổi.

20. Cơ chế chính gây tổn thương tế bào trong thiếu máu cục bộ là gì?

A. Tăng sản xuất ATP.
B. Giảm sản xuất ATP và tích tụ các sản phẩm chuyển hóa độc hại.
C. Tăng cung cấp oxy cho tế bào.
D. Giảm tích tụ canxi trong tế bào.

21. Cơ chế bệnh sinh chủ yếu của bệnh hen phế quản là gì?

A. Tăng tiết chất nhầy.
B. Co thắt phế quản và viêm đường thở.
C. Phá hủy vách phế nang.
D. Xơ hóa phổi.

22. Cơ chế bệnh sinh của phù do suy dinh dưỡng thể Kwashiorkor chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

A. Tăng tính thấm thành mạch do thiếu vitamin C.
B. Giảm áp lực keo trong máu do giảm albumin.
C. Tăng áp lực thủy tĩnh do tăng thể tích tuần hoàn.
D. Tăng tái hấp thu natri ở thận.

23. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của quá trình lành vết thương bằng sẹo?

A. Phục hồi hoàn toàn chức năng của mô bị tổn thương.
B. Hình thành collagen loại I thay vì collagen loại III.
C. Giảm số lượng mạch máu tân tạo.
D. Co rút vết thương.

24. Loại hoại tử nào thường gặp nhất trong nhồi máu cơ tim?

A. Hoại tử bã đậu.
B. Hoại tử mỡ.
C. Hoại tử đông.
D. Hoại tử hóa lỏng.

25. Cơ chế bệnh sinh của bệnh tiểu đường loại 1 chủ yếu liên quan đến điều gì?

A. Kháng insulin ở các mô ngoại vi.
B. Sự phá hủy tự miễn dịch tế bào beta của tuyến tụy.
C. Tăng sản xuất glucose ở gan.
D. Giảm bài tiết incretin.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các dấu hiệu chính của viêm?

A. Đau (dolor).
B. Sốt (febris).
C. Sưng (tumor).
D. Nóng (calor).

27. Trong bệnh lý lupus ban đỏ hệ thống (SLE), cơ chế bệnh sinh chủ yếu liên quan đến điều gì?

A. Phản ứng quá mẫn loại I.
B. Phản ứng tự miễn dịch với sự hình thành phức hợp miễn dịch.
C. Sự xâm nhập của tế bào lympho T gây độc vào các cơ quan.
D. Sự tăng sinh tế bào mast.

28. Cơ chế chính gây tăng huyết áp trong bệnh xơ vữa động mạch là gì?

A. Tăng thể tích tuần hoàn.
B. Giảm độ đàn hồi của thành mạch.
C. Tăng cung lượng tim.
D. Giảm sức cản ngoại vi.

29. Trong bệnh lý phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gây tắc nghẽn đường thở?

A. Tăng sản xuất surfactant.
B. Phá hủy vách phế nang (khí phế thũng).
C. Tăng độ đàn hồi của phổi.
D. Giảm tiết chất nhầy.

30. Cơ chế chính gây ra phù trong hội chứng thận hư là gì?

A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch.
B. Giảm áp lực keo trong huyết tương do mất protein qua nước tiểu.
C. Tăng tính thấm thành mạch.
D. Tăng tái hấp thu natri ở thận.

1 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

1. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T?

2 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

2. Loại tổn thương tế bào nào có khả năng phục hồi nếu nguyên nhân gây tổn thương được loại bỏ?

3 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

3. Loại đột biến gen nào KHÔNG được di truyền cho thế hệ sau?

4 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

4. Trong bệnh lý suy thận mạn tính, yếu tố nào sau đây góp phần vào sự phát triển của thiếu máu?

5 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

5. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong phản ứng quá mẫn loại I (phản ứng dị ứng tức thì)?

6 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

6. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ?

7 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

7. Trong bệnh lý ung thư, thuật ngữ 'di căn' dùng để chỉ điều gì?

8 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

8. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ nang (cystic fibrosis) liên quan đến rối loạn chức năng của kênh ion nào?

9 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

9. Phản ứng viêm cấp tính được đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của loại tế bào viêm nào?

10 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

10. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các tế bào bị nhiễm virus?

11 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

11. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình đông máu?

12 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

12. Cơ chế bệnh sinh của bệnh gout liên quan đến sự tích tụ tinh thể nào?

13 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

13. Trong bệnh lý xơ gan, sự tăng sinh tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình hình thành sẹo?

14 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

14. Trong bệnh lý viêm loét đại tràng, tổn thương thường bắt đầu ở vị trí nào?

15 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

15. Loại ung thư nào thường gặp nhất ở phổi?

16 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

16. Loại rối loạn chức năng tế bào nào dẫn đến sự hình thành các khối u lành tính?

17 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

17. Bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự tích tụ protein amyloid trong các cơ quan và mô?

18 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của apoptosis (chết tế bào theo chương trình)?

19 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

19. Cơ chế bệnh sinh chính của phù phổi cấp trong suy tim trái là gì?

20 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

20. Cơ chế chính gây tổn thương tế bào trong thiếu máu cục bộ là gì?

21 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

21. Cơ chế bệnh sinh chủ yếu của bệnh hen phế quản là gì?

22 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

22. Cơ chế bệnh sinh của phù do suy dinh dưỡng thể Kwashiorkor chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

23. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của quá trình lành vết thương bằng sẹo?

24 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

24. Loại hoại tử nào thường gặp nhất trong nhồi máu cơ tim?

25 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

25. Cơ chế bệnh sinh của bệnh tiểu đường loại 1 chủ yếu liên quan đến điều gì?

26 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các dấu hiệu chính của viêm?

27 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

27. Trong bệnh lý lupus ban đỏ hệ thống (SLE), cơ chế bệnh sinh chủ yếu liên quan đến điều gì?

28 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

28. Cơ chế chính gây tăng huyết áp trong bệnh xơ vữa động mạch là gì?

29 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

29. Trong bệnh lý phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gây tắc nghẽn đường thở?

30 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 10

30. Cơ chế chính gây ra phù trong hội chứng thận hư là gì?