Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Cận lâm sàng hệ tim mạch

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

1. Trong siêu âm tim cản âm (contrast echocardiography), chất cản âm được sử dụng để làm gì?

A. Tăng cường độ tương phản của hình ảnh tim.
B. Đo áp lực trong các buồng tim.
C. Đánh giá chức năng van tim.
D. Đánh giá hoạt động điện học của tim.

2. Trong trường hợp nào sau đây, siêu âm tim qua thực quản (TEE) được ưu tiên hơn siêu âm tim qua thành ngực (TTE)?

A. Đánh giá chức năng tim tổng thể.
B. Phát hiện huyết khối trong buồng tim.
C. Đánh giá bệnh van tim nhẹ.
D. Đo áp lực động mạch phổi.

3. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ hẹp van hai lá?

A. Điện tâm đồ.
B. Siêu âm tim Doppler.
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Xét nghiệm Troponin.

4. Trong trường hợp nào sau đây, chụp CT mạch vành KHÔNG được ưu tiên so với chụp mạch vành xâm lấn?

A. Đánh giá bệnh nhân đau ngực không điển hình.
B. Sàng lọc bệnh mạch vành ở người có nguy cơ thấp.
C. Bệnh nhân có kế hoạch can thiệp mạch vành.
D. Đánh giá cầu nối mạch vành.

5. Ý nghĩa của sóng Q bệnh lý trên điện tâm đồ là gì?

A. Rối loạn nhịp tim.
B. Thiếu máu cơ tim cấp.
C. Nhồi máu cơ tim cũ.
D. Phì đại thất trái.

6. Khi nào thì nghiệm pháp bàn nghiêng (tilt table test) được chỉ định?

A. Đánh giá nguyên nhân gây ngất.
B. Đánh giá bệnh nhân đau ngực.
C. Đánh giá bệnh nhân suy tim.
D. Đánh giá bệnh nhân tăng huyết áp.

7. Chỉ số BNP (B-type natriuretic peptide) tăng cao thường gặp trong bệnh lý tim mạch nào?

A. Bệnh mạch vành.
B. Suy tim.
C. Viêm màng ngoài tim.
D. Tăng huyết áp.

8. Siêu âm tim (echocardiography) có thể cung cấp thông tin gì về chức năng tim?

A. Hoạt động điện học của tim.
B. Áp lực trong các buồng tim.
C. Kích thước buồng tim, chức năng van tim và sức co bóp của cơ tim.
D. Mức độ tắc nghẽn mạch vành.

9. Điện tâm đồ (ECG) được sử dụng để đánh giá những thông tin nào sau đây về tim mạch?

A. Kích thước và hình dạng của tim.
B. Chức năng van tim.
C. Hoạt động điện học của tim.
D. Áp lực trong các buồng tim.

10. Giá trị nào sau đây được coi là bình thường của phân suất tống máu thất trái (LVEF) khi đo bằng siêu âm tim?

A. Dưới 30%.
B. 30-40%.
C. 55-70%.
D. Trên 80%.

11. Trong siêu âm tim gắng sức (stress echocardiography), thuốc nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra tình trạng gắng sức dược lý?

A. Atenolol.
B. Dobutamine.
C. Warfarin.
D. Amiodarone.

12. Trong bối cảnh nào sau đây, nghiệm pháp gắng sức điện tim chống chỉ định?

A. Tăng huyết áp đã kiểm soát tốt.
B. Đau thắt ngực ổn định.
C. Nhồi máu cơ tim cấp.
D. Block nhánh phải hoàn toàn.

13. Xét nghiệm NT-proBNP thường được sử dụng hơn BNP trong thực hành lâm sàng vì lý do nào sau đây?

A. NT-proBNP có độ nhạy cao hơn.
B. NT-proBNP có thời gian bán thải dài hơn và ổn định hơn.
C. Xét nghiệm NT-proBNP rẻ hơn.
D. NT-proBNP ít bị ảnh hưởng bởi chức năng thận.

14. Trong các nghiệm pháp gắng sức, chỉ số nào sau đây cho thấy mức độ gắng sức tối đa của bệnh nhân?

A. Nhịp tim đạt 60% nhịp tim tối đa dự kiến.
B. Huyết áp tăng nhẹ.
C. Nhịp tim đạt 85% nhịp tim tối đa dự kiến.
D. Bệnh nhân cảm thấy hơi khó thở.

15. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là thông tin có được từ siêu âm tim?

A. Phân suất tống máu (Ejection Fraction).
B. Độ dày thành tim.
C. Áp lực động mạch phổi.
D. Điện thế hoạt động của tế bào cơ tim.

16. Trong điện tâm đồ, ST chênh lên thường gợi ý bệnh lý nào?

A. Block nhánh.
B. Nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên (STEMI).
C. Viêm màng ngoài tim.
D. Hạ kali máu.

17. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá nguy cơ tim mạch?

A. Lipid máu (cholesterol, triglycerides).
B. CRP (C-reactive protein).
C. HbA1c (hemoglobin A1c).
D. Amylase.

18. Trong điện tâm đồ, khoảng PR kéo dài có thể gợi ý điều gì?

A. Block nhĩ thất độ 1.
B. Hội chứng Wolff-Parkinson-White.
C. Rung nhĩ.
D. Ngoại tâm thu thất.

19. Holter ECG là gì?

A. Một xét nghiệm máu đánh giá chức năng tim.
B. Một phương pháp chụp X-quang tim.
C. Một thiết bị ghi điện tâm đồ liên tục trong 24-48 giờ.
D. Một loại thuốc điều trị rối loạn nhịp tim.

20. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng thuốc chẹn beta có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiệm pháp gắng sức điện tim?

A. Bệnh nhân tăng huyết áp.
B. Bệnh nhân đau thắt ngực ổn định đang dùng thuốc chẹn beta.
C. Bệnh nhân rối loạn nhịp tim.
D. Bệnh nhân suy tim.

21. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ xơ vữa động mạch cảnh?

A. Điện tâm đồ.
B. Siêu âm Doppler động mạch cảnh.
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Xét nghiệm Troponin.

22. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt giữa khó thở do tim và khó thở do phổi?

A. Điện tâm đồ.
B. Xét nghiệm BNP/NT-proBNP.
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Công thức máu.

23. Xét nghiệm Troponin được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào?

A. Suy tim.
B. Nhồi máu cơ tim.
C. Rối loạn nhịp tim.
D. Bệnh van tim.

24. Chụp mạch vành (coronary angiography) là gì?

A. Một xét nghiệm máu đánh giá chức năng tim.
B. Một phương pháp siêu âm tim.
C. Một thủ thuật X-quang sử dụng chất cản quang để quan sát các động mạch vành.
D. Một loại thuốc điều trị bệnh mạch vành.

25. Mục đích chính của chụp mạch vành là gì?

A. Đánh giá chức năng van tim.
B. Đo áp lực trong các buồng tim.
C. Xác định vị trí và mức độ tắc nghẽn trong động mạch vành.
D. Đánh giá hoạt động điện học của tim.

26. Ý nghĩa của sóng T đảo ngược trên điện tâm đồ là gì?

A. Block nhánh.
B. Nhồi máu cơ tim cấp.
C. Thiếu máu cơ tim cục bộ hoặc nhồi máu cơ tim cũ.
D. Phì đại thất trái.

27. Mục đích chính của việc sử dụng Holter ECG là gì?

A. Đánh giá kích thước tim.
B. Phát hiện các rối loạn nhịp tim không thường xuyên.
C. Đo áp lực động mạch phổi.
D. Đánh giá chức năng van tim.

28. Trước khi chụp mạch vành, bệnh nhân cần được kiểm tra chức năng thận để làm gì?

A. Đánh giá khả năng đào thải chất cản quang.
B. Đánh giá nguy cơ dị ứng.
C. Đánh giá chức năng đông máu.
D. Đánh giá tình trạng hydrat hóa.

29. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng đông máu trước khi thực hiện các thủ thuật xâm lấn tim mạch?

A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Đông máu cơ bản (PT, APTT, INR).
D. Chức năng gan.

30. Nghiệm pháp gắng sức điện tim (exercise ECG) được sử dụng để phát hiện điều gì?

A. Bệnh cơ tim phì đại.
B. Hở van tim.
C. Thiếu máu cơ tim.
D. Viêm màng ngoài tim.

1 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

1. Trong siêu âm tim cản âm (contrast echocardiography), chất cản âm được sử dụng để làm gì?

2 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

2. Trong trường hợp nào sau đây, siêu âm tim qua thực quản (TEE) được ưu tiên hơn siêu âm tim qua thành ngực (TTE)?

3 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

3. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ hẹp van hai lá?

4 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

4. Trong trường hợp nào sau đây, chụp CT mạch vành KHÔNG được ưu tiên so với chụp mạch vành xâm lấn?

5 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

5. Ý nghĩa của sóng Q bệnh lý trên điện tâm đồ là gì?

6 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

6. Khi nào thì nghiệm pháp bàn nghiêng (tilt table test) được chỉ định?

7 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

7. Chỉ số BNP (B-type natriuretic peptide) tăng cao thường gặp trong bệnh lý tim mạch nào?

8 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

8. Siêu âm tim (echocardiography) có thể cung cấp thông tin gì về chức năng tim?

9 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

9. Điện tâm đồ (ECG) được sử dụng để đánh giá những thông tin nào sau đây về tim mạch?

10 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

10. Giá trị nào sau đây được coi là bình thường của phân suất tống máu thất trái (LVEF) khi đo bằng siêu âm tim?

11 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

11. Trong siêu âm tim gắng sức (stress echocardiography), thuốc nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra tình trạng gắng sức dược lý?

12 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

12. Trong bối cảnh nào sau đây, nghiệm pháp gắng sức điện tim chống chỉ định?

13 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

13. Xét nghiệm NT-proBNP thường được sử dụng hơn BNP trong thực hành lâm sàng vì lý do nào sau đây?

14 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

14. Trong các nghiệm pháp gắng sức, chỉ số nào sau đây cho thấy mức độ gắng sức tối đa của bệnh nhân?

15 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

15. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là thông tin có được từ siêu âm tim?

16 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

16. Trong điện tâm đồ, ST chênh lên thường gợi ý bệnh lý nào?

17 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

17. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá nguy cơ tim mạch?

18 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

18. Trong điện tâm đồ, khoảng PR kéo dài có thể gợi ý điều gì?

19 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

19. Holter ECG là gì?

20 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

20. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng thuốc chẹn beta có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiệm pháp gắng sức điện tim?

21 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

21. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ xơ vữa động mạch cảnh?

22 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

22. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt giữa khó thở do tim và khó thở do phổi?

23 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

23. Xét nghiệm Troponin được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào?

24 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

24. Chụp mạch vành (coronary angiography) là gì?

25 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

25. Mục đích chính của chụp mạch vành là gì?

26 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

26. Ý nghĩa của sóng T đảo ngược trên điện tâm đồ là gì?

27 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

27. Mục đích chính của việc sử dụng Holter ECG là gì?

28 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

28. Trước khi chụp mạch vành, bệnh nhân cần được kiểm tra chức năng thận để làm gì?

29 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

29. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng đông máu trước khi thực hiện các thủ thuật xâm lấn tim mạch?

30 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 10

30. Nghiệm pháp gắng sức điện tim (exercise ECG) được sử dụng để phát hiện điều gì?