1. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát?
A. Phong cách dân chủ (Democratic).
B. Phong cách độc đoán (Autocratic).
C. Phong cách tự do (Laissez-faire).
D. Phong cách tham gia (Participative).
2. Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố duy trì (hygiene factors)?
A. Thành tích (Achievement).
B. Sự công nhận (Recognition).
C. Cơ hội thăng tiến (Advancement).
D. Điều kiện làm việc (Working conditions).
3. Hạn chế lớn nhất của phương pháp ra quyết định theo nhóm là gì?
A. Tốn kém thời gian và nguồn lực.
B. Ít sáng tạo hơn so với quyết định cá nhân.
C. Khó đạt được sự đồng thuận.
D. Chỉ phù hợp với các vấn đề đơn giản.
4. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài tác động đến hoạt động quản lý của một tổ chức?
A. Văn hóa tổ chức.
B. Kinh tế.
C. Chính trị - Pháp luật.
D. Công nghệ.
5. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ thông qua sự tham gia của tất cả các thành viên trong tổ chức?
A. Quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives).
B. Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management).
C. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (Business Process Reengineering).
D. Lý thuyết Z (Theory Z).
6. Trong quản lý nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc xác định các kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm cần thiết để thực hiện một công việc cụ thể?
A. Tuyển dụng (Recruitment).
B. Đào tạo và phát triển (Training and Development).
C. Phân tích công việc (Job Analysis).
D. Đánh giá hiệu suất (Performance Appraisal).
7. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với các nhà quản lý cấp cao?
A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills).
B. Kỹ năng nhân sự (Human skills).
C. Kỹ năng tư duy (Conceptual skills).
D. Kỹ năng hành chính (Administrative skills).
8. Trong các phong cách lãnh đạo sau, phong cách nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên và tạo ra một môi trường làm việc hòa đồng?
A. Phong cách độc đoán (Autocratic).
B. Phong cách dân chủ (Democratic).
C. Phong cách tự do (Laissez-faire).
D. Phong cách quan tâm đến con người (Country Club).
9. Đâu là đặc điểm của cơ cấu tổ chức theo chức năng (functional structure)?
A. Chuyên môn hóa cao theo các lĩnh vực chức năng.
B. Dễ dàng thích ứng với sự thay đổi của môi trường.
C. Tập trung quyền lực vào các đơn vị kinh doanh độc lập.
D. Phù hợp với các tổ chức có quy mô nhỏ và hoạt động đơn giản.
10. Theo thuyết kỳ vọng của Vroom, yếu tố nào thể hiện niềm tin của cá nhân rằng nỗ lực của họ sẽ dẫn đến hiệu suất tốt?
A. Kỳ vọng (Expectancy).
B. Phương tiện (Instrumentality).
C. Giá trị (Valence).
D. Công bằng (Equity).
11. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là nhu cầu bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs).
B. Nhu cầu an toàn (Safety needs).
C. Nhu cầu xã hội (Social needs).
D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs).
12. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các nhà quản lý trong môi trường kinh doanh toàn cầu?
A. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính.
B. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
C. Sự ổn định của thị trường nội địa.
D. Sự đồng nhất về quy định pháp luật.
13. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản lý?
A. Người đại diện (Figurehead).
B. Người liên lạc (Liaison).
C. Người phổ biến thông tin (Disseminator).
D. Người giám sát (Monitor).
14. Loại kế hoạch nào thường có phạm vi rộng nhất và định hướng cho toàn bộ tổ chức trong dài hạn?
A. Kế hoạch tác nghiệp (Operational plan).
B. Kế hoạch chiến lược (Strategic plan).
C. Kế hoạch chiến thuật (Tactical plan).
D. Kế hoạch dự phòng (Contingency plan).
15. Đâu là một trong những nhược điểm của việc sử dụng ngân sách làm công cụ kiểm soát?
A. Không cung cấp thông tin định lượng.
B. Khó so sánh với các tiêu chuẩn khác.
C. Có thể khuyến khích hành vi không phù hợp để đạt được mục tiêu ngân sách.
D. Không phù hợp với các tổ chức phi lợi nhuận.
16. Mục tiêu SMART là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Strategic, Measurable, Actionable, Realistic, Timely.
C. Simple, Meaningful, Attainable, Rewarding, Trackable.
D. Sustainable, Manageable, Adaptable, Resourceful, Transparent.
17. Trong quản lý rủi ro, chiến lược nào liên quan đến việc chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba, chẳng hạn như thông qua mua bảo hiểm?
A. Tránh rủi ro (Risk avoidance).
B. Giảm thiểu rủi ro (Risk mitigation).
C. Chấp nhận rủi ro (Risk acceptance).
D. Chuyển giao rủi ro (Risk transfer).
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của môi trường marketing vi mô?
A. Khách hàng (Customers).
B. Đối thủ cạnh tranh (Competitors).
C. Nhà cung cấp (Suppliers).
D. Yếu tố nhân khẩu học (Demographics).
19. Phương pháp kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn các vấn đề xảy ra trước khi chúng phát sinh?
A. Kiểm soát phản hồi (Feedback control).
B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control).
C. Kiểm soát phòng ngừa (Feedforward control).
D. Kiểm soát sau (Post-action control).
20. Trong quản lý dự án, phương pháp nào sử dụng sơ đồ mạng để xác định đường găng (critical path) và ước tính thời gian hoàn thành dự án?
A. SWOT analysis.
B. PERT/CPM.
C. Balanced Scorecard.
D. 5S.
21. Trong quá trình truyền thông, yếu tố nào đề cập đến những yếu tố gây cản trở hoặc làm sai lệch thông điệp?
A. Mã hóa (Encoding).
B. Giải mã (Decoding).
C. Nhiễu (Noise).
D. Phản hồi (Feedback).
22. Đâu KHÔNG phải là một vai trò của nhà quản lý theo Mintzberg?
A. Vai trò người đại diện.
B. Vai trò người lãnh đạo.
C. Vai trò người hòa giải.
D. Vai trò người phổ biến thông tin.
23. Nguyên tắc nào trong 14 nguyên tắc quản lý của Henri Fayol nhấn mạnh việc cần có một người chỉ huy và một kế hoạch duy nhất cho một nhóm hoạt động có cùng mục tiêu?
A. Thống nhất chỉ huy (Unity of command).
B. Thống nhất điều khiển (Unity of direction).
C. Kỷ luật (Discipline).
D. Quyền hành và trách nhiệm (Authority and Responsibility).
24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng văn hóa tổ chức mạnh?
A. Tăng sự gắn kết của nhân viên.
B. Cải thiện hiệu quả hoạt động.
C. Giảm sự sáng tạo và đổi mới.
D. Nâng cao uy tín của tổ chức.
25. Chức năng nào của quản lý liên quan đến việc đo lường hiệu suất thực tế so với kế hoạch đã đề ra và thực hiện các hành động khắc phục khi cần thiết?
A. Hoạch định (Planning).
B. Tổ chức (Organizing).
C. Lãnh đạo (Leading).
D. Kiểm soát (Controlling).
26. Trong quản lý sự thay đổi, bước nào sau đây liên quan đến việc tạo ra một cảm giác cấp bách và thuyết phục mọi người rằng sự thay đổi là cần thiết?
A. Đóng băng (Freezing).
B. Thay đổi (Changing).
C. Rã đông (Unfreezing).
D. Củng cố (Reinforcing).
27. Theo Porter, chiến lược cạnh tranh nào tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất so với đối thủ?
A. Khác biệt hóa (Differentiation).
B. Tập trung (Focus).
C. Dẫn đầu về chi phí (Cost leadership).
D. Đổi mới (Innovation).
28. Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào liên quan đến việc lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát dòng chảy hiệu quả của hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ?
A. Quản lý kho (Inventory management).
B. Vận tải (Transportation).
C. Logistics.
D. Mua hàng (Purchasing).
29. Trong quản lý dự án, tam giác dự án (project triangle) bao gồm những yếu tố nào?
A. Chi phí, thời gian, phạm vi.
B. Chất lượng, rủi ro, nguồn lực.
C. Truyền thông, lãnh đạo, động lực.
D. Khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh.
30. Đâu là một trong những ưu điểm chính của việc phân quyền trong quản lý?
A. Giảm thiểu rủi ro sai sót.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng.
C. Đảm bảo tính nhất quán trong các quyết định.
D. Tăng cường kiểm soát từ cấp quản lý cao nhất.