1. Trong độc chất học, `NOAEL` là viết tắt của cụm từ nào?
A. No Observed Adverse Effect Level (Mức không quan sát thấy tác động có hại).
B. National Occupational Air Emission Limit.
C. New Organic Agricultural Exposure Limit.
D. Normal Operating Atmospheric Emission Level.
2. Trong độc chất học môi trường, thuật ngữ `sinh tích lũy` (bioaccumulation) đề cập đến điều gì?
A. Sự phân hủy của các chất độc trong môi trường.
B. Sự tích tụ của các chất độc trong cơ thể sinh vật theo thời gian.
C. Sự di chuyển của các chất độc trong chuỗi thức ăn.
D. Sự pha loãng của các chất độc trong nước.
3. Đâu là mục tiêu của việc thiết lập các tiêu chuẩn về chất lượng nước uống?
A. Làm cho nước có vị ngon hơn.
B. Đảm bảo nước uống an toàn cho sức khỏe con người.
C. Giảm chi phí sản xuất nước.
D. Tăng độ trong của nước.
4. Cơ chế bảo vệ nào của cơ thể giúp ngăn chặn sự hấp thụ của các chất độc hại trong đường tiêu hóa?
A. Hàng rào máu não.
B. Lớp chất nhầy (mucus) và nhu động ruột.
C. Chức năng lọc của thận.
D. Khả năng giải độc của gan.
5. Quá trình nào sau đây mô tả sự chuyển hóa của một chất độc trong cơ thể để dễ dàng thải trừ hơn?
A. Hấp thu.
B. Phân bố.
C. Chuyển hóa sinh học (Biotransformation).
D. Bài tiết.
6. Ảnh hưởng của việc tiếp xúc với chì (lead) đối với trẻ em là gì?
A. Cải thiện chức năng nhận thức.
B. Tăng cường hệ miễn dịch.
C. Gây tổn thương não và giảm chỉ số IQ.
D. Thúc đẩy tăng trưởng chiều cao.
7. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `độc tính` trong độc chất học?
A. Độc tính là khả năng của một chất gây ra tác động có hại cho sinh vật.
B. Độc tính là liều lượng của một chất gây chết cho 50% quần thể thử nghiệm.
C. Độc tính là quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của một chất trong cơ thể.
D. Độc tính là nồng độ của một chất trong môi trường.
8. Đâu là vai trò của than hoạt tính trong điều trị ngộ độc?
A. Trung hòa chất độc.
B. Hấp phụ chất độc, ngăn chặn sự hấp thụ của chúng vào cơ thể.
C. Kích thích nôn mửa.
D. Tăng cường chức năng gan.
9. Loại tác động độc hại nào xảy ra ngay sau khi tiếp xúc với một chất độc với liều lượng lớn?
A. Tác động mãn tính.
B. Tác động cấp tính.
C. Tác động tiềm ẩn.
D. Tác động tích lũy.
10. Đâu là một ví dụ về tác động hiệp đồng (synergistic effect) trong độc chất học?
A. Một chất làm giảm độc tính của chất khác.
B. Hai chất cùng gây ra tác động độc hại lớn hơn tổng tác động của từng chất riêng lẻ.
C. Một chất không gây ra tác động độc hại.
D. Hai chất có tác động độc hại giống nhau.
11. Trong độc chất học nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đánh giá rủi ro sức khỏe cho người lao động?
A. Màu sắc đồng phục của công nhân.
B. Thời gian làm việc, nồng độ chất độc hại và biện pháp bảo hộ cá nhân.
C. Khoảng cách từ nhà đến nơi làm việc.
D. Số lượng nhân viên trong công ty.
12. Hậu quả lâu dài của việc phơi nhiễm asen (arsenic) trong nước uống là gì?
A. Tăng cường thị lực.
B. Cải thiện chức năng gan.
C. Tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư da, phổi và bàng quang.
D. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
13. Đâu là nguồn phơi nhiễm thủy ngân (mercury) phổ biến nhất đối với con người?
A. Không khí ô nhiễm.
B. Nước uống.
C. Ăn cá bị nhiễm thủy ngân.
D. Tiếp xúc với nhiệt kế bị vỡ.
14. Cơ quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giải độc các chất độc trong cơ thể?
A. Tim.
B. Phổi.
C. Gan.
D. Thận.
15. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến độc tính của một chất?
A. Kích thước hạt của chất.
B. Độ tan của chất trong nước.
C. Liều lượng và thời gian tiếp xúc với chất.
D. Màu sắc của chất.
16. Chất nào sau đây được xem là một chất gây ung thư (carcinogen)?
A. Vitamin C.
B. Asbestos.
C. Nước.
D. Đường.
17. Đâu là một ví dụ về chất gây quái thai (teratogen)?
A. Vitamin D.
B. Thalidomide.
C. Canxi.
D. Protein.
18. Trong độc chất học, thuật ngữ `bán thải` (half-life) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian cần thiết để một chất độc gây ra tác động độc hại.
B. Thời gian cần thiết để nồng độ của một chất giảm đi một nửa trong cơ thể.
C. Thời gian cần thiết để một chất độc phân hủy hoàn toàn trong môi trường.
D. Thời gian cần thiết để cơ thể loại bỏ hoàn toàn một chất độc.
19. Cơ chế tác động của cyanide là gì?
A. Gây tổn thương gan.
B. Ức chế khả năng vận chuyển oxy của máu.
C. Phá hủy tế bào thần kinh.
D. Gây suy thận.
20. Chỉ số LD50 (Lethal Dose, 50%) biểu thị điều gì?
A. Liều lượng tối đa mà một chất có thể gây ra tác dụng phụ.
B. Liều lượng của một chất gây chết cho 50% quần thể thử nghiệm.
C. Nồng độ của một chất trong không khí gây nguy hiểm cho sức khỏe.
D. Thời gian tiếp xúc tối thiểu với một chất để gây ra tác dụng độc hại.
21. Tiếp xúc với benzen có thể gây ra bệnh gì?
A. Bệnh tim mạch.
B. Bệnh bạch cầu (leukemia).
C. Bệnh tiểu đường.
D. Bệnh Alzheimer.
22. Loại chất độc nào thường được sử dụng trong thuốc diệt chuột?
A. Aspirin.
B. Warfarin.
C. Muối ăn.
D. Đường.
23. Đâu là con đường phơi nhiễm phổ biến nhất đối với các chất độc trong môi trường?
A. Tiêm trực tiếp vào máu.
B. Hít phải không khí ô nhiễm.
C. Tiếp xúc qua da.
D. Ăn thực phẩm bị ô nhiễm.
24. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá rủi ro độc hại?
A. Xác định các chất độc hại trong môi trường.
B. Định lượng mức độ phơi nhiễm của con người với các chất độc hại.
C. Đánh giá khả năng gây hại của các chất độc hại đối với sức khỏe con người và môi trường.
D. Phát triển các phương pháp điều trị ngộ độc.
25. Đâu là biện pháp hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ ngộ độc khí CO (carbon monoxide)?
A. Mở cửa sổ khi sử dụng bếp than.
B. Sử dụng máy sưởi trong phòng kín.
C. Lắp đặt máy báo động CO trong nhà.
D. Đốt than trong nhà để sưởi ấm.
26. Đâu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để giảm thiểu nguy cơ phơi nhiễm thuốc trừ sâu?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu với liều lượng cao hơn.
B. Rửa kỹ trái cây và rau quả trước khi ăn.
C. Phun thuốc trừ sâu vào những ngày có gió to.
D. Bảo quản thuốc trừ sâu trong nhà bếp.
27. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của các chất độc trong cơ thể?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Xét nghiệm máu và nước tiểu.
C. Chụp X-quang.
D. Siêu âm.
28. Chất độc nào sau đây thường được tìm thấy trong khói thuốc lá?
A. Oxy.
B. Nicotine.
C. Nước.
D. Vitamin D.
29. Cơ chế tác động nào sau đây mô tả cách một chất độc gây hại cho hệ thần kinh?
A. Gây độc cho gan (hepatotoxicity).
B. Gây độc cho thận (nephrotoxicity).
C. Gây độc thần kinh (neurotoxicity).
D. Gây độc cho tim (cardiotoxicity).
30. Đâu là biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất khi nghi ngờ ngộ độc thực phẩm?
A. Gây nôn.
B. Uống than hoạt tính.
C. Gọi cấp cứu và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
D. Uống nhiều nước.