Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

1. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng huyết áp?

A. Tập thể dục thường xuyên
B. Chế độ ăn ít muối
C. Căng thẳng kéo dài
D. Ngủ đủ giấc

2. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng huyết áp bằng cách gây co mạch?

A. Atrial natriuretic peptide (ANP)
B. Angiotensin II
C. Nitric oxide (NO)
D. Histamine

3. Huyết áp tâm trương là gì?

A. Áp lực máu khi tim co bóp
B. Áp lực máu khi tim giãn ra
C. Áp lực máu trung bình trong mạch máu
D. Áp lực máu tối đa trong mạch máu

4. Cấu trúc nào sau đây là nơi tập trung nhiều hạch bạch huyết nhất?

A. Não
B. Tim
C. Nách
D. Phổi

5. Điều gì xảy ra với lưu lượng máu đến các cơ quan tiêu hóa sau khi ăn?

A. Lưu lượng máu giảm
B. Lưu lượng máu tăng
C. Lưu lượng máu không đổi
D. Lưu lượng máu dao động ngẫu nhiên

6. Tĩnh mạch nào vận chuyển máu giàu oxy từ phổi về tim?

A. Tĩnh mạch chủ trên
B. Tĩnh mạch chủ dưới
C. Tĩnh mạch phổi
D. Tĩnh mạch cửa gan

7. Điều gì xảy ra khi van tim bị hở?

A. Máu chảy theo một chiều
B. Máu chảy ngược chiều
C. Máu ngừng chảy
D. Máu chảy nhanh hơn

8. Protein nào trong huyết tương đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì áp suất thẩm thấu keo?

A. Globulin
B. Fibrinogen
C. Albumin
D. Enzyme

9. Cơ chế nào sau đây giúp máu tĩnh mạch trở về tim, chống lại trọng lực?

A. Thành tĩnh mạch dày
B. Áp lực máu cao
C. Van một chiều trong tĩnh mạch
D. Sự co bóp của tâm thất

10. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến nhịp tim?

A. Hệ thần kinh tự chủ
B. Hormone
C. Nồng độ oxy trong máu
D. Số lượng hồng cầu

11. Điều gì xảy ra với sức cản ngoại vi khi các mạch máu giãn ra?

A. Sức cản ngoại vi tăng
B. Sức cản ngoại vi giảm
C. Sức cản ngoại vi không đổi
D. Sức cản ngoại vi dao động không dự đoán được

12. Chức năng chính của hệ bạch huyết liên quan đến hệ tuần hoàn là gì?

A. Vận chuyển oxy đến các mô
B. Loại bỏ chất thải từ các tế bào
C. Thu hồi dịch từ các mô trở lại hệ tuần hoàn
D. Vận chuyển hormone đi khắp cơ thể

13. Hệ tuần hoàn cửa gan có chức năng gì?

A. Vận chuyển máu từ tim đến gan
B. Vận chuyển máu từ gan đến ruột
C. Vận chuyển máu từ ruột đến gan
D. Vận chuyển máu từ gan đến tim

14. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa thể tích máu và huyết áp?

A. Gan
B. Thận
C. Phổi
D. Lách

15. Loại mạch máu nào có thành dày nhất và chịu áp lực máu cao nhất?

A. Tĩnh mạch
B. Mao mạch
C. Động mạch
D. Tiểu tĩnh mạch

16. Nút xoang nhĩ (SA node) nằm ở đâu và có chức năng gì?

A. Tâm thất phải, tạo nhịp tim thứ cấp
B. Tâm nhĩ trái, dẫn truyền xung động
C. Tâm nhĩ phải, tạo nhịp tim
D. Tâm thất trái, điều hòa huyết áp

17. Loại tế bào máu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình đông máu?

A. Hồng cầu
B. Bạch cầu
C. Tiểu cầu
D. Tế bào lympho

18. Van tim nào ngăn máu chảy ngược từ tâm thất trái vào tâm nhĩ trái?

A. Van động mạch chủ
B. Van ba lá
C. Van hai lá (van Mitral)
D. Van động mạch phổi

19. Cấu trúc nào sau đây có chức năng dẫn truyền xung động từ nút nhĩ thất (AV node) đến các sợi Purkinje?

A. Bó His
B. Nút xoang nhĩ (SA node)
C. Sợi cơ tim
D. Van ba lá

20. Động mạch nào cung cấp máu giàu oxy trực tiếp cho cơ tim?

A. Động mạch cảnh
B. Động mạch vành
C. Động mạch chủ
D. Động mạch phổi

21. Hormone nào sau đây có tác dụng làm giảm huyết áp bằng cách gây giãn mạch và tăng thải natri qua thận?

A. Aldosterone
B. Epinephrine
C. Atrial natriuretic peptide (ANP)
D. Vasopressin

22. Cấu trúc nào sau đây ngăn máu chảy ngược từ động mạch phổi vào tâm thất phải?

A. Van ba lá
B. Van hai lá
C. Van động mạch chủ
D. Van động mạch phổi

23. Cấu trúc nào sau đây chứa máu nghèo oxy?

A. Động mạch chủ
B. Động mạch phổi
C. Tĩnh mạch phổi
D. Động mạch vành

24. Điều gì xảy ra với nhịp tim khi cơ thể tăng cường hoạt động thể chất?

A. Nhịp tim giảm
B. Nhịp tim tăng
C. Nhịp tim không đổi
D. Nhịp tim dao động không dự đoán được

25. Tế bào nào của hệ miễn dịch có thể tấn công trực tiếp các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?

A. Hồng cầu
B. Tiểu cầu
C. Tế bào lympho B
D. Tế bào lympho T gây độc (T killer cells)

26. Thành phần nào của máu có vai trò vận chuyển oxy?

A. Huyết tương
B. Bạch cầu
C. Hồng cầu
D. Tiểu cầu

27. Cấu trúc nào sau đây có chức năng lọc máu và loại bỏ các tế bào máu già hoặc hư hỏng?

A. Gan
B. Thận
C. Lách
D. Tụy

28. Cấu trúc nào sau đây là nơi diễn ra sự trao đổi khí giữa máu và các tế bào của cơ thể?

A. Động mạch
B. Tĩnh mạch
C. Mao mạch
D. Tiểu động mạch

29. Huyết áp được đo bằng đơn vị nào?

A. Nhịp tim/phút
B. mmHg (milimet thủy ngân)
C. ml/phút
D. Số lượng bạch cầu/µL

30. Hệ tuần hoàn nào vận chuyển máu từ tim đến phổi và ngược lại?

A. Hệ tuần hoàn hệ thống
B. Hệ tuần hoàn phổi
C. Hệ tuần hoàn cửa gan
D. Hệ tuần hoàn não

1 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

1. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng huyết áp?

2 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

2. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng huyết áp bằng cách gây co mạch?

3 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

3. Huyết áp tâm trương là gì?

4 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

4. Cấu trúc nào sau đây là nơi tập trung nhiều hạch bạch huyết nhất?

5 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

5. Điều gì xảy ra với lưu lượng máu đến các cơ quan tiêu hóa sau khi ăn?

6 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

6. Tĩnh mạch nào vận chuyển máu giàu oxy từ phổi về tim?

7 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

7. Điều gì xảy ra khi van tim bị hở?

8 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

8. Protein nào trong huyết tương đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì áp suất thẩm thấu keo?

9 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

9. Cơ chế nào sau đây giúp máu tĩnh mạch trở về tim, chống lại trọng lực?

10 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

10. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến nhịp tim?

11 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

11. Điều gì xảy ra với sức cản ngoại vi khi các mạch máu giãn ra?

12 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

12. Chức năng chính của hệ bạch huyết liên quan đến hệ tuần hoàn là gì?

13 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

13. Hệ tuần hoàn cửa gan có chức năng gì?

14 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

14. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa thể tích máu và huyết áp?

15 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

15. Loại mạch máu nào có thành dày nhất và chịu áp lực máu cao nhất?

16 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

16. Nút xoang nhĩ (SA node) nằm ở đâu và có chức năng gì?

17 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

17. Loại tế bào máu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình đông máu?

18 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

18. Van tim nào ngăn máu chảy ngược từ tâm thất trái vào tâm nhĩ trái?

19 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

19. Cấu trúc nào sau đây có chức năng dẫn truyền xung động từ nút nhĩ thất (AV node) đến các sợi Purkinje?

20 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

20. Động mạch nào cung cấp máu giàu oxy trực tiếp cho cơ tim?

21 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

21. Hormone nào sau đây có tác dụng làm giảm huyết áp bằng cách gây giãn mạch và tăng thải natri qua thận?

22 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

22. Cấu trúc nào sau đây ngăn máu chảy ngược từ động mạch phổi vào tâm thất phải?

23 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

23. Cấu trúc nào sau đây chứa máu nghèo oxy?

24 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

24. Điều gì xảy ra với nhịp tim khi cơ thể tăng cường hoạt động thể chất?

25 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

25. Tế bào nào của hệ miễn dịch có thể tấn công trực tiếp các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?

26 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

26. Thành phần nào của máu có vai trò vận chuyển oxy?

27 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

27. Cấu trúc nào sau đây có chức năng lọc máu và loại bỏ các tế bào máu già hoặc hư hỏng?

28 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

28. Cấu trúc nào sau đây là nơi diễn ra sự trao đổi khí giữa máu và các tế bào của cơ thể?

29 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

29. Huyết áp được đo bằng đơn vị nào?

30 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 10

30. Hệ tuần hoàn nào vận chuyển máu từ tim đến phổi và ngược lại?