Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giao tiếp Sư Phạm

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

1. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng sự hài hước có tác dụng gì?

A. Luôn gây cười và làm mất đi tính nghiêm túc của buổi học.
B. Chỉ nên sử dụng khi giáo viên cảm thấy vui vẻ.
C. Tạo không khí thoải mái, giảm căng thẳng và tăng hứng thú học tập.
D. Không có tác dụng gì và nên tránh sử dụng.

2. Phong cách giao tiếp sư phạm nào sau đây thường mang lại hiệu quả tích cực nhất?

A. Phong cách độc đoán, áp đặt.
B. Phong cách dân chủ, hợp tác.
C. Phong cách thờ ơ, buông lỏng.
D. Phong cách bảo thủ, truyền thống.

3. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng câu hỏi đóng (chỉ có một đáp án đúng) nên được sử dụng khi nào?

A. Khi muốn khuyến khích học sinh tư duy sáng tạo.
B. Khi muốn kiểm tra kiến thức cơ bản của học sinh.
C. Khi muốn tạo ra một cuộc thảo luận sôi nổi.
D. Khi muốn đánh giá khả năng giải quyết vấn đề của học sinh.

4. Trong giao tiếp sư phạm, khi một học sinh có hành vi bắt nạt người khác, giáo viên nên làm gì?

A. Phớt lờ hành vi bắt nạt và cho rằng đó là chuyện cá nhân.
B. Trừng phạt nặng học sinh bắt nạt trước toàn lớp.
C. Tìm hiểu nguyên nhân, trao đổi riêng với cả học sinh bắt nạt và học sinh bị bắt nạt, đồng thời đưa ra biện pháp giải quyết phù hợp.
D. Báo cáo ngay cho ban giám hiệu mà không cần trao đổi với học sinh.

5. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng, vì nội dung truyền đạt mới là yếu tố quyết định.
B. Chỉ gây xao nhãng và làm mất tập trung của người học.
C. Hỗ trợ truyền đạt thông điệp hiệu quả hơn, tạo sự gần gũi và tin tưởng.
D. Chỉ nên sử dụng khi ngôn ngữ nói không đủ diễn đạt ý.

6. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với lứa tuổi và trình độ của người học thể hiện điều gì?

A. Sự thiếu tôn trọng đối với người học.
B. Sự quan tâm và tôn trọng đối với khả năng tiếp thu của người học.
C. Sự hạ thấp trình độ của giáo viên.
D. Sự lười biếng trong việc chuẩn bị bài giảng.

7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự tôn trọng trong giao tiếp sư phạm?

A. Lắng nghe ý kiến của người học.
B. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tôn trọng.
C. Áp đặt quan điểm cá nhân lên người học.
D. Khuyến khích sự khác biệt và đa dạng.

8. Theo Carl Rogers, yếu tố nào quan trọng nhất trong giao tiếp để tạo sự thay đổi tích cực ở người khác?

A. Sự thông minh và kiến thức uyên bác của người nói.
B. Sự chân thành, thấu cảm và chấp nhận vô điều kiện.
C. Sự quyền lực và khả năng thuyết phục của người nói.
D. Sự nổi tiếng và địa vị xã hội của người nói.

9. Khi một học sinh có hành vi vi phạm nội quy lớp học, giáo viên nên giao tiếp như thế nào?

A. La mắng và trừng phạt học sinh trước toàn lớp.
B. Trao đổi riêng với học sinh, giải thích rõ lý do vi phạm và hậu quả, đồng thời đưa ra giải pháp khắc phục.
C. Phớt lờ hành vi của học sinh để tránh làm mất thời gian.
D. Báo cáo ngay cho ban giám hiệu mà không cần trao đổi với học sinh.

10. Khi giao tiếp với phụ huynh về tình hình học tập của học sinh, giáo viên nên tập trung vào điều gì?

A. Chỉ trích những điểm yếu của học sinh.
B. So sánh học sinh với những bạn khác.
C. Thông báo khách quan về tình hình học tập, đồng thời đưa ra những gợi ý hỗ trợ.
D. Đổ lỗi cho phụ huynh vì không quan tâm đến con em.

11. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc về các nguyên tắc cơ bản trong giao tiếp sư phạm?

A. Tính mục đích.
B. Tính trực quan.
C. Tính sư phạm.
D. Tính áp đặt.

12. Trong giao tiếp sư phạm, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tôn trọng người học một cách hiệu quả nhất?

A. Luôn sử dụng ngôn ngữ trang trọng và phức tạp.
B. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức chuyên môn.
C. Lắng nghe tích cực, thấu hiểu và phản hồi phù hợp với nhu cầu của người học.
D. Áp đặt quan điểm cá nhân và đánh giá người học một cách chủ quan.

13. Phương pháp giao tiếp sư phạm nào sau đây khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh trong quá trình học tập?

A. Chỉ giảng bài một chiều và yêu cầu học sinh ghi chép.
B. Sử dụng các câu hỏi gợi mở, khuyến khích thảo luận và làm việc nhóm.
C. Áp đặt ý kiến cá nhân và không cho phép học sinh phản biện.
D. Chỉ tập trung vào những học sinh giỏi và bỏ qua những học sinh yếu.

14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tích cực giữa giáo viên và học sinh?

A. Sự nghiêm khắc và kỷ luật.
B. Sự công bằng, tôn trọng và thấu hiểu.
C. Sự giàu có và địa vị xã hội của giáo viên.
D. Sự nổi tiếng và được nhiều người biết đến.

15. Trong giao tiếp sư phạm, khi một học sinh đặt câu hỏi khó, giáo viên nên làm gì?

A. Từ chối trả lời và chuyển sang câu hỏi khác.
B. Trả lời một cách qua loa và không rõ ràng.
C. Khuyến khích học sinh cùng nhau tìm hiểu và thảo luận để tìm ra câu trả lời.
D. Chê trách học sinh vì đặt câu hỏi ngu ngốc.

16. Kỹ thuật `lắng nghe phản hồi` trong giao tiếp sư phạm là gì?

A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe và bỏ qua những thông tin khác.
B. Lặp lại những gì người nói vừa nói để đảm bảo mình đã hiểu đúng.
C. Nghe một cách thụ động và không có phản hồi.
D. Nghe để tìm ra lỗi sai của người nói.

17. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng các ví dụ thực tế và câu chuyện minh họa có tác dụng gì?

A. Chỉ làm mất thời gian và gây khó khăn cho người học.
B. Giúp người học dễ dàng liên hệ kiến thức với thực tế và ghi nhớ lâu hơn.
C. Không cần thiết, vì kiến thức lý thuyết là đủ.
D. Chỉ nên sử dụng cho những học sinh yếu.

18. Đâu là một ví dụ về giao tiếp phi ngôn ngữ hiệu quả trong lớp học?

A. Giáo viên luôn quay lưng về phía học sinh khi giảng bài.
B. Giáo viên sử dụng giọng nói đều đều, không có ngữ điệu.
C. Giáo viên sử dụng ánh mắt khuyến khích và nụ cười thân thiện.
D. Giáo viên khoanh tay trước ngực và giữ khoảng cách với học sinh.

19. Trong tình huống một học sinh liên tục gây rối trong lớp, biện pháp giao tiếp sư phạm nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Phớt lờ hành vi của học sinh để tránh làm gián đoạn lớp học.
B. Công khai chỉ trích và phạt nặng học sinh trước toàn lớp.
C. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của hành vi, trao đổi riêng với học sinh và đưa ra giải pháp hỗ trợ.
D. Mời phụ huynh đến trường và yêu cầu họ chịu trách nhiệm hoàn toàn về hành vi của con em.

20. Trong giao tiếp sư phạm, việc tạo cơ hội cho học sinh tự đánh giá bản thân có vai trò gì?

A. Không cần thiết, vì giáo viên là người đánh giá chính xác nhất.
B. Giúp học sinh phát triển khả năng tự nhận thức, tự chịu trách nhiệm và tự điều chỉnh.
C. Chỉ làm mất thời gian và gây khó khăn cho giáo viên.
D. Khiến học sinh trở nên tự mãn và kiêu ngạo.

21. Khi một học sinh có thành tích học tập sa sút, giáo viên nên giao tiếp như thế nào?

A. Chỉ trích và trách mắng học sinh vì sự lười biếng.
B. Tìm hiểu nguyên nhân, động viên và giúp học sinh xây dựng kế hoạch học tập phù hợp.
C. So sánh học sinh với những bạn khác.
D. Bỏ mặc học sinh và cho rằng đó là vấn đề cá nhân.

22. Điều gì sau đây là đặc điểm của lắng nghe tích cực trong giao tiếp sư phạm?

A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
B. Nghe một cách hời hợt và không tập trung.
C. Nghe chăm chú, hiểu rõ ý, phản hồi phù hợp và thể hiện sự đồng cảm.
D. Nghe để phản bác và tranh cãi.

23. Theo tác giả Thomas Gordon, đâu là `rào cản` trong giao tiếp sư phạm?

A. Sự im lặng của học sinh.
B. Sự khác biệt về văn hóa giữa giáo viên và học sinh.
C. Ra lệnh, đe dọa, phê phán, khuyên giải.
D. Sự thiếu chuẩn bị của giáo viên.

24. Điều gì sau đây là mục tiêu quan trọng nhất của giao tiếp sư phạm?

A. Truyền đạt kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.
B. Xây dựng mối quan hệ tích cực và hỗ trợ sự phát triển toàn diện của người học.
C. Duy trì kỷ luật và trật tự trong lớp học.
D. Nâng cao uy tín và vị thế của giáo viên.

25. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng những lời khen ngợi và động viên có tác dụng gì?

A. Chỉ làm cho học sinh trở nên tự mãn và lười biếng.
B. Tạo động lực, khuyến khích sự cố gắng và xây dựng lòng tự trọng cho học sinh.
C. Không cần thiết, vì học sinh cần phải tự nhận thức được giá trị của mình.
D. Chỉ nên sử dụng cho những học sinh giỏi.

26. Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ học sinh về phương pháp giảng dạy, giáo viên nên làm gì?

A. Bỏ qua phản hồi và tiếp tục giảng dạy theo cách cũ.
B. Phản ứng gay gắt và bảo vệ quan điểm cá nhân.
C. Lắng nghe, phân tích phản hồi và điều chỉnh phương pháp giảng dạy cho phù hợp.
D. Đổ lỗi cho học sinh vì không chịu học.

27. Trong giao tiếp sư phạm, điều gì sau đây thể hiện sự đồng cảm với người học?

A. Chỉ trích và phán xét những sai lầm của người học.
B. Cố gắng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người học.
C. Phớt lờ những khó khăn và vấn đề của người học.
D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành chương trình học.

28. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng cần thiết của một người giao tiếp sư phạm giỏi?

A. Kỹ năng lắng nghe tích cực.
B. Kỹ năng truyền đạt thông tin rõ ràng.
C. Kỹ năng sử dụng quyền lực để áp đặt.
D. Kỹ năng giải quyết xung đột.

29. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng các phương tiện trực quan (hình ảnh, video, sơ đồ) có tác dụng gì?

A. Chỉ gây xao nhãng và làm mất tập trung của người học.
B. Giúp người học dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn về nội dung bài học.
C. Không cần thiết, vì chỉ cần giảng bài là đủ.
D. Chỉ nên sử dụng cho những học sinh yếu.

30. Trong giao tiếp sư phạm, khi một học sinh có biểu hiện lo lắng hoặc sợ hãi, giáo viên nên làm gì?

A. Phớt lờ cảm xúc của học sinh và tiếp tục bài giảng.
B. Tìm hiểu nguyên nhân, lắng nghe và trấn an học sinh.
C. Chê trách học sinh vì sự yếu đuối.
D. Yêu cầu học sinh tự giải quyết vấn đề của mình.

1 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

1. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng sự hài hước có tác dụng gì?

2 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

2. Phong cách giao tiếp sư phạm nào sau đây thường mang lại hiệu quả tích cực nhất?

3 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

3. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng câu hỏi đóng (chỉ có một đáp án đúng) nên được sử dụng khi nào?

4 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

4. Trong giao tiếp sư phạm, khi một học sinh có hành vi bắt nạt người khác, giáo viên nên làm gì?

5 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

5. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò như thế nào?

6 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

6. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với lứa tuổi và trình độ của người học thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự tôn trọng trong giao tiếp sư phạm?

8 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

8. Theo Carl Rogers, yếu tố nào quan trọng nhất trong giao tiếp để tạo sự thay đổi tích cực ở người khác?

9 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

9. Khi một học sinh có hành vi vi phạm nội quy lớp học, giáo viên nên giao tiếp như thế nào?

10 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

10. Khi giao tiếp với phụ huynh về tình hình học tập của học sinh, giáo viên nên tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

11. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc về các nguyên tắc cơ bản trong giao tiếp sư phạm?

12 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

12. Trong giao tiếp sư phạm, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tôn trọng người học một cách hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

13. Phương pháp giao tiếp sư phạm nào sau đây khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh trong quá trình học tập?

14 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tích cực giữa giáo viên và học sinh?

15 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

15. Trong giao tiếp sư phạm, khi một học sinh đặt câu hỏi khó, giáo viên nên làm gì?

16 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

16. Kỹ thuật 'lắng nghe phản hồi' trong giao tiếp sư phạm là gì?

17 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

17. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng các ví dụ thực tế và câu chuyện minh họa có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

18. Đâu là một ví dụ về giao tiếp phi ngôn ngữ hiệu quả trong lớp học?

19 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

19. Trong tình huống một học sinh liên tục gây rối trong lớp, biện pháp giao tiếp sư phạm nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

20. Trong giao tiếp sư phạm, việc tạo cơ hội cho học sinh tự đánh giá bản thân có vai trò gì?

21 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

21. Khi một học sinh có thành tích học tập sa sút, giáo viên nên giao tiếp như thế nào?

22 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

22. Điều gì sau đây là đặc điểm của lắng nghe tích cực trong giao tiếp sư phạm?

23 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

23. Theo tác giả Thomas Gordon, đâu là 'rào cản' trong giao tiếp sư phạm?

24 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

24. Điều gì sau đây là mục tiêu quan trọng nhất của giao tiếp sư phạm?

25 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

25. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng những lời khen ngợi và động viên có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

26. Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ học sinh về phương pháp giảng dạy, giáo viên nên làm gì?

27 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

27. Trong giao tiếp sư phạm, điều gì sau đây thể hiện sự đồng cảm với người học?

28 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

28. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng cần thiết của một người giao tiếp sư phạm giỏi?

29 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

29. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng các phương tiện trực quan (hình ảnh, video, sơ đồ) có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 10

30. Trong giao tiếp sư phạm, khi một học sinh có biểu hiện lo lắng hoặc sợ hãi, giáo viên nên làm gì?