1. Loại vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?
A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin E
D. Vitamin K
2. Loại phân bón nào sau đây cung cấp nguyên tố kali cho cây trồng?
A. Phân đạm
B. Phân lân
C. Phân kali
D. Phân vi lượng
3. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để hạ sốt và giảm đau?
A. Paracetamol
B. Amoxicillin
C. Loratadine
D. Omeprazole
4. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị dị ứng?
A. Paracetamol
B. Amoxicillin
C. Loratadine
D. Omeprazole
5. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc?
A. Axit axetic ($CH_3COOH$)
B. Natri clorua ($NaCl$)
C. Axit citric ($C_6H_8O_7$)
D. Cả ba chất trên
6. Chất nào sau đây là thành phần chính của khí biogas?
A. Methane ($CH_4$)
B. Carbon dioxide ($CO_2$)
C. Nitrogen ($N_2$)
D. Hydrogen ($H_2$)
7. Chất nào sau đây là một loại đường đơn (monosaccharide)?
A. Saccharose
B. Lactose
C. Glucose
D. Maltose
8. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất tạo ngọt nhân tạo trong thực phẩm?
A. Glucose
B. Fructose
C. Saccharin
D. Maltose
9. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất tạo màu vàng trong thực phẩm?
A. Curcumin
B. Caroten
C. Anthocyanin
D. Chlorophyll
10. Chất nào sau đây được sử dụng để làm chất hút ẩm trong các gói sản phẩm?
A. Natri clorua ($NaCl$)
B. Silica gel ($SiO_2.nH_2O$)
C. Canxi cacbonat ($CaCO_3$)
D. Axit sunfuric ($H_2SO_4$)
11. Phản ứng nào sau đây xảy ra khi kim loại bị ăn mòn?
A. Phản ứng oxi hóa - khử
B. Phản ứng trung hòa
C. Phản ứng thủy phân
D. Phản ứng trùng hợp
12. Chất nào sau đây được sử dụng để bảo quản xác động vật trong phòng thí nghiệm?
A. Etanol ($C_2H_5OH$)
B. Formaldehyde ($HCHO$)
C. Axit axetic ($CH_3COOH$)
D. Benzen ($C_6H_6$)
13. Loại polymer nào sau đây được sử dụng để sản xuất Teflon (vật liệu chống dính)?
A. Polyetylen (PE)
B. Polipropylen (PP)
C. Polytetrafloetylen (PTFE)
D. Polyvinyl clorua (PVC)
14. Loại vitamin nào sau đây tan trong chất béo?
A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin A
D. Vitamin B2
15. Loại phân bón nào sau đây cung cấp nguyên tố nitrogen cho cây trồng?
A. Phân kali
B. Phân lân
C. Phân đạm
D. Phân vi lượng
16. Chất nào sau đây được sử dụng trong kem đánh răng để ngăn ngừa sâu răng?
A. Canxi cacbonat ($CaCO_3$)
B. Natri florua ($NaF$)
C. Silica ($SiO_2$)
D. Titanium dioxide ($TiO_2$)
17. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất tẩy trắng trong công nghiệp dệt may?
A. Natri clorua ($NaCl$)
B. Natri hipoclorit ($NaClO$)
C. Natri cacbonat ($Na_2CO_3$)
D. Axit sunfuric ($H_2SO_4$)
18. Chất nào sau đây được sử dụng để làm sạch nước trong hồ bơi?
A. Clo ($Cl_2$)
B. Muối ăn ($NaCl$)
C. Đường ($C_{12}H_{22}O_{11}$)
D. Giấm ăn ($CH_3COOH$)
19. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để sản xuất xà phòng?
A. Phản ứng este hóa
B. Phản ứng xà phòng hóa
C. Phản ứng trùng hợp
D. Phản ứng cracking
20. Chất nào sau đây là thành phần chính của khí đốt tự nhiên?
A. Methane ($CH_4$)
B. Etan ($C_2H_6$)
C. Propan ($C_3H_8$)
D. Butan ($C_4H_{10}$)
21. Chất nào sau đây được sử dụng để làm mềm nước cứng?
A. Natri clorua ($NaCl$)
B. Natri cacbonat ($Na_2CO_3$)
C. Canxi clorua ($CaCl_2$)
D. Axit clohidric ($HCl$)
22. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để sản xuất rượu etylic (etanol) từ tinh bột?
A. Phản ứng este hóa
B. Phản ứng lên men
C. Phản ứng xà phòng hóa
D. Phản ứng cracking
23. Loại phản ứng nào sau đây xảy ra khi pin hoạt động?
A. Phản ứng oxi hóa - khử
B. Phản ứng trung hòa
C. Phản ứng thủy phân
D. Phản ứng trùng hợp
24. Chất nào sau đây được sử dụng để sản xuất thủy tinh?
A. Silic đioxit ($SiO_2$)
B. Canxi cacbonat ($CaCO_3$)
C. Natri cacbonat ($Na_2CO_3$)
D. Cả ba chất trên
25. Quá trình nào sau đây xảy ra khi chúng ta nấu chín thức ăn?
A. Đông tụ protein
B. Thủy phân lipid
C. Phản ứng xà phòng hóa
D. Phản ứng este hóa
26. Loại phản ứng nào sau đây được sử dụng để sản xuất biodiesel?
A. Este hóa
B. Xà phòng hóa
C. Transesterification
D. Cracking
27. Chất nào sau đây là một loại khí nhà kính gây hiệu ứng парниковый?
A. Nitrogen ($N_2$)
B. Oxygen ($O_2$)
C. Carbon dioxide ($CO_2$)
D. Hydrogen ($H_2$)
28. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất khử trùng trong nước sinh hoạt?
A. Ozone ($O_3$)
B. Clo ($Cl_2$)
C. Natri hiđroxit ($NaOH$)
D. Amoniac ($NH_3$)
29. Loại polymer nào được sử dụng phổ biến trong sản xuất chai nhựa đựng nước giải khát?
A. Polyetylen terephtalat (PET)
B. Polyetylen (PE)
C. Polyvinyl clorua (PVC)
D. Polipropylen (PP)
30. Phản ứng nào sau đây xảy ra khi đốt cháy nhiên liệu hóa thạch?
A. Phản ứng oxi hóa - khử
B. Phản ứng trung hòa
C. Phản ứng thủy phân
D. Phản ứng trùng hợp