Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hồi sức cấp cứu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hồi sức cấp cứu

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hồi sức cấp cứu

1. Đâu là vị trí thích hợp để kiểm tra mạch ở trẻ sơ sinh trong tình huống cấp cứu?

A. Động mạch cảnh
B. Động mạch bẹn
C. Động mạch quay
D. Động mạch cánh tay

2. Đâu là một trong những nguyên nhân thường gặp gây hoạt động điện vô mạch (PEA)?

A. Rung thất
B. Nhịp nhanh thất
C. Thiếu oxy
D. Ngoại tâm thu thất

3. Trong cấp cứu phù phổi cấp, tư thế nào sau đây là thích hợp nhất cho bệnh nhân?

A. Nằm ngửa
B. Nằm nghiêng
C. Ngồi thẳng
D. Nằm đầu thấp

4. Trong hồi sức tim phổi (CPR) ở người lớn, tỷ lệ ép tim/thổi ngạt được khuyến cáo là bao nhiêu?

A. 15:2
B. 30:1
C. 30:2
D. 5:1

5. Trong cấp cứu ngộ độc opioid, thuốc giải độc (antidote) đặc hiệu là gì?

A. Flumazenil
B. Naloxone
C. Acetylcysteine
D. Atropine

6. Trong cấp cứu ngộ độc paracetamol, thuốc giải độc (antidote) đặc hiệu là gì?

A. Naloxone
B. Flumazenil
C. Acetylcysteine
D. Atropine

7. Đâu là dấu hiệu cho thấy bệnh nhân cần được hỗ trợ hô hấp bằng bóp bóng (bag-valve-mask ventilation)?

A. Nhịp thở đều và đủ
B. SpO2 > 95%
C. Tím tái
D. Ý thức tỉnh táo

8. Trong cấp cứu hạ thân nhiệt, điều nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Làm ấm nhanh chóng bằng nhiệt độ cao
B. Cho bệnh nhân uống rượu để làm ấm
C. Làm ấm từ từ và tránh di chuyển bệnh nhân quá nhiều
D. Ngâm bệnh nhân trong nước nóng

9. Khi nào thì nên xem xét mở khí quản cấp cứu (cricothyrotomy)?

A. Khi bệnh nhân bị khó thở nhẹ
B. Khi bệnh nhân có thể thông khí bằng bóp bóng
C. Khi bệnh nhân bị tắc nghẽn đường thở trên không thể giải quyết bằng các biện pháp khác
D. Khi bệnh nhân bị ngừng tim

10. Trong cấp cứu chấn thương cột sống cổ, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Di chuyển bệnh nhân nhanh chóng
B. Cố định cột sống cổ
C. Cho bệnh nhân uống thuốc giảm đau
D. Xoa bóp cột sống cổ

11. Trong cấp cứu hen phế quản cấp, thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên?

A. Ipratropium
B. Salbutamol
C. Prednisolone
D. Theophylline

12. Trong cấp cứu sốc giảm thể tích, biện pháp quan trọng nhất là gì?

A. Truyền dịch
B. Sử dụng thuốc vận mạch
C. Thở oxy
D. Nằm đầu thấp

13. Trong trường hợp bệnh nhân bị sốc phản vệ, thuốc nào sau đây là quan trọng nhất để sử dụng ngay lập tức?

A. Diphenhydramine
B. Epinephrine
C. Albuterol
D. Methylprednisolone

14. Theo thang điểm Glasgow (Glasgow Coma Scale - GCS), điểm tối đa là bao nhiêu?

A. 12
B. 13
C. 14
D. 15

15. Đâu là mục tiêu chính của việc kiểm soát nhiệt độ (Targeted Temperature Management - TTM) sau ngừng tim?

A. Ngăn ngừa hạ thân nhiệt
B. Giảm tổn thương thần kinh
C. Ổn định huyết áp
D. Cải thiện chức năng tim

16. Trong hồi sức cấp cứu, khi nào thì nên sử dụng PEEP (Positive End-Expiratory Pressure)?

A. Khi bệnh nhân có huyết áp cao
B. Khi bệnh nhân có SpO2 thấp mặc dù đã thở oxy
C. Khi bệnh nhân có nhịp tim chậm
D. Khi bệnh nhân có đường huyết cao

17. Trong hồi sức cấp cứu, etCO2 (end-tidal carbon dioxide) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá chức năng thận
B. Theo dõi hiệu quả ép tim và thông khí
C. Đo nồng độ oxy trong máu
D. Đánh giá mức độ đau

18. Trong cấp cứu co giật, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

A. Cố gắng giữ chặt bệnh nhân
B. Chèn vật cứng vào miệng bệnh nhân
C. Bảo vệ bệnh nhân khỏi bị thương
D. Cho bệnh nhân uống thuốc an thần

19. Trong cấp cứu ngừng tim, khi nào thì nên ưu tiên sử dụng sốc điện (defibrillation) thay vì bắt đầu ép tim?

A. Khi bệnh nhân có nhịp chậm xoang
B. Khi bệnh nhân có rung thất (VF) hoặc nhịp nhanh thất vô mạch (pVT)
C. Khi bệnh nhân có vô tâm thu (asystole)
D. Khi bệnh nhân có hoạt động điện vô mạch (PEA)

20. Trong hồi sức cấp cứu, khi nào nên sử dụng đường truyền tĩnh mạch trung tâm (Central Venous Catheter - CVC)?

A. Khi cần truyền dịch với tốc độ chậm
B. Khi cần theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP)
C. Khi bệnh nhân chỉ cần truyền một lượng nhỏ thuốc
D. Khi bệnh nhân có thể uống thuốc

21. Khi nào thì nên ngừng hồi sức tim phổi (CPR)?

A. Sau 10 phút ép tim liên tục
B. Khi có dấu hiệu sinh học rõ ràng của sự sống (ví dụ: bệnh nhân cử động, ho, thở)
C. Khi hết pin máy sốc điện
D. Khi có người khác đến thay thế

22. Trong cấp cứu hạ đường huyết, nếu bệnh nhân còn tỉnh táo, nên cho bệnh nhân dùng gì?

A. Insulin
B. Glucagon
C. Uống nước đường hoặc ăn kẹo
D. Truyền tĩnh mạch glucose

23. Trong cấp cứu tràn khí màng phổi áp lực, biện pháp xử trí ban đầu là gì?

A. Đặt ống dẫn lưu màng phổi
B. Chọc kim giải áp
C. Thở oxy mask
D. Truyền dịch

24. Khi nào thì nên sử dụng thuốc an thần trong quá trình đặt nội khí quản cấp cứu (Rapid Sequence Intubation - RSI)?

A. Sau khi đặt ống nội khí quản
B. Trước khi cho thuốc giãn cơ
C. Sau khi cho thuốc giãn cơ
D. Không cần thiết sử dụng thuốc an thần

25. Trong cấp cứu bỏng, điều gì quan trọng nhất trong việc đánh giá ban đầu?

A. Đánh giá diện tích và độ sâu bỏng
B. Đánh giá màu sắc da
C. Đánh giá huyết áp
D. Đánh giá điện tim

26. Khi thực hiện nghiệm pháp nâng cằm đẩy hàm (head-tilt/chin-lift maneuver) để mở đường thở cho bệnh nhân, cần tránh làm gì?

A. Đẩy mạnh hàm dưới về phía trước
B. Nghiêng đầu bệnh nhân ra sau
C. Ấn vào phần mềm dưới cằm
D. Nâng cằm bệnh nhân lên

27. Khi nào thì nên sử dụng biện pháp Heimlich (Heimlich maneuver)?

A. Khi bệnh nhân bị ngừng tim
B. Khi bệnh nhân bị tắc nghẽn đường thở do dị vật
C. Khi bệnh nhân bị sốc phản vệ
D. Khi bệnh nhân bị co giật

28. Trong cấp cứu tăng kali máu, thuốc nào sau đây giúp ổn định màng tế bào tim?

A. Insulin
B. Calcium gluconate
C. Sodium bicarbonate
D. Furosemide

29. Đâu là vị trí đặt kim chọc màng phổi giải áp trong tràn khí màng phổi áp lực?

A. Khoang liên sườn 2 đường giữa đòn
B. Khoang liên sườn 5 đường nách giữa
C. Khoang liên sườn 8 đường nách sau
D. Dưới xương đòn

30. Loại thuốc nào thường được sử dụng đầu tiên trong điều trị cấp cứu ngừng tuần hoàn do rung thất (VF) hoặc nhịp nhanh thất vô mạch (pVT)?

A. Amiodarone
B. Lidocaine
C. Epinephrine
D. Adenosine

1 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

1. Đâu là vị trí thích hợp để kiểm tra mạch ở trẻ sơ sinh trong tình huống cấp cứu?

2 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

2. Đâu là một trong những nguyên nhân thường gặp gây hoạt động điện vô mạch (PEA)?

3 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

3. Trong cấp cứu phù phổi cấp, tư thế nào sau đây là thích hợp nhất cho bệnh nhân?

4 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

4. Trong hồi sức tim phổi (CPR) ở người lớn, tỷ lệ ép tim/thổi ngạt được khuyến cáo là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

5. Trong cấp cứu ngộ độc opioid, thuốc giải độc (antidote) đặc hiệu là gì?

6 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

6. Trong cấp cứu ngộ độc paracetamol, thuốc giải độc (antidote) đặc hiệu là gì?

7 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

7. Đâu là dấu hiệu cho thấy bệnh nhân cần được hỗ trợ hô hấp bằng bóp bóng (bag-valve-mask ventilation)?

8 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

8. Trong cấp cứu hạ thân nhiệt, điều nào sau đây là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

9. Khi nào thì nên xem xét mở khí quản cấp cứu (cricothyrotomy)?

10 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

10. Trong cấp cứu chấn thương cột sống cổ, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

11. Trong cấp cứu hen phế quản cấp, thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên?

12 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

12. Trong cấp cứu sốc giảm thể tích, biện pháp quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

13. Trong trường hợp bệnh nhân bị sốc phản vệ, thuốc nào sau đây là quan trọng nhất để sử dụng ngay lập tức?

14 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

14. Theo thang điểm Glasgow (Glasgow Coma Scale - GCS), điểm tối đa là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

15. Đâu là mục tiêu chính của việc kiểm soát nhiệt độ (Targeted Temperature Management - TTM) sau ngừng tim?

16 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

16. Trong hồi sức cấp cứu, khi nào thì nên sử dụng PEEP (Positive End-Expiratory Pressure)?

17 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

17. Trong hồi sức cấp cứu, etCO2 (end-tidal carbon dioxide) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

18. Trong cấp cứu co giật, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

19 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

19. Trong cấp cứu ngừng tim, khi nào thì nên ưu tiên sử dụng sốc điện (defibrillation) thay vì bắt đầu ép tim?

20 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

20. Trong hồi sức cấp cứu, khi nào nên sử dụng đường truyền tĩnh mạch trung tâm (Central Venous Catheter - CVC)?

21 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

21. Khi nào thì nên ngừng hồi sức tim phổi (CPR)?

22 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

22. Trong cấp cứu hạ đường huyết, nếu bệnh nhân còn tỉnh táo, nên cho bệnh nhân dùng gì?

23 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

23. Trong cấp cứu tràn khí màng phổi áp lực, biện pháp xử trí ban đầu là gì?

24 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

24. Khi nào thì nên sử dụng thuốc an thần trong quá trình đặt nội khí quản cấp cứu (Rapid Sequence Intubation - RSI)?

25 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

25. Trong cấp cứu bỏng, điều gì quan trọng nhất trong việc đánh giá ban đầu?

26 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

26. Khi thực hiện nghiệm pháp nâng cằm đẩy hàm (head-tilt/chin-lift maneuver) để mở đường thở cho bệnh nhân, cần tránh làm gì?

27 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

27. Khi nào thì nên sử dụng biện pháp Heimlich (Heimlich maneuver)?

28 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

28. Trong cấp cứu tăng kali máu, thuốc nào sau đây giúp ổn định màng tế bào tim?

29 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

29. Đâu là vị trí đặt kim chọc màng phổi giải áp trong tràn khí màng phổi áp lực?

30 / 30

Category: Hồi sức cấp cứu

Tags: Bộ đề 10

30. Loại thuốc nào thường được sử dụng đầu tiên trong điều trị cấp cứu ngừng tuần hoàn do rung thất (VF) hoặc nhịp nhanh thất vô mạch (pVT)?