Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Huyết học – truyền máu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Huyết học - truyền máu

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

1. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây thiếu máu?

A. Mất máu.
B. Tăng sản xuất hồng cầu.
C. Phá hủy hồng cầu.
D. Giảm sản xuất hồng cầu.

2. Một bệnh nhân có nhóm máu A Rh âm cần truyền máu. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

A. A Rh dương.
B. B Rh âm.
C. O Rh dương.
D. A Rh âm.

3. Một bệnh nhân bị thiếu máu nặng nhưng từ chối truyền máu vì lý do tôn giáo. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Truyền máu cho bệnh nhân mà không cần sự đồng ý của họ.
B. Tìm kiếm lệnh của tòa án để cho phép truyền máu.
C. Tôn trọng quyền tự chủ của bệnh nhân và thảo luận các lựa chọn thay thế.
D. Chuyển bệnh nhân sang một bác sĩ khác.

4. Khi nào cần sử dụng máy làm ấm máu khi truyền máu?

A. Khi truyền máu với tốc độ nhanh.
B. Khi truyền máu cho trẻ sơ sinh.
C. Khi truyền máu số lượng lớn.
D. Tất cả các trường hợp trên.

5. Loại dung dịch nào KHÔNG được sử dụng để truyền máu cùng với khối hồng cầu?

A. Dung dịch nước muối sinh lý 0.9%.
B. Dung dịch Ringer Lactate.
C. Dung dịch Albumin 5%.
D. Dung dịch Dextrose 5%.

6. Trong truyền máu, phản ứng truyền máu cấp tính nào thường gây ra bởi sai sót trong việc xác định nhóm máu ABO?

A. Sốc phản vệ.
B. Phản ứng tan máu nội mạch cấp tính.
C. Quá tải tuần hoàn.
D. Sốt do truyền máu.

7. Điều gì xảy ra khi một người có nhóm máu O được truyền nhầm nhóm máu A?

A. Không có phản ứng gì xảy ra.
B. Các tế bào hồng cầu của người nhận sẽ bị ngưng kết.
C. Các tế bào hồng cầu của người cho sẽ bị ngưng kết.
D. Người nhận sẽ sản xuất kháng thể chống lại nhóm máu O.

8. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra khi truyền máu không phù hợp nhóm Rh?

A. Giảm bạch cầu trung tính.
B. Tăng tiểu cầu.
C. Tan máu.
D. Ức chế tủy xương.

9. Sản phẩm máu nào nên được sử dụng cho bệnh nhân bị giảm fibrinogen nặng?

A. Khối hồng cầu.
B. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP).
C. Khối tiểu cầu.
D. Cryoprecipitate.

10. Loại máu nào được coi là `nhóm máu nhận vạn năng`?

A. A.
B. B.
C. AB.
D. O.

11. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện điều gì?

A. Sự hiện diện của kháng thể tự do trong huyết thanh.
B. Sự hiện diện của kháng nguyên trên bề mặt tế bào hồng cầu.
C. Sự hiện diện của kháng thể gắn trên bề mặt tế bào hồng cầu.
D. Sự hiện diện của yếu tố Rh trong huyết thanh.

12. Phản ứng truyền máu nào có biểu hiện là phát ban, ngứa và nổi mề đay?

A. Phản ứng dị ứng.
B. Phản ứng sốt không tan máu.
C. Phản ứng tan máu cấp tính.
D. Quá tải tuần hoàn do truyền máu (TACO).

13. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để xác định nhóm máu ABO của một người?

A. Công thức máu.
B. Điện di huyết sắc tố.
C. Phản ứng ngưng kết hồng cầu.
D. Đếm tế bào lưới.

14. Điều gì sau đây là chống chỉ định tuyệt đối của truyền máu?

A. Bệnh nhân thiếu máu nhẹ, không có triệu chứng.
B. Bệnh nhân từ chối truyền máu (nếu đủ năng lực ra quyết định).
C. Bệnh nhân có phản ứng dị ứng nhẹ trong lần truyền máu trước.
D. Bệnh nhân có tiền sử sốt do truyền máu.

15. Truyền khối tiểu cầu được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Giảm tiểu cầu nặng gây chảy máu.
C. Tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.
D. Bệnh Hemophilia A.

16. Biến chứng nào sau đây liên quan đến truyền máu có thể gây ra tổn thương phổi cấp tính do kháng thể trong máu của người cho tấn công bạch cầu của người nhận?

A. Quá tải tuần hoàn do truyền máu (TACO).
B. Tổn thương phổi cấp tính liên quan đến truyền máu (TRALI).
C. Sốc phản vệ.
D. Phản ứng tan máu cấp tính.

17. Tại sao cần phải lọc bạch cầu khỏi các sản phẩm máu trước khi truyền?

A. Để ngăn ngừa quá tải sắt.
B. Để giảm nguy cơ sốt do truyền máu và CMV.
C. Để ngăn ngừa phản ứng dị ứng.
D. Để cải thiện thời gian bảo quản máu.

18. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá tình trạng thiếu sắt?

A. Số lượng bạch cầu.
B. Ferritin huyết thanh.
C. Thời gian prothrombin (PT).
D. Số lượng tiểu cầu.

19. Sau khi bắt đầu truyền máu, y tá nên theo dõi bệnh nhân chặt chẽ nhất trong bao lâu để phát hiện các phản ứng cấp tính?

A. 5 phút đầu.
B. 15 phút đầu.
C. 30 phút đầu.
D. 60 phút đầu.

20. Phản ứng truyền máu chậm trễ nào thường gặp nhất?

A. Ban xuất huyết giảm tiểu cầu sau truyền máu (Post-transfusion purpura).
B. Bệnh ghép chống chủ (Transfusion-associated graft-versus-host disease - TA-GvHD).
C. Phản ứng tan máu chậm trễ.
D. Quá tải sắt.

21. Điều gì KHÔNG đúng về truyền máu tự thân?

A. Giảm nguy cơ lây truyền bệnh nhiễm trùng.
B. Loại bỏ nguy cơ phản ứng truyền máu do bất đồng nhóm máu.
C. Có thể thu thập máu trước phẫu thuật theo chương trình.
D. Luôn có sẵn cho mọi bệnh nhân.

22. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng do truyền máu?

A. Sử dụng bộ lọc bạch cầu.
B. Chiếu xạ các sản phẩm máu.
C. Sàng lọc người hiến máu.
D. Sử dụng dung dịch bảo quản máu thích hợp.

23. Sản phẩm máu nào sau đây được sử dụng để điều trị rối loạn đông máu do thiếu yếu tố đông máu?

A. Khối hồng cầu.
B. Huyết tương tươi đông lạnh (Fresh Frozen Plasma - FFP).
C. Khối tiểu cầu.
D. Cryoprecipitate.

24. Loại phản ứng truyền máu nào có thể gây ra khó thở, phù phổi và suy tim cấp?

A. Phản ứng dị ứng.
B. Quá tải tuần hoàn do truyền máu (Transfusion-Associated Circulatory Overload - TACO).
C. Tổn thương phổi cấp tính liên quan đến truyền máu (Transfusion-Related Acute Lung Injury - TRALI).
D. Phản ứng sốt không tan máu.

25. Chiếu xạ các sản phẩm máu được thực hiện để ngăn ngừa biến chứng nào sau đây, đặc biệt ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch?

A. Quá tải sắt.
B. Phản ứng dị ứng.
C. Bệnh ghép chống chủ (Transfusion-associated graft-versus-host disease - TA-GvHD).
D. Phản ứng tan máu cấp tính.

26. Mục tiêu chính của việc truyền máu là gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Cải thiện chức năng thận.
C. Cung cấp oxy cho các mô và/hoặc phục hồi thể tích máu.
D. Giảm nguy cơ nhiễm trùng.

27. Trước khi truyền máu, điều quan trọng là phải kiểm tra chéo (crossmatch) máu của người cho và người nhận để đảm bảo điều gì?

A. Số lượng bạch cầu của người cho phù hợp với người nhận.
B. Không có kháng thể trong huyết thanh của người nhận phản ứng với hồng cầu của người cho.
C. Huyết áp của người cho và người nhận tương thích.
D. Nồng độ hemoglobin của người cho đủ cao.

28. Khi nào nên sử dụng bộ lọc máu trong quá trình truyền máu?

A. Để loại bỏ tất cả các loại tế bào máu.
B. Để loại bỏ cục máu đông.
C. Để loại bỏ bạch cầu.
D. Để loại bỏ kháng thể.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của đánh giá trước khi truyền máu?

A. Tiền sử truyền máu và mang thai trước đây.
B. Xác định nhóm máu ABO và Rh của bệnh nhân.
C. Kiểm tra chéo (Crossmatch).
D. Đánh giá chức năng gan của bệnh nhân.

30. Loại máu nào được coi là `nhóm máu cho vạn năng`?

A. A.
B. B.
C. AB.
D. O.

1 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

1. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây thiếu máu?

2 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

2. Một bệnh nhân có nhóm máu A Rh âm cần truyền máu. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

3. Một bệnh nhân bị thiếu máu nặng nhưng từ chối truyền máu vì lý do tôn giáo. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

4. Khi nào cần sử dụng máy làm ấm máu khi truyền máu?

5 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

5. Loại dung dịch nào KHÔNG được sử dụng để truyền máu cùng với khối hồng cầu?

6 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

6. Trong truyền máu, phản ứng truyền máu cấp tính nào thường gây ra bởi sai sót trong việc xác định nhóm máu ABO?

7 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

7. Điều gì xảy ra khi một người có nhóm máu O được truyền nhầm nhóm máu A?

8 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

8. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra khi truyền máu không phù hợp nhóm Rh?

9 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

9. Sản phẩm máu nào nên được sử dụng cho bệnh nhân bị giảm fibrinogen nặng?

10 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

10. Loại máu nào được coi là 'nhóm máu nhận vạn năng'?

11 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

11. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện điều gì?

12 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

12. Phản ứng truyền máu nào có biểu hiện là phát ban, ngứa và nổi mề đay?

13 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

13. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để xác định nhóm máu ABO của một người?

14 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

14. Điều gì sau đây là chống chỉ định tuyệt đối của truyền máu?

15 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

15. Truyền khối tiểu cầu được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?

16 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

16. Biến chứng nào sau đây liên quan đến truyền máu có thể gây ra tổn thương phổi cấp tính do kháng thể trong máu của người cho tấn công bạch cầu của người nhận?

17 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

17. Tại sao cần phải lọc bạch cầu khỏi các sản phẩm máu trước khi truyền?

18 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

18. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá tình trạng thiếu sắt?

19 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

19. Sau khi bắt đầu truyền máu, y tá nên theo dõi bệnh nhân chặt chẽ nhất trong bao lâu để phát hiện các phản ứng cấp tính?

20 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

20. Phản ứng truyền máu chậm trễ nào thường gặp nhất?

21 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

21. Điều gì KHÔNG đúng về truyền máu tự thân?

22 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

22. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng do truyền máu?

23 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

23. Sản phẩm máu nào sau đây được sử dụng để điều trị rối loạn đông máu do thiếu yếu tố đông máu?

24 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

24. Loại phản ứng truyền máu nào có thể gây ra khó thở, phù phổi và suy tim cấp?

25 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

25. Chiếu xạ các sản phẩm máu được thực hiện để ngăn ngừa biến chứng nào sau đây, đặc biệt ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch?

26 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

26. Mục tiêu chính của việc truyền máu là gì?

27 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

27. Trước khi truyền máu, điều quan trọng là phải kiểm tra chéo (crossmatch) máu của người cho và người nhận để đảm bảo điều gì?

28 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

28. Khi nào nên sử dụng bộ lọc máu trong quá trình truyền máu?

29 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của đánh giá trước khi truyền máu?

30 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 10

30. Loại máu nào được coi là 'nhóm máu cho vạn năng'?