1. Kiểm soát nội bộ có thể cung cấp sự đảm bảo tuyệt đối về việc đạt được các mục tiêu của tổ chức không?
A. Có, kiểm soát nội bộ luôn đảm bảo đạt được mục tiêu.
B. Không, kiểm soát nội bộ chỉ cung cấp sự đảm bảo hợp lý, không phải tuyệt đối.
C. Có, nếu hệ thống kiểm soát nội bộ được thiết kế hoàn hảo.
D. Chỉ khi có sự tham gia của kiểm toán viên độc lập.
2. Thủ tục kiểm soát nào sau đây có thể giúp ngăn chặn việc truy cập trái phép vào dữ liệu tài chính?
A. Đối chiếu ngân hàng hàng tháng.
B. Phân quyền truy cập dựa trên vai trò.
C. Kiểm kê hàng tồn kho định kỳ.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động.
3. Phương pháp kiểm soát nào sau đây giúp ngăn chặn việc thanh toán trùng lặp hóa đơn?
A. Sử dụng hệ thống phê duyệt hóa đơn tự động.
B. Đánh dấu hóa đơn đã thanh toán để tránh thanh toán lại.
C. Đối chiếu hóa đơn với đơn đặt hàng và phiếu nhập kho.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Bộ phận nào trong một tổ chức thường chịu trách nhiệm chính cho việc thiết kế và thực hiện hệ thống kiểm soát nội bộ?
A. Ban kiểm soát.
B. Ban quản lý.
C. Bộ phận kiểm toán nội bộ.
D. Ủy ban kiểm toán.
5. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là một phần của khung COSO?
A. Rủi ro hoạt động.
B. Rủi ro tuân thủ.
C. Rủi ro báo cáo.
D. Rủi ro chiến lược.
6. Điều gì sẽ xảy ra nếu người quản lý trực tiếp bỏ qua một thủ tục kiểm soát quan trọng?
A. Không có ảnh hưởng gì.
B. Hệ thống kiểm soát nội bộ bị suy yếu và rủi ro gian lận hoặc sai sót tăng lên.
C. Kiểm toán viên nội bộ sẽ tự động can thiệp.
D. Nhân viên khác sẽ tự động thực hiện kiểm soát đó.
7. Kiểm soát nội bộ COSO được phát triển bởi tổ chức nào?
A. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC).
B. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB).
C. Ủy ban các Tổ chức Bảo trợ (COSO).
D. Hội Kiểm toán viên Nội bộ (IIA).
8. Tại sao việc luân chuyển nhân viên ở các vị trí quan trọng lại là một thủ tục kiểm soát tốt?
A. Để giảm chi phí nhân sự.
B. Để cải thiện hiệu quả hoạt động.
C. Để ngăn chặn gian lận và sai sót bằng cách giảm cơ hội cho nhân viên che giấu hành vi sai trái.
D. Để tăng sự hài lòng của nhân viên.
9. Vai trò của kiểm toán nội bộ trong kiểm soát nội bộ là gì?
A. Thiết kế và thực hiện các thủ tục kiểm soát.
B. Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ và đưa ra các khuyến nghị cải tiến.
C. Quản lý hoạt động hàng ngày của tổ chức.
D. Tuân thủ các quy định pháp luật.
10. Kiểm soát nội bộ liên quan đến việc sử dụng công nghệ thông tin (CNTT) nên tập trung vào điều gì?
A. Mua phần mềm mới nhất.
B. Đảm bảo tính bảo mật, toàn vẹn và sẵn có của dữ liệu.
C. Tự động hóa tất cả các quy trình.
D. Giảm chi phí CNTT.
11. Theo COSO, môi trường kiểm soát bao gồm những yếu tố nào?
A. Cơ cấu tổ chức, chính sách nhân sự, và sự tuân thủ pháp luật.
B. Đạo đức và giá trị của tổ chức, vai trò của ban quản trị, cơ cấu tổ chức, năng lực của nhân viên, và việc giao quyền và trách nhiệm.
C. Hệ thống thông tin, truyền thông, và các hoạt động giám sát.
D. Đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, và thông tin truyền thông.
12. Mục tiêu chính của việc phân tách trách nhiệm trong kiểm soát nội bộ là gì?
A. Tăng cường hiệu quả hoạt động.
B. Ngăn ngừa gian lận và sai sót.
C. Đảm bảo tuân thủ pháp luật.
D. Cải thiện hệ thống thông tin.
13. Tại sao việc đánh giá rủi ro là một thành phần quan trọng của kiểm soát nội bộ?
A. Để đảm bảo rằng tất cả các giao dịch đều được ghi nhận chính xác.
B. Để xác định và giảm thiểu các mối đe dọa đối với việc đạt được mục tiêu của tổ chức.
C. Để tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Để cải thiện hiệu quả hoạt động.
14. Mục đích của việc giám sát các hoạt động kiểm soát là gì?
A. Để đảm bảo rằng các kiểm soát đang hoạt động hiệu quả và được thực hiện đúng cách.
B. Để xác định các gian lận tiềm ẩn.
C. Để cải thiện hiệu quả hoạt động.
D. Để tuân thủ các quy định pháp luật.
15. Tại sao việc kiểm tra độc lập hệ thống kiểm soát nội bộ lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí kiểm toán.
B. Để cung cấp một đánh giá khách quan về tính hiệu quả của hệ thống.
C. Để tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Để cải thiện hiệu quả hoạt động.
16. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để ghi lại và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Lưu đồ (flowchart).
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo thu nhập.
17. Điều gì xảy ra khi một điểm yếu trọng yếu trong kiểm soát nội bộ được phát hiện?
A. Không có hành động nào cần thực hiện.
B. Điểm yếu đó cần được báo cáo cho ban quản lý và có hành động khắc phục.
C. Hệ thống kiểm soát nội bộ cần được thiết kế lại hoàn toàn.
D. Vấn đề sẽ tự động được giải quyết.
18. Loại kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc đối chiếu định kỳ số liệu giữa các hệ thống khác nhau?
A. Kiểm soát phòng ngừa.
B. Kiểm soát phát hiện.
C. Kiểm soát chỉ đạo.
D. Kiểm soát bù đắp.
19. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc có một hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ?
A. Giảm rủi ro gian lận và sai sót.
B. Cải thiện độ tin cậy của báo cáo tài chính.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
20. Khi nào thì việc đánh giá kiểm soát nội bộ nên được thực hiện?
A. Chỉ khi có gian lận xảy ra.
B. Định kỳ và khi có thay đổi đáng kể trong hoạt động hoặc môi trường.
C. Chỉ khi có yêu cầu từ kiểm toán viên bên ngoài.
D. Không cần thiết phải đánh giá thường xuyên.
21. Theo COSO, hoạt động kiểm soát nào sau đây giúp đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính?
A. Phân tách trách nhiệm.
B. Đối chiếu ngân hàng.
C. Giám sát hoạt động.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Hoạt động kiểm soát nào sau đây giúp ngăn ngừa việc ghi nhận doanh thu không có thật?
A. Đối chiếu số dư tiền mặt với sao kê ngân hàng.
B. Phân tách trách nhiệm giữa người phê duyệt bán hàng và người lập hóa đơn.
C. Kiểm tra việc phê duyệt tín dụng của khách hàng trước khi bán hàng.
D. Yêu cầu phê duyệt tất cả các bút toán điều chỉnh.
23. Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ, `tone at the top` đề cập đến điều gì?
A. Âm thanh báo động khi có gian lận xảy ra.
B. Thái độ và hành vi của ban quản lý cấp cao đối với kiểm soát nội bộ và đạo đức.
C. Mức độ phức tạp của hệ thống kiểm soát nội bộ.
D. Số lượng nhân viên tham gia vào hoạt động kiểm soát.
24. Hạn chế nào sau đây KHÔNG phải là một hạn chế vốn có của kiểm soát nội bộ?
A. Sự thông đồng giữa các nhân viên.
B. Sự can thiệp của nhà quản lý.
C. Chi phí thực hiện kiểm soát.
D. Thiết kế kiểm soát phức tạp.
25. Thông tin và truyền thông đóng vai trò gì trong kiểm soát nội bộ?
A. Đảm bảo tuân thủ pháp luật.
B. Giúp nhân viên hiểu rõ trách nhiệm của họ và cung cấp thông tin cần thiết để thực hiện công việc.
C. Ngăn ngừa gian lận.
D. Cải thiện hiệu quả hoạt động.
26. Ví dụ nào sau đây là một hoạt động kiểm soát phòng ngừa?
A. Đối chiếu ngân hàng hàng tháng.
B. Kiểm kê hàng tồn kho định kỳ.
C. Yêu cầu hai chữ ký cho các séc có giá trị lớn.
D. Thực hiện kiểm toán nội bộ hàng năm.
27. Hạn chế nào sau đây là một ví dụ về sự can thiệp của quản lý vào kiểm soát nội bộ?
A. Nhân viên thông đồng với nhau để gian lận.
B. Quản lý ghi đè các thủ tục kiểm soát để đạt được mục tiêu ngắn hạn.
C. Chi phí thực hiện kiểm soát quá cao.
D. Hệ thống kiểm soát quá phức tạp.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường kiểm soát theo COSO?
A. Tính chính trực và giá trị đạo đức.
B. Cam kết về năng lực.
C. Triết lý quản lý và phong cách điều hành.
D. Hoạt động kiểm soát.
29. Tại sao việc thiết lập một đường dây nóng tố giác là một phần quan trọng của kiểm soát nội bộ?
A. Để cải thiện hiệu quả hoạt động.
B. Để tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Để cung cấp một kênh cho nhân viên báo cáo các hành vi sai trái mà không sợ bị trả thù.
D. Để giảm chi phí kiểm toán.
30. Theo COSO, thành phần nào của kiểm soát nội bộ liên quan đến việc xác định và phân tích rủi ro?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Thông tin và truyền thông.