Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiến trúc máy tính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiến trúc máy tính

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiến trúc máy tính

1. Chức năng chính của bộ nhớ ROM (Read-Only Memory) là gì?

A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời trong quá trình hoạt động
B. Lưu trữ các chương trình và dữ liệu không thể thay đổi
C. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ
D. Cung cấp bộ nhớ ảo

2. Endianness (thứ tự byte) đề cập đến điều gì trong kiến trúc máy tính?

A. Kích thước của bộ nhớ cache
B. Thứ tự lưu trữ các byte của một số trong bộ nhớ
C. Tốc độ của bus hệ thống
D. Số lượng lõi trong CPU

3. Bus hệ thống có chức năng gì?

A. Thực hiện các phép toán số học
B. Điều khiển luồng dữ liệu giữa các thành phần của máy tính
C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời
D. Cung cấp năng lượng cho các thành phần

4. Sự khác biệt chính giữa CISC (Complex Instruction Set Computing) và RISC (Reduced Instruction Set Computing) là gì?

A. CISC sử dụng nhiều lệnh phức tạp, RISC sử dụng ít lệnh đơn giản hơn
B. CISC sử dụng ít lệnh đơn giản hơn, RISC sử dụng nhiều lệnh phức tạp
C. CISC nhanh hơn RISC
D. RISC nhanh hơn CISC

5. Trong kiến trúc máy tính, RAID là viết tắt của?

A. Random Access Independent Disks
B. Redundant Array of Inexpensive Disks
C. Rapid Application Interface Design
D. Real-time Advanced Input Device

6. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ `cache coherence` (tính nhất quán của bộ nhớ cache) đề cập đến vấn đề gì?

A. Đảm bảo rằng tất cả các cache trong hệ thống có cùng dữ liệu
B. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ cache
C. Giảm kích thước bộ nhớ cache
D. Bảo vệ bộ nhớ cache khỏi virus

7. Interrupt (ngắt) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ CPU
B. Xử lý các sự kiện bất thường hoặc yêu cầu từ thiết bị ngoại vi
C. Cấp phát bộ nhớ
D. Điều khiển bus hệ thống

8. What is the role of the northbridge chipset in a computer system?

A. To handle audio and network interfaces
B. To connect the CPU to the memory and high-speed peripherals like the GPU
C. To manage storage devices
D. To control the power supply

9. Đơn vị nào thực hiện các phép toán số học và logic trong CPU?

A. Bộ nhớ cache
B. Đơn vị điều khiển
C. ALU (Arithmetic Logic Unit)
D. Bus hệ thống

10. What is the difference between temporal locality and spatial locality in the context of caching?

A. Temporal locality refers to accessing data elements within close physical proximity, while spatial locality refers to accessing the same data element multiple times in a short period.
B. Temporal locality refers to accessing the same data element multiple times in a short period, while spatial locality refers to accessing data elements within close physical proximity.
C. Temporal locality refers to the size of cache memory, while spatial locality refers to the speed of cache memory.
D. There is no difference; the terms are interchangeable.

11. What is the purpose of pipelining in processor design?

A. To reduce the number of transistors required
B. To increase the clock frequency
C. To improve instruction throughput by overlapping instruction execution
D. To decrease the power consumption of the processor

12. What is the purpose of instruction-level parallelism (ILP)?

A. To execute multiple threads concurrently
B. To execute multiple instructions from a single thread concurrently
C. To reduce the size of the instruction cache
D. To simplify the instruction set architecture

13. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ `word` (từ) thường đề cập đến điều gì?

A. Một đơn vị dữ liệu có kích thước cố định được xử lý bởi CPU
B. Một chuỗi ký tự
C. Một địa chỉ bộ nhớ
D. Một lệnh máy tính

14. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ `address space` (không gian địa chỉ) đề cập đến điều gì?

A. Kích thước của bộ nhớ cache
B. Phạm vi các địa chỉ bộ nhớ mà CPU có thể truy cập
C. Tốc độ của bus hệ thống
D. Số lượng lõi trong CPU

15. What is the primary function of a GPU (Graphics Processing Unit)?

A. General-purpose computing
B. Handling operating system tasks
C. Accelerating graphics rendering and parallel processing
D. Managing network connections

16. Ưu điểm của việc sử dụng kiến trúc đa nhân (multi-core) là gì?

A. Giảm kích thước của CPU
B. Tăng hiệu suất bằng cách thực hiện song song các tác vụ trên nhiều lõi
C. Giảm điện năng tiêu thụ
D. Đơn giản hóa thiết kế CPU

17. Which of the following is a characteristic of a superscalar processor?

A. It can only execute one instruction per clock cycle.
B. It can execute multiple instructions per clock cycle.
C. It uses a complex instruction set.
D. It has a single core.

18. What is the primary advantage of using non-volatile memory (NVM) such as flash memory?

A. Faster access times compared to RAM
B. Lower power consumption during operation
C. Data retention even when power is turned off
D. Higher storage capacity compared to hard drives

19. Floating Point Unit (FPU) có chức năng gì?

A. Thực hiện các phép toán số nguyên
B. Thực hiện các phép toán dấu phẩy động
C. Điều khiển bus hệ thống
D. Quản lý bộ nhớ

20. Kiến trúc Harvard khác với kiến trúc Von Neumann ở điểm nào?

A. Sử dụng bộ nhớ cache
B. Sử dụng pipeline
C. Có không gian địa chỉ riêng biệt cho lệnh và dữ liệu
D. Có một không gian địa chỉ duy nhất cho cả lệnh và dữ liệu

21. Ưu điểm chính của việc sử dụng đa luồng (multithreading) trong một chương trình là gì?

A. Giảm kích thước chương trình
B. Tăng hiệu suất bằng cách thực hiện song song các tác vụ
C. Giảm mức tiêu thụ điện năng
D. Tăng cường bảo mật

22. Trong bộ nhớ cache, cơ chế thay thế nào thường được sử dụng để chọn khối nào sẽ bị loại bỏ khi cache đầy?

A. FIFO (First-In, First-Out)
B. LIFO (Last-In, First-Out)
C. LRU (Least Recently Used)
D. Random

23. Siêu phân luồng (Hyper-threading) là gì?

A. Một kỹ thuật để tăng tốc độ xung nhịp của CPU
B. Một kỹ thuật cho phép một lõi CPU vật lý hoạt động như hai lõi ảo
C. Một kỹ thuật để giảm điện năng tiêu thụ của CPU
D. Một kỹ thuật để tăng kích thước bộ nhớ cache

24. DMA (Direct Memory Access) cho phép thiết bị ngoại vi nào truy cập trực tiếp vào bộ nhớ chính?

A. CPU
B. GPU
C. Thiết bị ngoại vi
D. Bộ nhớ cache

25. Trong kiến trúc máy tính, bộ nhớ cache thường được đặt ở đâu?

A. Giữa bộ nhớ chính và bộ nhớ thứ cấp
B. Trong CPU
C. Giữa CPU và bộ nhớ chính
D. Trên bo mạch chủ

26. Phương pháp nào sau đây giúp tăng hiệu suất của CPU bằng cách thực hiện nhiều lệnh đồng thời?

A. Bộ nhớ cache
B. Pipeline
C. DMA (Direct Memory Access)
D. Interrupt

27. Chức năng của Memory Management Unit (MMU) là gì?

A. Thực hiện các phép toán số học
B. Quản lý bộ nhớ ảo và ánh xạ địa chỉ ảo sang địa chỉ vật lý
C. Điều khiển bus hệ thống
D. Quản lý các thiết bị ngoại vi

28. What is the function of a Translation Lookaside Buffer (TLB)?

A. To store frequently used data
B. To cache recent translations of virtual to physical addresses
C. To manage interrupts
D. To control the bus speed

29. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) có chức năng gì?

A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ
B. Cho phép sử dụng bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ vật lý
C. Bảo vệ bộ nhớ khỏi virus
D. Tiết kiệm năng lượng

30. What is the purpose of branch prediction in CPU design?

A. To reduce power consumption
B. To increase the clock speed
C. To improve the accuracy of floating-point calculations
D. To reduce the performance penalty of conditional branches

1 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

1. Chức năng chính của bộ nhớ ROM (Read-Only Memory) là gì?

2 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

2. Endianness (thứ tự byte) đề cập đến điều gì trong kiến trúc máy tính?

3 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

3. Bus hệ thống có chức năng gì?

4 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

4. Sự khác biệt chính giữa CISC (Complex Instruction Set Computing) và RISC (Reduced Instruction Set Computing) là gì?

5 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

5. Trong kiến trúc máy tính, RAID là viết tắt của?

6 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

6. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ 'cache coherence' (tính nhất quán của bộ nhớ cache) đề cập đến vấn đề gì?

7 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

7. Interrupt (ngắt) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

8. What is the role of the northbridge chipset in a computer system?

9 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

9. Đơn vị nào thực hiện các phép toán số học và logic trong CPU?

10 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

10. What is the difference between temporal locality and spatial locality in the context of caching?

11 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

11. What is the purpose of pipelining in processor design?

12 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

12. What is the purpose of instruction-level parallelism (ILP)?

13 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

13. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ 'word' (từ) thường đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

14. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ 'address space' (không gian địa chỉ) đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

15. What is the primary function of a GPU (Graphics Processing Unit)?

16 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

16. Ưu điểm của việc sử dụng kiến trúc đa nhân (multi-core) là gì?

17 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

17. Which of the following is a characteristic of a superscalar processor?

18 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

18. What is the primary advantage of using non-volatile memory (NVM) such as flash memory?

19 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

19. Floating Point Unit (FPU) có chức năng gì?

20 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

20. Kiến trúc Harvard khác với kiến trúc Von Neumann ở điểm nào?

21 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

21. Ưu điểm chính của việc sử dụng đa luồng (multithreading) trong một chương trình là gì?

22 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

22. Trong bộ nhớ cache, cơ chế thay thế nào thường được sử dụng để chọn khối nào sẽ bị loại bỏ khi cache đầy?

23 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

23. Siêu phân luồng (Hyper-threading) là gì?

24 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

24. DMA (Direct Memory Access) cho phép thiết bị ngoại vi nào truy cập trực tiếp vào bộ nhớ chính?

25 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

25. Trong kiến trúc máy tính, bộ nhớ cache thường được đặt ở đâu?

26 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

26. Phương pháp nào sau đây giúp tăng hiệu suất của CPU bằng cách thực hiện nhiều lệnh đồng thời?

27 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

27. Chức năng của Memory Management Unit (MMU) là gì?

28 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

28. What is the function of a Translation Lookaside Buffer (TLB)?

29 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

29. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) có chức năng gì?

30 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 10

30. What is the purpose of branch prediction in CPU design?