1. Phân biệt kinh tế học chuẩn tắc (normative economics) và kinh tế học thực chứng (positive economics).
A. Kinh tế học chuẩn tắc mô tả thế giới như nó là, còn kinh tế học thực chứng đưa ra những đánh giá chủ quan.
B. Kinh tế học thực chứng mô tả thế giới như nó là, còn kinh tế học chuẩn tắc đưa ra những đánh giá chủ quan.
C. Kinh tế học chuẩn tắc sử dụng dữ liệu thống kê, còn kinh tế học thực chứng sử dụng mô hình toán học.
D. Kinh tế học thực chứng sử dụng dữ liệu thống kê, còn kinh tế học chuẩn tắc sử dụng mô hình toán học.
2. Đâu là một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực (negative externality)?
A. Giáo dục.
B. Tiêm chủng.
C. Ô nhiễm từ một nhà máy.
D. Nghiên cứu và phát triển.
3. Hàm ý của định luật Say (Say`s Law) là gì?
A. Cung tự tạo ra cầu.
B. Cầu tự tạo ra cung.
C. Giá cả luôn tự điều chỉnh để đạt trạng thái cân bằng.
D. Chính phủ nên can thiệp vào nền kinh tế để ổn định thị trường.
4. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi nào?
A. Tổng cầu vượt quá tổng cung.
B. Chi phí sản xuất tăng lên.
C. Chính phủ in quá nhiều tiền.
D. Giá nguyên liệu thô tăng đột ngột.
5. Chi phí cơ hội của việc lựa chọn học đại học là gì?
A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Thu nhập tiềm năng bị mất do không đi làm.
C. Sự hài lòng có được từ việc học tập.
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Trong lý thuyết trò chơi, trạng thái cân bằng Nash là gì?
A. Một tình huống trong đó tất cả người chơi đều đạt được kết quả tốt nhất có thể.
B. Một tình huống trong đó không người chơi nào có thể cải thiện kết quả của mình bằng cách thay đổi chiến lược, với điều kiện những người chơi khác giữ nguyên chiến lược của họ.
C. Một tình huống trong đó tất cả người chơi đều hợp tác để đạt được kết quả tốt nhất cho nhóm.
D. Một tình huống trong đó một người chơi thống trị tất cả những người chơi khác.
7. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường điều gì?
A. Sự thay đổi trong giá của một rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình.
B. Sự thay đổi trong giá của hàng hóa và dịch vụ do các nhà sản xuất sản xuất.
C. Sự thay đổi trong giá của tài sản tài chính.
D. Sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái.
8. Đâu là một ví dụ về hàng hóa công cộng?
A. Bánh mì
B. Quần áo
C. Quốc phòng
D. Ô tô
9. Điều gì xảy ra khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) dưới mức giá cân bằng?
A. Thặng dư hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cân bằng mới cao hơn.
D. Không có tác động đến thị trường.
10. Một trong những hạn chế chính của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế là gì?
A. GDP không bao gồm giá trị của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất tại nhà.
B. GDP không bao gồm hàng hóa trung gian.
C. GDP không được điều chỉnh theo lạm phát.
D. GDP không đo lường sản lượng kinh tế.
11. Cán cân thương mại thể hiện điều gì?
A. Sự khác biệt giữa xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia.
B. Tổng sản phẩm quốc nội của một quốc gia.
C. Tổng nợ công của một quốc gia.
D. Tổng chi tiêu của chính phủ.
12. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect) trong kinh tế vĩ mô mô tả điều gì?
A. Sự gia tăng ban đầu trong chi tiêu dẫn đến sự gia tăng lớn hơn trong tổng sản lượng.
B. Sự gia tăng ban đầu trong chi tiêu dẫn đến sự gia tăng nhỏ hơn trong tổng sản lượng.
C. Sự gia tăng ban đầu trong chi tiêu không ảnh hưởng đến tổng sản lượng.
D. Sự gia tăng ban đầu trong chi tiêu dẫn đến sự giảm tổng sản lượng.
13. Điều gì xảy ra với đường PPF khi có tiến bộ công nghệ?
A. Đường PPF dịch chuyển vào trong.
B. Đường PPF không thay đổi.
C. Đường PPF dịch chuyển ra ngoài.
D. Đường PPF trở nên dốc hơn.
14. Một quốc gia có lợi thế so sánh trong việc sản xuất một hàng hóa khi nào?
A. Khi quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Khi quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa với chi phí tuyệt đối thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Khi quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa với số lượng lớn hơn so với các quốc gia khác.
D. Khi quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa với chất lượng cao hơn so với các quốc gia khác.
15. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quy luật cung?
A. Khi giá tăng, lượng cung giảm.
B. Khi giá giảm, lượng cung tăng.
C. Khi giá tăng, lượng cung tăng.
D. Giá không ảnh hưởng đến lượng cung.
16. Thặng dư tiêu dùng được định nghĩa là gì?
A. Khoản chênh lệch giữa giá người tiêu dùng sẵn lòng trả và giá thực tế họ phải trả.
B. Tổng số tiền người tiêu dùng chi tiêu cho một hàng hóa.
C. Lợi nhuận của nhà sản xuất từ việc bán hàng hóa.
D. Chi phí sản xuất một hàng hóa.
17. Đường cầu dốc xuống dưới thể hiện điều gì?
A. Khi giá tăng, lượng cầu tăng.
B. Khi giá giảm, lượng cung giảm.
C. Khi giá tăng, lượng cầu giảm.
D. Giá không ảnh hưởng đến lượng cầu.
18. Yếu tố nào sau đây không được coi là một yếu tố sản xuất?
A. Lao động
B. Vốn
C. Đất đai
D. Tiền
19. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là gì?
A. Tỷ lệ thất nghiệp bằng 0.
B. Tỷ lệ thất nghiệp xảy ra khi nền kinh tế đang ở mức toàn dụng.
C. Tỷ lệ thất nghiệp cao nhất từng được ghi nhận.
D. Tỷ lệ thất nghiệp thấp nhất từng được ghi nhận.
20. Loại thất nghiệp nào xảy ra khi người lao động mất việc do kỹ năng của họ không còn phù hợp với nhu cầu của thị trường?
A. Thất nghiệp tạm thời
B. Thất nghiệp cơ cấu
C. Thất nghiệp chu kỳ
D. Thất nghiệp theo mùa
21. GDP danh nghĩa khác với GDP thực tế ở điểm nào?
A. GDP danh nghĩa được điều chỉnh theo lạm phát, trong khi GDP thực tế thì không.
B. GDP thực tế được điều chỉnh theo lạm phát, trong khi GDP danh nghĩa thì không.
C. GDP danh nghĩa bao gồm hàng hóa trung gian, trong khi GDP thực tế thì không.
D. GDP thực tế bao gồm hàng hóa trung gian, trong khi GDP danh nghĩa thì không.
22. Trong mô hình kinh tế vĩ mô, tổng cung ngắn hạn (SRAS) thường dốc lên vì lý do nào?
A. Giá cả và tiền lương đều linh hoạt trong ngắn hạn.
B. Giá cả và tiền lương đều cố định trong ngắn hạn.
C. Giá cả linh hoạt nhưng tiền lương cố định trong ngắn hạn.
D. Giá cả cố định nhưng tiền lương linh hoạt trong ngắn hạn.
23. Chính sách tài khóa là gì?
A. Việc sử dụng lãi suất để kiểm soát nền kinh tế.
B. Việc sử dụng chi tiêu chính phủ và thuế để tác động đến nền kinh tế.
C. Việc kiểm soát cung tiền.
D. Việc điều chỉnh tỷ giá hối đoái.
24. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được sử dụng để làm gì?
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm lạm phát.
C. Giảm thất nghiệp.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.
25. Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
B. Thúc đẩy thương mại tự do giữa các quốc gia.
C. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia.
D. Giải quyết tranh chấp chính trị giữa các quốc gia.
26. Hệ số co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?
A. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
B. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
C. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá thay đổi.
D. Mức độ thay đổi của giá khi cung thay đổi.
27. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và đầu tư.
C. Tiết kiệm và đầu tư.
D. Cung tiền và lạm phát.
28. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) thể hiện điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa và dịch vụ mà một nền kinh tế có thể sản xuất hiệu quả với nguồn lực và công nghệ hiện có.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng mong muốn.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa và dịch vụ mà doanh nghiệp có thể sản xuất.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa và dịch vụ mà chính phủ có thể cung cấp.
29. Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thông qua công cụ nào sau đây?
A. Thay đổi chi tiêu chính phủ.
B. Thay đổi thuế suất.
C. Thay đổi lãi suất chiết khấu.
D. Thay đổi tỷ giá hối đoái.
30. Loại thị trường nào sau đây có số lượng người bán lớn nhất và sản phẩm đồng nhất?
A. Độc quyền
B. Cạnh tranh độc quyền
C. Độc quyền nhóm
D. Cạnh tranh hoàn hảo