1. Điều gì sau đây là một ví dụ về `ngoại ứng tích cực` (positive externality) liên quan đến môi trường?
A. Ô nhiễm không khí từ các nhà máy.
B. Việc một người trồng rừng mang lại lợi ích cho cộng đồng thông qua việc cải thiện chất lượng không khí và bảo tồn đất.
C. Khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên.
D. Sử dụng quá nhiều năng lượng.
2. Chi phí cận biên (Marginal cost) của việc giảm ô nhiễm là gì?
A. Tổng chi phí để loại bỏ tất cả ô nhiễm.
B. Chi phí tăng thêm để giảm thêm một đơn vị ô nhiễm.
C. Chi phí trung bình để giảm ô nhiễm.
D. Chi phí cố định liên quan đến việc kiểm soát ô nhiễm.
3. Thị trường carbon hoạt động như thế nào?
A. Bằng cách áp đặt một mức thuế cố định lên tất cả các hoạt động phát thải carbon.
B. Bằng cách cho phép các quốc gia hoặc công ty mua và bán quyền phát thải carbon.
C. Bằng cách trợ cấp cho các công ty giảm lượng khí thải carbon.
D. Bằng cách cấm hoàn toàn các hoạt động phát thải carbon.
4. Làm thế nào `giá trị sử dụng` (use value) khác với `giá trị phi sử dụng` (non-use value) trong định giá môi trường?
A. Giá trị sử dụng là giá trị của một nguồn tài nguyên mà không ai sử dụng, trong khi giá trị phi sử dụng là giá trị của một nguồn tài nguyên được sử dụng.
B. Giá trị sử dụng là giá trị trực tiếp mà mọi người nhận được từ việc sử dụng một nguồn tài nguyên, trong khi giá trị phi sử dụng là giá trị mà mọi người gán cho một nguồn tài nguyên ngay cả khi họ không sử dụng nó.
C. Giá trị sử dụng chỉ áp dụng cho các nguồn tài nguyên tái tạo, trong khi giá trị phi sử dụng áp dụng cho các nguồn tài nguyên không tái tạo.
D. Không có sự khác biệt giữa hai loại giá trị này.
5. Đâu là một thách thức chính trong việc thiết kế và thực hiện `giới hạn phát thải` (cap-and-trade) hiệu quả?
A. Xác định mức giới hạn phát thải phù hợp, phân bổ quyền phát thải ban đầu và đảm bảo tuân thủ.
B. Giảm giá cho các công ty gây ô nhiễm.
C. Khuyến khích các công ty gây ô nhiễm nhiều hơn.
D. Bỏ qua tác động của ô nhiễm.
6. Thuế Pigou là gì và mục đích của nó trong kinh tế môi trường là gì?
A. Một loại thuế đánh vào lợi nhuận của các công ty lớn để tài trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội.
B. Một loại thuế đánh vào hàng hóa và dịch vụ gây ra ngoại ứng tiêu cực, nhằm điều chỉnh chi phí xã hội của chúng.
C. Một khoản trợ cấp cho các công ty sử dụng năng lượng tái tạo.
D. Một loại thuế đánh vào các sản phẩm nhập khẩu để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.
7. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-benefit analysis) được sử dụng như thế nào trong kinh tế môi trường?
A. Để xác định xem một dự án hoặc chính sách môi trường có đáng để thực hiện hay không bằng cách so sánh chi phí và lợi ích của nó.
B. Để đo lường tác động môi trường của một dự án.
C. Để xác định giá trị của các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Để thiết lập các tiêu chuẩn môi trường.
8. Sự khác biệt giữa `hiệu quả sinh thái` (eco-efficiency) và `hiệu quả kinh tế` (economic efficiency) là gì?
A. Hiệu quả sinh thái tập trung vào tối đa hóa lợi nhuận, trong khi hiệu quả kinh tế tập trung vào giảm thiểu tác động môi trường.
B. Hiệu quả sinh thái tập trung vào giảm thiểu tác động môi trường trên một đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ, trong khi hiệu quả kinh tế tập trung vào tối đa hóa giá trị từ các nguồn lực có sẵn.
C. Hiệu quả sinh thái chỉ áp dụng cho các công ty, trong khi hiệu quả kinh tế áp dụng cho các quốc gia.
D. Không có sự khác biệt giữa hai khái niệm này.
9. Điều gì sau đây là một ví dụ về `hàng hóa công cộng` (public good) trong bối cảnh môi trường?
A. Một chiếc ô tô cá nhân.
B. Không khí sạch.
C. Một khu đất tư nhân.
D. Một sản phẩm được bán trên thị trường.
10. Tại sao `giá trị tùy chọn` (option value) lại quan trọng trong việc bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên?
A. Vì nó phản ánh giá trị sử dụng hiện tại của các nguồn tài nguyên.
B. Vì nó phản ánh giá trị tiềm năng trong tương lai của các nguồn tài nguyên, ngay cả khi chúng không được sử dụng hiện tại.
C. Vì nó phản ánh chi phí khai thác các nguồn tài nguyên.
D. Vì nó phản ánh lợi nhuận từ việc bán các nguồn tài nguyên.
11. Khái niệm `gánh nặng công bằng` (equitable burden sharing) liên quan đến điều gì trong các thỏa thuận quốc tế về biến đổi khí hậu?
A. Việc chia sẻ chi phí giảm phát thải khí nhà kính giữa các quốc gia một cách công bằng, dựa trên trách nhiệm lịch sử và khả năng tài chính của họ.
B. Việc chia sẻ lợi ích của các công nghệ sạch giữa các quốc gia.
C. Việc chia sẻ thông tin khoa học về biến đổi khí hậu.
D. Việc chia sẻ các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
12. Điều gì sau đây là một biện pháp kinh tế có thể được sử dụng để giảm thiểu ô nhiễm nhựa?
A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng nhựa.
B. Áp dụng thuế đối với sản xuất và sử dụng nhựa, hoặc trợ cấp cho việc tái chế nhựa.
C. Khuyến khích các công ty sản xuất nhiều nhựa hơn.
D. Giảm giá cho các sản phẩm nhựa.
13. Điều gì sau đây là một công cụ chính sách `command-and-control` trong kinh tế môi trường?
A. Thuế carbon.
B. Giới hạn phát thải (Cap-and-trade).
C. Tiêu chuẩn hiệu suất (Performance standards).
D. Trợ cấp cho năng lượng tái tạo.
14. Đâu là sự khác biệt chính giữa `kinh tế tuần hoàn` và `kinh tế tuyến tính`?
A. Kinh tế tuần hoàn tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, trong khi kinh tế tuyến tính tập trung vào bảo vệ môi trường.
B. Kinh tế tuần hoàn tìm cách giảm thiểu chất thải và sử dụng tài nguyên bằng cách tái chế và tái sử dụng, trong khi kinh tế tuyến tính sử dụng mô hình `khai thác - sản xuất - thải bỏ`.
C. Kinh tế tuần hoàn chỉ áp dụng cho các nước phát triển, trong khi kinh tế tuyến tính áp dụng cho các nước đang phát triển.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai mô hình này.
15. Điều gì sau đây là một công cụ kinh tế được sử dụng để khuyến khích bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Thuế carbon.
B. Thanh toán cho dịch vụ hệ sinh thái (Payments for ecosystem services - PES).
C. Giới hạn phát thải (Cap-and-trade).
D. Đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment - EIA).
16. Tại sao việc kết hợp `vốn tự nhiên` (natural capital) vào các mô hình kinh tế lại quan trọng?
A. Vì nó cho phép chúng ta đánh giá đầy đủ giá trị của các nguồn tài nguyên thiên nhiên và dịch vụ hệ sinh thái trong các quyết định kinh tế.
B. Vì nó cho phép chúng ta khai thác nhiều tài nguyên thiên nhiên hơn.
C. Vì nó cho phép chúng ta bỏ qua tác động môi trường của các hoạt động kinh tế.
D. Vì nó cho phép chúng ta chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế ngắn hạn.
17. Khái niệm `tính bền vững mạnh` (strong sustainability) khác với `tính bền vững yếu` (weak sustainability) như thế nào?
A. Tính bền vững mạnh cho phép thay thế hoàn toàn vốn tự nhiên bằng vốn nhân tạo.
B. Tính bền vững mạnh yêu cầu duy trì một lượng vốn tự nhiên tối thiểu và không cho phép thay thế nó bằng vốn nhân tạo.
C. Tính bền vững yếu tập trung vào tăng trưởng kinh tế, trong khi tính bền vững mạnh tập trung vào bảo vệ môi trường.
D. Tính bền vững yếu yêu cầu không sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
18. Cơ chế phát triển sạch (CDM) là một phần của thỏa thuận quốc tế nào?
A. Nghị định thư Montreal.
B. Hiệp định Paris.
C. Nghị định thư Kyoto.
D. Công ước Ramsar.
19. Đâu là một ví dụ về `lỗi thị trường` (market failure) trong bối cảnh môi trường?
A. Một công ty hoạt động hiệu quả và tạo ra lợi nhuận cao.
B. Một thị trường cạnh tranh hoàn hảo với nhiều người mua và người bán.
C. Ô nhiễm không khí do các nhà máy gây ra mà không phải trả chi phí xã hội đầy đủ.
D. Một chính phủ can thiệp vào thị trường để điều chỉnh giá cả.
20. Làm thế nào kinh tế môi trường có thể giúp giải quyết vấn đề `bi kịch của những người dân` (tragedy of the commons)?
A. Bằng cách tư nhân hóa các nguồn tài nguyên chung hoặc thiết lập các quy tắc quản lý rõ ràng và thực thi chúng.
B. Bằng cách khuyến khích khai thác quá mức tài nguyên.
C. Bằng cách bỏ qua vấn đề sử dụng tài nguyên chung.
D. Bằng cách trợ cấp cho việc sử dụng tài nguyên chung.
21. Làm thế nào `nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền` (Polluter Pays Principle - PPP) được áp dụng trong chính sách môi trường?
A. Bằng cách yêu cầu người gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm về chi phí khắc phục hoặc bồi thường thiệt hại do ô nhiễm gây ra.
B. Bằng cách trợ cấp cho các công ty gây ô nhiễm.
C. Bằng cách bỏ qua tác động của ô nhiễm.
D. Bằng cách khuyến khích các công ty gây ô nhiễm nhiều hơn.
22. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong việc thực hiện các chính sách kinh tế môi trường?
A. Thiếu các công cụ kinh tế hiệu quả.
B. Thiếu sự hỗ trợ chính trị và sự đồng thuận của công chúng.
C. Thiếu dữ liệu khoa học về các vấn đề môi trường.
D. Tất cả các điều trên.
23. Mục tiêu chính của `tăng trưởng xanh` (green growth) là gì?
A. Tăng trưởng kinh tế mà không quan tâm đến tác động môi trường.
B. Tách rời tăng trưởng kinh tế khỏi suy thoái môi trường và sử dụng tài nguyên không hiệu quả.
C. Giảm tăng trưởng kinh tế để bảo vệ môi trường.
D. Chỉ tập trung vào bảo tồn đa dạng sinh học.
24. Điều gì sau đây là một ví dụ về `đầu tư xanh` (green investment)?
A. Đầu tư vào một nhà máy nhiệt điện than mới.
B. Đầu tư vào một trang trại năng lượng mặt trời.
C. Đầu tư vào khai thác dầu khí.
D. Đầu tư vào sản xuất vũ khí.
25. Tại sao việc định giá các dịch vụ hệ sinh thái lại quan trọng?
A. Để tăng giá trị của bất động sản gần các khu vực tự nhiên.
B. Để đưa ra các quyết định sáng suốt hơn về quản lý tài nguyên và bảo tồn bằng cách phản ánh giá trị kinh tế thực sự của chúng.
C. Để tạo ra các thị trường mới cho các sản phẩm thân thiện với môi trường.
D. Để giảm chi phí du lịch sinh thái.
26. Làm thế nào `phân tích vòng đời` (life cycle assessment - LCA) có thể được sử dụng trong kinh tế môi trường?
A. Để đánh giá tác động môi trường của một sản phẩm hoặc dịch vụ trong suốt vòng đời của nó, từ khai thác nguyên liệu đến thải bỏ.
B. Để xác định giá trị kinh tế của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Để đo lường mức độ ô nhiễm không khí và nước.
D. Để phát triển các công nghệ mới để bảo vệ môi trường.
27. Điều gì sau đây là một ví dụ về `ngoại ứng tiêu cực` trong kinh tế môi trường?
A. Một công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ xanh.
B. Một nhà máy thải chất thải gây ô nhiễm nguồn nước mà không phải trả chi phí đầy đủ cho tác động đó.
C. Người dân địa phương được hưởng lợi từ việc xây dựng một công viên mới.
D. Giá cổ phiếu của một công ty năng lượng mặt trời tăng lên.
28. Tại sao `tỷ lệ chiết khấu` (discount rate) lại quan trọng trong việc đánh giá các dự án môi trường dài hạn?
A. Vì nó phản ánh giá trị hiện tại của các lợi ích và chi phí trong tương lai, có thể ảnh hưởng đáng kể đến tính khả thi của dự án.
B. Vì nó phản ánh chi phí xây dựng dự án.
C. Vì nó phản ánh lợi nhuận từ dự án.
D. Vì nó phản ánh tác động môi trường của dự án.
29. Định giá môi trường (Environmental valuation) nhằm mục đích gì?
A. Xác định giá trị kinh tế của các nguồn tài nguyên và dịch vụ môi trường.
B. Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với các hệ sinh thái.
C. Đo lường mức độ ô nhiễm không khí và nước.
D. Phát triển các công nghệ mới để bảo vệ môi trường.
30. Điều gì sau đây là một ví dụ về `dịch vụ hệ sinh thái`?
A. Khai thác gỗ từ rừng.
B. Ô nhiễm không khí từ các nhà máy.
C. Sự thụ phấn của cây trồng bởi ong.
D. Khai thác dầu từ lòng đất.