Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Trong dài hạn, tất cả các chi phí đều là:

A. Chi phí cố định.
B. Chi phí biến đổi.
C. Chi phí chìm.
D. Chi phí cơ hội.

2. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng lên?

A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung trở nên dốc hơn.
D. Đường cung không thay đổi.

3. Trong ngắn hạn, chi phí cố định trung bình (AFC) sẽ:

A. Tăng khi sản lượng tăng.
B. Giảm khi sản lượng tăng.
C. Không đổi khi sản lượng tăng.
D. Bằng không.

4. Trong một thị trường độc quyền nhóm (oligopoly), các doanh nghiệp:

A. Không có sự phụ thuộc lẫn nhau.
B. Có một số ít doanh nghiệp lớn.
C. Có rất nhiều doanh nghiệp nhỏ.
D. Là người chấp nhận giá.

5. Trong mô hình cạnh tranh độc quyền, các doanh nghiệp:

A. Sản xuất hàng hóa đồng nhất.
B. Có một số quyền lực thị trường.
C. Không có quyền lực thị trường.
D. Là người chấp nhận giá.

6. Một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo nên đóng cửa sản xuất nếu:

A. Giá thấp hơn chi phí cố định trung bình.
B. Giá thấp hơn chi phí biến đổi trung bình.
C. Giá thấp hơn chi phí trung bình.
D. Lợi nhuận bằng không.

7. Vấn đề người đi xe tự do (free-rider problem) thường xảy ra với:

A. Hàng hóa tư nhân.
B. Hàng hóa công cộng.
C. Hàng hóa thiết yếu.
D. Hàng hóa xa xỉ.

8. Chi phí cơ hội của việc theo học đại học là gì?

A. Học phí và chi phí sách vở.
B. Tiền thuê nhà và chi phí sinh hoạt.
C. Thu nhập bị mất do không đi làm.
D. Tổng của học phí, chi phí sách vở và thu nhập bị mất do không đi làm.

9. Sản phẩm biên của lao động (Marginal Product of Labor - MPL) là gì?

A. Tổng sản lượng chia cho số lượng lao động.
B. Sự thay đổi trong tổng sản lượng do sử dụng thêm một đơn vị lao động.
C. Chi phí lao động.
D. Doanh thu từ việc bán sản phẩm.

10. Hiệu ứng thay thế xảy ra khi:

A. Thu nhập của người tiêu dùng thay đổi.
B. Giá của một hàng hóa thay đổi, khiến người tiêu dùng thay đổi sang hàng hóa khác rẻ hơn.
C. Sở thích của người tiêu dùng thay đổi.
D. Công nghệ sản xuất thay đổi.

11. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu không thay đổi.
C. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.

12. Đường tổng sản phẩm (Total Product - TP) thể hiện điều gì?

A. Tổng chi phí sản xuất.
B. Tổng doanh thu bán hàng.
C. Mối quan hệ giữa số lượng yếu tố đầu vào và tổng sản lượng đầu ra.
D. Lợi nhuận của doanh nghiệp.

13. Đường cung lao động dịch chuyển khi:

A. Tiền lương thay đổi.
B. Sở thích làm việc thay đổi.
C. Năng suất lao động thay đổi.
D. Giá hàng hóa thay đổi.

14. Độ co giãn của cầu theo giá được tính bằng công thức nào?

A. Phần trăm thay đổi trong số lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong thu nhập.
B. Phần trăm thay đổi trong số lượng cung chia cho phần trăm thay đổi trong giá.
C. Phần trăm thay đổi trong số lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong giá.
D. Phần trăm thay đổi trong giá chia cho phần trăm thay đổi trong số lượng cầu.

15. Điều gì xảy ra với đường ngân sách khi giá của một hàng hóa tăng lên?

A. Đường ngân sách dịch chuyển song song ra ngoài.
B. Đường ngân sách dịch chuyển song song vào trong.
C. Đường ngân sách xoay quanh điểm chặn của hàng hóa kia.
D. Đường ngân sách không thay đổi.

16. Một nền kinh tế hiệu quả là nền kinh tế:

A. Sản xuất hàng hóa với chi phí thấp nhất có thể.
B. Phân bổ nguồn lực sao cho không ai có thể trở nên tốt hơn mà không làm người khác tệ đi.
C. Có sự phân phối thu nhập công bằng.
D. Có tỷ lệ thất nghiệp thấp.

17. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:

A. Dốc xuống.
B. Dốc lên.
C. Hoàn toàn không co giãn.
D. Hoàn toàn co giãn.

18. Giá trần (price ceiling) là gì?

A. Mức giá tối thiểu mà người bán được phép bán.
B. Mức giá tối đa mà người mua phải trả.
C. Mức giá tối đa mà người bán được phép bán.
D. Mức giá cân bằng trên thị trường.

19. Thông tin bất cân xứng xảy ra khi:

A. Tất cả người tham gia thị trường đều có thông tin hoàn hảo.
B. Một số người tham gia thị trường có nhiều thông tin hơn những người khác.
C. Chính phủ can thiệp vào thị trường.
D. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.

20. Giá sàn (price floor) là gì?

A. Mức giá tối thiểu mà người bán được phép bán.
B. Mức giá tối đa mà người mua phải trả.
C. Mức giá tối đa mà người bán được phép bán.
D. Mức giá cân bằng trên thị trường.

21. Thặng dư sản xuất là gì?

A. Khoản chênh lệch giữa giá người tiêu dùng sẵn lòng trả và giá thực tế họ trả.
B. Khoản chênh lệch giữa chi phí sản xuất và giá mà nhà sản xuất nhận được.
C. Tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí.
D. Lợi nhuận sau thuế.

22. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một thất bại thị trường?

A. Ô nhiễm môi trường.
B. Hàng hóa công cộng.
C. Thông tin bất cân xứng.
D. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.

23. Đường chi phí trung bình (Average Cost - AC) thường có hình chữ U vì:

A. Chi phí cố định không đổi.
B. Hiệu suất kinh tế theo quy mô và sự kém hiệu quả kinh tế theo quy mô.
C. Chi phí biên luôn tăng.
D. Doanh thu biên luôn giảm.

24. Một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực là:

A. Tiêm phòng vắc-xin.
B. Giáo dục.
C. Ô nhiễm do nhà máy gây ra.
D. Nghiên cứu và phát triển.

25. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

A. Lợi nhuận kinh tế bao gồm cả chi phí cơ hội.
B. Lợi nhuận kế toán bao gồm cả chi phí cơ hội.
C. Lợi nhuận kinh tế không bao gồm chi phí явные.
D. Lợi nhuận kế toán không bao gồm chi phí явные.

26. Điều gì xảy ra với giá cân bằng và sản lượng cân bằng khi cả cung và cầu đều tăng?

A. Giá tăng, sản lượng giảm.
B. Giá giảm, sản lượng tăng.
C. Giá không đổi, sản lượng tăng.
D. Sản lượng tăng, giá không xác định.

27. Một doanh nghiệp độc quyền tối đa hóa lợi nhuận bằng cách:

A. Sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó chi phí biên bằng giá.
B. Sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó doanh thu biên bằng chi phí biên.
C. Sản xuất ở mức sản lượng tối đa.
D. Sản xuất ở mức giá cao nhất có thể.

28. Điều gì xảy ra với đường cầu khi giá của một hàng hóa bổ sung giảm xuống?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu trở nên dốc hơn.
D. Đường cầu không thay đổi.

29. Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào?

A. Tính loại trừ và tính cạnh tranh.
B. Tính loại trừ và không tính cạnh tranh.
C. Không tính loại trừ và tính cạnh tranh.
D. Không tính loại trừ và không tính cạnh tranh.

30. Đường đẳng ích (indifference curve) thể hiện điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng cùng một mức độ thỏa mãn.
C. Mối quan hệ giữa giá và lượng của một hàng hóa.
D. Chi phí sản xuất một hàng hóa.

1 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

1. Trong dài hạn, tất cả các chi phí đều là:

2 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

2. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng lên?

3 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

3. Trong ngắn hạn, chi phí cố định trung bình (AFC) sẽ:

4 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

4. Trong một thị trường độc quyền nhóm (oligopoly), các doanh nghiệp:

5 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

5. Trong mô hình cạnh tranh độc quyền, các doanh nghiệp:

6 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

6. Một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo nên đóng cửa sản xuất nếu:

7 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

7. Vấn đề người đi xe tự do (free-rider problem) thường xảy ra với:

8 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

8. Chi phí cơ hội của việc theo học đại học là gì?

9 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

9. Sản phẩm biên của lao động (Marginal Product of Labor - MPL) là gì?

10 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

10. Hiệu ứng thay thế xảy ra khi:

11 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

11. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?

12 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

12. Đường tổng sản phẩm (Total Product - TP) thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

13. Đường cung lao động dịch chuyển khi:

14 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

14. Độ co giãn của cầu theo giá được tính bằng công thức nào?

15 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

15. Điều gì xảy ra với đường ngân sách khi giá của một hàng hóa tăng lên?

16 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

16. Một nền kinh tế hiệu quả là nền kinh tế:

17 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

17. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:

18 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

18. Giá trần (price ceiling) là gì?

19 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

19. Thông tin bất cân xứng xảy ra khi:

20 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

20. Giá sàn (price floor) là gì?

21 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

21. Thặng dư sản xuất là gì?

22 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

22. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một thất bại thị trường?

23 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

23. Đường chi phí trung bình (Average Cost - AC) thường có hình chữ U vì:

24 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

24. Một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực là:

25 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

25. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

26 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

26. Điều gì xảy ra với giá cân bằng và sản lượng cân bằng khi cả cung và cầu đều tăng?

27 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

27. Một doanh nghiệp độc quyền tối đa hóa lợi nhuận bằng cách:

28 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

28. Điều gì xảy ra với đường cầu khi giá của một hàng hóa bổ sung giảm xuống?

29 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

29. Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào?

30 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 10

30. Đường đẳng ích (indifference curve) thể hiện điều gì?

Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vĩ mô

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

1. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại khi đồng nội tệ mất giá?

A. Cán cân thương mại cải thiện.
B. Cán cân thương mại xấu đi.
C. Cán cân thương mại không đổi.
D. Không thể xác định tác động.

2. Đâu là một trong những yếu tố có thể gây ra lạm phát chi phí đẩy?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Giá dầu tăng.
C. Chính sách tiền tệ nới lỏng.
D. Giảm thuế.

3. Chính sách tài khóa nào được coi là chính sách `thắt lưng buộc bụng`?

A. Tăng chi tiêu chính phủ và giảm thuế.
B. Giảm chi tiêu chính phủ và tăng thuế.
C. Giữ nguyên chi tiêu chính phủ và thuế.
D. Tăng cả chi tiêu chính phủ và thuế.

4. Loại thất nghiệp nào xảy ra do sự không phù hợp giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu công việc?

A. Thất nghiệp chu kỳ.
B. Thất nghiệp cơ cấu.
C. Thất nghiệp tạm thời.
D. Thất nghiệp tự nguyện.

5. Điều gì xảy ra với tổng cầu khi chính phủ tăng chi tiêu?

A. Tổng cầu giảm.
B. Tổng cầu tăng.
C. Tổng cầu không đổi.
D. Tổng cung giảm.

6. Loại lạm phát nào xảy ra do tổng cầu vượt quá tổng cung?

A. Lạm phát chi phí đẩy.
B. Lạm phát cầu kéo.
C. Lạm phát đình trệ.
D. Siêu lạm phát.

7. Điều gì xảy ra với tổng cung ngắn hạn khi giá đầu vào tăng lên?

A. Tổng cung ngắn hạn tăng.
B. Tổng cung ngắn hạn giảm.
C. Tổng cung ngắn hạn không đổi.
D. Không thể xác định tác động.

8. Điều gì xảy ra với đường кривая Phillips ngắn hạn khi kỳ vọng lạm phát tăng lên?

A. Đường кривая Phillips ngắn hạn dịch chuyển xuống dưới.
B. Đường кривая Phillips ngắn hạn dịch chuyển lên trên.
C. Đường кривая Phillips ngắn hạn trở nên dốc hơn.
D. Đường кривая Phillips ngắn hạn không đổi.

9. Chính sách nào sau đây có thể làm giảm thâm hụt ngân sách?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Giảm chi tiêu chính phủ.
D. Tăng cung tiền.

10. Điều gì xảy ra với GDP thực tế khi tổng cung tăng lên?

A. GDP thực tế giảm.
B. GDP thực tế tăng.
C. GDP thực tế không đổi.
D. Không thể xác định tác động.

11. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ nào để trực tiếp tác động đến lượng tiền mà các ngân hàng thương mại cho vay?

A. Thay đổi lãi suất chiết khấu.
B. Thay đổi tỷ lệ lạm phát mục tiêu.
C. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Thực hiện chính sách tiền tệ định hướng.

12. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp chu kỳ?

A. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
B. Chính sách tài khóa thắt chặt.
C. Chính sách tiền tệ nới lỏng.
D. Tăng cường đào tạo nghề.

13. Đâu không phải là một trong ba chức năng chính của tiền?

A. Phương tiện trao đổi
B. Đơn vị tính toán
C. Phương tiện lưu trữ giá trị
D. Công cụ đầu tư rủi ro cao

14. Đâu là mục tiêu của chính sách tiền tệ theo đuổi quy tắc Taylor?

A. Ổn định tỷ giá hối đoái.
B. Ổn định giá cả và ổn định sản lượng.
C. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế.
D. Giảm thiểu nợ công.

15. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?

A. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế.
B. Ổn định giá cả.
C. Giảm thất nghiệp.
D. Cân bằng ngân sách chính phủ.

16. Đâu là một trong những yếu tố có thể làm tăng tổng cầu?

A. Tăng lãi suất.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Tăng thuế.
D. Tăng niềm tin của người tiêu dùng.

17. Điều gì xảy ra với tỷ giá hối đoái khi nhu cầu về đồng nội tệ tăng lên?

A. Đồng nội tệ mất giá.
B. Đồng nội tệ tăng giá.
C. Tỷ giá hối đoái không đổi.
D. Không thể xác định tác động.

18. Đâu là một trong những yếu tố chính quyết định tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Lãi suất.
B. Cung tiền.
C. Năng suất lao động.
D. Chi tiêu chính phủ.

19. Đâu là một trong những chức năng chính của tiền?

A. Công cụ đầu tư.
B. Phương tiện trao đổi.
C. Công cụ tiết kiệm.
D. Công cụ kiểm soát lạm phát.

20. Đâu là một trong những công cụ chính sách tài khóa?

A. Lãi suất.
B. Cung tiền.
C. Thuế.
D. Tỷ giá hối đoái.

21. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc sử dụng GDP danh nghĩa làm thước đo phúc lợi kinh tế?

A. GDP danh nghĩa đã được điều chỉnh theo lạm phát.
B. GDP danh nghĩa không bao gồm hàng hóa và dịch vụ phi thị trường.
C. GDP danh nghĩa không phản ánh sự thay đổi về giá cả.
D. GDP danh nghĩa chỉ đo lường sản lượng của một quốc gia.

22. Điều gì xảy ra với tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên khi tỷ lệ thất nghiệp cơ cấu tăng lên?

A. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên giảm.
B. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên tăng.
C. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên không đổi.
D. Không thể xác định tác động.

23. Chính sách nào sau đây có thể giúp tăng năng suất lao động?

A. Giảm chi tiêu cho giáo dục.
B. Tăng thuế thu nhập.
C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
D. Hạn chế thương mại quốc tế.

24. Điều gì xảy ra với tỷ lệ thất nghiệp khi nền kinh tế đang trong giai đoạn suy thoái?

A. Tỷ lệ thất nghiệp giảm.
B. Tỷ lệ thất nghiệp tăng.
C. Tỷ lệ thất nghiệp không đổi.
D. Không thể xác định tác động.

25. Nếu GDP danh nghĩa tăng 5% và lạm phát là 2%, thì tăng trưởng GDP thực tế là bao nhiêu?

A. 2%.
B. 3%.
C. 5%.
D. 7%.

26. Chỉ số nào đo lường giá trị của một giỏ hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng điển hình mua?

A. Chỉ số giá sản xuất (PPI).
B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
C. Chỉ số giảm phát GDP.
D. Chỉ số giá xuất khẩu.

27. Đâu là công cụ chính sách tiền tệ được sử dụng thường xuyên nhất bởi các ngân hàng trung ương để điều chỉnh lãi suất ngắn hạn?

A. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Nghiệp vụ thị trường mở.
C. Ấn tiền.
D. Kiểm soát tín dụng.

28. Đâu là một trong những nhược điểm của việc sử dụng chính sách tài khóa để ổn định nền kinh tế?

A. Tác động nhanh chóng.
B. Ít tác động đến tổng cầu.
C. Độ trễ thời gian.
D. Không ảnh hưởng đến lãi suất.

29. Điều gì xảy ra với lạm phát khi ngân hàng trung ương giảm cung tiền?

A. Lạm phát tăng.
B. Lạm phát giảm.
C. Lạm phát không đổi.
D. Không thể xác định tác động.

30. Điều gì xảy ra với lãi suất khi ngân hàng trung ương tăng cung tiền?

A. Lãi suất tăng.
B. Lãi suất giảm.
C. Lãi suất không đổi.
D. Lãi suất biến động không dự đoán được.

1 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

1. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại khi đồng nội tệ mất giá?

2 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

2. Đâu là một trong những yếu tố có thể gây ra lạm phát chi phí đẩy?

3 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

3. Chính sách tài khóa nào được coi là chính sách 'thắt lưng buộc bụng'?

4 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

4. Loại thất nghiệp nào xảy ra do sự không phù hợp giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu công việc?

5 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

5. Điều gì xảy ra với tổng cầu khi chính phủ tăng chi tiêu?

6 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

6. Loại lạm phát nào xảy ra do tổng cầu vượt quá tổng cung?

7 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

7. Điều gì xảy ra với tổng cung ngắn hạn khi giá đầu vào tăng lên?

8 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

8. Điều gì xảy ra với đường кривая Phillips ngắn hạn khi kỳ vọng lạm phát tăng lên?

9 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

9. Chính sách nào sau đây có thể làm giảm thâm hụt ngân sách?

10 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

10. Điều gì xảy ra với GDP thực tế khi tổng cung tăng lên?

11 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

11. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ nào để trực tiếp tác động đến lượng tiền mà các ngân hàng thương mại cho vay?

12 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

12. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp chu kỳ?

13 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

13. Đâu không phải là một trong ba chức năng chính của tiền?

14 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

14. Đâu là mục tiêu của chính sách tiền tệ theo đuổi quy tắc Taylor?

15 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

15. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?

16 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

16. Đâu là một trong những yếu tố có thể làm tăng tổng cầu?

17 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

17. Điều gì xảy ra với tỷ giá hối đoái khi nhu cầu về đồng nội tệ tăng lên?

18 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

18. Đâu là một trong những yếu tố chính quyết định tăng trưởng kinh tế dài hạn?

19 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

19. Đâu là một trong những chức năng chính của tiền?

20 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

20. Đâu là một trong những công cụ chính sách tài khóa?

21 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

21. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc sử dụng GDP danh nghĩa làm thước đo phúc lợi kinh tế?

22 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

22. Điều gì xảy ra với tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên khi tỷ lệ thất nghiệp cơ cấu tăng lên?

23 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

23. Chính sách nào sau đây có thể giúp tăng năng suất lao động?

24 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

24. Điều gì xảy ra với tỷ lệ thất nghiệp khi nền kinh tế đang trong giai đoạn suy thoái?

25 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

25. Nếu GDP danh nghĩa tăng 5% và lạm phát là 2%, thì tăng trưởng GDP thực tế là bao nhiêu?

26 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

26. Chỉ số nào đo lường giá trị của một giỏ hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng điển hình mua?

27 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

27. Đâu là công cụ chính sách tiền tệ được sử dụng thường xuyên nhất bởi các ngân hàng trung ương để điều chỉnh lãi suất ngắn hạn?

28 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

28. Đâu là một trong những nhược điểm của việc sử dụng chính sách tài khóa để ổn định nền kinh tế?

29 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

29. Điều gì xảy ra với lạm phát khi ngân hàng trung ương giảm cung tiền?

30 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 10

30. Điều gì xảy ra với lãi suất khi ngân hàng trung ương tăng cung tiền?