1. Định luật Fick về khuếch tán mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố nào?
A. Diện tích bề mặt, gradient nồng độ và hệ số khuếch tán.
B. Áp suất thẩm thấu, nhiệt độ và kích thước phân tử.
C. Độ nhớt của dung môi, bán kính phân tử và nhiệt độ.
D. Điện tích phân tử, điện thế màng và gradient điện hóa.
2. Trong lý sinh, `hằng số Boltzmann` liên quan đến mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Năng lượng và nhiệt độ ở cấp độ vĩ mô.
B. Năng lượng và nhiệt độ ở cấp độ vi mô.
C. Áp suất và thể tích của chất khí.
D. Entropy và nhiệt độ của một hệ thống.
3. Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix và beta sheet)?
A. Liên kết disulfide.
B. Liên kết peptide.
C. Liên kết hydro.
D. Tương tác Van der Waals.
4. Nguyên tắc nào sau đây giải thích cách máy MRI tạo ra hình ảnh của các cơ quan nội tạng?
A. Hấp thụ tia X.
B. Phát xạ positron.
C. Cộng hưởng từ hạt nhân.
D. Hiệu ứng quang điện.
5. Hiện tượng nào sau đây giải thích tại sao các phân tử protein có thể gấp lại thành cấu trúc ba chiều cụ thể?
A. Hiệu ứng Doppler.
B. Hiệu ứng nhà kính.
C. Hiệu ứng kỵ nước.
D. Hiệu ứng Compton.
6. Sóng âm truyền trong môi trường nào nhanh nhất?
A. Chân không.
B. Không khí.
C. Nước.
D. Thép.
7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc ba chiều của protein ở độ phân giải nguyên tử?
A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử.
B. Nhiễu xạ tia X.
C. Sắc ký khí.
D. Điện di gel.
8. Trong hệ thống thị giác, tế bào nào chịu trách nhiệm phát hiện ánh sáng trong điều kiện ánh sáng yếu?
A. Tế bào hình nón.
B. Tế bào hạch.
C. Tế bào amacrine.
D. Tế bào hình que.
9. Trong lý sinh, thuật ngữ `thời gian thư giãn` (relaxation time) thường được sử dụng trong bối cảnh nào?
A. Động học enzyme.
B. Quang hợp.
C. Cộng hưởng từ hạt nhân (NMR).
D. Cơ học cơ bắp.
10. Loại bức xạ điện từ nào có khả năng ion hóa cao nhất?
A. Sóng radio.
B. Ánh sáng nhìn thấy.
C. Tia cực tím.
D. Tia gamma.
11. Trong cơ học cơ bắp, đơn vị chức năng cơ bản của sự co cơ là gì?
A. Sợi cơ.
B. Sarcolemma.
C. Sarcomere.
D. Sarcoplasmic reticulum.
12. Trong lý sinh, `hằng số điện môi` đề cập đến thuộc tính nào của một dung môi?
A. Khả năng dẫn điện.
B. Khả năng hòa tan các chất kỵ nước.
C. Khả năng giảm lực tĩnh điện giữa các điện tích.
D. Khả năng hấp thụ ánh sáng.
13. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để nghiên cứu sự tương tác giữa protein và ligand?
A. Điện di gel polyacrylamide (PAGE).
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
C. Cộng hưởng plasmon bề mặt (SPR).
D. Ly tâm siêu tốc.
14. Loại lực nào chịu trách nhiệm cho sự tương tác tạm thời và yếu giữa các nguyên tử và phân tử gần nhau?
A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết hydro.
D. Lực Van der Waals.
15. Phương trình nào mô tả mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng enzyme, nồng độ cơ chất và hằng số Michaelis-Menten (Km)?
A. Phương trình Arrhenius.
B. Phương trình Gibbs-Helmholtz.
C. Phương trình Michaelis-Menten.
D. Phương trình Henderson-Hasselbalch.
16. Điều gì xảy ra với áp suất thẩm thấu của một dung dịch khi nồng độ chất tan tăng lên?
A. Áp suất thẩm thấu giảm.
B. Áp suất thẩm thấu tăng.
C. Áp suất thẩm thấu không đổi.
D. Áp suất thẩm thấu dao động ngẫu nhiên.
17. Trong lý sinh, `điểm đẳng điện` (isoelectric point) của một protein là gì?
A. pH mà protein có điện tích dương tối đa.
B. pH mà protein có điện tích âm tối đa.
C. pH mà protein có điện tích ròng bằng không.
D. pH mà protein bị biến tính.
18. Cơ chế nào sau đây giải thích sự vận chuyển ion qua màng tế bào chống lại gradient nồng độ?
A. Khuếch tán đơn giản.
B. Khuếch tán được hỗ trợ.
C. Vận chuyển tích cực.
D. Thẩm thấu.
19. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng enzyme khi nhiệt độ tăng lên quá mức tối ưu?
A. Tốc độ phản ứng tăng tuyến tính.
B. Tốc độ phản ứng giảm do enzyme bị biến tính.
C. Tốc độ phản ứng không đổi.
D. Tốc độ phản ứng dao động ngẫu nhiên.
20. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao enzyme chỉ có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất của chúng?
A. Kích thước nhỏ của enzyme.
B. Hình dạng ba chiều cụ thể của vị trí hoạt động.
C. Tính linh hoạt của enzyme.
D. Điện tích âm của enzyme.
21. Cơ chế nào sau đây giải thích tốt nhất sự hình thành và ổn định của màng tế bào lipid kép?
A. Liên kết cộng hóa trị giữa các phân tử lipid.
B. Tương tác kỵ nước giữa các đuôi hydrocarbon của lipid.
C. Liên kết hydro giữa các đầu phosphate của lipid.
D. Lực hút tĩnh điện giữa các lipid tích điện trái dấu.
22. Trong quang hợp, sắc tố nào chịu trách nhiệm chính trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng?
A. Xanthophyll.
B. Carotenoid.
C. Chlorophyll.
D. Phycobilin.
23. Loại bức xạ nào được sử dụng trong xạ trị để tiêu diệt tế bào ung thư?
A. Sóng radio.
B. Vi sóng.
C. Tia X và tia gamma.
D. Ánh sáng nhìn thấy.
24. Điều gì xảy ra với điện thế màng của một tế bào thần kinh khi nó bị khử cực?
A. Điện thế màng trở nên âm hơn.
B. Điện thế màng trở nên dương hơn.
C. Điện thế màng không đổi.
D. Điện thế màng dao động ngẫu nhiên.
25. Cơ chế nào sau đây giải thích cách tế bào có thể duy trì thể tích của chúng trong môi trường nhược trương (hypotonic)?
A. Tăng lượng chất tan bên trong tế bào.
B. Giảm lượng chất tan bên trong tế bào.
C. Tăng tính thấm của màng tế bào đối với nước.
D. Giảm tính thấm của màng tế bào đối với nước.
26. Điều gì xảy ra với độ nhớt của chất lỏng khi nhiệt độ tăng lên?
A. Độ nhớt tăng.
B. Độ nhớt giảm.
C. Độ nhớt không đổi.
D. Độ nhớt dao động ngẫu nhiên.
27. Trong lý sinh học, thuật ngữ `entropy` thường được sử dụng để mô tả điều gì?
A. Mức độ tổ chức và trật tự trong một hệ thống.
B. Năng lượng tự do có sẵn để thực hiện công trong một hệ thống.
C. Mức độ hỗn loạn hoặc sự ngẫu nhiên trong một hệ thống.
D. Khả năng của một hệ thống để duy trì trạng thái cân bằng.
28. Kỹ thuật nào sử dụng sóng âm tần số cao để tạo ra hình ảnh của các cơ quan và mô bên trong cơ thể?
A. Chụp X-quang.
B. Siêu âm.
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT).
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
29. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao máu có thể vận chuyển oxy hiệu quả?
A. Độ nhớt cao của máu.
B. Sự hiện diện của hemoglobin trong hồng cầu.
C. Áp suất thẩm thấu cao của máu.
D. Tính dẫn điện cao của máu.
30. Định luật nhiệt động lực học nào phát biểu rằng entropy của một hệ kín luôn tăng lên hoặc không đổi trong bất kỳ quá trình tự nhiên nào?
A. Định luật thứ nhất của nhiệt động lực học.
B. Định luật thứ hai của nhiệt động lực học.
C. Định luật thứ ba của nhiệt động lực học.
D. Định luật thứ tư của nhiệt động lực học.