1. SEO (Search Engine Optimization) là gì trong marketing công nghệ số?
A. Một loại quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội.
B. Quy trình tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Một công cụ phân tích dữ liệu khách hàng.
D. Một nền tảng email marketing.
2. Điểm khác biệt chính giữa marketing automation và email marketing là gì?
A. Marketing automation tập trung vào việc gửi email hàng loạt, trong khi email marketing tập trung vào việc cá nhân hóa email.
B. Marketing automation là một hệ thống tự động hóa nhiều tác vụ marketing khác nhau, trong khi email marketing chỉ tập trung vào việc gửi email.
C. Marketing automation sử dụng các kênh truyền thông khác nhau, trong khi email marketing chỉ sử dụng email.
D. Marketing automation phù hợp với doanh nghiệp lớn, trong khi email marketing phù hợp với doanh nghiệp nhỏ.
3. Chỉ số CPC (Cost-Per-Click) cho biết điều gì?
A. Chi phí để hiển thị quảng cáo cho 1000 người.
B. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột vào quảng cáo.
C. Tổng chi phí cho một chiến dịch quảng cáo.
D. Chi phí để tạo ra một khách hàng tiềm năng.
4. Trong marketing công nghệ số, thuật ngữ `Customer Lifetime Value` (CLTV) dùng để chỉ điều gì?
A. Tổng số tiền mà một khách hàng đã chi tiêu cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
B. Giá trị dự kiến của một khách hàng trong suốt thời gian họ có quan hệ với doanh nghiệp của bạn.
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
D. Thời gian trung bình mà một khách hàng gắn bó với doanh nghiệp của bạn.
5. Mục đích chính của việc sử dụng A/B testing trong marketing công nghệ số là gì?
A. Để tăng lượng truy cập vào website.
B. Để so sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh) và chọn ra phiên bản tốt hơn.
C. Để cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Để phân tích dữ liệu khách hàng.
6. Affiliate marketing là gì?
A. Một hình thức quảng cáo trả tiền trên công cụ tìm kiếm.
B. Một hình thức marketing dựa trên hiệu suất, trong đó người quảng bá nhận hoa hồng khi giới thiệu khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Một hình thức marketing trực tiếp thông qua email.
D. Một hình thức marketing trên mạng xã hội.
7. Trong marketing công nghệ số, mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) thường được sử dụng để mô tả điều gì?
A. Quy trình phát triển sản phẩm mới.
B. Chu kỳ sống của khách hàng.
C. Hành trình của khách hàng từ nhận thức đến hành động mua hàng.
D. Phương pháp phân tích đối thủ cạnh tranh.
8. Retargeting (tiếp thị lại) là gì?
A. Chiến lược nhắm mục tiêu đến khách hàng mới.
B. Chiến lược nhắm mục tiêu lại đến những người đã tương tác với website hoặc quảng cáo của bạn trước đó.
C. Chiến lược nhắm mục tiêu đến đối thủ cạnh tranh.
D. Chiến lược nhắm mục tiêu đến những người có thu nhập cao.
9. Trong email marketing, tỷ lệ mở (open rate) cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ email bị trả lại do địa chỉ không tồn tại.
B. Tỷ lệ người nhận đã mở email so với tổng số email được gửi.
C. Tỷ lệ người nhận đã nhấp vào liên kết trong email.
D. Tỷ lệ người nhận đã hủy đăng ký nhận email.
10. Trong marketing công nghệ số, thuật ngữ `Dark Social` đề cập đến điều gì?
A. Các hoạt động marketing bí mật và không được công khai.
B. Lưu lượng truy cập website không thể được theo dõi thông qua các công cụ phân tích thông thường, chẳng hạn như chia sẻ qua email hoặc ứng dụng nhắn tin.
C. Các hoạt động marketing sử dụng các bot và tài khoản giả mạo.
D. Các hoạt động marketing nhắm mục tiêu đến các đối tượng khách hàng khó tiếp cận.
11. Trong marketing công nghệ số, thuật ngữ `Growth Hacking` đề cập đến điều gì?
A. Một quy trình quản lý dự án marketing.
B. Một tập hợp các kỹ thuật marketing tập trung vào việc tăng trưởng nhanh chóng với chi phí thấp.
C. Một phương pháp phân tích dữ liệu khách hàng.
D. Một chiến lược xây dựng thương hiệu dài hạn.
12. Điểm khác biệt chính giữa micro-influencer và macro-influencer là gì?
A. Micro-influencer có lượng người theo dõi lớn hơn macro-influencer.
B. Micro-influencer có mức độ tương tác với người theo dõi cao hơn và tập trung vào một lĩnh vực cụ thể, trong khi macro-influencer có phạm vi ảnh hưởng rộng hơn.
C. Micro-influencer chỉ làm việc với các thương hiệu nhỏ, trong khi macro-influencer làm việc với các thương hiệu lớn.
D. Micro-influencer có chi phí thuê cao hơn macro-influencer.
13. Trong bối cảnh marketing công nghệ số, thuật ngữ `Conversion Rate` (Tỷ lệ chuyển đổi) đề cập đến điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web ngay sau khi truy cập.
B. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) so với tổng số người dùng truy cập.
C. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.
D. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo so với số lần hiển thị.
14. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing công nghệ số được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ tương tác của khách hàng trên mạng xã hội.
B. Hiệu quả của một chiến dịch marketing dựa trên lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
C. Số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra từ một chiến dịch.
D. Mức độ nhận diện thương hiệu sau một chiến dịch.
15. Trong marketing công nghệ số, thuật ngữ `Evergreen Content` đề cập đến điều gì?
A. Nội dung chỉ phù hợp trong một khoảng thời gian ngắn.
B. Nội dung có giá trị lâu dài và luôn phù hợp với người đọc.
C. Nội dung được tạo ra tự động bởi các công cụ AI.
D. Nội dung được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.
16. Trong marketing công nghệ số, thuật ngữ `Zero-Party Data` đề cập đến điều gì?
A. Dữ liệu thu thập được từ các nguồn không chính thức.
B. Dữ liệu mà khách hàng chủ động và tự nguyện chia sẻ với doanh nghiệp.
C. Dữ liệu thu thập được từ các hoạt động theo dõi trực tuyến.
D. Dữ liệu không được sử dụng cho mục đích marketing.
17. Lợi ích chính của việc sử dụng video marketing là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
B. Tăng khả năng tương tác và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả hơn.
C. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Tự động hóa quy trình marketing.
18. Mục tiêu chính của việc sử dụng landing page trong marketing công nghệ số là gì?
A. Tăng lượng truy cập vào trang chủ của website.
B. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng và chuyển đổi họ thành khách hàng.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
19. Mục đích chính của việc sử dụng marketing địa phương (local marketing) là gì?
A. Để tiếp cận khách hàng trên toàn cầu.
B. Để tiếp cận khách hàng trong một khu vực địa lý cụ thể.
C. Để xây dựng thương hiệu quốc tế.
D. Để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ trực tuyến.
20. Mục đích chính của việc sử dụng các công cụ phân tích web (ví dụ: Google Analytics) trong marketing công nghệ số là gì?
A. Để tạo nội dung cho website.
B. Để theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập website, hành vi người dùng và hiệu quả của các chiến dịch marketing.
C. Để tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
D. Để quản lý các tài khoản mạng xã hội.
21. Trong marketing công nghệ số, thuật ngữ `Attribution Modeling` (Mô hình phân bổ) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình tạo ra các mô hình dự đoán hành vi khách hàng.
B. Quá trình xác định và gán giá trị cho các điểm tiếp xúc khác nhau trên hành trình của khách hàng để xác định kênh marketing nào đóng góp nhiều nhất vào việc chuyển đổi.
C. Quá trình phân tích dữ liệu khách hàng để xác định các phân khúc khách hàng khác nhau.
D. Quá trình tối ưu hóa chiến dịch marketing theo thời gian thực.
22. KPIs (Key Performance Indicators) là gì?
A. Các kênh truyền thông chính được sử dụng trong marketing.
B. Các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động của một chiến dịch marketing.
C. Các công cụ được sử dụng để phân tích dữ liệu khách hàng.
D. Các quy trình quản lý dự án marketing.
23. Mục tiêu của việc sử dụng marketing đa kênh (omnichannel marketing) là gì?
A. Tập trung vào một kênh marketing duy nhất để tối ưu hóa hiệu quả.
B. Cung cấp trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh marketing.
C. Giảm chi phí marketing bằng cách sử dụng các kênh giá rẻ.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu trên mạng xã hội.
24. Chức năng của một CRM (Customer Relationship Management) system trong marketing công nghệ số là gì?
A. Để tạo và quản lý nội dung trên mạng xã hội.
B. Để quản lý và phân tích dữ liệu khách hàng, cải thiện quan hệ khách hàng.
C. Để tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
D. Để tự động hóa các chiến dịch email marketing.
25. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), nhà quảng cáo trả tiền khi nào?
A. Khi quảng cáo được hiển thị.
B. Khi người dùng nhấp vào quảng cáo.
C. Khi người dùng mua sản phẩm từ quảng cáo.
D. Khi quảng cáo đạt được một số lượng hiển thị nhất định.
26. Trong marketing công nghệ số, programmatic advertising đề cập đến điều gì?
A. Quá trình tạo nội dung quảng cáo hấp dẫn.
B. Việc mua và bán quảng cáo tự động thông qua nền tảng công nghệ.
C. Việc tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo theo thời gian thực.
D. Việc phân tích dữ liệu khách hàng để cải thiện hiệu quả quảng cáo.
27. Content marketing là gì?
A. Chiến lược quảng cáo trả tiền trên các nền tảng trực tuyến.
B. Phương pháp tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Kỹ thuật tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
D. Quản lý mối quan hệ khách hàng thông qua email.
28. Social listening là gì?
A. Việc tạo và chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.
B. Việc theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện và đề cập đến thương hiệu trên mạng xã hội.
C. Việc chạy quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Việc quản lý các tài khoản mạng xã hội.
29. Mục tiêu chính của việc sử dụng chatbot trong marketing công nghệ số là gì?
A. Để thay thế nhân viên hỗ trợ khách hàng.
B. Để cung cấp hỗ trợ khách hàng tự động, trả lời câu hỏi và hướng dẫn khách hàng.
C. Để thu thập dữ liệu khách hàng.
D. Để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
30. Sự khác biệt chính giữa inbound marketing và outbound marketing là gì?
A. Inbound marketing tập trung vào việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng, trong khi outbound marketing tập trung vào việc giữ chân khách hàng hiện tại.
B. Inbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng thông qua nội dung giá trị, trong khi outbound marketing tập trung vào việc tiếp cận khách hàng một cách trực tiếp.
C. Inbound marketing sử dụng các kênh trực tuyến, trong khi outbound marketing sử dụng các kênh truyền thống.
D. Inbound marketing phù hợp với doanh nghiệp lớn, trong khi outbound marketing phù hợp với doanh nghiệp nhỏ.