Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Marketing du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing du lịch

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Marketing du lịch

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một chương trình khuyến mãi du lịch?

A. Doanh thu tăng thêm.
B. Số lượng khách hàng mới.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Mức độ nhận diện thương hiệu.

2. Trong du lịch, thuật ngữ `Overtourism` (Quá tải du lịch) đề cập đến vấn đề gì?

A. Sự thiếu hụt các hoạt động marketing hiệu quả.
B. Tình trạng một điểm đến có quá nhiều khách du lịch, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và cộng đồng địa phương.
C. Việc khách du lịch chi tiêu quá ít tiền tại điểm đến.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp du lịch.

3. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing du lịch trực tuyến?

A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate)
B. Số lượng khách hàng ghé thăm trực tiếp văn phòng
C. Chi phí trên mỗi lượt nhấp (Cost per click - CPC)
D. Lưu lượng truy cập trang web (Website traffic)

4. Công cụ digital marketing nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng thông qua việc cung cấp nội dung giá trị?

A. Quảng cáo hiển thị (Display ads)
B. Email marketing
C. Tiếp thị liên kết (Affiliate marketing)
D. Marketing trên mạng xã hội (Social media marketing)

5. Trong marketing du lịch, `Destination branding` (Xây dựng thương hiệu điểm đến) nhằm mục đích gì?

A. Tăng giá các dịch vụ du lịch.
B. Thu hút đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch.
C. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và hấp dẫn cho một địa điểm du lịch.
D. Giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường.

6. Trong marketing du lịch, `storytelling` (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?

A. Cung cấp thông tin khô khan về điểm đến.
B. Tạo ra sự kết nối cảm xúc giữa khách hàng và điểm đến.
C. Che giấu những khuyết điểm của sản phẩm du lịch.
D. Giới thiệu về đội ngũ nhân viên của công ty.

7. Trong marketing du lịch, chiến lược `gói sản phẩm` (product bundling) là gì?

A. Bán các sản phẩm du lịch riêng lẻ với giá cao.
B. Kết hợp nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ du lịch thành một gói duy nhất với giá ưu đãi.
C. Tập trung vào việc quảng bá một sản phẩm du lịch duy nhất.
D. Cung cấp các sản phẩm du lịch miễn phí cho khách hàng.

8. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm độc đáo và cá nhân hóa cho khách hàng?

A. Marketing đại chúng
B. Marketing du kích
C. Marketing truyền miệng
D. Marketing trải nghiệm

9. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc tạo ra nội dung do người dùng tạo ra (User-generated content)?

A. Marketing du kích
B. Content marketing
C. Marketing truyền miệng
D. Social media marketing

10. Trong marketing du lịch, thuật ngữ `Gamification` (Trò chơi hóa) được sử dụng để làm gì?

A. Tổ chức các trò chơi trực tuyến để quảng bá sản phẩm du lịch.
B. Áp dụng các yếu tố trò chơi vào các hoạt động marketing để tăng tính tương tác và hấp dẫn.
C. Giảm giá các sản phẩm du lịch cho khách hàng chơi game.
D. Phát triển các trò chơi điện tử về du lịch.

11. Trong marketing du lịch, phân khúc thị trường theo tâm lý (psychographic segmentation) tập trung vào yếu tố nào?

A. Độ tuổi và giới tính của khách hàng.
B. Địa điểm sinh sống của khách hàng.
C. Lối sống, giá trị và tính cách của khách hàng.
D. Thu nhập và trình độ học vấn của khách hàng.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên trong việc xây dựng nội dung cho website du lịch?

A. Hình ảnh và video chất lượng cao.
B. Thông tin chi tiết và chính xác về các điểm đến.
C. Thiết kế phức tạp và khó điều hướng.
D. Nội dung hấp dẫn và phù hợp với đối tượng mục tiêu.

13. Hình thức marketing du lịch nào sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Marketing truyền miệng
B. Marketing du kích
C. Influencer marketing
D. Direct marketing

14. Trong marketing du lịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `7P`s of marketing?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Planet (Hành tinh)
D. Promotion (Xúc tiến)

15. Trong bối cảnh marketing du lịch bền vững, hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với môi trường?

A. Sử dụng hình ảnh chỉnh sửa quá mức để thu hút khách du lịch.
B. Hỗ trợ các sáng kiến bảo tồn và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn mà không quan tâm đến hậu quả lâu dài.
D. Cung cấp thông tin sai lệch về các hoạt động du lịch sinh thái.

16. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc hợp tác với các doanh nghiệp khác để cùng quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Marketing du kích
B. Marketing liên kết (Affiliate marketing)
C. Marketing truyền miệng
D. Partnership marketing

17. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân tích dữ liệu và theo dõi hiệu quả của các chiến dịch marketing du lịch?

A. Google Analytics
B. Facebook Insights
C. Microsoft Word
D. SEMrush

18. Trong marketing du lịch, `Retargeting` (Tiếp thị lại) là gì?

A. Chiến lược giảm giá để thu hút khách hàng mới.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu của bạn.
C. Tái cấu trúc sản phẩm du lịch để phù hợp với thị hiếu khách hàng.
D. Đào tạo lại nhân viên marketing.

19. Kênh truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để lan tỏa thông tin về du lịch một cách nhanh chóng và rộng rãi, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp hoặc khủng hoảng?

A. Báo in
B. Truyền hình
C. Mạng xã hội
D. Thư tín trực tiếp

20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng chatbot trong marketing du lịch?

A. Cung cấp thông tin nhanh chóng và chính xác cho khách hàng.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhân viên tư vấn.
D. Cải thiện trải nghiệm khách hàng.

21. Trong marketing du lịch, `Geo-targeting` (Nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý) là gì?

A. Giảm giá cho khách hàng ở xa.
B. Hiển thị quảng cáo cho khách hàng dựa trên vị trí địa lý của họ.
C. Tổ chức các tour du lịch đến các vùng sâu vùng xa.
D. Nghiên cứu thị trường ở các quốc gia khác nhau.

22. Trong marketing du lịch, thuật ngữ `Bleisure` dùng để chỉ loại hình du lịch nào?

A. Du lịch mạo hiểm
B. Du lịch kết hợp công tác và giải trí
C. Du lịch sinh thái
D. Du lịch chữa bệnh

23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng video marketing trong ngành du lịch?

A. Tăng cường khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm.
B. Cải thiện tỷ lệ tương tác trên mạng xã hội.
C. Giảm chi phí sản xuất nội dung marketing.
D. Truyền tải thông tin một cách trực quan và sinh động.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình SWOT trong phân tích marketing du lịch?

A. Strengths (Điểm mạnh)
B. Weaknesses (Điểm yếu)
C. Opportunities (Cơ hội)
D. Customers (Khách hàng)

25. Trong marketing du lịch, `Personalization` (Cá nhân hóa) là gì?

A. Giảm giá cho khách hàng cá nhân.
B. Tạo ra trải nghiệm du lịch phù hợp với sở thích và nhu cầu của từng khách hàng.
C. Tổ chức các tour du lịch riêng tư.
D. Sử dụng tên của khách hàng trong các chiến dịch marketing.

26. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp du lịch thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng sau chuyến đi một cách hiệu quả?

A. Gửi thư tay đến từng khách hàng.
B. Tổ chức các cuộc họp báo.
C. Sử dụng khảo sát trực tuyến hoặc phiếu đánh giá.
D. Quảng cáo trên truyền hình.

27. Trong marketing du lịch, thuật ngữ `Dark tourism` dùng để chỉ loại hình du lịch nào?

A. Du lịch vào ban đêm.
B. Du lịch đến các địa điểm liên quan đến cái chết, thảm họa hoặc đau khổ.
C. Du lịch khám phá hang động.
D. Du lịch sinh thái vào mùa đông.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chiến lược định giá trong marketing du lịch?

A. Chi phí hoạt động
B. Giá của đối thủ cạnh tranh
C. Cảm nhận của khách hàng về giá trị
D. Màu sắc chủ đạo của logo công ty

29. Hành động nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc đạo đức trong marketing du lịch?

A. Cung cấp thông tin trung thực và chính xác về sản phẩm, dịch vụ.
B. Tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.
C. Sử dụng hình ảnh và thông tin sai lệch để đánh lừa khách hàng.
D. Bảo vệ quyền riêng tư của khách hàng.

30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông trong marketing du lịch?

A. Tăng cường sự nhận diện thương hiệu.
B. Thu hút đầu tư tài chính.
C. Lan tỏa thông tin tích cực về điểm đến.
D. Quản lý khủng hoảng truyền thông.

1 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một chương trình khuyến mãi du lịch?

2 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

2. Trong du lịch, thuật ngữ 'Overtourism' (Quá tải du lịch) đề cập đến vấn đề gì?

3 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

3. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing du lịch trực tuyến?

4 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

4. Công cụ digital marketing nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng thông qua việc cung cấp nội dung giá trị?

5 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

5. Trong marketing du lịch, 'Destination branding' (Xây dựng thương hiệu điểm đến) nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

6. Trong marketing du lịch, 'storytelling' (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

7. Trong marketing du lịch, chiến lược 'gói sản phẩm' (product bundling) là gì?

8 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

8. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm độc đáo và cá nhân hóa cho khách hàng?

9 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

9. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc tạo ra nội dung do người dùng tạo ra (User-generated content)?

10 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

10. Trong marketing du lịch, thuật ngữ 'Gamification' (Trò chơi hóa) được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

11. Trong marketing du lịch, phân khúc thị trường theo tâm lý (psychographic segmentation) tập trung vào yếu tố nào?

12 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên trong việc xây dựng nội dung cho website du lịch?

13 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

13. Hình thức marketing du lịch nào sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ?

14 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

14. Trong marketing du lịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '7P's of marketing?

15 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

15. Trong bối cảnh marketing du lịch bền vững, hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với môi trường?

16 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

16. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc hợp tác với các doanh nghiệp khác để cùng quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ?

17 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

17. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân tích dữ liệu và theo dõi hiệu quả của các chiến dịch marketing du lịch?

18 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

18. Trong marketing du lịch, 'Retargeting' (Tiếp thị lại) là gì?

19 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

19. Kênh truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để lan tỏa thông tin về du lịch một cách nhanh chóng và rộng rãi, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp hoặc khủng hoảng?

20 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng chatbot trong marketing du lịch?

21 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

21. Trong marketing du lịch, 'Geo-targeting' (Nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý) là gì?

22 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

22. Trong marketing du lịch, thuật ngữ 'Bleisure' dùng để chỉ loại hình du lịch nào?

23 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng video marketing trong ngành du lịch?

24 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình SWOT trong phân tích marketing du lịch?

25 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

25. Trong marketing du lịch, 'Personalization' (Cá nhân hóa) là gì?

26 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

26. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp du lịch thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng sau chuyến đi một cách hiệu quả?

27 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

27. Trong marketing du lịch, thuật ngữ 'Dark tourism' dùng để chỉ loại hình du lịch nào?

28 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chiến lược định giá trong marketing du lịch?

29 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

29. Hành động nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc đạo đức trong marketing du lịch?

30 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 10

30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông trong marketing du lịch?