1. Bệnh nào sau đây liên quan đến sự mất dần mật độ xương, làm tăng nguy cơ gãy xương?
A. Viêm khớp dạng thấp
B. Loãng xương
C. Gout
D. Thoái hóa khớp
2. Điều gì xảy ra với lớp hạ bì khi chúng ta già đi?
A. Tăng sản xuất collagen
B. Tăng độ đàn hồi
C. Giảm sản xuất collagen và elastin
D. Tăng số lượng mạch máu
3. Điều gì quan trọng để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời?
A. Tắm nắng thường xuyên
B. Sử dụng kem chống nắng có SPF thấp
C. Tránh ánh nắng mặt trời vào giờ cao điểm và sử dụng kem chống nắng có SPF 30 trở lên
D. Chỉ sử dụng kem chống nắng khi đi biển
4. Chức năng chính của dây chằng là gì?
A. Kết nối cơ với xương
B. Kết nối xương với xương
C. Giảm ma sát trong khớp
D. Cung cấp dinh dưỡng cho xương
5. Cấu trúc nào lưu trữ canxi trong tế bào cơ?
A. T-tubule
B. Sarcoplasmic reticulum
C. Sarcolemma
D. Myofibril
6. Cấu trúc nào kết nối cơ với xương?
A. Dây chằng
B. Gân
C. Sụn
D. Màng xương
7. Bệnh nào sau đây gây ra bởi sự tích tụ tinh thể axit uric trong khớp?
A. Thoái hóa khớp
B. Gout
C. Viêm khớp dạng thấp
D. Loãng xương
8. Chức năng chính của vitamin E đối với da là gì?
A. Tăng cường sản xuất melanin
B. Chống oxy hóa và bảo vệ da khỏi tổn thương
C. Tăng cường sản xuất collagen
D. Giảm sản xuất bã nhờn
9. Loại bài tập nào tốt nhất cho việc duy trì sức khỏe của xương?
A. Bơi lội
B. Đi xe đạp
C. Chạy bộ và nâng tạ
D. Yoga
10. Cấu trúc nào giảm ma sát giữa các xương trong khớp?
A. Dây chằng
B. Gân
C. Sụn khớp
D. Màng xương
11. Loại tế bào nào chiếm ưu thế trong lớp biểu bì của da?
A. Melanocytes
B. Keratinocytes
C. Tế bào Mast
D. Fibroblasts
12. Điều gì xảy ra với mật độ xương khi chúng ta già đi?
A. Tăng mật độ xương
B. Mật độ xương không thay đổi
C. Giảm mật độ xương
D. Tăng sản xuất tế bào xương
13. Loại sụn nào được tìm thấy ở các khớp chịu trọng lượng lớn, như khớp gối?
A. Sụn chun
B. Sụn sợi
C. Sụn trong
D. Mô xương
14. Loại khớp nào cho phép cử động gập duỗi (như khuỷu tay và đầu gối)?
A. Khớp cầu ổ
B. Khớp bản lề
C. Khớp trượt
D. Khớp yên ngựa
15. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc phá hủy xương trong quá trình tái tạo xương?
A. Osteoblasts
B. Osteocytes
C. Osteoclasts
D. Chondrocytes
16. Loại khớp nào cho phép cử động xoay?
A. Khớp bản lề
B. Khớp ellipsoid
C. Khớp trục
D. Khớp trượt
17. Loại sợi protein nào chiếm ưu thế trong cấu trúc của gân?
A. Elastin
B. Reticulin
C. Collagen
D. Fibrillin
18. Liệu pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện phạm vi chuyển động và giảm đau trong các bệnh về cơ xương khớp?
A. Xạ trị
B. Hóa trị
C. Vật lý trị liệu
D. Liệu pháp gen
19. Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì nhiệt độ cơ thể khi trời lạnh?
A. Giãn mạch máu ngoại vi
B. Tăng tiết mồ hôi
C. Co mạch máu ngoại vi
D. Giảm sản xuất mồ hôi
20. Cấu trúc nào bao phủ bên ngoài xương, cung cấp dinh dưỡng và giúp phục hồi sau gãy xương?
A. Tủy xương
B. Sụn khớp
C. Màng xương
D. Ống Havers
21. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ canxi ở ruột?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin K
22. Bệnh nào sau đây là một bệnh viêm khớp tự miễn, ảnh hưởng đến nhiều khớp, đặc biệt là ở bàn tay và bàn chân?
A. Thoái hóa khớp
B. Gout
C. Viêm khớp dạng thấp
D. Loãng xương
23. Ion nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt sự co cơ?
A. Natri (Na+)
B. Kali (K+)
C. Canxi (Ca2+)
D. Clorua (Cl-)
24. Đâu là chức năng chính của tuyến mồ hôi eccrine?
A. Sản xuất bã nhờn
B. Điều hòa nhiệt độ
C. Tiết pheromone
D. Bảo vệ da khỏi vi khuẩn
25. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc hình thành xương mới?
A. Osteoclasts
B. Osteocytes
C. Osteoblasts
D. Chondrocytes
26. Đơn vị co cơ bản của sợi cơ vân là gì?
A. Myofibril
B. Sarcomere
C. Sarcoplasmic reticulum
D. T-tubule
27. Loại thuốc nào thường được sử dụng để giảm đau và viêm trong các bệnh về cơ xương khớp?
A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc chống virus
C. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
D. Thuốc chống đông máu
28. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh loãng xương?
A. Chế độ ăn giàu canxi và vitamin D
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Ít vận động và hút thuốc
D. Duy trì cân nặng hợp lý
29. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc hấp thụ tia UV trong da?
A. Tế bào Langerhans
B. Keratinocytes
C. Melanin
D. Fibroblasts
30. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho các cử động tự ý?
A. Cơ trơn
B. Cơ tim
C. Cơ vân
D. Cơ vòng