Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Module tim mạch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Module tim mạch

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Module tim mạch

1. Chỉ số huyết áp nào sau đây được coi là tăng huyết áp độ 1 theo phân loại của Hội Tim mạch học Việt Nam?

A. 120/70 mmHg
B. 130/80 mmHg
C. 140/90 mmHg
D. 160/100 mmHg

2. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng trực tiếp đến cung lượng tim?

A. Thể tích nhát bóp
B. Nhịp tim
C. Sức cản ngoại biên
D. Tiền tải

3. Thuốc chẹn beta có tác dụng nào sau đây trên tim mạch?

A. Tăng nhịp tim
B. Tăng huyết áp
C. Giảm nhịp tim và giảm huyết áp
D. Tăng lưu lượng máu

4. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị rung nhĩ bằng cách phá hủy các tế bào gây ra rối loạn nhịp tim?

A. Sốc điện chuyển nhịp
B. Cắt đốt điện (Ablation)
C. Đặt máy khử rung tim
D. Sử dụng thuốc chống loạn nhịp

5. Trong điều trị suy tim, thuốc lợi tiểu có tác dụng chính nào sau đây?

A. Tăng sức co bóp cơ tim
B. Giảm nhịp tim
C. Giảm khối lượng tuần hoàn
D. Tăng huyết áp

6. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau nhồi máu cơ tim cấp?

A. Suy tim
B. Rối loạn nhịp tim
C. Vỡ tim
D. Tất cả các đáp án trên

7. Bệnh nhân bị rung nhĩ có nguy cơ cao bị biến chứng nào sau đây?

A. Nhồi máu cơ tim
B. Đột quỵ
C. Suy tim
D. Hạ huyết áp

8. Thuốc statin có tác dụng chính nào sau đây trong điều trị bệnh tim mạch?

A. Hạ huyết áp
B. Giảm cholesterol máu
C. Giảm nhịp tim
D. Giảm nguy cơ đột quỵ

9. Bệnh tim mạch nào sau đây có liên quan đến việc tích tụ mảng bám trong động mạch?

A. Suy tim
B. Bệnh động mạch vành
C. Rung nhĩ
D. Hở van hai lá

10. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan đến bệnh tim mạch?

A. Đau ngực
B. Khó thở
C. Phù chân
D. Đau bụng

11. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng thuốc chống đông máu là cần thiết để phòng ngừa biến chứng tim mạch?

A. Tăng huyết áp
B. Rung nhĩ
C. Hẹp van hai lá
D. Bệnh cơ tim phì đại

12. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị suy tim?

A. Chế độ ăn hạn chế muối
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Uống nhiều nước
D. Sử dụng thuốc ức chế men chuyển

13. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh nhân bị tắc nghẽn động mạch vành nặng?

A. Thay đổi lối sống
B. Sử dụng thuốc chống đông máu
C. Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG)
D. Sử dụng thuốc hạ huyết áp

14. Một người đàn ông 55 tuổi, hút thuốc lá nhiều năm, có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có thể gây ảnh hưởng lớn nhất đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch của ông ấy?

A. Tuổi tác
B. Giới tính
C. Tiền sử gia đình
D. Hút thuốc lá

15. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, bước nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Đặt nội khí quản
B. Ép tim ngoài lồng ngực
C. Sử dụng thuốc chống loạn nhịp
D. Kiểm tra đường huyết

16. Để phòng ngừa bệnh tim mạch, chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến cáo?

A. Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa
B. Chế độ ăn giàu cholesterol
C. Chế độ ăn Địa Trung Hải
D. Chế độ ăn giàu đường

17. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có thể thay đổi được và đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa bệnh tim mạch?

A. Tuổi tác
B. Giới tính
C. Tăng huyết áp
D. Di truyền

18. Điện tâm đồ (ECG) thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh tim mạch nào sau đây?

A. Hẹp van động mạch chủ
B. Viêm màng ngoài tim
C. Nhồi máu cơ tim
D. Thông liên thất

19. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến hẹp van động mạch chủ?

A. Viêm nội tâm mạc
B. Bệnh thấp tim
C. Xơ vữa động mạch
D. Tất cả các đáp án trên

20. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp bằng cách ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)?

A. Thuốc lợi tiểu quai
B. Thuốc chẹn beta
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
D. Thuốc chẹn kênh canxi

21. Loại van tim nào dễ bị tổn thương nhất trong bệnh thấp tim?

A. Van động mạch chủ
B. Van hai lá
C. Van ba lá
D. Van động mạch phổi

22. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để chẩn đoán bệnh động mạch vành?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim (Echocardiography)
C. Chụp mạch vành (Coronary angiography)
D. Nội soi phế quản

23. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là hạ kali máu?

A. Thuốc chẹn beta
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
C. Thuốc lợi tiểu thiazide
D. Thuốc chẹn kênh canxi

24. Trong trường hợp bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim cấp, loại thuốc nào sau đây cần được sử dụng càng sớm càng tốt để tái thông mạch vành?

A. Thuốc chẹn beta
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
C. Thuốc tiêu sợi huyết (Thrombolytics)
D. Thuốc chống đông máu

25. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng van tim và kích thước các buồng tim?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Chụp X-quang tim phổi
C. Siêu âm tim (Echocardiography)
D. Xét nghiệm máu

26. Xét nghiệm nào được sử dụng để đánh giá mức độ xơ vữa động mạch vành?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim (Echocardiography)
C. Chụp cắt lớp vi tính tim (Cardiac CT scan)
D. Xét nghiệm máu thông thường

27. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là yếu tố nguy cơ chính của bệnh tim mạch?

A. Hút thuốc lá
B. Tăng huyết áp
C. Tăng cholesterol máu
D. Thiếu máu

28. Trong các loại thuốc sau, loại nào thường được sử dụng để giảm đau ngực ở bệnh nhân đau thắt ngực?

A. Aspirin
B. Nitroglycerin
C. Statin
D. Beta-blocker

29. Một bệnh nhân bị đau thắt ngực ổn định nên được khuyên dùng loại thuốc nào sau đây để giảm triệu chứng?

A. Nitroglycerin
B. Aspirin
C. Statin
D. Thuốc lợi tiểu

30. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ cholesterol trong máu?

A. Công thức máu
B. Điện giải đồ
C. Lipid máu
D. Chức năng thận

1 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

1. Chỉ số huyết áp nào sau đây được coi là tăng huyết áp độ 1 theo phân loại của Hội Tim mạch học Việt Nam?

2 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

2. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng trực tiếp đến cung lượng tim?

3 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

3. Thuốc chẹn beta có tác dụng nào sau đây trên tim mạch?

4 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

4. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị rung nhĩ bằng cách phá hủy các tế bào gây ra rối loạn nhịp tim?

5 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

5. Trong điều trị suy tim, thuốc lợi tiểu có tác dụng chính nào sau đây?

6 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

6. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau nhồi máu cơ tim cấp?

7 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

7. Bệnh nhân bị rung nhĩ có nguy cơ cao bị biến chứng nào sau đây?

8 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

8. Thuốc statin có tác dụng chính nào sau đây trong điều trị bệnh tim mạch?

9 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

9. Bệnh tim mạch nào sau đây có liên quan đến việc tích tụ mảng bám trong động mạch?

10 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

10. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan đến bệnh tim mạch?

11 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

11. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng thuốc chống đông máu là cần thiết để phòng ngừa biến chứng tim mạch?

12 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

12. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị suy tim?

13 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

13. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh nhân bị tắc nghẽn động mạch vành nặng?

14 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

14. Một người đàn ông 55 tuổi, hút thuốc lá nhiều năm, có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có thể gây ảnh hưởng lớn nhất đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch của ông ấy?

15 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

15. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, bước nào sau đây là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

16. Để phòng ngừa bệnh tim mạch, chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến cáo?

17 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

17. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có thể thay đổi được và đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa bệnh tim mạch?

18 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

18. Điện tâm đồ (ECG) thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh tim mạch nào sau đây?

19 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

19. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến hẹp van động mạch chủ?

20 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

20. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp bằng cách ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)?

21 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

21. Loại van tim nào dễ bị tổn thương nhất trong bệnh thấp tim?

22 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

22. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để chẩn đoán bệnh động mạch vành?

23 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

23. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là hạ kali máu?

24 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

24. Trong trường hợp bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim cấp, loại thuốc nào sau đây cần được sử dụng càng sớm càng tốt để tái thông mạch vành?

25 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

25. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng van tim và kích thước các buồng tim?

26 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

26. Xét nghiệm nào được sử dụng để đánh giá mức độ xơ vữa động mạch vành?

27 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

27. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là yếu tố nguy cơ chính của bệnh tim mạch?

28 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

28. Trong các loại thuốc sau, loại nào thường được sử dụng để giảm đau ngực ở bệnh nhân đau thắt ngực?

29 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

29. Một bệnh nhân bị đau thắt ngực ổn định nên được khuyên dùng loại thuốc nào sau đây để giảm triệu chứng?

30 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 10

30. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ cholesterol trong máu?